|
Một trung tâm mua sắm tại TPHCM. |
Bách hóa tổng hợp đã “lỗi thời”
Trước khi thu hẹp mạng lưới bán lẻ của mình, Parkson đã có những “tháng năm rực rỡ” tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2010. Theo ông Phạm Thái Bình, Trưởng bộ phận Bán lẻ, Savills TPHCM, sở dĩ Parkson đạt được thành công như vậy là do kinh doanh theo mô hình Department Store (tạm dịch: bách hóa tổng hợp), vốn tạo được tiếng vang trong suốt gần hai thập niên khi giới thiệu cho người tiêu dùng tại Việt Nam những xu hướng mua sắm mới và sự gia nhập của các đơn vị nước ngoài.
Tuy nhiên, từ năm 2011 trở đi, mô hình kinh doanh này bắt đầu bộc lộ một vài nhược điểm, nhất là khi hình thức Shopping Mall (tạm dịch: trung tâm mua sắm) kiểu mới xuất hiện, sở hữu đa chức năng từ mua sắm đến giải trí, ẩm thực.
Theo giới quan sát, việc hành vi, thói quen, lẫn năng lực, sở thích tiêu dùng của khách hàng tại các khu vực đều khác nhau. Điều này ảnh hưởng mạnh đến việc vận hành mô hình bách hóa tổng hợp, vốn tuân thủ những nguyên tắc nhất định, khó thay đổi. Chẳng hạn, sự giới hạn về diện tích (thường dưới 20.000 mét vuông) là một hạn chế của mô hình bách hóa tổng hợp, bởi diện tích này không đủ để tối đa hóa, khai thác các tiện ích đi kèm bên cạnh mặt hàng kinh doanh chính là thời trang và mỹ phẩm…
Với diện tích từ 45.000 đến hơn 60.000 mét vuông, mô hình Shopping Mall với định nghĩa “one-stop shopping” - cung cấp dịch vụ mua sắm kết hợp ăn uống, làm đẹp, siêu thị thậm chí cả trường học, ngân hàng… đã trở thành lựa chọn của không chỉ riêng tín đồ mua sắm mà còn thỏa mãn các nhu cầu giải trí của các gia đình, từ trẻ em đến người lớn tuổi.
“Những nguyên nhân trên đã góp phần tạo nên sự dịch chuyển rõ rệt của người tiêu dùng từ Department Store sang Shopping Mall. Không chỉ tại Việt Nam, mô hình Department Store cũng đang trở nên yếu thế tại các thị trường khác ở châu Á và cả trên thế giới”, ông Bình cho hay.
Ngoài ra, sự xuất hiện của các sàn thương mại điện tử cũng ảnh hưởng mạnh đến mô hình bán lẻ truyền thống. Tuy nhiên, ông Bình đánh giá tác động của thương mại điện tử đối với Việt Nam chỉ ở mức độ tương đối bởi loại hình này vẫn chưa có nhiều đột phá. Những dịch vụ và tiện ích của thương mại điện tử tại Việt Nam thời điểm này chỉ dừng lại ở việc đáp ứng nhu cầu mua sắm tối thiểu và làm phong phú thị trường, vẫn còn tồn tại khoảng cách lớn so với các nước phát triển.
Bên cạnh các yếu tố kể trên, các trung tâm thương mại vẫn còn phải đối diện với thị phần hàng xách tay, gọi chung là “không chính ngạch”, từ những kẽ hở mang tính cục bộ.
Ngành bán lẻ “biến hóa” không ngừng
Câu chuyện thất bại của Parkson có thể gây lo ngại cho tương lai của ngành bán lẻ. Tuy nhiên, thị trường này tại Việt Nam đang được đánh giá vẫn còn đầy tiềm năng và không ngừng “biến hóa” theo những hướng phát triển mới.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, trong năm 2017, doanh số bán lẻ tại Việt Nam đạt xấp xỉ 129 tỉ đô la Mỹ, tăng trưởng 11% so với năm ngoái. Savills đánh giá đây là một tỷ lệ khá cao so với khu vực Đông Nam Á. Với dân số gần 100 triệu người và gần 70% ở độ tuổi lao động, 34% sinh sống ở đô thị và GDP khoảng 2.385 đô la Mỹ/người (tăng 10% mỗi năm), thị trường bán lẻ tại Việt Nam có tiềm năng vô cùng lớn.
Hà Nội và TPHCM là hai đô thị phát triển nhất, với tổng số mặt bằng bán lẻ vào khoảng 2,5 triệu mét vuông. Tuy nhiên, mật độ bán lẻ tại hai khu vực này lại thấp hơn 0,2 mét vuông/người, thấp hơn nhiều nếu so sánh với những thành phố lớn trong khu vực như Bangkok (Thái Lan - 0,89 mét vuông), Singapore (0,75 mét vuông), Bắc Kinh (Trung Quốc - 0,65 mét vuông), Kuala Lampur (Malaysia – 0,64/mét vuông) và Jakarta (Indonesia - 0,44 mét vuông),… Như vậy, thị trường bán lẻ Việt Nam vẫn có khoảng tăng trưởng nhanh và đáng kỳ vọng.
Trong giai đoạn 2018-2021, Savills ước tính thị trường bán lẻ sẽ tăng trưởng khoảng 10%/năm nhằm đáp ứng sự phát triển mạnh mẽ của nhu cầu về giải trí, các tạp hóa hiện đại sẽ tăng trưởng vào khoảng 9%/năm và cửa hàng thời trang tăng tầm 6%/năm.
Ngoài ra, những dịch vụ cá nhân như gym, trung tâm thể dục và rạp chiếu phim cũng được dự đoán mở rộng với những tiêu chuẩn cao cấp hơn. Những nhà phát triển nước ngoài như TCC Group và Central Group từ Thái Lan, Mapple Tree và Keppel Land từ Singapore, Lotte và Emart từ Hàn Quốc, hay Aeon và Takashimaya của Nhật đều có dự định đầu tư mạnh vào thị trường này của Việt Nam. Sự tham gia của các đơn vị ngoại này cũng sẽ góp phần thúc đẩy sự năng động của thị trường, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp hơn, thông qua các hoạt động mua bán sáp nhập.
Sự phát triển của các Shopping Mall hoặc Omni-channel (bán lẻ đa kênh) kết hợp đồng thời các ngành F&B (ẩm thực), siêu thị cao cấp, fast fashion (thời trang nhanh) hay cửa hàng đồng giá… trong thời gian tới cũng được đánh giá nhiều triển vọng khi tích hợp các công nghệ quản lý vận hành hiện đại và công cụ tiếp thị mới một cách hiệu quả.
“Việc người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quen thuộc với việc sử dụng Internet, thiết bị điện tử, cũng như xu hướng thanh toán bằng thẻ tín dụng và sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu sẽ là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy và thay đổi thị trường bán lẻ tại Việt Nam”, ông Phạm Thái Bình nói thêm.
|
Mô hình Shopping Mall đang chiếm lĩnh cấu trúc bán lẻ hiện đại. Nguồn: Savills. |