1. Nhà văn Thomas De Quincey: Thomas De Quincey sinh tháng 8/1785 tại Manchester, Anh. Khi còn nhỏ, ông là một đứa trẻ hay đau ốm. Cha ông qua đời từ khi Quincey còn rất nhỏ. Sau đó, ông cùng mẹ chuyển tới Bath sinh sống. Mẹ ông là một người rất nghiêm khắc nên đã cho ông nghỉ học 3 năm để uốn nắn tính cách tự cao tự đại của con trai. Khi trưởng thành, De Quincey bắt đầu cuộc sống như một người lang thang nghèo khổ và lẩn trốn gia đình. Khi quay trở lại trường học, ông vẫn không thể hòa nhập với trường lớp, thầy cô và bạn bè. Kể từ đó, ông bắt đầu sử dụng thuốc phiện và ngày càng lấn sâu vào vũng bùn nợ nần và nghiện ngập. Năm 1821, ông viết cuốn tự truyện "Lời thú tội của một kẻ nghiện thuốc phiện" và nó trở thành tác phẩm nổi tiếng nhất của ông. Khi đọc cuốn sách này, người đọc sẽ bị ám ảnh về hiện thực cuộc sống đầy khó khăn, nghiệt ngã trong tác phẩm.
2. Nhà văn Fyodor Dostoyevsky: Fyodor Mikhaylovich Dostoyevsky sinh ngày 11/11/1821, là một nhà văn nổi tiếng của Nga với những tác phẩm nức tiếng gần xa như “Anh em nhà Karamazov” hay “Tội ác và trừng phạt”. Ông được coi là người sáng lập ra chủ nghĩa hiện sinh. Dostoyeuvsky có một tuổi thơ dữ dội khi sống với người cha nghiện rượu. Ông thường chống lại lời của cha bằng việc trốn vào trại tâm thần để gặp và lắng nghe những câu chuyện của người sống trong đó.Khi mới lên 9 tuổi, Dostoyevsky đã mắc chứng động kinh. Năm 1832, cha ông qua đời và một số người hoài nghi chính những người tức giận vì ông say sưa rượu chè nên đã giết ông.
Dostoyevsky bắt đầu nghiệp viết văn sau khi đã gia nhập quân đội. Ngày 23/4/1849, ông bị đày tới vùng Siberi do có liên quan tới một số hoạt động chính trị. Sau đó, ông phải ngồi tù 4 năm và sống trong cảnh đói khổ. Nhà tù cũng là nơi làm thay đổi nhận thức chính trị và tính cách của ông. Những năm sau đó, Dostoyevsky đã viết nên những kiệt tác để đời của mình. Đó là quãng thời gian ông phải đối mặt với những cơn trầm cảm và chìm sâu trong cuộc sống bê tha: nghiện cờ bạc, nợ nần chồng chất. Cuối cùng, ông qua đời vào năm 1881 sau một cơn đột quỵ gây xuất huyết phổi. 3. Họa sĩ Vincent van Gogh: Nghệ sĩ người Hà Lan Vincent van Gogh đã được sử dụng màu sắc để nhấn mạnh những xúc cảm mãnh liệt với cuộc sống. Toàn bộ các tác phẩm của ông đều toát lên sự rung động với cuộc đời và tràn đầy năng lượng. Vẻ đẹp của sự bí ẩn kết hợp những yếu tố siêu việt trong bức tranh của ông đã khiến cho người xem như bị thôi miên và không thể nào quên chúng.
Van Gogh sinh năm 1853 và có tính cách khá nhút nhát. Ông bị mắc chứng động kinh do tổn thương não từ khi mới sinh. Chính vì vậy, ông đã sử dụng một số loại thuốc để trị căn bệnh động kinh. Những loại thuốc đó có tác dụng phụ được cho là làm thay đổi nhận thức thị giác của Van Gogh. Nhiều nhà sử học cho rằng, chúng đã ảnh hưởng đến cách mà Van Gogh nhìn thế giới, khiến cho các tác phẩm của ông trở nên đặc biệt hơn. Ông cũng có nhiều tác phẩm toát lên ý nghĩa của sự đau khổ và bất hạnh. Đó là một dấu hiệu về việc ông sẽ tự kết liễu cuộc đời để giải thoát bản thân. Những bức tranh đó dường như mang những cảm xúc đen tối và hỗn loạn. Trong suốt cuộc đời, Van Gogh phải sống chung với chứng trầm cảm nghiêm trọng. Vào năm 37 tuổi, ông bước ra ngoài đường với một khẩu súng lục rồi tự bắn vào ngực của mình. Hai ngày sau, ông qua đời ngay tại phòng ngủ vì vết thương quá nặng.
4. Họa sĩ Henri Marie Raymond de Toulouse-Lautrec: Họa sĩ Henri Marie Raymond de Toulouse-Lautrec sinh năm 1864 trong một gia đình quí tộc. Tuy nhiên, ông đã gặp một số vấn đề về sức khỏe do cha mẹ kết hôn cận huyết. Cha mẹ ông là anh em họ gần và đã lấy nhau theo truyền thống kết hôn của dòng họ. Do đó, ông được sinh ra với các dị tật bẩm sinh. Sau khi ông bị gãy xương và không thể lành hẳn, ông được chẩn đoán là mắc một loại bệnh khiến cho cơ thể còi cọc suốt đời.
Cụ thể, phần trên cơ thể ông phát triển bình thường nhưng phần chân thì chỉ như trẻ con. Do vậy, ông chỉ cao khoảng 1,5m. Do không có đủ thể chất như những người bình thường để làm các công việc khác nên de Toulouse-Lautrec đã sử dụng hội họa để giải khuây.
Kể từ đó, ông đắm mình vào công việc vẽ và sơn. Ông đã tạo ra các tác phẩm Hậu ấn tượng và Art Nouveau miêu tả cuộc sống phóng đãng. Một số tác phẩm của ông toát lên nỗi buồn của một người du đãng ở Paris. Chủ đề yêu thích trong hầu hết tác phẩm của họa sĩ này là các quán rượu trong thành phố và người dân. Khi những tác phẩm của Toulouse-Lautrec ngày càng đạt đến độ chín thì cũng là lúc ông cận kề với cái chết. Toulouse-Lautrec bị mắc bệnh giang mai, cộng thêm chứng nghiện rượu do lạm dụng chất absinthe với thành phần cồn nên đã qua đời khi mới 36 tuổi.
5. Nhà văn Ernest Hemingway: Sinh năm 1899, Ernest Hemingway đạt giải Nobel và Pulitzer cho các tác phẩm của mình, trong đó có cuốn “Ông già và biển cả”. Mẹ là người có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc đời của Hemingway. Bà đã ép ông phải học nhạc khi còn bé vì bà dạy nhạc và từng mơ sẽ trở thành một ca sĩ hát dòng nhạc opera. Tuy nhiên, Hemingway đã không chịu nghe lời mẹ. Ông chọn các hoạt động truyền thống khác phù hợp với bản thân hơn như câu cá và dã ngoại. Ông từng muốn vào quân đội để tham gia Chiến tranh thế giới I. Tuy nhiên, do thị lực khá kém nên ông không thể vuợt qua được vòng khám tuyển sức khỏe. Sau đó, ông tham gia lực lượng cứu thương Chữ thập đỏ. Ông đã có cơ hội ở rất gần chiến tuyến của cuộc chiến diễn ra tại Italy, nên đã chứng kiến sự chết chóc và tàn phá khủng khiếp của chiến tranh.
Những trải nghiệm trên đã làm thay đổi suy nghĩ của Hemingway. Sau khi trở về Mỹ, ông phải đối diện với một mối quan hệ tan vỡ. Ông tìm kiếm công việc với tư cách là một nhà báo, nhà văn và trải nghiệm rất nhiều qua các chuyến phiêu lưu khắp thế giới. Người ta đồn rằng, ông phải chịu đựng những cơn trầm cảm, khiến sự nghiệp tụt dốc nhanh chóng trong những năm cuối đời. Năm 1961, Hemingway tự sát bằng một phát súng vào trán.
1. Nhà văn Thomas De Quincey: Thomas De Quincey sinh tháng 8/1785 tại Manchester, Anh. Khi còn nhỏ, ông là một đứa trẻ hay đau ốm. Cha ông qua đời từ khi Quincey còn rất nhỏ. Sau đó, ông cùng mẹ chuyển tới Bath sinh sống. Mẹ ông là một người rất nghiêm khắc nên đã cho ông nghỉ học 3 năm để uốn nắn tính cách tự cao tự đại của con trai.
Khi trưởng thành, De Quincey bắt đầu cuộc sống như một người lang thang nghèo khổ và lẩn trốn gia đình. Khi quay trở lại trường học, ông vẫn không thể hòa nhập với trường lớp, thầy cô và bạn bè. Kể từ đó, ông bắt đầu sử dụng thuốc phiện và ngày càng lấn sâu vào vũng bùn nợ nần và nghiện ngập.
Năm 1821, ông viết cuốn tự truyện "Lời thú tội của một kẻ nghiện thuốc phiện" và nó trở thành tác phẩm nổi tiếng nhất của ông. Khi đọc cuốn sách này, người đọc sẽ bị ám ảnh về hiện thực cuộc sống đầy khó khăn, nghiệt ngã trong tác phẩm.
2. Nhà văn Fyodor Dostoyevsky: Fyodor Mikhaylovich Dostoyevsky sinh ngày 11/11/1821, là một nhà văn nổi tiếng của Nga với những tác phẩm nức tiếng gần xa như “Anh em nhà Karamazov” hay “Tội ác và trừng phạt”. Ông được coi là người sáng lập ra chủ nghĩa hiện sinh. Dostoyeuvsky có một tuổi thơ dữ dội khi sống với người cha nghiện rượu. Ông thường chống lại lời của cha bằng việc trốn vào trại tâm thần để gặp và lắng nghe những câu chuyện của người sống trong đó.
Khi mới lên 9 tuổi, Dostoyevsky đã mắc chứng động kinh. Năm 1832, cha ông qua đời và một số người hoài nghi chính những người tức giận vì ông say sưa rượu chè nên đã giết ông.
Dostoyevsky bắt đầu nghiệp viết văn sau khi đã gia nhập quân đội. Ngày 23/4/1849, ông bị đày tới vùng Siberi do có liên quan tới một số hoạt động chính trị. Sau đó, ông phải ngồi tù 4 năm và sống trong cảnh đói khổ. Nhà tù cũng là nơi làm thay đổi nhận thức chính trị và tính cách của ông. Những năm sau đó, Dostoyevsky đã viết nên những kiệt tác để đời của mình. Đó là quãng thời gian ông phải đối mặt với những cơn trầm cảm và chìm sâu trong cuộc sống bê tha: nghiện cờ bạc, nợ nần chồng chất. Cuối cùng, ông qua đời vào năm 1881 sau một cơn đột quỵ gây xuất huyết phổi.
3. Họa sĩ Vincent van Gogh: Nghệ sĩ người Hà Lan Vincent van Gogh đã được sử dụng màu sắc để nhấn mạnh những xúc cảm mãnh liệt với cuộc sống. Toàn bộ các tác phẩm của ông đều toát lên sự rung động với cuộc đời và tràn đầy năng lượng. Vẻ đẹp của sự bí ẩn kết hợp những yếu tố siêu việt trong bức tranh của ông đã khiến cho người xem như bị thôi miên và không thể nào quên chúng.
Van Gogh sinh năm 1853 và có tính cách khá nhút nhát. Ông bị mắc chứng động kinh do tổn thương não từ khi mới sinh. Chính vì vậy, ông đã sử dụng một số loại thuốc để trị căn bệnh động kinh. Những loại thuốc đó có tác dụng phụ được cho là làm thay đổi nhận thức thị giác của Van Gogh. Nhiều nhà sử học cho rằng, chúng đã ảnh hưởng đến cách mà Van Gogh nhìn thế giới, khiến cho các tác phẩm của ông trở nên đặc biệt hơn. Ông cũng có nhiều tác phẩm toát lên ý nghĩa của sự đau khổ và bất hạnh. Đó là một dấu hiệu về việc ông sẽ tự kết liễu cuộc đời để giải thoát bản thân. Những bức tranh đó dường như mang những cảm xúc đen tối và hỗn loạn.
Trong suốt cuộc đời, Van Gogh phải sống chung với chứng trầm cảm nghiêm trọng. Vào năm 37 tuổi, ông bước ra ngoài đường với một khẩu súng lục rồi tự bắn vào ngực của mình. Hai ngày sau, ông qua đời ngay tại phòng ngủ vì vết thương quá nặng.
4. Họa sĩ Henri Marie Raymond de Toulouse-Lautrec: Họa sĩ Henri Marie Raymond de Toulouse-Lautrec sinh năm 1864 trong một gia đình quí tộc. Tuy nhiên, ông đã gặp một số vấn đề về sức khỏe do cha mẹ kết hôn cận huyết. Cha mẹ ông là anh em họ gần và đã lấy nhau theo truyền thống kết hôn của dòng họ. Do đó, ông được sinh ra với các dị tật bẩm sinh. Sau khi ông bị gãy xương và không thể lành hẳn, ông được chẩn đoán là mắc một loại bệnh khiến cho cơ thể còi cọc suốt đời.
Cụ thể, phần trên cơ thể ông phát triển bình thường nhưng phần chân thì chỉ như trẻ con. Do vậy, ông chỉ cao khoảng 1,5m. Do không có đủ thể chất như những người bình thường để làm các công việc khác nên de Toulouse-Lautrec đã sử dụng hội họa để giải khuây.
Kể từ đó, ông đắm mình vào công việc vẽ và sơn. Ông đã tạo ra các tác phẩm Hậu ấn tượng và Art Nouveau miêu tả cuộc sống phóng đãng. Một số tác phẩm của ông toát lên nỗi buồn của một người du đãng ở Paris. Chủ đề yêu thích trong hầu hết tác phẩm của họa sĩ này là các quán rượu trong thành phố và người dân. Khi những tác phẩm của Toulouse-Lautrec ngày càng đạt đến độ chín thì cũng là lúc ông cận kề với cái chết. Toulouse-Lautrec bị mắc bệnh giang mai, cộng thêm chứng nghiện rượu do lạm dụng chất absinthe với thành phần cồn nên đã qua đời khi mới 36 tuổi.
5. Nhà văn Ernest Hemingway: Sinh năm 1899, Ernest Hemingway đạt giải Nobel và Pulitzer cho các tác phẩm của mình, trong đó có cuốn “Ông già và biển cả”. Mẹ là người có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc đời của Hemingway. Bà đã ép ông phải học nhạc khi còn bé vì bà dạy nhạc và từng mơ sẽ trở thành một ca sĩ hát dòng nhạc opera. Tuy nhiên, Hemingway đã không chịu nghe lời mẹ. Ông chọn các hoạt động truyền thống khác phù hợp với bản thân hơn như câu cá và dã ngoại.
Ông từng muốn vào quân đội để tham gia Chiến tranh thế giới I. Tuy nhiên, do thị lực khá kém nên ông không thể vuợt qua được vòng khám tuyển sức khỏe. Sau đó, ông tham gia lực lượng cứu thương Chữ thập đỏ. Ông đã có cơ hội ở rất gần chiến tuyến của cuộc chiến diễn ra tại Italy, nên đã chứng kiến sự chết chóc và tàn phá khủng khiếp của chiến tranh.
Những trải nghiệm trên đã làm thay đổi suy nghĩ của Hemingway. Sau khi trở về Mỹ, ông phải đối diện với một mối quan hệ tan vỡ. Ông tìm kiếm công việc với tư cách là một nhà báo, nhà văn và trải nghiệm rất nhiều qua các chuyến phiêu lưu khắp thế giới. Người ta đồn rằng, ông phải chịu đựng những cơn trầm cảm, khiến sự nghiệp tụt dốc nhanh chóng trong những năm cuối đời. Năm 1961, Hemingway tự sát bằng một phát súng vào trán.