1. Phổ biến ở nhiều loài khác nhau. Ăn thịt đồng loại xuất hiện ở nhiều loài, từ côn trùng, cá, bò sát, lưỡng cư đến động vật có vú, bao gồm cả loài người trong lịch sử. Ảnh: Pinterest. 2. Một chiến lược sinh tồn. Ở nhiều loài, ăn thịt đồng loại giúp giảm cạnh tranh về thức ăn hoặc tài nguyên sống, đặc biệt khi môi trường khan hiếm. Ảnh: Pinterest. 3. Tình trạng thiếu thức ăn là yếu tố chính. Nhiều loài động vật chuyển sang ăn thịt đồng loại khi nguồn thức ăn tự nhiên cạn kiệt, như trường hợp của cá mập hoặc các loài gặm nhấm. Ảnh: Pinterest. 4. Có tính lựa chọn. Hành vi này thường không ngẫu nhiên. Động vật thường chọn những cá thể yếu hơn, bị thương hoặc chưa trưởng thành để giảm nguy cơ trả đũa từ đồng loại mạnh hơn. Ảnh: Pinterest. 5. Phổ biến trong đời sống của côn trùng. Ở côn trùng như bọ ngựa, con cái thường ăn thịt bạn đời ngay sau khi giao phối để bổ sung dinh dưỡng cho việc sinh sản. Ảnh: Pinterest. 6. Cá ăn con của chính mình. Nhiều loài cá, như cá thái dương hoặc cá rô phi, ăn trứng hoặc ấu trùng của chính chúng nếu cảm thấy không có khả năng bảo vệ hoặc nếu nguồn thức ăn thiếu hụt. Ảnh: Pinterest. 7. Bảo vệ bộ gen tốt nhất. Ở một số loài, cá thể mạnh sẽ tiêu diệt hoặc ăn những đồng loại yếu hơn để đảm bảo rằng chỉ những gen mạnh nhất được truyền lại cho thế hệ sau. Ảnh: Pinterest. 8. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Ở một số loài, như chim cánh cụt, những cá thể chết trong đàn bị đồng loại “xử lý” để giảm nguy cơ lây lan bệnh dịch. Ảnh: Pinterest. 9. Hỗ trợ phát triển trong giai đoạn ấu trùng. Ở một số loài nhện hoặc cá, ấu trùng có thể ăn lẫn nhau để tăng cơ hội sống sót cho số ít cá thể còn lại. Ảnh: Pinterest. 10. Thường diễn ra ở giai đoạn non trẻ. Nhiều cá thể non của các loài khác nhau, như chim săn mồi hoặc ếch, ăn thịt anh chị em của mình nếu cảm thấy sự cạnh tranh quá gay gắt. Ảnh: Pinterest. 11. Cá mập ăn đồng loại từ trong bụng mẹ. Ở một số loài cá mập, như cá mập cát, phôi thai phát triển sớm hơn sẽ ăn các phôi thai khác trong tử cung để đảm bảo nguồn dinh dưỡng. Ảnh: Pinterest. 12. Không phải lúc nào cũng vì thức ăn. Một số hành vi ăn thịt đồng loại xảy ra vì lý do lãnh thổ hoặc phân cấp xã hội, như ở sư tử hoặc tinh tinh. Ảnh: Pinterest. 13. Hành vi này có thể mang tính kế thừa. Một số loài, như ếch độc, ăn thịt đồng loại để hấp thụ độc tố từ cơ thể nạn nhân, giúp chúng phát triển khả năng tự vệ tốt hơn. Ảnh: Pinterest. 14. Không phải lúc nào cũng mang tính tiêu cực. Mặc dù có vẻ tàn nhẫn, hành vi ăn thịt đồng loại đôi khi giúp cân bằng hệ sinh thái bằng cách kiểm soát số lượng cá thể và ngăn chặn quá tải số lượng. Ảnh: Pinterest. 15. Hiếm gặp ở động vật có vú lớn. Ở các loài động vật có vú lớn, như hổ hoặc gấu, ăn thịt đồng loại có thể xảy ra trong những trường hợp cực đoan, chẳng hạn như động vật bị thương hoặc bị đói nghiêm trọng. Ảnh: Pinterest.
1. Phổ biến ở nhiều loài khác nhau. Ăn thịt đồng loại xuất hiện ở nhiều loài, từ côn trùng, cá, bò sát, lưỡng cư đến động vật có vú, bao gồm cả loài người trong lịch sử. Ảnh: Pinterest.
2. Một chiến lược sinh tồn. Ở nhiều loài, ăn thịt đồng loại giúp giảm cạnh tranh về thức ăn hoặc tài nguyên sống, đặc biệt khi môi trường khan hiếm. Ảnh: Pinterest.
3. Tình trạng thiếu thức ăn là yếu tố chính. Nhiều loài động vật chuyển sang ăn thịt đồng loại khi nguồn thức ăn tự nhiên cạn kiệt, như trường hợp của cá mập hoặc các loài gặm nhấm. Ảnh: Pinterest.
4. Có tính lựa chọn. Hành vi này thường không ngẫu nhiên. Động vật thường chọn những cá thể yếu hơn, bị thương hoặc chưa trưởng thành để giảm nguy cơ trả đũa từ đồng loại mạnh hơn. Ảnh: Pinterest.
5. Phổ biến trong đời sống của côn trùng. Ở côn trùng như bọ ngựa, con cái thường ăn thịt bạn đời ngay sau khi giao phối để bổ sung dinh dưỡng cho việc sinh sản. Ảnh: Pinterest.
6. Cá ăn con của chính mình. Nhiều loài cá, như cá thái dương hoặc cá rô phi, ăn trứng hoặc ấu trùng của chính chúng nếu cảm thấy không có khả năng bảo vệ hoặc nếu nguồn thức ăn thiếu hụt. Ảnh: Pinterest.
7. Bảo vệ bộ gen tốt nhất. Ở một số loài, cá thể mạnh sẽ tiêu diệt hoặc ăn những đồng loại yếu hơn để đảm bảo rằng chỉ những gen mạnh nhất được truyền lại cho thế hệ sau. Ảnh: Pinterest.
8. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Ở một số loài, như chim cánh cụt, những cá thể chết trong đàn bị đồng loại “xử lý” để giảm nguy cơ lây lan bệnh dịch. Ảnh: Pinterest.
9. Hỗ trợ phát triển trong giai đoạn ấu trùng. Ở một số loài nhện hoặc cá, ấu trùng có thể ăn lẫn nhau để tăng cơ hội sống sót cho số ít cá thể còn lại. Ảnh: Pinterest.
10. Thường diễn ra ở giai đoạn non trẻ. Nhiều cá thể non của các loài khác nhau, như chim săn mồi hoặc ếch, ăn thịt anh chị em của mình nếu cảm thấy sự cạnh tranh quá gay gắt. Ảnh: Pinterest.
11. Cá mập ăn đồng loại từ trong bụng mẹ. Ở một số loài cá mập, như cá mập cát, phôi thai phát triển sớm hơn sẽ ăn các phôi thai khác trong tử cung để đảm bảo nguồn dinh dưỡng. Ảnh: Pinterest.
12. Không phải lúc nào cũng vì thức ăn. Một số hành vi ăn thịt đồng loại xảy ra vì lý do lãnh thổ hoặc phân cấp xã hội, như ở sư tử hoặc tinh tinh. Ảnh: Pinterest.
13. Hành vi này có thể mang tính kế thừa. Một số loài, như ếch độc, ăn thịt đồng loại để hấp thụ độc tố từ cơ thể nạn nhân, giúp chúng phát triển khả năng tự vệ tốt hơn. Ảnh: Pinterest.
14. Không phải lúc nào cũng mang tính tiêu cực. Mặc dù có vẻ tàn nhẫn, hành vi ăn thịt đồng loại đôi khi giúp cân bằng hệ sinh thái bằng cách kiểm soát số lượng cá thể và ngăn chặn quá tải số lượng. Ảnh: Pinterest.
15. Hiếm gặp ở động vật có vú lớn. Ở các loài động vật có vú lớn, như hổ hoặc gấu, ăn thịt đồng loại có thể xảy ra trong những trường hợp cực đoan, chẳng hạn như động vật bị thương hoặc bị đói nghiêm trọng. Ảnh: Pinterest.