Hoa Trúc đào (Nerium oleander). Độc tính: Lá, hoa, và nhựa cây đều chứa glycoside tim gây độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, loạn nhịp tim, hôn mê và có thể gây tử vong. Ảnh: Pinterest. Hoa Cẩm tú cầu (Hydrangea). Độc tính: Lá và hoa chứa một chất độc gọi là cyanogenic glycosides. Triệu chứng: Khi ăn phải có thể gây khó thở, ngất xỉu, co giật và tử vong. Ảnh: Pinterest. Hoa Loa kèn đỏ (Amaryllis). Độc tính: Củ của cây chứa lycorine, một chất độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và thậm chí co giật. Ảnh: Pinterest. Hoa Bỉ ngạn (Lycoris radiata). Độc tính: Toàn bộ cây chứa độc tố lycorine, đặc biệt ở củ. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó thở và có thể tử vong nếu ăn phải với liều lượng lớn. Ảnh: Pinterest. Hoa Thủy tiên (Narcissus). Độc tính: Củ và lá chứa lycorine. Triệu chứng: Tiêu chảy, nôn mửa, co giật và hôn mê nếu ăn phải. Ảnh: Pinterest. Hoa Mãn đình hồng (Alcea rosea). Độc tính: Gây kích ứng da nếu tiếp xúc trong thời gian dài. Triệu chứng: Dị ứng da, viêm da, sưng tấy. Ảnh: Pinterest. Hoa Lan chuông (Convallaria majalis). Độc tính: Toàn bộ cây chứa glycosides tim. Triệu chứng: Gây buồn nôn, nôn, đau bụng, loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Ảnh: Pinterest. Hoa Tử đằng (Wisteria). Độc tính: Các hạt và vỏ quả có độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng khi ăn phải. Ảnh: Pinterest. Hoa Đỗ quyên (Rhododendron). Độc tính: Lá và hoa chứa grayanotoxin. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, nhịp tim chậm, khó thở và có thể tử vong. Ảnh: Pinterest. Hoa Thụy hương (Daphne). Độc tính: Quả và vỏ cây chứa độc tố daphnin. Triệu chứng: Nôn mửa, tiêu chảy, co giật, hôn mê và tử vong. Ảnh: Pinterest. Hoa Anh túc (Papaver somniferum). Độc tính: Chứa các hợp chất alkaloid như morphine và codeine, gây nghiện. Triệu chứng: Tùy thuộc vào cách sử dụng, có thể gây suy hô hấp, hôn mê và tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Trúc đào (Nerium oleander). Độc tính: Lá, hoa, và nhựa cây đều chứa glycoside tim gây độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, loạn nhịp tim, hôn mê và có thể gây tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Cẩm tú cầu (Hydrangea). Độc tính: Lá và hoa chứa một chất độc gọi là cyanogenic glycosides. Triệu chứng: Khi ăn phải có thể gây khó thở, ngất xỉu, co giật và tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Loa kèn đỏ (Amaryllis). Độc tính: Củ của cây chứa lycorine, một chất độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và thậm chí co giật. Ảnh: Pinterest.
Hoa Bỉ ngạn (Lycoris radiata). Độc tính: Toàn bộ cây chứa độc tố lycorine, đặc biệt ở củ. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó thở và có thể tử vong nếu ăn phải với liều lượng lớn. Ảnh: Pinterest.
Hoa Thủy tiên (Narcissus). Độc tính: Củ và lá chứa lycorine. Triệu chứng: Tiêu chảy, nôn mửa, co giật và hôn mê nếu ăn phải. Ảnh: Pinterest.
Hoa Mãn đình hồng (Alcea rosea). Độc tính: Gây kích ứng da nếu tiếp xúc trong thời gian dài. Triệu chứng: Dị ứng da, viêm da, sưng tấy. Ảnh: Pinterest.
Hoa Lan chuông (Convallaria majalis). Độc tính: Toàn bộ cây chứa glycosides tim. Triệu chứng: Gây buồn nôn, nôn, đau bụng, loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Tử đằng (Wisteria). Độc tính: Các hạt và vỏ quả có độc. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng khi ăn phải. Ảnh: Pinterest.
Hoa Đỗ quyên (Rhododendron). Độc tính: Lá và hoa chứa grayanotoxin. Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, nhịp tim chậm, khó thở và có thể tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Thụy hương (Daphne). Độc tính: Quả và vỏ cây chứa độc tố daphnin. Triệu chứng: Nôn mửa, tiêu chảy, co giật, hôn mê và tử vong. Ảnh: Pinterest.
Hoa Anh túc (Papaver somniferum). Độc tính: Chứa các hợp chất alkaloid như morphine và codeine, gây nghiện. Triệu chứng: Tùy thuộc vào cách sử dụng, có thể gây suy hô hấp, hôn mê và tử vong. Ảnh: Pinterest.