Ung thư vú là nỗi sợ hãi của tất cả chị em phụ nữ hiện nay. Đặc biệt với những phụ nữ đang mang thai, bệnh ung thư vú trở nên nguy hiểm hơn nhiều lần. Nhiều người tỏ ra kinh hãi do mắc ung thư vú khi mang thai. Chúng không chỉ đe dọa đến sức khỏe, tâm lý, tính mạng của bệnh nhân mà còn đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của thai nhi.Trong thời kỳ mang thai, phụ nữ không nên bỏ qua những triệu chứng bất thường để phát hiện sớm ung thư vú. Đặc biệt là trong giai đoạn thai kỳ, căn bệnh này thường có xu hướng tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn nhiều.Tự kiểm tra. Mặc dù đây không phải là phương pháp mang lại kết quả chính xác trong thời kỳ mang thai, tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nó không có tác dụng. Nếu bạn cảm thấy có khối u bất thường, sưng hoặc có chất dịch, máu chảy ra từ núm vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ càng sớm càng tốt.Kiểm tra qua phương pháp nhũ ảnh. Đây là một kỹ thuật X quang đặc biệt dành riêng cho tuyến vú. Về bản chất, chụp nhũ ảnh cũng sử dụng tia X như các kỹ thuật X quang. Phương pháp chẩn đoán ung thư này rất hữu ích cho việc phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, hỗ trợ cho việc điều trị dễ dàng.Siêu âm. Siêu âm được thực hiện để phân biệt giữa các nang và mô vú rắn. Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp quan trọng để phát hiện khối u ác tính ở vú nếu có. Mặt khác, phương pháp này hoàn toàn vô hại đối với thai nhi vì nó không mang đến nguy cơ nhiễm phóng xạ.Sinh thiết vú. Sinh thiết vú cung cấp một mẫu mô mà các bác sĩ sử dụng để chẩn đoán và xác định các bất thường trong các tế bào tạo nên các cục u vú hoặc thay đổi vú bất thường khác. Và sinh thiết vú có thể giúp xác định có hay không cần phải phẫu thuật bổ sung hoặc điều trị khác.Chụp MRI. Chụp cộng hưởng từ hay còn gọi là chụp MRI (Magnetic Resonnace Imaging) là kỹ thuật hiện đại, áp dụng phổ biến trên thế giới và đã xuất hiện ở Việt Nam vào năm 1996. Nguyên lý của phương pháp dựa vào từ trường khác nhau của các tế bào, từ đó phân biệt các tổn thương tùy theo mức độ cộng hưởng từ trường.Báo cáo bệnh lý chi tiết. Một báo cáo chi tiết về bệnh lý có thể giúp đỡ rất nhiều trong việc đánh giá tình trạng ngực của người phụ nữ trong thai kỳ. Sự mất cân đối của các kích thích tố và các điều kiện khác có thể là yếu tố giúp phát hiện nguy cơ ung thư vú trong thời kỳ mang thai.
Ung thư vú là nỗi sợ hãi của tất cả chị em phụ nữ hiện nay. Đặc biệt với những phụ nữ đang mang thai, bệnh ung thư vú trở nên nguy hiểm hơn nhiều lần. Nhiều người tỏ ra kinh hãi do mắc ung thư vú khi mang thai. Chúng không chỉ đe dọa đến sức khỏe, tâm lý, tính mạng của bệnh nhân mà còn đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của thai nhi.
Trong thời kỳ mang thai, phụ nữ không nên bỏ qua những triệu chứng bất thường để phát hiện sớm ung thư vú. Đặc biệt là trong giai đoạn thai kỳ, căn bệnh này thường có xu hướng tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn nhiều.
Tự kiểm tra. Mặc dù đây không phải là phương pháp mang lại kết quả chính xác trong thời kỳ mang thai, tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nó không có tác dụng. Nếu bạn cảm thấy có khối u bất thường, sưng hoặc có chất dịch, máu chảy ra từ núm vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ càng sớm càng tốt.
Kiểm tra qua phương pháp nhũ ảnh. Đây là một kỹ thuật X quang đặc biệt dành riêng cho tuyến vú. Về bản chất, chụp nhũ ảnh cũng sử dụng tia X như các kỹ thuật X quang. Phương pháp chẩn đoán ung thư này rất hữu ích cho việc phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, hỗ trợ cho việc điều trị dễ dàng.
Siêu âm. Siêu âm được thực hiện để phân biệt giữa các nang và mô vú rắn. Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp quan trọng để phát hiện khối u ác tính ở vú nếu có. Mặt khác, phương pháp này hoàn toàn vô hại đối với thai nhi vì nó không mang đến nguy cơ nhiễm phóng xạ.
Sinh thiết vú. Sinh thiết vú cung cấp một mẫu mô mà các bác sĩ sử dụng để chẩn đoán và xác định các bất thường trong các tế bào tạo nên các cục u vú hoặc thay đổi vú bất thường khác. Và sinh thiết vú có thể giúp xác định có hay không cần phải phẫu thuật bổ sung hoặc điều trị khác.
Chụp MRI. Chụp cộng hưởng từ hay còn gọi là chụp MRI (Magnetic Resonnace Imaging) là kỹ thuật hiện đại, áp dụng phổ biến trên thế giới và đã xuất hiện ở Việt Nam vào năm 1996. Nguyên lý của phương pháp dựa vào từ trường khác nhau của các tế bào, từ đó phân biệt các tổn thương tùy theo mức độ cộng hưởng từ trường.
Báo cáo bệnh lý chi tiết. Một báo cáo chi tiết về bệnh lý có thể giúp đỡ rất nhiều trong việc đánh giá tình trạng ngực của người phụ nữ trong thai kỳ. Sự mất cân đối của các kích thích tố và các điều kiện khác có thể là yếu tố giúp phát hiện nguy cơ ung thư vú trong thời kỳ mang thai.