Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao đồng tiền của Mỹ được gọi là "đô la"? Cái tên của đồng đô la bắt nguồn từ loại xu bạc gọi là Joachimsthaler đúc vào năm 1519 tại thung lũng (thal) St. Joachim ở xứ Bohemia (Jachymov thuộc Cộng hoà Séc ngày nay). Sau này, cái tên Joachimsthaler được rút ngắn thành "Thaler" và cuối cùng biến thành "đô la".Đồng peso: "Peso" theo nghĩa đen có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Tây Ban Nha.Đồng lira: Tiền lira của Ý và Thổ Nhĩ Kỳ bắt nguồn từ chữ Latin "libra", nghĩa là "khối lượng".Mark: Trước đồng euro, tiền mark của Đức và tiền markka của Phần Lan cũng có ý nghĩa trọng lượng.Rial: Các từ Latin "regalis" có nghĩa là "hoàng gia", chính là nguồn gốc của tiền rial của Oman và Iran. Tương tự như vậy, Qatar, Ả Rập Saudi và Yemen đều sử dụng một đồng tiền được gọi là "Rian".Rand: Giống như đồng đô la, tiền rand của Nam Phi có cái tên ban đầu là Witwatersrand (thành phố của Nam Phi), một khu vực rất nhiều vàng.Nhân dân tệ của Trung Quốc, Yên Nhật và Won Hàn Quốc: Một ký tự Trung Quốc có nghĩa là vòng tròn hay đồng xu tròn, chính là nguồn gốc cái tên của tiền Nhân dân tệ của Trung Quốc, Yên Nhật và đồng Won Hàn Quốc.Crown: Nhiều quốc gia Scandinavia sử dụng đồng tiền crown có nguồn gốc từ chữ Latinh "corona", có nghĩa là "vương miện".Đồng dinar: Jordan, Algeria, Serbia, và Kuwait đều gọi đồng tiền của họ "dinar". Từ ngày là một từ rút gọn khá đơn giản của từ Latin "đồng tiền bằng bạc", mà là một đồng xu bạc được sử dụng trong La Mã cổ đại.Đồng rupee: Từ tiếng Phạn cho bạc rèn là "rupya", được lái tên thành đồng rupee của Ấn Độ và Pakistan, cũng như đồng rupiah của Indonesia.Pound (bảng Anh): Đồng bảng Anh có nguồn gốc từ chữ Latinh "poundus" có nghĩa là "trọng lượng". Ai Cập, Lebanon, Nam Sudan, Sudan và Syria gọi bảng Anh tiền tệ của họ.Rúp (Ruble): Đồng rúp của Nga và Belarus được đặt tên sau một biện pháp cân đối trọng lượng với bạc.
Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao đồng tiền của Mỹ được gọi là "đô la"? Cái tên của đồng đô la bắt nguồn từ loại xu bạc gọi là Joachimsthaler đúc vào năm 1519 tại thung lũng (thal) St. Joachim ở xứ Bohemia (Jachymov thuộc Cộng hoà Séc ngày nay). Sau này, cái tên Joachimsthaler được rút ngắn thành "Thaler" và cuối cùng biến thành "đô la".
Đồng peso: "Peso" theo nghĩa đen có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Tây Ban Nha.
Đồng lira: Tiền lira của Ý và Thổ Nhĩ Kỳ bắt nguồn từ chữ Latin "libra", nghĩa là "khối lượng".
Mark: Trước đồng euro, tiền mark của Đức và tiền markka của Phần Lan cũng có ý nghĩa trọng lượng.
Rial: Các từ Latin "regalis" có nghĩa là "hoàng gia", chính là nguồn gốc của tiền rial của Oman và Iran. Tương tự như vậy, Qatar, Ả Rập Saudi và Yemen đều sử dụng một đồng tiền được gọi là "Rian".
Rand: Giống như đồng đô la, tiền rand của Nam Phi có cái tên ban đầu là Witwatersrand (thành phố của Nam Phi), một khu vực rất nhiều vàng.
Nhân dân tệ của Trung Quốc, Yên Nhật và Won Hàn Quốc: Một ký tự Trung Quốc có nghĩa là vòng tròn hay đồng xu tròn, chính là nguồn gốc cái tên của tiền Nhân dân tệ của Trung Quốc, Yên Nhật và đồng Won Hàn Quốc.
Crown: Nhiều quốc gia Scandinavia sử dụng đồng tiền crown có nguồn gốc từ chữ Latinh "corona", có nghĩa là "vương miện".
Đồng dinar: Jordan, Algeria, Serbia, và Kuwait đều gọi đồng tiền của họ "dinar". Từ ngày là một từ rút gọn khá đơn giản của từ Latin "đồng tiền bằng bạc", mà là một đồng xu bạc được sử dụng trong La Mã cổ đại.
Đồng rupee: Từ tiếng Phạn cho bạc rèn là "rupya", được lái tên thành đồng rupee của Ấn Độ và Pakistan, cũng như đồng rupiah của Indonesia.
Pound (bảng Anh): Đồng bảng Anh có nguồn gốc từ chữ Latinh "poundus" có nghĩa là "trọng lượng". Ai Cập, Lebanon, Nam Sudan, Sudan và Syria gọi bảng Anh tiền tệ của họ.
Rúp (Ruble): Đồng rúp của Nga và Belarus được đặt tên sau một biện pháp cân đối trọng lượng với bạc.