North American X-15 trực thuộc Không quân Mỹ và NASA là chiếc máy bay độc nhất vô nhị: đây là chiếc phi cơ có người lái nhanh nhất thế giới từ trước tới nay.Trong khoảng thời gian từ năm 1959-1968, máy bay X-15 với hình dạng giống một viên đạn hơn là máy bay thông thường và được trang bị động cơ tên lửa đã hoàn thành 199 chuyến bay thử nghiệm.Mỹ đã chế tạo 3 nguyên mẫu X-15 để thử nghiệm tính năng bay siêu nhanh cũng như những nhiệm vụ bí mật khác dành cho loại máy bay độc đáo này.Phi cơ X-15 có thể chạm tới rìa không gian, sau đó lia thấp xuống phía Trái Đất, thu thập dữ liệu giúp hoàn chỉnh thiết kế và chi tiết sản xuất các tàu vũ trụ Mỹ sau này, bao gồm cả tàu con thoi của NASA.Đội ngũ phi công ưu tú được tuyển chọn để điều khiển chiếc X-15 chỉ gồm 12 người, trong đó bao gồm Neil Armstrong, người sau đó đã dẫn đầu phi hành đoàn đổ bộ lên Mặt Trăng năm 1968.Không giống những loại máy bay khác, X-15 thực chất là một tên lửa có trang bị buồng lái, do đó không được thiết kế để cất cánh từ đường băng.Thay vào đó, để bay vào không trung, phi cơ này cần được đưa lên một độ cao nhất định bằng máy bay mẹ, sau đó thả ra khí quyển.Máy bay mẹ của X-15 là một máy bay ném bom B-52 được điều chỉnh đặc biệt phù hợp để thực hiện nhiệm vụ đưa phi cơ huyền thoại này vào không trung.Chiếc B-52 cất cánh từ căn cứ không quân Edwards ở nam California với chiếc X-15 dài 15 m phía dưới cánh, bay về phía Nevada hoặc Utah, sau đó ngoặt lại và thả chiếc phi cơ tên lửa ra từ độ cao gần 14 km so với mực nước biển ở vận tốc 965 km/h.Thời điểm được phóng ra, chiếc X-15 bắt đầu đốt cháy động cơ tên lửa, phóng ra ngoài bầu khí quyển của Trái Đất và dần vút vào không gian.Khi đạt đến độ cao mục tiêu - khoảng 108 km, tức gấp 10 lần độ cao hành trình của các máy bay thương mại - những phi công của X-15 đã thực hiện nhiều thí nghiệm trong điều kiện chưa được biết đến này, giúp các chuyên gia thu thập dữ liệu trên chuyến bay với vận tốc siêu âm.Vỏ của X-15 được làm bằng hợp kim đặc biệt có tên gọi Inconel X, bao gồm niken và crom để giúp chiếc máy bay chống chịu được với cái nóng lên đến gần 6.500 độ C do phi cơ này bay với vận tốc lên đến vài nghìn km/h, tạo ra lực ma sát lớn khủng khiếp giữa vỏ máy bay với không khí.Do được thiết kế đặc biệt nên chiếc X-15 thậm chí không thể hạ cánh bằng đường băng vì thiết bị hạ cánh chỉ có hai dầm thép có thể thu vào trượt qua bề mặt hạ cánh nên sau cùng phi cơ phải hạ cánh trên một mặt hồ cạn.Chỉ có 2 trrong số gần 200 chuyến bay của X-15 phải hạ cánh khẩn cấp, nhưng một trong số đó đã tước đi mạng sống của phi công Michael Adams.Ngày 15/11/1967, máy bay Adams (ảnh) điều khiển nổ tung trên không, cướp đi sinh mạng của người phi công tài năng.Bất chấp những rủi ro cố hữu của các chuyến bay, X-15 đi vào lịch sử như một trong những chương trình nghiên cứu thành công nhất trong lĩnh vực hàng không.Trong 9 năm hoạt động, dự án X-15 thu về khối lượng dữ liệu khổng lồ từ các chuyến bay tốc độ cao. Năm 1967, chuyến bay do phi công Pete Knight cầm lái đã xác lập kỷ lục với tốc độ lên đến hơn 7274 km/h, gấp gần 7 lần vận tốc âm thanh.X-15 cũng sản sinh ra một thế hệ phi hành gia xuất chúng, bao gồm Neil Amstrong - một trong những huyền thoại của ngành hàng không vũ trụ.Năm 1962, khi cầm lái một trong bảy chuyến bay mà ông từng thực hiện với X-15, Amstrong đã đạt độ cao hơn 62 m và vận tốc lên đến 4692 km/h, sau đó ông đã thể hiện khả năng giải quyết vấn đề lên đến tầm đỉnh cao, góp phần giúp Amstrong được chọn làm chỉ huy tàu Apollo 11.Dù nhiều thập kỷ đã trôi qua nhưng North American X-15 vẫn giữ kỷ lục về tốc độ, bất chấp sự tiến bộ như vũ bão của khoa học kỹ thuật thế kỷ 21.
North American X-15 trực thuộc Không quân Mỹ và NASA là chiếc máy bay độc nhất vô nhị: đây là chiếc phi cơ có người lái nhanh nhất thế giới từ trước tới nay.
Trong khoảng thời gian từ năm 1959-1968, máy bay X-15 với hình dạng giống một viên đạn hơn là máy bay thông thường và được trang bị động cơ tên lửa đã hoàn thành 199 chuyến bay thử nghiệm.
Mỹ đã chế tạo 3 nguyên mẫu X-15 để thử nghiệm tính năng bay siêu nhanh cũng như những nhiệm vụ bí mật khác dành cho loại máy bay độc đáo này.
Phi cơ X-15 có thể chạm tới rìa không gian, sau đó lia thấp xuống phía Trái Đất, thu thập dữ liệu giúp hoàn chỉnh thiết kế và chi tiết sản xuất các tàu vũ trụ Mỹ sau này, bao gồm cả tàu con thoi của NASA.
Đội ngũ phi công ưu tú được tuyển chọn để điều khiển chiếc X-15 chỉ gồm 12 người, trong đó bao gồm Neil Armstrong, người sau đó đã dẫn đầu phi hành đoàn đổ bộ lên Mặt Trăng năm 1968.
Không giống những loại máy bay khác, X-15 thực chất là một tên lửa có trang bị buồng lái, do đó không được thiết kế để cất cánh từ đường băng.
Thay vào đó, để bay vào không trung, phi cơ này cần được đưa lên một độ cao nhất định bằng máy bay mẹ, sau đó thả ra khí quyển.
Máy bay mẹ của X-15 là một máy bay ném bom B-52 được điều chỉnh đặc biệt phù hợp để thực hiện nhiệm vụ đưa phi cơ huyền thoại này vào không trung.
Chiếc B-52 cất cánh từ căn cứ không quân Edwards ở nam California với chiếc X-15 dài 15 m phía dưới cánh, bay về phía Nevada hoặc Utah, sau đó ngoặt lại và thả chiếc phi cơ tên lửa ra từ độ cao gần 14 km so với mực nước biển ở vận tốc 965 km/h.
Thời điểm được phóng ra, chiếc X-15 bắt đầu đốt cháy động cơ tên lửa, phóng ra ngoài bầu khí quyển của Trái Đất và dần vút vào không gian.
Khi đạt đến độ cao mục tiêu - khoảng 108 km, tức gấp 10 lần độ cao hành trình của các máy bay thương mại - những phi công của X-15 đã thực hiện nhiều thí nghiệm trong điều kiện chưa được biết đến này, giúp các chuyên gia thu thập dữ liệu trên chuyến bay với vận tốc siêu âm.
Vỏ của X-15 được làm bằng hợp kim đặc biệt có tên gọi Inconel X, bao gồm niken và crom để giúp chiếc máy bay chống chịu được với cái nóng lên đến gần 6.500 độ C do phi cơ này bay với vận tốc lên đến vài nghìn km/h, tạo ra lực ma sát lớn khủng khiếp giữa vỏ máy bay với không khí.
Do được thiết kế đặc biệt nên chiếc X-15 thậm chí không thể hạ cánh bằng đường băng vì thiết bị hạ cánh chỉ có hai dầm thép có thể thu vào trượt qua bề mặt hạ cánh nên sau cùng phi cơ phải hạ cánh trên một mặt hồ cạn.
Chỉ có 2 trrong số gần 200 chuyến bay của X-15 phải hạ cánh khẩn cấp, nhưng một trong số đó đã tước đi mạng sống của phi công Michael Adams.
Ngày 15/11/1967, máy bay Adams (ảnh) điều khiển nổ tung trên không, cướp đi sinh mạng của người phi công tài năng.
Bất chấp những rủi ro cố hữu của các chuyến bay, X-15 đi vào lịch sử như một trong những chương trình nghiên cứu thành công nhất trong lĩnh vực hàng không.
Trong 9 năm hoạt động, dự án X-15 thu về khối lượng dữ liệu khổng lồ từ các chuyến bay tốc độ cao. Năm 1967, chuyến bay do phi công Pete Knight cầm lái đã xác lập kỷ lục với tốc độ lên đến hơn 7274 km/h, gấp gần 7 lần vận tốc âm thanh.
X-15 cũng sản sinh ra một thế hệ phi hành gia xuất chúng, bao gồm Neil Amstrong - một trong những huyền thoại của ngành hàng không vũ trụ.
Năm 1962, khi cầm lái một trong bảy chuyến bay mà ông từng thực hiện với X-15, Amstrong đã đạt độ cao hơn 62 m và vận tốc lên đến 4692 km/h, sau đó ông đã thể hiện khả năng giải quyết vấn đề lên đến tầm đỉnh cao, góp phần giúp Amstrong được chọn làm chỉ huy tàu Apollo 11.
Dù nhiều thập kỷ đã trôi qua nhưng North American X-15 vẫn giữ kỷ lục về tốc độ, bất chấp sự tiến bộ như vũ bão của khoa học kỹ thuật thế kỷ 21.