Hà mã là động vật ăn cỏ và tạo ra một lượng lớn amoniac trong hệ tiêu hóa, chất này rất khó chịu và độc hại đối với nhiều loài động vật thủy sinh. Khi phân hà mã xâm nhập vào các vùng nước hoặc vùng đất ngập nước, amoniac sẽ được thải ra gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường và sinh vật xung quanh.
Ở người và các động vật khác, nồng độ amoniac cao có thể gây kích ứng đường hô hấp, mắt và da, gây viêm và tổn thương. Tiếp xúc lâu dài với nồng độ amoniac cao cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.
Phân hà mã chứa một lượng lớn chất hữu cơ và vi khuẩn. Có một hệ vi sinh vật độc đáo trong hệ thống tiêu hóa của hà mã giúp hà mã tiêu hóa thức ăn, nhưng nó cũng tạo ra một số chất chuyển hóa độc hại.
Trong phân, các chất hữu cơ và vi khuẩn này có thể trở thành môi trường cho các vi sinh vật gây bệnh phát triển, gây ra mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh sinh học ở các vùng đất ngập nước và các vùng nước. Những chất hữu cơ và vi khuẩn này cũng có thể gây ô nhiễm nguồn nước và lây lan các bệnh truyền nhiễm bằng cách làm ô nhiễm nguồn nước và vùng đất ngập nước, gây hại cho hệ sinh thái địa phương và sức khỏe con người.
Phân hà mã có tác động gì đến đời sống thủy sinh? Hé lộ sự thật đáng ngạc nhiên về cá chết ngạt
Các sinh vật dưới nước đóng một vai trò sinh thái quan trọng trong tự nhiên, tuy nhiên chúng ta thường bỏ qua mối đe dọa do một sinh vật tưởng chừng như vô hại gây ra cho chúng. Sinh vật này là hà mã, phân của nó đã tác động rất lớn đến môi trường sống của các sinh vật dưới nước, thậm chí khiến cá chết ngạt.
Là động vật ăn cỏ, phân của hà mã có khối lượng rất lớn. Mỗi con hà mã thải ra khoảng 40 kg phân mỗi ngày, trong đó có chứa một lượng lớn chất hữu cơ và hợp chất nitơ. Các chất này sau khi vào nước sẽ nhanh chóng phân hủy tạo ra nitơ amoniac. Nitơ amoniac là chất oxy hóa mạnh sẽ làm giảm hàm lượng oxy trong nước, ảnh hưởng đến sự sống sót của sinh vật thủy sinh.
Khi phân hà mã xâm nhập vào nguồn nước, nitơ amoniac sẽ nhanh chóng hòa tan và lan ra vùng nước xung quanh. Sự gia tăng nồng độ nitơ amoniac trong nước sẽ ức chế sự hòa tan oxy trong nước, dẫn đến lượng oxy trong nước không đủ. Hiện tượng này được gọi là tình trạng thiếu oxy, đe dọa lớn đến sự sống sót của đời sống thủy sinh và cá là một trong những sinh vật dễ bị thiếu oxy nhất.
Khi hàm lượng oxy trong nước giảm sẽ khiến cá bị ngạt thở và không thể nhận đủ oxy để duy trì điều kiện sinh tồn bình thường. Sự gia tăng nitơ amoniac trong nước sẽ dẫn đến axit hóa chất lượng nước, gây tổn thương gan và mang cá, làm giảm khả năng miễn dịch và khiến chúng dễ mắc bệnh hoặc thậm chí tử vong.
Chất hữu cơ trong phân hà mã cũng trở thành nguồn gây ô nhiễm môi trường nước. Những vật liệu hữu cơ này được vi khuẩn phân hủy để tạo ra các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho, thúc đẩy sự phát triển của tảo trong nước. Quá trình sinh sản của tảo tiêu thụ một lượng lớn oxy, càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy trong nước và ảnh hưởng đến sự sống sót của cá và các sinh vật dưới nước khác.
Theo Phụ nữ số