Người Mông Cổ - có số lượng tối đa chỉ 1 triệu người khi họ bắt đầu các cuộc chinh phạt vào năm 1206 – đã cố gắng đánh chiếm và chinh phục hầu hết lục địa Á-Âu trong 100 năm. Họ đã đánh bại các đội quân và quốc gia đông gấp hàng chục lần, thậm chí hàng trăm lần dân số Mông Cổ. Quân đội Mông Cổ về cơ bản là một lực lượng không thể cản bước, xuất hiện bất thình lình để rồi thống trị cả Trung Đông, Trung Quốc và Nga.
Thành công của người Mông Cổ phần nhiều là do các chiến thuật và chiến lược của nhân vật Thành Cát Tư Hãn, người đã sáng lập ra đế chế Mông Cổ. Thế mạnh số một của người Mông Cổ là tính cơ động và sự bền bỉ. Chính lối sống du mục của người Mông Cổ đã giúp họ điều động được các đội quân lớn vượt qua một khoảng cách lớn trong thời gian ngắn đáng kinh ngạc. Trong quá trình di chuyển, người Mông Cổ có thể sống dựa vào đàn gia súc và máu từ chính các con ngựa mà họ cưỡi.
Thực sự thì sức cơ động cao của người Mông Cỏ dựa phần lớn vào kỵ mã của họ. Mỗi kỵ binh Mông Cổ nuôi 3 đến 4 con ngựa để không ngừng tiếp sức cho họ. Các kỵ binh mang theo cung tên để vừa cưỡi ngựa vừa bắn, khiến quân Mông Cổ có thể lợi thế rõ rệt trước lực lượng bộ binh trong quá trình giao tranh. Tính kỷ luật nghiêm khắc của người Mông Cổ cộng với tính cơ động từ các chú ngựa đã giúp người Mông Cổ phát triển nhiều chiến thuật sáng tạo, bao gồm lối đánh bất ngờ rồi rút lui và một hình thức sơ khai của chiến tranh chớp nhoáng.
Quân Mông Cổ cũng dùng nhiều đến “ngón đòn” khủng bố, cố tình gây ra những thiệt hại và thương vong thật lớn cho các kẻ thù thất trận nhằm đập tan ý chí của các kẻ thù khác.