Thời gian gần đây, các nước NATO đã bắt đầu tăng cường hỗ trợ quân sự cho Ukraine. Ngoài việc Mỹ, Anh, Pháp, Đức liên tiếp cung cấp xe tăng chiến đấu chủ lực cho Ukraine, NATO cũng bắt đầu hỗ trợ nhiều hơn cho Ukraine trong việc cung cấp pháo và đạn dược.Theo RIA Novosti, Estonia cũng có kế hoạch cung cấp cho Ukraine toàn bộ số pháo 155mm mà nước này đang sở hữu, trong khi Bộ Quốc phòng Pháp cũng tuyên bố sẽ cung cấp cho Ukraine thêm 12 khẩu pháo tự hành Caesar nữa mà Pháp đã cung cấp 18 khẩu Caesar trước đó.Pháo tự hành Caesar bổ sung sẽ tăng cường sức mạnh cho quân đội Ukraine. Xét đến tình hình thực tế trên chiến trường Nga-Ukraine, quân đội Nga và Ukraine đang tham gia vào một cuộc chiến tranh tiêu hao trên một mặt trận dài hàng trăm km. Trong bối cảnh này, bên nào cũng phụ thuộc rất nhiều vào pháo binh và gần như không thể chiến đấu nếu không có pháo binh.Hiện nay, cỡ nòng chủ đạo của pháo binh các nước phương Tây là 155mm, đây cũng là cỡ nòng lớn tiêu chuẩn của hầu hết các nước trên thế giới. Và 152mm cũng là cỡ nòng của pháo cỡ lớn tiêu chuẩn ở Nga và một số nước khác. Trên thực tế, không có nhiều khác biệt giữa cỡ nòng 155mm và 152mm về tính năng.Ví dụ, lấy loại đạn nổ mạnh M107 155mm do Mỹ sản xuất để so sánh với đạn OF-540 152mm do Nga sản xuất. M107 có tổng trọng lượng 41,86 kg, trọng lượng đầu đạn 5,74 kg và tầm bắn 18,5 km. OF-540 có tổng trọng lượng 43 kg, đầu đạn 5,9-6,25 kg, tầm bắn 17,4 km.Có thể thấy rằng khoảng cách hiệu suất giữa hai loại đạn không lớn lắm. Lý do tại sao đạn cỡ nòng 155mm lại trở thành loại đạn pháo hạng nặng phổ biến hơn được xác định chủ yếu bởi tình hình quốc tế và sự phát triển của pháo binh.Tranh chấp tiêu chuẩn giữa cỡ nòng pháo 155mm và 152mm có thể được xem là mô hình thu nhỏ trong cuộc đua tranh giành quyền bá chủ của hai cường quốc là Mỹ và Liên Xô trong toàn bộ Chiến tranh Lạnh.Trong những ngày đầu của Chiến tranh Lạnh, toàn bộ phương Tây bị đe dọa bởi hàng ngàn khẩu pháo của Liên Xô. Trong bối cảnh đó, NATO do Mỹ đứng đầu đã chọn cỡ nòng 155mm làm cỡ nòng tiêu chuẩn để thuận tiện cho việc hỗ trợ hậu cần.Trong khi đó, Khối Hiệp ước Warsaw do Liên Xô đứng đầu đã chọn cỡ nòng 152mm làm cỡ nòng tiêu chuẩn. Năm 1964, Mỹ, Anh, Đức và Italya đã ký một thỏa thuận giữa bốn nước, trong đó xác định rằng cỡ nòng 155mm sẽ là tiêu chuẩn kỹ thuật của lựu pháo cỡ nòng lớn thế hệ thứ hai.Xét về ưu thế kỹ thuật của các nước NATO, đặc biệt là các thương hiệu pháo lâu đời như Rheinmetall, Royal Arsenal của Đức, trình độ kỹ thuật của họ mạnh hơn Liên Xô về công nghệ nòng, vật liệu và áp suất buồng nổ, nên NATO chọn đường kính 155mm. Tính năng này tốt hơn đáng kể so với pháo 152mm của Liên Xô lúc bấy giờ.Mặc dù pháo 152mm thế hệ thứ hai của Liên Xô đã được phát triển thành công, nhưng lựu pháo GC-45 cỡ nòng 155mm do thiên tài pháo binh người Canada, Tiến sĩ Gilad Bull, phát triển vào năm 1975 đã tạo ra một cuộc cách mạng về pháo binh trên toàn thế giới.Pháo GC-45 có tầm bắn tối đa lên tới 39 km, GC-45 đã lọt vào mắt xanh của cả thế giới, được xuất khẩu sang Nam Phi , Israel, Iraq, Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, khiến pháo 155mm lại dẫn đầu về công nghệ.Năm 1987, NATO thiết lập tiêu chuẩn pháo cỡ lớn thế hệ thứ ba với 155mm với thể tích buồng nổ lên tới 23 lít. Lúc này Chiến tranh Lạnh sắp kết thúc, Liên Xô sắp sụp đổ và dần dần rơi vào thế bất lợi trong nghiên cứu phát triển pháo binh.Loại đạn 155mm với số lượng nhiều, phạm vi rộng, nhiều nước dần có xu hướng lựa chọn tiêu chuẩn NATO, nhờ đó mà pháo 155mm trở thành dòng sản phẩm chủ lực trên thị trường quốc tế, ngày càng có nhiều mẫu mã và số lượng ngày một nhiều hơn. Ngược lại, pháo 152mm của các nước thuộc khối Hiệp ước Warsaw vẫn phụ thuộc nhiều hơn vào việc Liên Xô cung cấp công nghệ.
Thời gian gần đây, các nước NATO đã bắt đầu tăng cường hỗ trợ quân sự cho Ukraine. Ngoài việc Mỹ, Anh, Pháp, Đức liên tiếp cung cấp xe tăng chiến đấu chủ lực cho Ukraine, NATO cũng bắt đầu hỗ trợ nhiều hơn cho Ukraine trong việc cung cấp pháo và đạn dược.
Theo RIA Novosti, Estonia cũng có kế hoạch cung cấp cho Ukraine toàn bộ số pháo 155mm mà nước này đang sở hữu, trong khi Bộ Quốc phòng Pháp cũng tuyên bố sẽ cung cấp cho Ukraine thêm 12 khẩu pháo tự hành Caesar nữa mà Pháp đã cung cấp 18 khẩu Caesar trước đó.
Pháo tự hành Caesar bổ sung sẽ tăng cường sức mạnh cho quân đội Ukraine. Xét đến tình hình thực tế trên chiến trường Nga-Ukraine, quân đội Nga và Ukraine đang tham gia vào một cuộc chiến tranh tiêu hao trên một mặt trận dài hàng trăm km. Trong bối cảnh này, bên nào cũng phụ thuộc rất nhiều vào pháo binh và gần như không thể chiến đấu nếu không có pháo binh.
Hiện nay, cỡ nòng chủ đạo của pháo binh các nước phương Tây là 155mm, đây cũng là cỡ nòng lớn tiêu chuẩn của hầu hết các nước trên thế giới. Và 152mm cũng là cỡ nòng của pháo cỡ lớn tiêu chuẩn ở Nga và một số nước khác. Trên thực tế, không có nhiều khác biệt giữa cỡ nòng 155mm và 152mm về tính năng.
Ví dụ, lấy loại đạn nổ mạnh M107 155mm do Mỹ sản xuất để so sánh với đạn OF-540 152mm do Nga sản xuất. M107 có tổng trọng lượng 41,86 kg, trọng lượng đầu đạn 5,74 kg và tầm bắn 18,5 km. OF-540 có tổng trọng lượng 43 kg, đầu đạn 5,9-6,25 kg, tầm bắn 17,4 km.
Có thể thấy rằng khoảng cách hiệu suất giữa hai loại đạn không lớn lắm. Lý do tại sao đạn cỡ nòng 155mm lại trở thành loại đạn pháo hạng nặng phổ biến hơn được xác định chủ yếu bởi tình hình quốc tế và sự phát triển của pháo binh.
Tranh chấp tiêu chuẩn giữa cỡ nòng pháo 155mm và 152mm có thể được xem là mô hình thu nhỏ trong cuộc đua tranh giành quyền bá chủ của hai cường quốc là Mỹ và Liên Xô trong toàn bộ Chiến tranh Lạnh.
Trong những ngày đầu của Chiến tranh Lạnh, toàn bộ phương Tây bị đe dọa bởi hàng ngàn khẩu pháo của Liên Xô. Trong bối cảnh đó, NATO do Mỹ đứng đầu đã chọn cỡ nòng 155mm làm cỡ nòng tiêu chuẩn để thuận tiện cho việc hỗ trợ hậu cần.
Trong khi đó, Khối Hiệp ước Warsaw do Liên Xô đứng đầu đã chọn cỡ nòng 152mm làm cỡ nòng tiêu chuẩn. Năm 1964, Mỹ, Anh, Đức và Italya đã ký một thỏa thuận giữa bốn nước, trong đó xác định rằng cỡ nòng 155mm sẽ là tiêu chuẩn kỹ thuật của lựu pháo cỡ nòng lớn thế hệ thứ hai.
Xét về ưu thế kỹ thuật của các nước NATO, đặc biệt là các thương hiệu pháo lâu đời như Rheinmetall, Royal Arsenal của Đức, trình độ kỹ thuật của họ mạnh hơn Liên Xô về công nghệ nòng, vật liệu và áp suất buồng nổ, nên NATO chọn đường kính 155mm. Tính năng này tốt hơn đáng kể so với pháo 152mm của Liên Xô lúc bấy giờ.
Mặc dù pháo 152mm thế hệ thứ hai của Liên Xô đã được phát triển thành công, nhưng lựu pháo GC-45 cỡ nòng 155mm do thiên tài pháo binh người Canada, Tiến sĩ Gilad Bull, phát triển vào năm 1975 đã tạo ra một cuộc cách mạng về pháo binh trên toàn thế giới.
Pháo GC-45 có tầm bắn tối đa lên tới 39 km, GC-45 đã lọt vào mắt xanh của cả thế giới, được xuất khẩu sang Nam Phi , Israel, Iraq, Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, khiến pháo 155mm lại dẫn đầu về công nghệ.
Năm 1987, NATO thiết lập tiêu chuẩn pháo cỡ lớn thế hệ thứ ba với 155mm với thể tích buồng nổ lên tới 23 lít. Lúc này Chiến tranh Lạnh sắp kết thúc, Liên Xô sắp sụp đổ và dần dần rơi vào thế bất lợi trong nghiên cứu phát triển pháo binh.
Loại đạn 155mm với số lượng nhiều, phạm vi rộng, nhiều nước dần có xu hướng lựa chọn tiêu chuẩn NATO, nhờ đó mà pháo 155mm trở thành dòng sản phẩm chủ lực trên thị trường quốc tế, ngày càng có nhiều mẫu mã và số lượng ngày một nhiều hơn. Ngược lại, pháo 152mm của các nước thuộc khối Hiệp ước Warsaw vẫn phụ thuộc nhiều hơn vào việc Liên Xô cung cấp công nghệ.