Từ năm 1979 tới năm 1985, Honda đã tạo ra dòng CB650 với vai trò là một phiên bản nhỏ hơn, rẻ hơn của CB750 cao cấp. Trong đó, những chiếc CB750 với động cơ SOHC chỉ được sản xuất tới năm 1981. Để kết thúc dòng xe này, phiên bản môtô Honda CB650 Luxury Custom (CB650LC) đã được Honda tung ra tại thị trường nội địa Nhật.Ra đời vào cuối thời kỳ động cơ SOHC, CB650LC được coi là phiên bản hội tụ đầy đủ những "tinh hoa" của các đời CB650 trước đó, đồng thời khắc phục mọi nhược điểm trước đây. Ngoài ra, nằm ở giai đoạn "giao thời" giữa CB650 SOHC và CB650SC với động cơ DOHC, chiếc xe cũng có một số chi tiết giống các "đàn em" sau này.Dựa trên cơ sở phiên bản CB650 Custom, CB650LC cũng có kiểu dáng mang phong cách cruiser. Giống những mẫu xe môtô truyền thống khác cùng thời, phiên bản này sở hữu phần đầu cổ điển với đèn pha chóa tròn lớn ở phía trước và cặp đèn xi-nhan nằm đối xứng 2 bên, với logo chữ Honda nằm chính giữa.So với những chiếc xe môtô Honda CB650 thường khác, CB650 Custom nói chung và CB650LC đã được nâng cấp phuộc trước Showa với khoảng hành trình dài hơn, tăng độ êm ái khi đi trên đường. Ngoài ra, chiếc xe còn có hệ thống phanh đĩa được nâng cấp lên đĩa kép an toàn hơn, đường kính đĩa 10,8 inch và heo 2 piston mỗi bên.Giống như nhiều dòng xe khác vào cuối thập niên 70 tới giữa thập niên 80 của Thế kỷ 20, CB650SC cũng được trang bị bộ mâm hợp kim hình sao 5 cánh ghép từ 3 mảnh với tên gọi ComStar. Theo Honda, thiết kế mâm này cho phép sử dụng lốp không săm nhưng vẫn có độ đàn hồi gần tương đương với bánh căm thông thường.Khác biệt thứ 2 của CB650LC và SB650 Custom so với CB650 thường đó là tay lái dạng cruiser kéo dài ra phía sau với tên gọi wheelbarrow. Nằm phía trên tay lái là cặp gương chiếu hậu đã được thiết kế lại để hạn chế tối đa độ rung. Những cải tiến này biến CB650LC trở thành một chiếc xe cruiser thoải mái hơn.Ra đời từ đầu thập niên 80 nên bảng đồng hồ của chiếc xe có thiết kế kiểu truyền thống với cặp đồng hồ báo tốc và báo tua chạy cơ, các công-tơ-mét chỉ quãng đường đi được nằm trong một ô cửa sổ ở giữa 2 đồng hồ, cùng với một số đèn báo khác. Hộp cầu chì của xe được tích hợp vào gù ghi-đông, khiến việc thay cầu chì dễ dàng hơn.Bình xăng của CB650LC có thiết kế hình giọt nước đặc trưng của cruiser, nhưng đã chịu một phần ảnh hưởng thiết kế vuông vức của thập niên 80 với những đường nét góc cạnh hơn. Bình xăng này có thể tích 14 lít, đồng thời chiếc xe còn có một bình phụ với thể tích khoảng 3,5 lít nữa để người lái có thể di chuyển thêm một đoạn nhằm tìm trạm xăng.Phiên bản CB650LC nổi bật với màu sơn xanh cobalt đặc biệt, cùng với bộ tem dán với các đường viền chạy theo các đường nét thân xe mạ chrome. Những logo nổi cánh chim Honda trên bình xăng và tên xe nằm ở tấm ốp 2 bên thân cũng khiến cho phiên bản này trông cao cấp và sang trọng hơn, đúng như tên gọi của nó.So với những chiếc CB650 Custom và CB650 thường trước đây, tổng thể thiết kế của CB650LC liền lạc hơn từ phía trước ra sau xe. Vào năm 1982, phiên bản CB650SC hay Nighthawk 650 DOHC bán ở Mỹ đã gần như "bê nguyên" thiết kế này, thay thế cho các đời CB650 Custom SOHC trước đây.Khối động cơ SOHC 2 van 4 xi-lanh thẳng hàng của CB650SC có dung tích thực 627 cc, với mỗi piston đường kính 59,88 mm và khoảng hành trình 55,8 mm. Dù có dung tích lớn và nhiều xi-lanh nhưng động cơ này làm mát hoàn toàn bằng không khí, đạt công suất tối đa 63 mã lực và mô-men xoắn cực đại 52 Nm.Với hộp số 5 cấp, chiếc xe có thể đạt tốc độ tối đa 182 km/h. So với các dòng môtô 750 cc cùng thời, CB650LC có hiệu năng tương đương do dựa trên cơ sở bộ khung của chiếc CB550 nhỏ hơn, khiến nó chỉ có trọng lượng ướt 217 kg. Dòng CB650 cũng là những chiếc xe Honda cuối cùng với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng SOHC làm mát bằng không khí.Bộ yên của chiếc xe có thiết kế 2 tầng, với vị trí yên của người lái thấp hơn. Dù còn nguyên bản, nhưng yên của chiếc CB650LC này đã không thể tránh được những tác động của thời gian và bị sờn, rách ở nhiều vị trí.Ở phía sau, CB650LC có cặp phuộc nhún lò xo kép được bảo vệ một phần bởi lớp vỏ mạ chrome. Bánh sau của xe có mâm đường kính 16 inch, trong khi bánh trước sở hữu đường kính 19 inch - cấu hình bánh của nhiều mẫu cruiser. Khí thải từ động cơ được dẫn ra phía sau thông qua hệ thống xả 4-2-4, với cặp pô kép đặt đối xứng mỗi bên.Pô kép đã trở thành một đặc trưng của các dòng xe môtô 4 máy kiểu dáng cổ điển của Honda, trong khi thiết kế của CB650LC và SC sau này đã được Honda áp dụng và chỉnh sửa cho nhiều dòng xe khác, chẳng hạn như CB250 Nighthawk. Ngày nay, phiên bản CB650LC hiện vẫn được nhiều người chơi xe trên Thế giới tìm kiếm, do nó được sản xuất với số lượng khá ít và được coi là "đỉnh cao" của đời CB650 SOHC.Tại thị trường Việt Nam, CB650LC lại càng trở thành "hàng hiếm", đặc biệt với những chiếc xe có nguồn gốc hợp pháp và sang tên đổi chủ dễ dàng. Chiếc CB650LC trong bài viết thuộc dạng hàng hiếm do trong tình trạng nguyên bản, dù nó không còn mới như "đập thùng" sau 35 năm được sử dụng liên tục nhưng mức giá của nó cũng khoảng 150 triệu đồng.
Từ năm 1979 tới năm 1985, Honda đã tạo ra dòng CB650 với vai trò là một phiên bản nhỏ hơn, rẻ hơn của CB750 cao cấp. Trong đó, những chiếc CB750 với động cơ SOHC chỉ được sản xuất tới năm 1981. Để kết thúc dòng xe này, phiên bản môtô Honda CB650 Luxury Custom (CB650LC) đã được Honda tung ra tại thị trường nội địa Nhật.
Ra đời vào cuối thời kỳ động cơ SOHC, CB650LC được coi là phiên bản hội tụ đầy đủ những "tinh hoa" của các đời CB650 trước đó, đồng thời khắc phục mọi nhược điểm trước đây. Ngoài ra, nằm ở giai đoạn "giao thời" giữa CB650 SOHC và CB650SC với động cơ DOHC, chiếc xe cũng có một số chi tiết giống các "đàn em" sau này.
Dựa trên cơ sở phiên bản CB650 Custom, CB650LC cũng có kiểu dáng mang phong cách cruiser. Giống những mẫu xe môtô truyền thống khác cùng thời, phiên bản này sở hữu phần đầu cổ điển với đèn pha chóa tròn lớn ở phía trước và cặp đèn xi-nhan nằm đối xứng 2 bên, với logo chữ Honda nằm chính giữa.
So với những chiếc xe môtô Honda CB650 thường khác, CB650 Custom nói chung và CB650LC đã được nâng cấp phuộc trước Showa với khoảng hành trình dài hơn, tăng độ êm ái khi đi trên đường. Ngoài ra, chiếc xe còn có hệ thống phanh đĩa được nâng cấp lên đĩa kép an toàn hơn, đường kính đĩa 10,8 inch và heo 2 piston mỗi bên.
Giống như nhiều dòng xe khác vào cuối thập niên 70 tới giữa thập niên 80 của Thế kỷ 20, CB650SC cũng được trang bị bộ mâm hợp kim hình sao 5 cánh ghép từ 3 mảnh với tên gọi ComStar. Theo Honda, thiết kế mâm này cho phép sử dụng lốp không săm nhưng vẫn có độ đàn hồi gần tương đương với bánh căm thông thường.
Khác biệt thứ 2 của CB650LC và SB650 Custom so với CB650 thường đó là tay lái dạng cruiser kéo dài ra phía sau với tên gọi wheelbarrow. Nằm phía trên tay lái là cặp gương chiếu hậu đã được thiết kế lại để hạn chế tối đa độ rung. Những cải tiến này biến CB650LC trở thành một chiếc xe cruiser thoải mái hơn.
Ra đời từ đầu thập niên 80 nên bảng đồng hồ của chiếc xe có thiết kế kiểu truyền thống với cặp đồng hồ báo tốc và báo tua chạy cơ, các công-tơ-mét chỉ quãng đường đi được nằm trong một ô cửa sổ ở giữa 2 đồng hồ, cùng với một số đèn báo khác. Hộp cầu chì của xe được tích hợp vào gù ghi-đông, khiến việc thay cầu chì dễ dàng hơn.
Bình xăng của CB650LC có thiết kế hình giọt nước đặc trưng của cruiser, nhưng đã chịu một phần ảnh hưởng thiết kế vuông vức của thập niên 80 với những đường nét góc cạnh hơn. Bình xăng này có thể tích 14 lít, đồng thời chiếc xe còn có một bình phụ với thể tích khoảng 3,5 lít nữa để người lái có thể di chuyển thêm một đoạn nhằm tìm trạm xăng.
Phiên bản CB650LC nổi bật với màu sơn xanh cobalt đặc biệt, cùng với bộ tem dán với các đường viền chạy theo các đường nét thân xe mạ chrome. Những logo nổi cánh chim Honda trên bình xăng và tên xe nằm ở tấm ốp 2 bên thân cũng khiến cho phiên bản này trông cao cấp và sang trọng hơn, đúng như tên gọi của nó.
So với những chiếc CB650 Custom và CB650 thường trước đây, tổng thể thiết kế của CB650LC liền lạc hơn từ phía trước ra sau xe. Vào năm 1982, phiên bản CB650SC hay Nighthawk 650 DOHC bán ở Mỹ đã gần như "bê nguyên" thiết kế này, thay thế cho các đời CB650 Custom SOHC trước đây.
Khối động cơ SOHC 2 van 4 xi-lanh thẳng hàng của CB650SC có dung tích thực 627 cc, với mỗi piston đường kính 59,88 mm và khoảng hành trình 55,8 mm. Dù có dung tích lớn và nhiều xi-lanh nhưng động cơ này làm mát hoàn toàn bằng không khí, đạt công suất tối đa 63 mã lực và mô-men xoắn cực đại 52 Nm.
Với hộp số 5 cấp, chiếc xe có thể đạt tốc độ tối đa 182 km/h. So với các dòng môtô 750 cc cùng thời, CB650LC có hiệu năng tương đương do dựa trên cơ sở bộ khung của chiếc CB550 nhỏ hơn, khiến nó chỉ có trọng lượng ướt 217 kg. Dòng CB650 cũng là những chiếc xe Honda cuối cùng với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng SOHC làm mát bằng không khí.
Bộ yên của chiếc xe có thiết kế 2 tầng, với vị trí yên của người lái thấp hơn. Dù còn nguyên bản, nhưng yên của chiếc CB650LC này đã không thể tránh được những tác động của thời gian và bị sờn, rách ở nhiều vị trí.
Ở phía sau, CB650LC có cặp phuộc nhún lò xo kép được bảo vệ một phần bởi lớp vỏ mạ chrome. Bánh sau của xe có mâm đường kính 16 inch, trong khi bánh trước sở hữu đường kính 19 inch - cấu hình bánh của nhiều mẫu cruiser. Khí thải từ động cơ được dẫn ra phía sau thông qua hệ thống xả 4-2-4, với cặp pô kép đặt đối xứng mỗi bên.
Pô kép đã trở thành một đặc trưng của các dòng xe môtô 4 máy kiểu dáng cổ điển của Honda, trong khi thiết kế của CB650LC và SC sau này đã được Honda áp dụng và chỉnh sửa cho nhiều dòng xe khác, chẳng hạn như CB250 Nighthawk. Ngày nay, phiên bản CB650LC hiện vẫn được nhiều người chơi xe trên Thế giới tìm kiếm, do nó được sản xuất với số lượng khá ít và được coi là "đỉnh cao" của đời CB650 SOHC.
Tại thị trường Việt Nam, CB650LC lại càng trở thành "hàng hiếm", đặc biệt với những chiếc xe có nguồn gốc hợp pháp và sang tên đổi chủ dễ dàng. Chiếc CB650LC trong bài viết thuộc dạng hàng hiếm do trong tình trạng nguyên bản, dù nó không còn mới như "đập thùng" sau 35 năm được sử dụng liên tục nhưng mức giá của nó cũng khoảng 150 triệu đồng.