Indi (Indium) là một kim loại khá hiếm, mềm, dễ uốn và dễ nóng chảy, ở dạng kim loại tinh khiết được nhiều nguồn tài liệu cho là không độc hại, được hai nhà hóa học người Đức là Ferdinand Reich và Hieronymous Theodor Richter phát hiện năm 1863. Ứng dụng chủ yếu của nó hiện nay là để tạo ra các điện cực trong suốt dùng trong các màn hình tinh thể lỏng (LCD).Bạc: Từ ngàn xưa, kim loại này đã được dùng trong buôn bán và làm cơ sở cho nhiều hệ thống tiền tệ. Ngày nay, ngoài việc được sử dụng làm các đồ trang trí có giá trị, bạc còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như làm răng giả, linh kiện điện tử hay sản xuất gương cần độ phản xạ cao.Reni: Những kim loại được xếp hạng quý là do chúng khó tìm và đặc biệt khó phân tích. Việc khai thác kim loại hiếm bao giờ cũng là quy trình phức tạp và đắt tiền. Chẳng hạn như cần phải xử lý một lượng lớn khoáng thạch mới chiết ra được 1kg kim loại hiếm Rhenium. Rhenium được các nhà khoa học tìm ra vào năm 1925. Tên gọi của nó xuất phát từ tên sông Rhein của Đức (vì người ta tìm ra nó ở Đức).Paladi là một kim loại hiếm màu trắng bạc và bóng, được William Hyde Wollaston phát hiện năm 1803. Paladi được tìm thấy trong nhiều đồ điện tử như máy tính, điện thoại di động, tụ điện gốm nhiều lớp, mạ hợp thành, tiếp điểm điện áp thấp, và ti vi SED/OLED/LCD; nó còn được sử dụng trong y học, trong công nghệ in ảnh. Paladi là một trong số ba kim loại hay được sử dụng nhất để tạo hợp kim với vàng trong sản xuất vàng trắng.Osimi là một trong những nguyên tố đậm đặc nhất trên trái đất, được Smithson Tennant phát hiện vào năm 1803. Nó là chất chịu nhiệt tốt nhất trong các kim loại thuộc nhóm platin (PGM), ở trạng thái rắn chắc, osimi có một màu trắng hơi xanh tương tự như kẽm và vững bền với các axít. Vào năm 2010 giá của 1kg osimi là vào khoảng 12.700USD.Iridi là một trong những nguyên tố hiếm nhất trên hành tinh chúng ta. Nó là một kim loại cứng, màu trắng bạc thuộc nhóm platin (PCM). Iridi được Smithson Tennant phát hiện năm 1803 ở Anh (cùng năm ông phát hiện ra Osimi). Iridi phân bố chủ yếu ở Nam Phi, và giá trung bình của nó vào khoảng 13.500USD/kg.Rutheni được nhà khoa học Nga là Karl Klaus phát hiện và cô lập năm 1844. Ruteni cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện tử. Năm 2009, giá của kim loại này vào khoảng 14.500USD/kg.Vàng là kim loại có màu vàng khi thành khối, nhưng khi cắt nhuyễn cũng có khi có màu đen, hồng ngọc hay tía; mềm, dễ uốn, dễ dát mỏng, và chiếu sáng. Trên thị trường thế giới, vàng thường được đo lường theo hệ thống khối lượng troy, trong đó 1 troy ounce (ozt) tương đương 31,103 476 8 g. Tuổi (hay hàm lượng) vàng được tính theo thang độ K (Karat). Một Karat tương đương 1/24 vàng nguyên chất.Á quân Bạch kim (Platinum). Bạch kim là một trong các kim loại quý hiếm nhất trên hành tinh, có màu trắng xám, khó bị ăn mòn, nhiệt độ nóng chảy lên tới 3215 độ F. Các đặc tính của bạch kim làm cho nhiều lĩnh vực công nghiệp phụ thuộc vào kim loại này. Một số sản phẩm đặc thù đều cần sử dụng bạch kim như: lọc hóa dầu, màn hình LCD, kính mắt, thuốc chống ung thư, sơn, ổ đĩa cứng, cáp sợi quang và chất nổ. Giá của bạch kim vào khoảng gần 40.000USD/kg (vào năm 2009).Quán quân Rodi (Rhodium). Rodi được William Hyde Wollaston phát hiện sau khi ông tìm ra palladium trong năm 1803, là một kim loại trắng bạc, cứng nhưng dễ kéo sợi. Do nguồn cung cấp rất khan hiếm nên giá của nó rất cao, có thời điểm trong năm 2008 giá đạt trên 10.000USD/oz. Sản lượng Rodi hàng năm trên thế giới rất nhỏ, và chủ yếu đến từ Nam Phi, ngoài ra từ Nga và Canada. Một cách khác để dễ hình dung, một tấn vỏ trái đất chỉ chứa khoảng 0.001g kim loại này.
Indi (Indium) là một kim loại khá hiếm, mềm, dễ uốn và dễ nóng chảy, ở dạng kim loại tinh khiết được nhiều nguồn tài liệu cho là không độc hại, được hai nhà hóa học người Đức là Ferdinand Reich và Hieronymous Theodor Richter phát hiện năm 1863. Ứng dụng chủ yếu của nó hiện nay là để tạo ra các điện cực trong suốt dùng trong các màn hình tinh thể lỏng (LCD).
Bạc: Từ ngàn xưa, kim loại này đã được dùng trong buôn bán và làm cơ sở cho nhiều hệ thống tiền tệ. Ngày nay, ngoài việc được sử dụng làm các đồ trang trí có giá trị, bạc còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như làm răng giả, linh kiện điện tử hay sản xuất gương cần độ phản xạ cao.
Reni: Những kim loại được xếp hạng quý là do chúng khó tìm và đặc biệt khó phân tích. Việc khai thác kim loại hiếm bao giờ cũng là quy trình phức tạp và đắt tiền. Chẳng hạn như cần phải xử lý một lượng lớn khoáng thạch mới chiết ra được 1kg kim loại hiếm Rhenium. Rhenium được các nhà khoa học tìm ra vào năm 1925. Tên gọi của nó xuất phát từ tên sông Rhein của Đức (vì người ta tìm ra nó ở Đức).
Paladi là một kim loại hiếm màu trắng bạc và bóng, được William Hyde Wollaston phát hiện năm 1803. Paladi được tìm thấy trong nhiều đồ điện tử như máy tính, điện thoại di động, tụ điện gốm nhiều lớp, mạ hợp thành, tiếp điểm điện áp thấp, và ti vi SED/OLED/LCD; nó còn được sử dụng trong y học, trong công nghệ in ảnh. Paladi là một trong số ba kim loại hay được sử dụng nhất để tạo hợp kim với vàng trong sản xuất vàng trắng.
Osimi là một trong những nguyên tố đậm đặc nhất trên trái đất, được Smithson Tennant phát hiện vào năm 1803. Nó là chất chịu nhiệt tốt nhất trong các kim loại thuộc nhóm platin (PGM), ở trạng thái rắn chắc, osimi có một màu trắng hơi xanh tương tự như kẽm và vững bền với các axít. Vào năm 2010 giá của 1kg osimi là vào khoảng 12.700USD.
Iridi là một trong những nguyên tố hiếm nhất trên hành tinh chúng ta. Nó là một kim loại cứng, màu trắng bạc thuộc nhóm platin (PCM). Iridi được Smithson Tennant phát hiện năm 1803 ở Anh (cùng năm ông phát hiện ra Osimi). Iridi phân bố chủ yếu ở Nam Phi, và giá trung bình của nó vào khoảng 13.500USD/kg.
Rutheni được nhà khoa học Nga là Karl Klaus phát hiện và cô lập năm 1844. Ruteni cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện tử. Năm 2009, giá của kim loại này vào khoảng 14.500USD/kg.
Vàng là kim loại có màu vàng khi thành khối, nhưng khi cắt nhuyễn cũng có khi có màu đen, hồng ngọc hay tía; mềm, dễ uốn, dễ dát mỏng, và chiếu sáng. Trên thị trường thế giới, vàng thường được đo lường theo hệ thống khối lượng troy, trong đó 1 troy ounce (ozt) tương đương 31,103 476 8 g. Tuổi (hay hàm lượng) vàng được tính theo thang độ K (Karat). Một Karat tương đương 1/24 vàng nguyên chất.
Á quân Bạch kim (Platinum). Bạch kim là một trong các kim loại quý hiếm nhất trên hành tinh, có màu trắng xám, khó bị ăn mòn, nhiệt độ nóng chảy lên tới 3215 độ F. Các đặc tính của bạch kim làm cho nhiều lĩnh vực công nghiệp phụ thuộc vào kim loại này. Một số sản phẩm đặc thù đều cần sử dụng bạch kim như: lọc hóa dầu, màn hình LCD, kính mắt, thuốc chống ung thư, sơn, ổ đĩa cứng, cáp sợi quang và chất nổ. Giá của bạch kim vào khoảng gần 40.000USD/kg (vào năm 2009).
Quán quân Rodi (Rhodium). Rodi được William Hyde Wollaston phát hiện sau khi ông tìm ra palladium trong năm 1803, là một kim loại trắng bạc, cứng nhưng dễ kéo sợi. Do nguồn cung cấp rất khan hiếm nên giá của nó rất cao, có thời điểm trong năm 2008 giá đạt trên 10.000USD/oz. Sản lượng Rodi hàng năm trên thế giới rất nhỏ, và chủ yếu đến từ Nam Phi, ngoài ra từ Nga và Canada. Một cách khác để dễ hình dung, một tấn vỏ trái đất chỉ chứa khoảng 0.001g kim loại này.