Vệ tinh HiRISE của NASA đã chụp lại được nhiều tầng lớp xen lẫn sắc trắng - xanh đẹp mắt ở Danielson Crater, một miệng hố đầy thú vị về mặt địa chất trên sao Hoả.Tuy cảnh quan thật không mang màu xanh đẹp mắt như hình ảnh đã được chỉnh màu cho rõ bởi NASA, nhưng có thể thấy rõ sự xếp nếp kỳ ảo của các lớp trầm tích cách nhau khá đồng đều, với các mức độ ăn mòn khác nhau.Sự đồng đều giữa các lớp này - dù nằm cách nhau - cho thấy chúng không thể được tạo ra bởi các quá trình ngẫu nhiên như các sự kiện va chạm. Thay vào đó, một thứ gì mang tính chu kỳ đã làm lắng đọng trầm tích.Những lớp đá trầm tích này đã được hình thành từ hàng triệu, hàng tỉ năm trước khi các lớp trầm tích rời lắng xuống miệng hố, từng lớp một và được kết dính tại chỗ. Các đứt gãy được tạo ra khi trầm tích chuyển sang dạng đá.NASA đưa ra 2 giả thuyết cho sự hình thành cảnh quan đặc biệt này: do thay đổi khí hậu gây ra bởi các biến đổi tuần hoàn trên quỹ đạo của Sao Hỏa, hoặc do một tầng nước ngầm.Đáng chú ý là giả thuyết tầng nước ngầm vì ở đâu có nước, ở đó có thể chứa sự sống. Mà Sao Hỏa chính là một trong những mục tiêu hàng đầu trong hành trình săn tìm sự sống của NASA.Trước đó, các nhà khoa học cho biết nước dạng lỏng có thể chảy trên hành tinh đỏ cách đây 2 tỷ năm, muộn hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây.Cụ thể, họ dùng dữ liệu của MRO để lập biểu đồ về sự hiện diện của các trầm tích muối clorua mà nước chảy để lại. Bằng cách nghiên cứu hàng chục hình ảnh về trầm tích muối do tàu vũ trụ này chụp, nhóm chuyên gia xác định các trầm tích muối có niên đại trẻ hơn.Họ sử dụng phương pháp "đếm hố trũng" - khu vực càng trẻ thì thường càng ít hố trũng - và xét thêm các yếu tố như khí quyển. Nghiên cứu này thay đổi mốc thời gian về sự tồn tại của nước trên sao Hỏa theo nhận định của các nhà khoa học, từ cách đây 3 tỷ năm thành 2 tỷ năm.Điều này có thể ảnh hưởng đến thông tin về sự sống trên sao Hỏa và lịch sử địa chất của hành tinh này.Một trong những giá trị của MRO là giúp các quan sát của chúng ta về hành tinh đỏ ngày càng trở nên chi tiết hơn. Sử dụng các công cụ để lập bản đồ càng nhiều khu vực trên sao Hỏa, chúng ta càng có thể hiểu hơn về quá khứ của nó.Tàu MRO bay trên quỹ đạo hành tinh đỏ từ năm 2006. Những năm gần đây, nhiều nghiên cứu được thực hiện để đánh giá lượng nước chảy trên sao Hỏa, sử dụng cả dữ liệu trên bề mặt lẫn từ quỹ đạo.Mời các bạn xem video: Phi hành gia NASA làm rơi gương ngoài vũ trụ. Nguồn: VTV
Vệ tinh HiRISE của NASA đã chụp lại được nhiều tầng lớp xen lẫn sắc trắng - xanh đẹp mắt ở Danielson Crater, một miệng hố đầy thú vị về mặt địa chất trên sao Hoả.
Tuy cảnh quan thật không mang màu xanh đẹp mắt như hình ảnh đã được chỉnh màu cho rõ bởi NASA, nhưng có thể thấy rõ sự xếp nếp kỳ ảo của các lớp trầm tích cách nhau khá đồng đều, với các mức độ ăn mòn khác nhau.
Sự đồng đều giữa các lớp này - dù nằm cách nhau - cho thấy chúng không thể được tạo ra bởi các quá trình ngẫu nhiên như các sự kiện va chạm. Thay vào đó, một thứ gì mang tính chu kỳ đã làm lắng đọng trầm tích.
Những lớp đá trầm tích này đã được hình thành từ hàng triệu, hàng tỉ năm trước khi các lớp trầm tích rời lắng xuống miệng hố, từng lớp một và được kết dính tại chỗ. Các đứt gãy được tạo ra khi trầm tích chuyển sang dạng đá.
NASA đưa ra 2 giả thuyết cho sự hình thành cảnh quan đặc biệt này: do thay đổi khí hậu gây ra bởi các biến đổi tuần hoàn trên quỹ đạo của Sao Hỏa, hoặc do một tầng nước ngầm.
Đáng chú ý là giả thuyết tầng nước ngầm vì ở đâu có nước, ở đó có thể chứa sự sống. Mà Sao Hỏa chính là một trong những mục tiêu hàng đầu trong hành trình săn tìm sự sống của NASA.
Trước đó, các nhà khoa học cho biết nước dạng lỏng có thể chảy trên hành tinh đỏ cách đây 2 tỷ năm, muộn hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây.
Cụ thể, họ dùng dữ liệu của MRO để lập biểu đồ về sự hiện diện của các trầm tích muối clorua mà nước chảy để lại. Bằng cách nghiên cứu hàng chục hình ảnh về trầm tích muối do tàu vũ trụ này chụp, nhóm chuyên gia xác định các trầm tích muối có niên đại trẻ hơn.
Họ sử dụng phương pháp "đếm hố trũng" - khu vực càng trẻ thì thường càng ít hố trũng - và xét thêm các yếu tố như khí quyển. Nghiên cứu này thay đổi mốc thời gian về sự tồn tại của nước trên sao Hỏa theo nhận định của các nhà khoa học, từ cách đây 3 tỷ năm thành 2 tỷ năm.
Điều này có thể ảnh hưởng đến thông tin về sự sống trên sao Hỏa và lịch sử địa chất của hành tinh này.
Một trong những giá trị của MRO là giúp các quan sát của chúng ta về hành tinh đỏ ngày càng trở nên chi tiết hơn. Sử dụng các công cụ để lập bản đồ càng nhiều khu vực trên sao Hỏa, chúng ta càng có thể hiểu hơn về quá khứ của nó.
Tàu MRO bay trên quỹ đạo hành tinh đỏ từ năm 2006. Những năm gần đây, nhiều nghiên cứu được thực hiện để đánh giá lượng nước chảy trên sao Hỏa, sử dụng cả dữ liệu trên bề mặt lẫn từ quỹ đạo.