1. Bánh răng cưa của bọ Issus
Đây là một loài bọ thuộc loại "côn trùng rầy" và nó là một trong những loài có gia tốc nhanh nhất trong thế giới động vật. Nó sống chủ yếu trên cây thường xuân leo ở Châu Âu và đã phát triển sức mạnh để có thể thoát khỏi các tình huống nguy hiểm.
Những con bọ này có thể biến mất chỉ trong hai phần nghìn giây ở tốc độ gia tốc 400G. Các nhà nghiên cứu nói rằng kỹ năng này là kết quả của áp lực rất lớn để trở nên nhanh hơn và có thể nhảy xa hơn. Ở những con chưa trưởng thành, chúng có thể nhảy với vận tốc 3,9m/giây. Những cú nhảy như thế đòi hỏi cả hai chân sau của nó phải đồng bộ phóng lên cùng lúc với cùng một lực.
Để có thể làm được điều này, ở chân khớp - chỗ nối liền chân sau với thân của con bọ sở hữu hai bánh răng cưa liên động. Khi con bọ nhảy, hai bánh răng hết sức ăn khớp nhau và giúp cho cả hai chân phóng lên cùng lúc.
2. Bonobo đã tiến hóa để trở nên đồng cảm với "người lạ" thay vì hung dữ và hung hãn
Chúng có quan hệ họ hàng gần với con người như loài tinh tinh. Trên thực tế, chúng là loài linh trưởng duy nhất không bao giờ giết đồng loại của mình.
Bonobo hay còn gọi là tinh tinh lùn, là một loài linh trưởng luôn sẵn sàng giúp đỡ những đồng loại xa lạ một cách vô điều kiện. Chúng đã phát triển loại hành vi dựa trên nhu cầu xã hội của loài. Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học thấy được rằng đây là một loài linh trưởng có lòng vị tha thuần khiết và sẵn sàng chia sẻ thức ăn với những đồng loại hoàn toàn xa lạ mà không có bất kỳ yêu cầu hay khuyến khích nào.
Ngay cả khi Bonobo gặp một nhóm đồng loại xa lạ, chúng có xu hướng tương tác nhịp nhàng và thân thiện. Đây là loài linh trưởng có cấu trúc xã hội theo mẫu hệ, hòa bình và sử dụng các âm thanh phức tạp để giao tiếp.
Những con Bonobo cái chắc chắn sẽ phải rời khỏi nhóm gia đình của mình khi chúng đến tuổi trưởng thành, do đó việc hòa đồng với những đồng loại xa lạ trở nên quan trọng đối với chúng.
Bonobo chia sẻ 98% DNA của chúng với tinh tinh, nhưng hai loài này vẫn có những hành vi tương phản trong môi trường sống của mình. Tinh tinh có tính cách hung dữ và hay thù địch, không giống như Bonobo. Những con tinh tinh chỉ giúp đỡ các thành viên trong nhóm của mình khi chúng được yêu cầu.
3. Tiếng gáy trung bình của một con gà trống tương đương với âm lượng bạn sẽ phải nghe khi đứng cách máy bay phản lực cất cánh 15 mét!
Một con gà trống gáy có khả năng làm điếc tai của một người đứng rất gần nó. Âm lượng tiếng gáy của chúng có thể lên tới hơn 140 decibel - tiếng ồn tương đương với máy bay phản lực cất cánh.
Để biết những con gà có thể chịu đựng tiếng kêu của chúng như thế nào, các nhà nghiên cứu đã sử dụng một máy quét vi tính để tạo ra hình ảnh X-quang 3D về hộp sọ của chúng. Người ta quan sát thấy rằng trong khi mỏ của gà trống đang mở để gáy, một phần tư ống tai của nó sẽ hoàn toàn đóng lại. Ngoài ra, 50% màng nhĩ của nó được bao phủ bởi các mô mềm.
Do đó, các nhà khoa học kết luận rằng gà trống không có khả năng nghe thấy tiếng gáy của chúng ở âm lượng tối đa. Cơ chế này cũng giúp những con gà trống gần đó tự bảo vệ mình khỏi tiếng gáy của những con gà trống khác.
Ngoài ra, gà có thể tái tạo tế bào lông ở tai trong nếu chúng bị tổn thương.
4. Trong đại dương sâu thẳm và tối tăm, một số loài cá đã tiến hóa được tầm nhìn siêu năng lực
Trung bình, cá biển sâu có từ 1 đến 5 opsin RH1, gen phát hiện ánh sáng mờ. Tuy nhiên, một loài có tên "vây gai bạc" có các tế bào hình que bao gồm 38 gen opsin RH1 để thu nhận đầy đủ các loại phát quang sinh học.
Cá sống ở tầng sâu nhất của biển có mức độ tiếp xúc với ánh sáng rất thấp. Nguồn ánh sáng chính mà chúng nhận được là do vi khuẩn, động vật có vỏ, bạch tuộc và các loài cá khác phát ra. Nhược điểm này đã được khắc phục nhờ quá trình tiến hóa bằng cách tăng số lượng gen cho các opsin hình que. Nó là một protein võng mạc phát hiện ánh sáng mờ.
Để hiểu cách cá nhìn thấy ánh sáng yếu ớt này, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra bộ gen của gần 100 loài cá biển sâu. Người ta kết luận rằng protein opsin giúp bắt các photon ở nhiều bước sóng và giúp cho chúng nhìn thấy màu sắc ngay cả trong vùng biển tối.
Opsin cho phép cá phát hiện các bước sóng ánh sáng khác nhau vì nó tạo ra các chuỗi axit amin. Một số ví dụ phổ biến về cá có từ một đến năm RH1 opsin là cá lồng đèn và cá mắt ống.
Khả năng nhìn thấy ánh sáng phát quang sinh học cung cấp cho cá chức năng kép là tránh kẻ thù săn mồi và phát hiện con mồi cùng một lúc.
5. Có tổng cộng 15 loài kiến bao gồm cả Colobopsis explodens, chúng có thể tự sát bằng cách tự phát nổ để bảo vệ lãnh thổ của chúng
Khi bị đe dọa bởi các loài côn trùng khác, những con kiến thợ trong nhóm kiến này - những con cái đã vô sinh, sẽ cố ý phá vỡ thành cơ thể của chúng. Chúng cẩn thận hướng lưng về phía kẻ thù để tiết ra một chất lỏng màu vàng tươi. Chất lỏng độc hại này sẽ áp đảo kẻ tấn công, và kết quả là cả hai đều chết. Các nhà nghiên cứu nói rằng chất lỏng dính này có mùi khó chịu tương tự như mùi cà ri.
Tuy nhiên, những con kiến này không phải là sinh vật duy nhất sử dụng cơ chế tự sát này. Một số loài rệp đậu và mối cũng sử dụng chiến thuật tương tự