Nhờ cấu tạo cơ thể đơn giản (gồm phần đầu, phần đuôi và cơ thể phân đốt), giun nhiều tơ trở thành nhà vô địch về sự đa dạng loài. Các chi bên của chúng có thể giống như mái chèo để bơi hoặc giống chân để đi bộ hay có hình muỗng để đào hang. Cơ thể có lông cứng khiến kẻ thù khó nuốt được, thậm chí một số loài còn có nọc độc.Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra hóa thạch của các loài giun Canadia và Burgessochaeta ở Burgess Shale có niên đại tới 505 triệu năm trước, trong kỷ Cambri. Điều đó chứng tỏ những con giun nhiều tơ nhỏ bé này đã sống sót qua những cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất hành tinh.Giun nhiều tơ hiện đã phát triển thành 10.000 loài khác nhau và đó mới chỉ là số mà chúng ta biết hơn trong hơn 500 triệu năm qua. Điều này khiến cho các nhà khoa học phải nỗ lực rất lớn trong việc sắp xếp và mô tả cách các loài theo một hệ thống.Giun Pompeii (tên khoa học là Alvinella pompejana) có thể sống suốt nửa ngày ở ngay miệng phun thủy nhiệt sâu dưới đáy đại dương – nơi nhiệt độ lên tới 60 độ C.Đa số các loài giun nhiều tơ sinh sản bằng cách phóng tinh trùng và trứng vào nước rồi để mặc chúng tự thụ tinh với nhau. Tuy nhiên, loài Syllis ramosa lại có cách giao phối cực kỳ “viễn tưởng”, tự ngắt đuôi và phát triển thành một thân thể và bơi đi giao phối.Mêtan hyđrat là một dạng mêtan bị mắc kẹt trong cấu trúc tinh thể nước, tạo thành một chất rắn tựa như băng khiến không một vi sinh vật nào có thể sống bên trong, ngoại trừ loài giun nhiều tơ Hesiocaeca methanicola. Chúng còn có thể sống sót tới 96 giờ mà không cần oxy để thở.Giun cây Giáng sinh rực rỡ đầy màu sắc cũng là một loài thuộc họ giun nhiều tơ. Khi gặp nguy hiểm, chúng rút chiếc mũ lông như chóp cây thông Noel xuống rạn san hô và chờ cho đến khi nguy hiểm đi qua mới “bung nở” trở lại.Trong họ giun tơ, có 5 loài giun được gọi là giun zoombie (Osedax sp.) bởi sở thích ăn xương động vật đang bị phân hủy, chủ yếu là xương cá voi. Chúng không có miệng hay dạ dày mà bám rễ vào xương để hút chất béo và protein bị chôn vùi bên trong.Hầu hết giun nhiều tơ là động vật nhỏ, nhưng giun Bobbit (Eunice Aphroditois) lại là ngoại lệ. Chiều dài cơ thể của chúng có thể lên tới 3m cùng với kỹ năng bắt mồi vô cùng độc đáo.Giun nhiều tơ được mô tả là loài động vật phủ đầy lông trên toàn cơ thể nhưng riêng loài Tomopterid lại chỉ có 2 sợi lông giống như sừng trên đầu, phần cơ thể còn lại được bao phủ bởi một tấm màng keo mỏng. Ngoài ra, chúng còn có thể phát ra ánh sáng màu vàng.Giun Alciopid có đôi mắt lớn với cấu tạo phức tạp gồm giác mạc, mống, võng mạc và các bộ phận cần thiết khác như mắt của động vật thân mềm và động vật có xương. Hơn nữa, võng mạc của chúng hướng về phía ánh sáng nên không có điểm mù như động vật có xương sống.Khoảng 400 loài giun nhiều tơ có mối quan hệ mật thiết với động vật có xương sống. Điển hình như loài Arctonoe vittat được tìm thấy khi đang sinh sống với hơn 30 loài động vật không xương khác nhau, bao gồm cả sao biển.
Nhờ cấu tạo cơ thể đơn giản (gồm phần đầu, phần đuôi và cơ thể phân đốt), giun nhiều tơ trở thành nhà vô địch về sự đa dạng loài. Các chi bên của chúng có thể giống như mái chèo để bơi hoặc giống chân để đi bộ hay có hình muỗng để đào hang. Cơ thể có lông cứng khiến kẻ thù khó nuốt được, thậm chí một số loài còn có nọc độc.
Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra hóa thạch của các loài giun Canadia và Burgessochaeta ở Burgess Shale có niên đại tới 505 triệu năm trước, trong kỷ Cambri. Điều đó chứng tỏ những con giun nhiều tơ nhỏ bé này đã sống sót qua những cuộc đại tuyệt chủng lớn nhất hành tinh.
Giun nhiều tơ hiện đã phát triển thành 10.000 loài khác nhau và đó mới chỉ là số mà chúng ta biết hơn trong hơn 500 triệu năm qua. Điều này khiến cho các nhà khoa học phải nỗ lực rất lớn trong việc sắp xếp và mô tả cách các loài theo một hệ thống.
Giun Pompeii (tên khoa học là Alvinella pompejana) có thể sống suốt nửa ngày ở ngay miệng phun thủy nhiệt sâu dưới đáy đại dương – nơi nhiệt độ lên tới 60 độ C.
Đa số các loài giun nhiều tơ sinh sản bằng cách phóng tinh trùng và trứng vào nước rồi để mặc chúng tự thụ tinh với nhau. Tuy nhiên, loài Syllis ramosa lại có cách giao phối cực kỳ “viễn tưởng”, tự ngắt đuôi và phát triển thành một thân thể và bơi đi giao phối.
Mêtan hyđrat là một dạng mêtan bị mắc kẹt trong cấu trúc tinh thể nước, tạo thành một chất rắn tựa như băng khiến không một vi sinh vật nào có thể sống bên trong, ngoại trừ loài giun nhiều tơ Hesiocaeca methanicola. Chúng còn có thể sống sót tới 96 giờ mà không cần oxy để thở.
Giun cây Giáng sinh rực rỡ đầy màu sắc cũng là một loài thuộc họ giun nhiều tơ. Khi gặp nguy hiểm, chúng rút chiếc mũ lông như chóp cây thông Noel xuống rạn san hô và chờ cho đến khi nguy hiểm đi qua mới “bung nở” trở lại.
Trong họ giun tơ, có 5 loài giun được gọi là giun zoombie (Osedax sp.) bởi sở thích ăn xương động vật đang bị phân hủy, chủ yếu là xương cá voi. Chúng không có miệng hay dạ dày mà bám rễ vào xương để hút chất béo và protein bị chôn vùi bên trong.
Hầu hết giun nhiều tơ là động vật nhỏ, nhưng giun Bobbit (Eunice Aphroditois) lại là ngoại lệ. Chiều dài cơ thể của chúng có thể lên tới 3m cùng với kỹ năng bắt mồi vô cùng độc đáo.
Giun nhiều tơ được mô tả là loài động vật phủ đầy lông trên toàn cơ thể nhưng riêng loài Tomopterid lại chỉ có 2 sợi lông giống như sừng trên đầu, phần cơ thể còn lại được bao phủ bởi một tấm màng keo mỏng. Ngoài ra, chúng còn có thể phát ra ánh sáng màu vàng.
Giun Alciopid có đôi mắt lớn với cấu tạo phức tạp gồm giác mạc, mống, võng mạc và các bộ phận cần thiết khác như mắt của động vật thân mềm và động vật có xương. Hơn nữa, võng mạc của chúng hướng về phía ánh sáng nên không có điểm mù như động vật có xương sống.
Khoảng 400 loài giun nhiều tơ có mối quan hệ mật thiết với động vật có xương sống. Điển hình như loài Arctonoe vittat được tìm thấy khi đang sinh sống với hơn 30 loài động vật không xương khác nhau, bao gồm cả sao biển.