Trong bức tranh đa dạng sinh học của Việt Nam, tắc kè cảnh (Gekko canhi) nổi bật như một viên ngọc quý hiếm, không chỉ bởi vẻ đẹp đặc biệt mà còn bởi sự quý hiếm tuyệt đối của nó. Đây là loài bò sát đặc hữu, chỉ có thể tìm thấy tại những vùng rừng núi hoang sơ của Việt Nam, hiện đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng cao. Nỗ lực bảo tồn loài động vật này đang là một trong những ưu tiên hàng đầu của giới khoa học trong nước.Tắc kè cảnh được đặt tên khoa học là Gekko canhi, theo tên của PGS.TS Lê Xuân Cảnh, nguyên Viện trưởng Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Loài này lần đầu tiên được phát hiện tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên (Lạng Sơn) và Sapa (Lào Cai).Với kích thước trung bình, dài khoảng 85 - 99 mm từ mõm đến hậu môn, tắc kè cảnh có những đặc điểm nhận dạng rất riêng biệt: Số lượng vảy môi trên từ 12 - 14 và vảy môi dưới từ 10 - 13. 47 - 50 vảy gian ổ mắt, 10 - 13 hàng u nhỏ trên lưng, và 164 - 170 hàng vảy quanh thân. Dưới ngón thứ nhất và ngón thứ tư của chi sau có các bản mỏng đặc trưng. Phía trên ống chân có các u nhỏ và có 5 lỗ trước hậu môn, vảy dưới đuôi phình rộng.
Những đặc điểm này giúp phân biệt tắc kè cảnh với các loài tắc kè khác, đặc biệt là tắc kè Nhật Bản (Gekko japonicus).Tắc kè cảnh chủ yếu sống trong các khu rừng rậm rạp, nơi có độ ẩm cao và môi trường sống tự nhiên ít bị con người tác động. Loài này phân bố cùng sinh cảnh với loài thạch sùng mí Hữu Liên, một loài bò sát khác cũng đặc hữu của Việt Nam. Tuy nhiên, do hoạt động khai thác tài nguyên và biến đổi khí hậu, môi trường sống của tắc kè cảnh đang bị đe dọa nghiêm trọng.Từ khi được phát hiện, tắc kè cảnh chưa nhận được sự quan tâm nghiên cứu đầy đủ, khiến thông tin về loài này vẫn còn rất hạn chế. Điều này đặt ra thách thức lớn trong công tác bảo tồn. Theo các chuyên gia, loài tắc kè này có nguy cơ chịu tác động mạnh từ hoạt động của con người và biến đổi khí hậu trong tương lai gần.Hiện tại, giới khoa học đang đề xuất nhiều biện pháp để bảo tồn quần thể tắc kè cảnh và sinh cảnh tự nhiên của chúng. Những biện pháp này bao gồm việc kiểm soát hoạt động khai thác tài nguyên trong khu vực sinh sống của loài tắc kè, đồng thời tăng cường nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tập tính và sinh thái của chúng.Việc bảo tồn tắc kè cảnh không chỉ có ý nghĩa đối với hệ sinh thái địa phương mà còn đóng góp vào sự đa dạng sinh học toàn cầu. Mỗi loài động vật đều có vai trò quan trọng trong chuỗi sinh thái, và sự mất mát của một loài có thể dẫn đến những hệ quả khó lường đối với môi trường.Bảo tồn tắc kè cảnh cũng là bảo tồn một phần di sản tự nhiên độc đáo của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự chung tay của các nhà khoa học, chính quyền và cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ và duy trì sự sống cho loài động vật quý hiếm này.Mời quý độc giả xem thêm video: Loài vật duy nhất khiến Trái đất rung chuyển mỗi lần "ân ái".
Trong bức tranh đa dạng sinh học của Việt Nam, tắc kè cảnh (Gekko canhi) nổi bật như một viên ngọc quý hiếm, không chỉ bởi vẻ đẹp đặc biệt mà còn bởi sự quý hiếm tuyệt đối của nó. Đây là loài bò sát đặc hữu, chỉ có thể tìm thấy tại những vùng rừng núi hoang sơ của Việt Nam, hiện đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng cao. Nỗ lực bảo tồn loài động vật này đang là một trong những ưu tiên hàng đầu của giới khoa học trong nước.
Tắc kè cảnh được đặt tên khoa học là Gekko canhi, theo tên của PGS.TS Lê Xuân Cảnh, nguyên Viện trưởng Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Loài này lần đầu tiên được phát hiện tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên (Lạng Sơn) và Sapa (Lào Cai).
Với kích thước trung bình, dài khoảng 85 - 99 mm từ mõm đến hậu môn, tắc kè cảnh có những đặc điểm nhận dạng rất riêng biệt: Số lượng vảy môi trên từ 12 - 14 và vảy môi dưới từ 10 - 13. 47 - 50 vảy gian ổ mắt, 10 - 13 hàng u nhỏ trên lưng, và 164 - 170 hàng vảy quanh thân. Dưới ngón thứ nhất và ngón thứ tư của chi sau có các bản mỏng đặc trưng. Phía trên ống chân có các u nhỏ và có 5 lỗ trước hậu môn, vảy dưới đuôi phình rộng.
Những đặc điểm này giúp phân biệt tắc kè cảnh với các loài tắc kè khác, đặc biệt là tắc kè Nhật Bản (Gekko japonicus).
Tắc kè cảnh chủ yếu sống trong các khu rừng rậm rạp, nơi có độ ẩm cao và môi trường sống tự nhiên ít bị con người tác động. Loài này phân bố cùng sinh cảnh với loài thạch sùng mí Hữu Liên, một loài bò sát khác cũng đặc hữu của Việt Nam. Tuy nhiên, do hoạt động khai thác tài nguyên và biến đổi khí hậu, môi trường sống của tắc kè cảnh đang bị đe dọa nghiêm trọng.
Từ khi được phát hiện, tắc kè cảnh chưa nhận được sự quan tâm nghiên cứu đầy đủ, khiến thông tin về loài này vẫn còn rất hạn chế. Điều này đặt ra thách thức lớn trong công tác bảo tồn. Theo các chuyên gia, loài tắc kè này có nguy cơ chịu tác động mạnh từ hoạt động của con người và biến đổi khí hậu trong tương lai gần.
Hiện tại, giới khoa học đang đề xuất nhiều biện pháp để bảo tồn quần thể tắc kè cảnh và sinh cảnh tự nhiên của chúng. Những biện pháp này bao gồm việc kiểm soát hoạt động khai thác tài nguyên trong khu vực sinh sống của loài tắc kè, đồng thời tăng cường nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tập tính và sinh thái của chúng.
Việc bảo tồn tắc kè cảnh không chỉ có ý nghĩa đối với hệ sinh thái địa phương mà còn đóng góp vào sự đa dạng sinh học toàn cầu. Mỗi loài động vật đều có vai trò quan trọng trong chuỗi sinh thái, và sự mất mát của một loài có thể dẫn đến những hệ quả khó lường đối với môi trường.
Bảo tồn tắc kè cảnh cũng là bảo tồn một phần di sản tự nhiên độc đáo của Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự chung tay của các nhà khoa học, chính quyền và cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ và duy trì sự sống cho loài động vật quý hiếm này.
Mời quý độc giả xem thêm video: Loài vật duy nhất khiến Trái đất rung chuyển mỗi lần "ân ái".