1. Kim loại lỏng duy nhất ở nhiệt độ thường. Thủy ngân là kim loại duy nhất tồn tại ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng (~20°C). Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt so với các kim loại khác. Ảnh: Pinterest. 2. Ký hiệu hóa học Hg. Ký hiệu Hg của thủy ngân xuất phát từ tên Hy Lạp hydrargyrum, có nghĩa là "bạc lỏng". Ảnh: Pinterest. 3. Tên tiếng Anh Mercury. Tên tiếng Anh của thủy ngân được đặt theo tên thần Mercury trong thần thoại La Mã, biểu tượng của tốc độ và chuyển động, vì đặc tính chảy nhanh của nó. Ảnh: Pinterest. 4. Được biết từ thời cổ đại. Thủy ngân đã được sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt ở Trung Quốc và Ai Cập, thường trong các nghi lễ tôn giáo và y học. Nó từng được dùng để bào chế “thuốc trường sinh”. Ảnh: Pinterest. 5. Nặng nhưng chảy linh hoạt. Thủy ngân rất nặng, với mật độ cao gấp 13,6 lần nước. Một lít thủy ngân nặng khoảng 13,6 kg, nhưng nó vẫn có thể chảy linh hoạt như chất lỏng. Ảnh: Pinterest. 6. Tương tác với vàng và bạc. Thủy ngân có thể hòa tan vàng và bạc để tạo ra hợp kim gọi là amalgam. Tính chất này từng được ứng dụng trong khai thác vàng và nha khoa. Ảnh: Pinterest. 7. Ứng dụng trong nhiệt kế và áp kế. Thủy ngân từng phổ biến trong nhiệt kế và áp kế do khả năng giãn nở đều đặn theo nhiệt độ, nhưng hiện nay đã được thay thế bằng các vật liệu an toàn hơn. Ảnh: Pinterest. 8. Nguy hiểm cho sức khỏe. Thủy ngân là một chất độc thần kinh mạnh, có thể gây hại nghiêm trọng cho não, hệ thần kinh và cơ quan nội tạng nếu tiếp xúc qua đường hô hấp, da hoặc tiêu hóa. Ảnh: Pinterest. 9. Dạng hơi rất độc. Hơi thủy ngân cực kỳ độc hại. Chỉ cần hít phải một lượng nhỏ trong không gian kín cũng có thể gây ngộ độc nặng. Ảnh: Pinterest. 10. Có ba dạng chính. Thủy ngân nguyên tố: Kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng. Thủy ngân vô cơ: Dạng muối, thường xuất hiện trong công nghiệp. Thủy ngân hữu cơ: Như methylmercury, phổ biến trong môi trường và có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn. Ảnh: Pinterest. 11. Tích tụ trong chuỗi thức ăn. Thủy ngân tích tụ trong cơ thể động vật qua chuỗi thức ăn, đặc biệt ở cá lớn như cá ngừ và cá mập. Đây là lý do cần hạn chế ăn một số loại cá lớn. Ảnh: Pinterest. 12. Xuất hiện tự nhiên trong môi trường. Thủy ngân tồn tại tự nhiên trong lớp vỏ Trái Đất, thường ở dạng hợp chất trong quặng sulfide thủy ngân (chu sa). Ảnh: Pinterest. 13. Sử dụng trong đèn huỳnh quang. Đèn huỳnh quang và đèn hơi thủy ngân sử dụng hơi thủy ngân để tạo ra ánh sáng. Việc xử lý các đèn này đòi hỏi sự cẩn thận để tránh ô nhiễm. Ảnh: Pinterest. 14. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học. Thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm khoa học, đặc biệt trong thiết bị đo chính xác và nghiên cứu vật liệu. Ảnh: Pinterest. 15. Cấm hoặc hạn chế sử dụng ở nhiều nơi. Do độc tính cao, thủy ngân đã bị cấm hoặc hạn chế sử dụng ở nhiều quốc gia theo Công ước Minamata (2013) nhằm giảm ô nhiễm và tác động xấu đến sức khỏe con người. Ảnh: Pinterest.Mời quý độc giả xem video: Đa dạng ứng dụng của công nghệ blockchain. Nguồn: VTV24.
;">
1. Kim loại lỏng duy nhất ở nhiệt độ thường. Thủy ngân là kim loại duy nhất tồn tại ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng (~20°C). Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt so với các kim loại khác. Ảnh: Pinterest.
2. Ký hiệu hóa học Hg. Ký hiệu Hg của thủy ngân xuất phát từ tên Hy Lạp hydrargyrum, có nghĩa là "bạc lỏng". Ảnh: Pinterest.
3. Tên tiếng Anh Mercury. Tên tiếng Anh của thủy ngân được đặt theo tên thần Mercury trong thần thoại La Mã, biểu tượng của tốc độ và chuyển động, vì đặc tính chảy nhanh của nó. Ảnh: Pinterest.
4. Được biết từ thời cổ đại. Thủy ngân đã được sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt ở Trung Quốc và Ai Cập, thường trong các nghi lễ tôn giáo và y học. Nó từng được dùng để bào chế “thuốc trường sinh”. Ảnh: Pinterest.
5. Nặng nhưng chảy linh hoạt. Thủy ngân rất nặng, với mật độ cao gấp 13,6 lần nước. Một lít thủy ngân nặng khoảng 13,6 kg, nhưng nó vẫn có thể chảy linh hoạt như chất lỏng. Ảnh: Pinterest.
6. Tương tác với vàng và bạc. Thủy ngân có thể hòa tan vàng và bạc để tạo ra hợp kim gọi là amalgam. Tính chất này từng được ứng dụng trong khai thác vàng và nha khoa. Ảnh: Pinterest.
7. Ứng dụng trong nhiệt kế và áp kế. Thủy ngân từng phổ biến trong nhiệt kế và áp kế do khả năng giãn nở đều đặn theo nhiệt độ, nhưng hiện nay đã được thay thế bằng các vật liệu an toàn hơn. Ảnh: Pinterest.
8. Nguy hiểm cho sức khỏe. Thủy ngân là một chất độc thần kinh mạnh, có thể gây hại nghiêm trọng cho não, hệ thần kinh và cơ quan nội tạng nếu tiếp xúc qua đường hô hấp, da hoặc tiêu hóa. Ảnh: Pinterest.
9. Dạng hơi rất độc. Hơi thủy ngân cực kỳ độc hại. Chỉ cần hít phải một lượng nhỏ trong không gian kín cũng có thể gây ngộ độc nặng. Ảnh: Pinterest.
10. Có ba dạng chính. Thủy ngân nguyên tố: Kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng. Thủy ngân vô cơ: Dạng muối, thường xuất hiện trong công nghiệp. Thủy ngân hữu cơ: Như methylmercury, phổ biến trong môi trường và có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn. Ảnh: Pinterest.
11. Tích tụ trong chuỗi thức ăn. Thủy ngân tích tụ trong cơ thể động vật qua chuỗi thức ăn, đặc biệt ở cá lớn như cá ngừ và cá mập. Đây là lý do cần hạn chế ăn một số loại cá lớn. Ảnh: Pinterest.
12. Xuất hiện tự nhiên trong môi trường. Thủy ngân tồn tại tự nhiên trong lớp vỏ Trái Đất, thường ở dạng hợp chất trong quặng sulfide thủy ngân (chu sa). Ảnh: Pinterest.
13. Sử dụng trong đèn huỳnh quang. Đèn huỳnh quang và đèn hơi thủy ngân sử dụng hơi thủy ngân để tạo ra ánh sáng. Việc xử lý các đèn này đòi hỏi sự cẩn thận để tránh ô nhiễm. Ảnh: Pinterest.
14. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học. Thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm khoa học, đặc biệt trong thiết bị đo chính xác và nghiên cứu vật liệu. Ảnh: Pinterest.
15. Cấm hoặc hạn chế sử dụng ở nhiều nơi. Do độc tính cao, thủy ngân đã bị cấm hoặc hạn chế sử dụng ở nhiều quốc gia theo Công ước Minamata (2013) nhằm giảm ô nhiễm và tác động xấu đến sức khỏe con người. Ảnh: Pinterest.
Mời quý độc giả xem video: Đa dạng ứng dụng của công nghệ blockchain. Nguồn: VTV24.
;">