Monolophosaurus (nghĩa là "thằn lằn đơn mào") là một loài khủng long ăn thịt dài 5m, sống vào giữa kỷ Jura (khoảng 168 - 161 triệu năm trước). Hóa thạch của chúng được tìm thấy ở Trung Quốc. Plesiosaurus là một loài bò sát biển (không được coi là khủng long) sống vào cuối kỷ Jura. Con vật có 4 vây bơi và chiếc cổ rất dài này thường được liên hệ với thủy quái hồ Loch Ness.
Citipati (tiếng Hin-di có nghĩa là "đám tang trên giàn thiêu của vị thánh") là loài khủng long ăn thịt sống ở cuối kỷ Phấn Trắng (70 - 80 triệu năm trước) ở sa mạc Gobi, Mông Cổ. Nó có đặc điểm điền hình của nhóm khủng long "mỏ vẹt", đó là phần miệng cầu tạo giống chiếc mỏ chim và không có răng.
Loài khủng long này nổi tiếng vì những
bộ xương cùng ổ trứng được bảo quản rất tốt, giúp củng cố những nghiên
cứu về mối liên hệ giữa khủng long và các loài chim. Aucasaurus là một loài khủng long ăn thịt có kích thước vừa phải, sống ở giai đoạn Santonian, khoảng 83 triệu năm trước. Do những mẫu hóa thạch chưa được thu thập đầy đủ, loài khủng long này vẫn là một ẩn số với các nhà khoa học. Hai con khủng long ăn thịt thuộc hai loài khác nhau là Majungasaurus (to hơn) và Monolophosaurus đối đầu với nhau. Trên thực tế, hai con vật này không có cơ hội để được hội ngộ vì Majungasaurus sống vào cuối kỷ Phấn trắng, khoảng 70 triệu năm trước ở đảo Madagascar, trong khi Monolophosaurus sống ở giữa kỷ Jura, khoảng 165 triệu năm trước ở châu Á. Velociraptor (có nghía là "chim săn mồi tốc độ") là một loài khủng long ăn thịt cỡ nhỏ, từng tồn tại vào cuối kỷ Phấn Trắng, khoảng 83 đến 70 triệu năm trước. Hóa thạch của chúng được tìm thấy ở Trung Á.
Theo các nhà nghiên cứu, Velociraptor
là một loài khủng long "thông minh", với trí tuệ tương đương một số loài
chim hiện nay và có một số hành vi, tư duy khá phức tạp. Chúng cũng là
kẻ săn mồi hung tợn, thường dùng móng vuốt sắc nhọn cào xé con mồi đến
chết. Archaeopteryx (nghỉa là "đôi cánh cổ đại) được coi là loài chim nguyên thủy nhất mà con người biết được cho đến nay. Nó sống vào cuối kỷ Jura, khoảng từ 155-150 triệu năm trước đây tại khu vực mà ngày nay là nước Đức. Archaeopteryx có lông vũ và cánh, nhưng nó cũng có răng và bộ xương giống như loài khủng long ăn thịt nhỏ, do đó nó có các đặc điểm của chim và cả khủng long.
Archaeopteryx có cánh tròn, rộng và
đuôi dài, có thể phát triển đến kích thước dài 0,5 m. Lông vũ của nó
giống như lông các loài chim bay hiện nay, cho thấy rằng nó không chỉ có
khả năng bay, mà còn có máu nóng. Những đặc tính giống chi khủng long
ăn thịt của nó là hàm có dãy răng sắc, 3 ngón chân có vuốt cong và đuôi
xương dài. Các đặc điểm này khiến cho Archaeopteryx là ứng viên đầu tiên
cho một hóa thạch chuyển tiếp từ khủng long đến chim.
Monolophosaurus (nghĩa là "thằn lằn đơn mào") là một loài khủng long ăn thịt dài 5m, sống vào giữa kỷ Jura (khoảng 168 - 161 triệu năm trước). Hóa thạch của chúng được tìm thấy ở Trung Quốc.
Plesiosaurus là một loài bò sát biển (không được coi là khủng long) sống vào cuối kỷ Jura. Con vật có 4 vây bơi và chiếc cổ rất dài này thường được liên hệ với thủy quái hồ Loch Ness.
Citipati (tiếng Hin-di có nghĩa là "đám tang trên giàn thiêu của vị thánh") là loài khủng long ăn thịt sống ở cuối kỷ Phấn Trắng (70 - 80 triệu năm trước) ở sa mạc Gobi, Mông Cổ. Nó có đặc điểm điền hình của nhóm khủng long "mỏ vẹt", đó là phần miệng cầu tạo giống chiếc mỏ chim và không có răng.
Loài khủng long này nổi tiếng vì những
bộ xương cùng ổ trứng được bảo quản rất tốt, giúp củng cố những nghiên
cứu về mối liên hệ giữa khủng long và các loài chim.
Aucasaurus là một loài khủng long ăn thịt có kích thước vừa phải, sống ở giai đoạn Santonian, khoảng 83 triệu năm trước. Do những mẫu hóa thạch chưa được thu thập đầy đủ, loài khủng long này vẫn là một ẩn số với các nhà khoa học.
Hai con khủng long ăn thịt thuộc hai loài khác nhau là Majungasaurus (to hơn) và Monolophosaurus đối đầu với nhau. Trên thực tế, hai con vật này không có cơ hội để được hội ngộ vì Majungasaurus sống vào cuối kỷ Phấn trắng, khoảng 70 triệu năm trước ở đảo Madagascar, trong khi Monolophosaurus sống ở giữa kỷ Jura, khoảng 165 triệu năm trước ở châu Á.
Velociraptor (có nghía là "chim săn mồi tốc độ") là một loài khủng long ăn thịt cỡ nhỏ, từng tồn tại vào cuối kỷ Phấn Trắng, khoảng 83 đến 70 triệu năm trước. Hóa thạch của chúng được tìm thấy ở Trung Á.
Theo các nhà nghiên cứu, Velociraptor
là một loài khủng long "thông minh", với trí tuệ tương đương một số loài
chim hiện nay và có một số hành vi, tư duy khá phức tạp. Chúng cũng là
kẻ săn mồi hung tợn, thường dùng móng vuốt sắc nhọn cào xé con mồi đến
chết.
Archaeopteryx (nghỉa là "đôi cánh cổ đại) được coi là loài chim nguyên thủy nhất mà con người biết được cho đến nay. Nó sống vào cuối kỷ Jura, khoảng từ 155-150 triệu năm trước đây tại khu vực mà ngày nay là nước Đức. Archaeopteryx có lông vũ và cánh, nhưng nó cũng có răng và bộ xương giống như loài khủng long ăn thịt nhỏ, do đó nó có các đặc điểm của chim và cả khủng long.
Archaeopteryx có cánh tròn, rộng và
đuôi dài, có thể phát triển đến kích thước dài 0,5 m. Lông vũ của nó
giống như lông các loài chim bay hiện nay, cho thấy rằng nó không chỉ có
khả năng bay, mà còn có máu nóng. Những đặc tính giống chi khủng long
ăn thịt của nó là hàm có dãy răng sắc, 3 ngón chân có vuốt cong và đuôi
xương dài. Các đặc điểm này khiến cho Archaeopteryx là ứng viên đầu tiên
cho một hóa thạch chuyển tiếp từ khủng long đến chim.