Giai đoạn “Ngũ Hồ loạn Hoa” là một trong những thời kỳ đen tối và hỗn loạn nhất trong lịch sử Trung Hoa, kéo dài gần một thế kỷ, từ đầu thế kỷ IV đến đầu thế kỷ V. Đây là thời điểm mà năm nhóm dân tộc ngoại tộc ở phương Bắc – Hung Nô, Yết, Tiên Ti, Đê và Khương – nổi dậy, xâu xé lẫn nhau và cùng lúc tranh đoạt quyền lực với nhà Tấn, khiến cục diện chính trị – xã hội Trung Nguyên rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Cái tên “Ngũ Hồ loạn Hoa” (五胡亂華) – nghĩa là “năm dân tộc Hồ làm loạn Trung Hoa” – vừa phản ánh quy mô của biến động, vừa thể hiện sự thay đổi căn bản về tương quan quyền lực giữa người Hán và các tộc người du mục từng bị xem là “man di” ở biên giới phía bắc.
Sự xâm nhập của các tộc người Hồ vào lãnh thổ Trung Hoa thực ra đã manh nha từ rất sớm. Ngay từ cuối thời Đông Hán, các cuộc nội chiến kéo dài, thiên tai và mất mùa khiến dân số giảm mạnh, sản xuất đình trệ. Giai cấp thống trị buộc phải cho phép các nhóm người ngoại tộc vượt qua Vạn Lý Trường Thành để bổ sung nhân lực cho chiến tranh và sản xuất. Họ được đưa vào làm lính, làm tá điền, thậm chí bị biến thành nô lệ. Chính sách này tuy giải quyết được khó khăn trước mắt, nhưng lại mở đường cho những biến động sâu rộng sau này. Khi các tộc người Hồ đã định cư trong nội địa Trung Hoa, họ dần hòa nhập, phát triển thế lực và chờ đợi thời cơ để giành quyền kiểm soát vùng đất mà trước đó vốn nằm trong tay người Hán.
Người Hung Nô là lực lượng đầu tiên và cũng là thế lực mạnh mẽ nhất trong số Ngũ Hồ. Vốn là một liên minh du mục hùng mạnh ở phía bắc, Hung Nô từng là mối đe dọa lớn của nhà Hán. Nhưng từ cuối thời Tây Hán, nội loạn khiến họ suy yếu. Một số thủ lĩnh như Hô Hàn Tà đã đem hàng nghìn hộ quy phục nhà Hán, rồi sau đó Nam Hung Nô hoàn toàn thần phục và được dời cư vào nội địa, ở vùng Thiểm Tây và Sơn Tây. Sang thời Tam Quốc, dân Hung Nô đã đông đúc và thế lực ngày càng lớn. Tào Tháo nhận thấy mối nguy tiềm ẩn nên cho phân tán họ thành năm bộ, đặt tại năm huyện ở Sơn Tây và cử người Hán giám sát. Nhưng chính chính sách này lại tạo điều kiện để họ phát triển tổ chức chính trị độc lập, trở thành lực lượng có khả năng nổi dậy. Sau khi Tây Tấn sụp đổ trong loạn Bát vương, người Hung Nô lập tức vùng lên. Năm 304, Lưu Uyên – một quý tộc Hung Nô – tự xưng là Hán vương, rồi sau đó lên ngôi hoàng đế, lập ra nước Hán Triệu, mở đầu cho thời kỳ Ngũ Hồ loạn Hoa. Dưới triều Hán Triệu, quân Hung Nô chiếm được Lạc Dương rồi Trường An, bắt sống hai hoàng đế nhà Tấn là Tấn Huệ Đế và Tấn Mẫn Đế, khiến nhà Tây Tấn sụp đổ hoàn toàn vào năm 316.
Người Yết là một nhánh nhỏ tách ra từ Hung Nô, vốn di cư từ Trung Á đến vùng đông nam Sơn Tây. Tuy quy mô nhỏ hơn Hung Nô, nhưng người Yết lại là nhân tố quan trọng làm sâu sắc thêm thời kỳ loạn lạc. Sau khi Hán Triệu suy yếu vì nội chiến, tướng Thạch Lặc – một người Yết – chiếm cứ vùng Hà Bắc và năm 319 tự xưng đế, lập ra Hậu Triệu. Dưới thời Thạch Lặc và người kế vị Thạch Hổ, Hậu Triệu từng thống trị phần lớn miền Bắc Trung Hoa và trở thành một trong những quốc gia mạnh nhất thời Thập lục quốc. Dù người Yết không đông, nhưng khả năng quân sự và tổ chức của họ đã biến Hậu Triệu thành đối thủ đáng gờm của mọi thế lực, kể cả những nhà nước do người Hán dựng nên.
Người Tiên Ti, xuất thân từ bộ tộc Đông Hồ, là một thế lực đáng chú ý khác trong thời kỳ này. Sau khi Bắc Hung Nô di cư sang phía tây, Tiên Ti nhanh chóng chiếm lĩnh vùng đất cũ của họ, khống chế khu vực từ Liêu Hà đến hành lang Hà Tây. Một số bộ phận Tiên Ti còn vượt qua Vạn Lý Trường Thành và định cư trong nội địa. Trong số bốn họ lớn của người Tiên Ti – Mộ Dung, Đoàn, Thác Bạt và Vũ Văn – thì họ Mộ Dung nổi bật nhất. Mộ Dung Hoàng và con trai Mộ Dung Hoảng đã thành lập nước Tiền Yên vào năm 337, xây dựng một chính quyền vững mạnh ở vùng Liêu Đông. Sau đó, các nhánh khác của Tiên Ti lập ra nhiều quốc gia như Hậu Yên, Nam Yên, Tây Yên, tạo thành một hệ thống chính trị phức tạp ở phương bắc. Chính các thế lực Tiên Ti đã duy trì tình trạng chia cắt và xung đột triền miên tại Hoa Bắc, góp phần kéo dài thời kỳ Ngũ Hồ loạn Hoa gần một thế kỷ.
Người Đê, hay còn gọi là người Chi, là một tộc cư trú ở miền đông Cam Túc, vốn thuộc nhóm Tây Nhung cổ đại. Sau này, họ di cư đến vùng Thiểm Tây và nhiều lần vượt qua biên giới để vào Trung Nguyên. Thế lực của người Đê nổi bật nhất dưới thời Phù Kiên – vị hoàng đế sáng lập nước Tiền Tần. Từ một bộ lạc nhỏ, Phù Kiên đã thống nhất được hầu hết miền Bắc, biến Tiền Tần thành cường quốc mạnh mẽ nhất giai đoạn Thập lục quốc. Ông từng huy động hơn 900.000 quân để chinh phạt Đông Tấn trong trận Phì Thủy năm 383, nhưng thất bại thảm hại, khiến đế quốc Tiền Tần sụp đổ nhanh chóng. Ngoài Phù Kiên, người Đê còn có Lý Đặc – người sáng lập nước Thành Hán ở Tứ Xuyên – dù quy mô nhỏ hơn nhưng cũng góp phần làm sâu sắc thêm cuộc khủng hoảng chính trị của thời kỳ này.
Người Khương là một nhánh Tây Nhung khác, sống rải rác ở Cam Túc, Thanh Hải và Thiểm Tây. Trong lịch sử, người Khương luôn có xung đột với triều đình Hán và sau đó là Tấn. Khi loạn Ngũ Hồ bùng nổ, người Khương cũng không bỏ lỡ cơ hội dựng nước. Diêu Trường – một thủ lĩnh Khương – lập ra nước Hậu Tần vào năm 384, kiểm soát vùng Quan Trung trong nhiều thập kỷ. Mặc dù Hậu Tần không mở rộng được lãnh thổ như Hậu Triệu hay Tiền Tần, nhưng sự tồn tại của nó càng làm cho bản đồ chính trị Trung Hoa thêm chia cắt và phức tạp.
Bên cạnh năm nhóm ngoại tộc chủ lực kể trên, còn có những cộng đồng nhỏ khác như người Tung ở vùng Ba Thục cổ, vốn cũng tham gia vào làn sóng di cư và xung đột. Tuy không trực tiếp lập ra quốc gia lớn nào, sự hiện diện của họ cũng góp phần định hình diện mạo hỗn loạn của thời kỳ này.
Trong khoảng một thế kỷ “Ngũ Hồ loạn Hoa”, Trung Hoa đã trải qua một thời kỳ chia cắt chưa từng có. Hàng chục quốc gia lớn nhỏ được dựng lên rồi lại sụp đổ trong thời gian ngắn. Có nước tồn tại vài chục năm như Hậu Triệu hay Tiền Tần, nhưng cũng có nước chỉ kéo dài vài năm rồi biến mất khỏi lịch sử. Ngoài năm tộc người Hồ lớn, một số nhà nước như Bắc Yên, Tây Lương, Tiền Lương hay Ngụy (Nhiễm Ngụy) vẫn do người Hán lập ra. Sáu vị vua nước Tiền Lương thậm chí vẫn giữ tước hiệu danh nghĩa của nhà Tấn, thể hiện khát vọng khôi phục quyền lực người Hán. Tuy nhiên, phần lớn lãnh thổ miền Bắc vẫn nằm trong tay các thế lực ngoại tộc. Đáng chú ý là nước Đại – tiền thân của Bắc Ngụy do người Tiên Ti họ Thác Bạt lập ra – tuy không được liệt vào Thập lục quốc, nhưng sau này đã trở thành cường quốc lớn mạnh, thống nhất miền Bắc và mở ra thời kỳ Nam – Bắc triều.
Nguyên nhân sâu xa của thời kỳ Ngũ Hồ loạn Hoa không chỉ nằm ở việc người Hồ di cư vào Trung Nguyên, mà còn ở sự suy yếu nội tại của nhà Tây Tấn. Cuộc nội chiến “loạn Bát vương” (291–306) đã làm tan nát nền chính trị trung ương, tiêu hao sức lực quốc gia và tạo điều kiện cho ngoại tộc nổi dậy. Cùng với đó, chính sách phân phong đất đai cho thân vương khiến các thế lực cát cứ nổi lên, triều đình không còn khả năng kiểm soát biên giới. Khi nhà Tấn suy yếu, người Hồ – vốn đã định cư lâu năm và có thực lực đáng kể – nhanh chóng nổi dậy, giành quyền tự chủ, thậm chí xưng đế, lập quốc.
Hệ quả của giai đoạn Ngũ Hồ loạn Hoa là vô cùng sâu sắc. Về chính trị, nó đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của trật tự thống nhất do nhà Tần – Hán thiết lập và duy trì suốt hàng thế kỷ. Miền Bắc Trung Hoa chìm trong chiến loạn triền miên, dân số giảm sút nghiêm trọng, kinh tế kiệt quệ, xã hội hỗn loạn. Về dân tộc học, đây cũng là giai đoạn mà các tộc người du mục và người Hán bắt đầu quá trình giao lưu, dung hợp sâu rộng. Nhiều nhóm người Hồ dần bị Hán hóa, ngược lại người Hán cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa du mục. Chính sự pha trộn này đã tạo nên nền tảng dân tộc – văn hóa của Trung Hoa thời kỳ Nam – Bắc triều và sau đó là nhà Tùy, nhà Đường...