1. Ngủ đông không phải chỉ là giấc ngủ. Ngủ đông khác hoàn toàn với giấc ngủ thông thường. Khi ngủ đông, cơ thể động vật chuyển vào trạng thái gần như “tạm dừng”. Nhịp tim, nhịp thở và nhiệt độ cơ thể đều giảm mạnh, giúp tiết kiệm năng lượng để sống sót qua thời kỳ khan hiếm thức ăn. Ảnh: Pinterest. 2. Loài ếch gỗ có thể đóng băng trong khi ngủ đông. Loài ếch gỗ (Rana sylvatica) ở Bắc Mỹ có một cơ chế ngủ đông độc đáo: cơ thể chúng có thể đóng băng hoàn toàn. Tim của ếch ngừng đập, máu không còn lưu thông, và hầu hết các cơ quan ngừng hoạt động. Ảnh: Pinterest. 3. Không phải loài nào ngủ đông cũng là động vật máu lạnh. Mặc dù hiện tượng ngủ đông phổ biến hơn ở các loài động vật máu lạnh, nhiều loài động vật máu nóng cũng trải qua giấc ngủ đông. Các loài thú ngủ đông nổi bật bao gồm sóc đất, nhím, gấu, và một số loài dơi. Chim cũng ngủ đông, nhưng hiếm hơn. Ảnh: Pinterest. 4. Nhiệt độ cơ thể giảm đến mức cực thấp. Một số loài động vật giảm nhiệt độ cơ thể xuống mức rất thấp. Ví dụ, loài sóc đất Bắc Mỹ có thể hạ nhiệt độ cơ thể xuống còn gần 0°C. Loài dơi nhỏ Myotis lucifugus duy trì nhiệt độ cơ thể xấp xỉ với môi trường xung quanh, đôi khi chỉ ở mức vài độ trên không độ. Ảnh: Pinterest. 5. Động vật ngủ đông giảm nhịp tim và nhịp thở đáng kể. Nhịp tim của các loài động vật khi ngủ đông giảm xuống chỉ còn vài nhịp mỗi phút. Gấu xám Bắc Mỹ, chẳng hạn, có nhịp tim giảm từ khoảng 50 nhịp/phút xuống còn 10 nhịp/phút khi ngủ đông. Loài dơi có thể hạ nhịp tim từ 400 nhịp/phút xuống chỉ còn 8 nhịp/phút. Ảnh: Pinterest. 6. Dự trữ năng lượng thông qua mỡ nâu. Nhiều động vật dự trữ mỡ trong cơ thể trước khi ngủ đông. Đặc biệt, mỡ nâu là một loại chất béo đặc biệt có thể sinh nhiệt, giúp các loài động vật giữ ấm trong thời gian dài không ăn. Mỡ nâu chứa nhiều ty thể - các “nhà máy năng lượng” của tế bào - giúp chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn. Ảnh: Pinterest. 7. Ngủ đông không liên tục mà có “giấc tỉnh” ngắn. Trong mùa đông, một số loài có thể tỉnh dậy vài lần để đi tiểu, uống nước, hoặc đôi khi là ăn chút thức ăn dự trữ. Gấu xám là một ví dụ; chúng thỉnh thoảng sẽ thức dậy giữa giấc ngủ đông, dù phần lớn thời gian vẫn ở trạng thái ngủ. Ảnh: Pinterest. 8. Động vật có thể điều chỉnh thời gian ngủ đông theo môi trường. Thời gian ngủ đông không phải lúc nào cũng cố định. Ở các khu vực có mùa đông dài và khắc nghiệt, thời gian ngủ đông sẽ kéo dài hơn. Ngược lại, nếu mùa đông ngắn và ít khắc nghiệt, nhiều loài sẽ rút ngắn thời gian ngủ đông hoặc không ngủ đông hoàn toàn. Ảnh: Pinterest. 9. Ngủ đông giúp kéo dài tuổi thọ. Bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất và các chức năng cơ thể, ngủ đông giúp làm chậm quá trình lão hóa. Một số loài động vật sống lâu hơn khi có cơ chế ngủ đông, vì khi trao đổi chất chậm lại, các tế bào và mô cũng ít bị tổn thương hơn. Ảnh: Pinterest. 10. Ngủ hè là một hiện tượng tương tự ở các khu vực nóng. Ở một số vùng có khí hậu khắc nghiệt với nhiệt độ cao và thiếu nước, một số động vật có thể trải qua một trạng thái tương tự gọi là ngủ hè (Aestivation). Ví dụ, cá phổi châu Phi sẽ vùi mình trong bùn và trải qua trạng thái ngủ hè khi môi trường nước cạn kiệt. Ảnh: Pinterest. 11. Khả năng ngủ đông tiềm năng ở con người. Các nhà khoa học đang nghiên cứu tiềm năng đưa con người vào trạng thái ngủ đông trong y học và thám hiểm không gian. Nếu con người có thể ngủ đông, điều này có thể giúp bệnh nhân duy trì sự sống lâu hơn trong những trường hợp khẩn cấp hoặc giúp giảm tiêu hao năng lượng trong các chuyến thám hiểm vũ trụ kéo dài. Ảnh: Pinterest.
1. Ngủ đông không phải chỉ là giấc ngủ. Ngủ đông khác hoàn toàn với giấc ngủ thông thường. Khi ngủ đông, cơ thể động vật chuyển vào trạng thái gần như “tạm dừng”. Nhịp tim, nhịp thở và nhiệt độ cơ thể đều giảm mạnh, giúp tiết kiệm năng lượng để sống sót qua thời kỳ khan hiếm thức ăn. Ảnh: Pinterest.
2. Loài ếch gỗ có thể đóng băng trong khi ngủ đông. Loài ếch gỗ (Rana sylvatica) ở Bắc Mỹ có một cơ chế ngủ đông độc đáo: cơ thể chúng có thể đóng băng hoàn toàn. Tim của ếch ngừng đập, máu không còn lưu thông, và hầu hết các cơ quan ngừng hoạt động. Ảnh: Pinterest.
3. Không phải loài nào ngủ đông cũng là động vật máu lạnh. Mặc dù hiện tượng ngủ đông phổ biến hơn ở các loài động vật máu lạnh, nhiều loài động vật máu nóng cũng trải qua giấc ngủ đông. Các loài thú ngủ đông nổi bật bao gồm sóc đất, nhím, gấu, và một số loài dơi. Chim cũng ngủ đông, nhưng hiếm hơn. Ảnh: Pinterest.
4. Nhiệt độ cơ thể giảm đến mức cực thấp. Một số loài động vật giảm nhiệt độ cơ thể xuống mức rất thấp. Ví dụ, loài sóc đất Bắc Mỹ có thể hạ nhiệt độ cơ thể xuống còn gần 0°C. Loài dơi nhỏ Myotis lucifugus duy trì nhiệt độ cơ thể xấp xỉ với môi trường xung quanh, đôi khi chỉ ở mức vài độ trên không độ. Ảnh: Pinterest.
5. Động vật ngủ đông giảm nhịp tim và nhịp thở đáng kể. Nhịp tim của các loài động vật khi ngủ đông giảm xuống chỉ còn vài nhịp mỗi phút. Gấu xám Bắc Mỹ, chẳng hạn, có nhịp tim giảm từ khoảng 50 nhịp/phút xuống còn 10 nhịp/phút khi ngủ đông. Loài dơi có thể hạ nhịp tim từ 400 nhịp/phút xuống chỉ còn 8 nhịp/phút. Ảnh: Pinterest.
6. Dự trữ năng lượng thông qua mỡ nâu. Nhiều động vật dự trữ mỡ trong cơ thể trước khi ngủ đông. Đặc biệt, mỡ nâu là một loại chất béo đặc biệt có thể sinh nhiệt, giúp các loài động vật giữ ấm trong thời gian dài không ăn. Mỡ nâu chứa nhiều ty thể - các “nhà máy năng lượng” của tế bào - giúp chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn. Ảnh: Pinterest.
7. Ngủ đông không liên tục mà có “giấc tỉnh” ngắn. Trong mùa đông, một số loài có thể tỉnh dậy vài lần để đi tiểu, uống nước, hoặc đôi khi là ăn chút thức ăn dự trữ. Gấu xám là một ví dụ; chúng thỉnh thoảng sẽ thức dậy giữa giấc ngủ đông, dù phần lớn thời gian vẫn ở trạng thái ngủ. Ảnh: Pinterest.
8. Động vật có thể điều chỉnh thời gian ngủ đông theo môi trường. Thời gian ngủ đông không phải lúc nào cũng cố định. Ở các khu vực có mùa đông dài và khắc nghiệt, thời gian ngủ đông sẽ kéo dài hơn. Ngược lại, nếu mùa đông ngắn và ít khắc nghiệt, nhiều loài sẽ rút ngắn thời gian ngủ đông hoặc không ngủ đông hoàn toàn. Ảnh: Pinterest.
9. Ngủ đông giúp kéo dài tuổi thọ. Bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất và các chức năng cơ thể, ngủ đông giúp làm chậm quá trình lão hóa. Một số loài động vật sống lâu hơn khi có cơ chế ngủ đông, vì khi trao đổi chất chậm lại, các tế bào và mô cũng ít bị tổn thương hơn. Ảnh: Pinterest.
10. Ngủ hè là một hiện tượng tương tự ở các khu vực nóng. Ở một số vùng có khí hậu khắc nghiệt với nhiệt độ cao và thiếu nước, một số động vật có thể trải qua một trạng thái tương tự gọi là ngủ hè (Aestivation). Ví dụ, cá phổi châu Phi sẽ vùi mình trong bùn và trải qua trạng thái ngủ hè khi môi trường nước cạn kiệt. Ảnh: Pinterest.
11. Khả năng ngủ đông tiềm năng ở con người. Các nhà khoa học đang nghiên cứu tiềm năng đưa con người vào trạng thái ngủ đông trong y học và thám hiểm không gian. Nếu con người có thể ngủ đông, điều này có thể giúp bệnh nhân duy trì sự sống lâu hơn trong những trường hợp khẩn cấp hoặc giúp giảm tiêu hao năng lượng trong các chuyến thám hiểm vũ trụ kéo dài. Ảnh: Pinterest.