1. Không phải là vi khuẩn. Mặc dù từng được xếp chung với vi khuẩn, cổ khuẩn có sự khác biệt đáng kể về mặt di truyền và sinh học. Xét về mặt tiến hóa, cổ khuẩn gần gũi hơn với sinh vật nhân thực (gồm cả thực vật, động vật, con người) so với vi khuẩn. Ảnh: Pinterest. 2. Có thể sống trong môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái Đất. Một trong những đặc điểm nổi bật của cổ khuẩn là khả năng sinh tồn trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt như siêu mặn, nhiệt độ cực cao, axit cực mạnh... Ảnh: Pinterest. 3. Không gây bệnh. Không giống như vi khuẩn, cổ khuẩn không được biết đến với vai trò gây bệnh cho con người hay các sinh vật khác. Chúng chủ yếu đóng vai trò trong các quá trình sinh hóa tự nhiên, chẳng hạn như chu trình cacbon và sản xuất khí mêtan trong môi trường. Ảnh: Pinterest. 4. Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng sinh học. Một số cổ khuẩn có thể tạo ra khí mêtan từ các chất hữu cơ trong môi trường thiếu oxy. Quá trình này được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải và sản xuất năng lượng sinh học (biogas). Ảnh: Pinterest. 5. Cấu trúc màng tế bào độc đáo. Màng tế bào của cổ khuẩn khác biệt đáng kể so với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Thay vì chứa phospholipid thông thường, màng tế bào của cổ khuẩn có cấu trúc đặc biệt hơn, giúp chúng chịu được môi trường mà các dạng sống khác khó có thể tồn tại. Ảnh: Pinterest. 6. Có thể sống mà không cần oxy. Nhiều loại cổ khuẩn là kỵ khí bắt buộc, nghĩa là chúng không chỉ không cần oxy để sống mà còn bị tổn thương bởi oxy. Những cổ khuẩn này thường được tìm thấy trong các môi trường thiếu oxy như dưới lòng đất, đáy biển, hoặc trong ruột động vật. Ảnh: Pinterest. 7. Có thể giúp hiểu rõ hơn về sự sống ngoài Trái đất. Vì cổ khuẩn có thể sống trong những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao, môi trường mặn hoặc môi trường axit mạnh, chúng cung cấp mô hình sinh học giúp các nhà khoa học nghiên cứu về khả năng tồn tại của sự sống trên các hành tinh. Ảnh: Pinterest. 8. Cổ khuẩn và sự tiến hóa. Cổ khuẩn là một trong những sinh vật cổ xưa nhất trên Trái Đất, có thể xuất hiện cách đây hơn 3,5 tỷ năm. Do đó, nghiên cứu về cổ khuẩn giúp các nhà sinh học hiểu thêm về sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất. Ảnh: Pinterest. 9. Một số cổ khuẩn sống cộng sinh với sinh vật khác. Trong khi một số loại cổ khuẩn sống trong các môi trường tự nhiên khắc nghiệt, nhiều loài khác tồn tại trong ruột của động vật như bò, cừu và con người, giúp phân hủy thức ăn và sản xuất khí mêtan trong quá trình này. Ảnh: Pinterest. 10. Sử dụng trong công nghệ sinh học. Do khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt, các enzym từ cổ khuẩn, đặc biệt là các enzym chịu nhiệt, được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học và công nghiệp. Ảnh: Pinterest.
1. Không phải là vi khuẩn. Mặc dù từng được xếp chung với vi khuẩn, cổ khuẩn có sự khác biệt đáng kể về mặt di truyền và sinh học. Xét về mặt tiến hóa, cổ khuẩn gần gũi hơn với sinh vật nhân thực (gồm cả thực vật, động vật, con người) so với vi khuẩn. Ảnh: Pinterest.
2. Có thể sống trong môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái Đất. Một trong những đặc điểm nổi bật của cổ khuẩn là khả năng sinh tồn trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt như siêu mặn, nhiệt độ cực cao, axit cực mạnh... Ảnh: Pinterest.
3. Không gây bệnh. Không giống như vi khuẩn, cổ khuẩn không được biết đến với vai trò gây bệnh cho con người hay các sinh vật khác. Chúng chủ yếu đóng vai trò trong các quá trình sinh hóa tự nhiên, chẳng hạn như chu trình cacbon và sản xuất khí mêtan trong môi trường. Ảnh: Pinterest.
4. Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng sinh học. Một số cổ khuẩn có thể tạo ra khí mêtan từ các chất hữu cơ trong môi trường thiếu oxy. Quá trình này được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải và sản xuất năng lượng sinh học (biogas). Ảnh: Pinterest.
5. Cấu trúc màng tế bào độc đáo. Màng tế bào của cổ khuẩn khác biệt đáng kể so với vi khuẩn và sinh vật nhân thực. Thay vì chứa phospholipid thông thường, màng tế bào của cổ khuẩn có cấu trúc đặc biệt hơn, giúp chúng chịu được môi trường mà các dạng sống khác khó có thể tồn tại. Ảnh: Pinterest.
6. Có thể sống mà không cần oxy. Nhiều loại cổ khuẩn là kỵ khí bắt buộc, nghĩa là chúng không chỉ không cần oxy để sống mà còn bị tổn thương bởi oxy. Những cổ khuẩn này thường được tìm thấy trong các môi trường thiếu oxy như dưới lòng đất, đáy biển, hoặc trong ruột động vật. Ảnh: Pinterest.
7. Có thể giúp hiểu rõ hơn về sự sống ngoài Trái đất. Vì cổ khuẩn có thể sống trong những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao, môi trường mặn hoặc môi trường axit mạnh, chúng cung cấp mô hình sinh học giúp các nhà khoa học nghiên cứu về khả năng tồn tại của sự sống trên các hành tinh. Ảnh: Pinterest.
8. Cổ khuẩn và sự tiến hóa. Cổ khuẩn là một trong những sinh vật cổ xưa nhất trên Trái Đất, có thể xuất hiện cách đây hơn 3,5 tỷ năm. Do đó, nghiên cứu về cổ khuẩn giúp các nhà sinh học hiểu thêm về sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất. Ảnh: Pinterest.
9. Một số cổ khuẩn sống cộng sinh với sinh vật khác. Trong khi một số loại cổ khuẩn sống trong các môi trường tự nhiên khắc nghiệt, nhiều loài khác tồn tại trong ruột của động vật như bò, cừu và con người, giúp phân hủy thức ăn và sản xuất khí mêtan trong quá trình này. Ảnh: Pinterest.
10. Sử dụng trong công nghệ sinh học. Do khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt, các enzym từ cổ khuẩn, đặc biệt là các enzym chịu nhiệt, được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học và công nghiệp. Ảnh: Pinterest.