1. Opal. Khoáng vật Opal nổi tiếng với hiện tượng quang học thú vị: khi ánh sáng tán xạ qua cấu trúc hiển vi của nó sẽ tạo ra những màu sắc sặc sỡ như cầu vồng. Mỗi viên opal có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn. Ảnh: Pinterest. 2. Fluorite. Fluorite là một khoáng vật có khả năng phát quang dưới tia cực tím, nghĩa là nó phát sáng trong bóng tối khi được chiếu sáng bằng tia UV. Màu sắc phát sáng có thể khác nhau, từ xanh lá, xanh dương đến tím. Ảnh: Pinterest. 3. Magnetite. Là một trong số ít khoáng vật có tính chất từ tính tự nhiên, magnetite có khả năng hút các vật liệu kim loại nhỏ. Đây là khoáng vật chứa sắt phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc hình thành từ trường Trái đất. Ảnh: Pinterest. 4. Thạch anh (Quartz). Thạch anh là một trong những khoáng vật phổ biến nhất trên Trái đất, và có đặc tính kỳ lạ là tạo ra điện khi bị nén, một hiện tượng gọi là áp điện. Điều này làm cho thạch anh trở nên hữu ích trong các thiết bị điện tử như đồng hồ và máy phát siêu âm. Ảnh: Pinterest. 5. Bismuth. Bismuth có cấu trúc tinh thể rất đặc biệt với hình dạng cầu thang xoắn ốc và sắc cầu vồng trên bề mặt do quá trình oxy hóa. Nó có một trong những tỷ lệ giãn nở nhiệt cao nhất trong số các kim loại. Ảnh: Pinterest. 6. Chu sa (Cinnabar). Chu sa là khoáng vật chứa thủy ngân phổ biến nhất. Nó có màu đỏ rực rỡ và đôi khi phát sáng dưới ánh sáng cực tím. Tuy nhiên, nó rất độc hại do thành phần chứa thủy ngân. Ảnh: Pinterest. 7. Uraninite. Uraninite là nguồn chính của uranium, có tính phóng xạ tự nhiên rất cao. Nó thường phát ra bức xạ có thể được phát hiện bởi thiết bị đo phóng xạ. Uranium trong uraninite là nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo năng lượng hạt nhân. Ảnh: Pinterest. 8. Lưu huỳnh (Sulfur). Lưu huỳnh là một khoáng vật có màu vàng đặc trưng và có mùi hăng giống trứng thối khi cháy. Nó dễ dàng cháy thành khí lưu huỳnh điôxít, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình công nghiệp. Ảnh: Pinterest. 9. Pyrite. Pyrite, còn được gọi là "vàng găm", trông giống vàng với bề mặt sáng bóng nhưng thực chất là một khoáng vật chứa sắt và lưu huỳnh. Pyrite có thể sinh ra tia lửa khi bị va chạm với kim loại, khiến nó được dùng trong việc tạo lửa từ thời cổ đại. Ảnh: Pinterest. 10. Alexandrite. Alexandrite là một loại đá quý hiếm có khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào loại ánh sáng. Dưới ánh sáng ban ngày, nó có màu xanh lục, nhưng dưới ánh sáng đèn, nó chuyển sang màu đỏ tím. Sự thay đổi màu sắc này là do cấu trúc tinh thể độc đáo của nó. Ảnh: Pinterest. 11. Halite. Halite thực chất là một loại muối ăn, điều kỳ lạ là nó có khả năng tự hình thành thành các khối lập phương hoàn hảo. Đặc điểm hình dạng này là do cấu trúc tinh thể nguyên tử đối xứng của nó. Ảnh: Pinterest. 12. Benitoite. Benitoite là một loại đá quý hiếm được tìm thấy chủ yếu ở California, Mỹ. Khi được chiếu tia cực tím, nó phát sáng màu xanh lam sáng rực, tạo nên hiệu ứng quang học kỳ diệu. Ảnh: Pinterest. 13. Muscovite. Muscovite là một loại mica có khả năng tách thành các lớp mỏng đến mức gần như trong suốt. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao, và trong quá khứ, muscovite từng được dùng làm kính chịu nhiệt cho cửa sổ. Ảnh: Pinterest. 14. Shungite. Shungite là một khoáng vật carbon hiếm, nổi tiếng với khả năng lọc nước và khử trùng. Điều đặc biệt là nó chứa các cấu trúc fullerene - những phân tử carbon có hình dạng quả bóng, giúp nó có tiềm năng trong việc lọc tạp chất và chữa bệnh. Ảnh: Pinterest. 15. Gypsum. Gypsum là một khoáng vật mềm có thể dễ dàng được chạm khắc bằng móng tay. Một trong những biến thể đẹp nhất của nó là selenite, một dạng trong suốt như pha lê, thường tạo thành các tấm tinh thể dài. Ảnh: Pinterest.
1. Opal. Khoáng vật Opal nổi tiếng với hiện tượng quang học thú vị: khi ánh sáng tán xạ qua cấu trúc hiển vi của nó sẽ tạo ra những màu sắc sặc sỡ như cầu vồng. Mỗi viên opal có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn. Ảnh: Pinterest.
2. Fluorite. Fluorite là một khoáng vật có khả năng phát quang dưới tia cực tím, nghĩa là nó phát sáng trong bóng tối khi được chiếu sáng bằng tia UV. Màu sắc phát sáng có thể khác nhau, từ xanh lá, xanh dương đến tím. Ảnh: Pinterest.
3. Magnetite. Là một trong số ít khoáng vật có tính chất từ tính tự nhiên, magnetite có khả năng hút các vật liệu kim loại nhỏ. Đây là khoáng vật chứa sắt phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc hình thành từ trường Trái đất. Ảnh: Pinterest.
4. Thạch anh (Quartz). Thạch anh là một trong những khoáng vật phổ biến nhất trên Trái đất, và có đặc tính kỳ lạ là tạo ra điện khi bị nén, một hiện tượng gọi là áp điện. Điều này làm cho thạch anh trở nên hữu ích trong các thiết bị điện tử như đồng hồ và máy phát siêu âm. Ảnh: Pinterest.
5. Bismuth. Bismuth có cấu trúc tinh thể rất đặc biệt với hình dạng cầu thang xoắn ốc và sắc cầu vồng trên bề mặt do quá trình oxy hóa. Nó có một trong những tỷ lệ giãn nở nhiệt cao nhất trong số các kim loại. Ảnh: Pinterest.
6. Chu sa (Cinnabar). Chu sa là khoáng vật chứa thủy ngân phổ biến nhất. Nó có màu đỏ rực rỡ và đôi khi phát sáng dưới ánh sáng cực tím. Tuy nhiên, nó rất độc hại do thành phần chứa thủy ngân. Ảnh: Pinterest.
7. Uraninite. Uraninite là nguồn chính của uranium, có tính phóng xạ tự nhiên rất cao. Nó thường phát ra bức xạ có thể được phát hiện bởi thiết bị đo phóng xạ. Uranium trong uraninite là nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo năng lượng hạt nhân. Ảnh: Pinterest.
8. Lưu huỳnh (Sulfur). Lưu huỳnh là một khoáng vật có màu vàng đặc trưng và có mùi hăng giống trứng thối khi cháy. Nó dễ dàng cháy thành khí lưu huỳnh điôxít, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình công nghiệp. Ảnh: Pinterest.
9. Pyrite. Pyrite, còn được gọi là "vàng găm", trông giống vàng với bề mặt sáng bóng nhưng thực chất là một khoáng vật chứa sắt và lưu huỳnh. Pyrite có thể sinh ra tia lửa khi bị va chạm với kim loại, khiến nó được dùng trong việc tạo lửa từ thời cổ đại. Ảnh: Pinterest.
10. Alexandrite. Alexandrite là một loại đá quý hiếm có khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào loại ánh sáng. Dưới ánh sáng ban ngày, nó có màu xanh lục, nhưng dưới ánh sáng đèn, nó chuyển sang màu đỏ tím. Sự thay đổi màu sắc này là do cấu trúc tinh thể độc đáo của nó. Ảnh: Pinterest.
11. Halite. Halite thực chất là một loại muối ăn, điều kỳ lạ là nó có khả năng tự hình thành thành các khối lập phương hoàn hảo. Đặc điểm hình dạng này là do cấu trúc tinh thể nguyên tử đối xứng của nó. Ảnh: Pinterest.
12. Benitoite. Benitoite là một loại đá quý hiếm được tìm thấy chủ yếu ở California, Mỹ. Khi được chiếu tia cực tím, nó phát sáng màu xanh lam sáng rực, tạo nên hiệu ứng quang học kỳ diệu. Ảnh: Pinterest.
13. Muscovite. Muscovite là một loại mica có khả năng tách thành các lớp mỏng đến mức gần như trong suốt. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao, và trong quá khứ, muscovite từng được dùng làm kính chịu nhiệt cho cửa sổ. Ảnh: Pinterest.
14. Shungite. Shungite là một khoáng vật carbon hiếm, nổi tiếng với khả năng lọc nước và khử trùng. Điều đặc biệt là nó chứa các cấu trúc fullerene - những phân tử carbon có hình dạng quả bóng, giúp nó có tiềm năng trong việc lọc tạp chất và chữa bệnh. Ảnh: Pinterest.
15. Gypsum. Gypsum là một khoáng vật mềm có thể dễ dàng được chạm khắc bằng móng tay. Một trong những biến thể đẹp nhất của nó là selenite, một dạng trong suốt như pha lê, thường tạo thành các tấm tinh thể dài. Ảnh: Pinterest.