Hoàng đế xuất thân gia tộc sáu đời liên tiếp giữ ngai

Sử sách hé mở bí mật về một Hoàng đế có nguồn gốc từ gia tộc sáu đời trị vì, tạo nên chuỗi quyền lực liên tục và đầy bí ẩn của triều Đường.

Lý Hiển - Vị hoàng đế “đặc biệt” thời nhà Đường

Đường Trung Tông Lý Hiển, là vị Hoàng đế thứ 4 và thứ 6 của triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng 2 lần không liên tục giữ ngôi vị Hoàng đế nhà Đường, lần đầu từ 3 tháng 1 năm 684 đến 26 tháng 2 năm 684, và lần thứ 2 từ ngày 23 tháng 2 năm 705 đến 3 tháng 7 năm 710.

Sau cái chết của cha là Đường Cao Tông Lý Trị, ông lập Hoàng vị, nhưng chỉ có gần 2 tháng thì đã bị mẹ là Võ Thái hậu phế truất, đày đi Phòng Châu và bị quản thúc. Sau này, Võ hậu cướp ngôi, triều đình xảy ra tranh chấp về người kế vị.

Tháng 10 năm 698, nghe theo lời của đại thần Địch Nhân Kiệt, Võ hậu hạ chiếu lập Lý Hiển trở lại làm Hoàng thái tử. Năm 705, sau cuộc chính biến cung đình, Võ hậu bị ép thoái ngôi, trở thành Thái thượng hoàng, ông được phục ngôi vị, khôi phục nhà Đường sau 15 năm gián đoạn.

Ảnh minh hoạ.
Ảnh minh hoạ.

Cha: Đường Cao Tông Lý Trị

Cao Tông hoàng đế tên thật là Lý Trị, sinh ngày 21 tháng 7 năm 628 ở thành Trường An, ông là con trai thứ 9 của Đường Thái Tông, và con trai thứ ba của Văn Đức Hoàng hậu Trưởng Tôn thị. Theo thân thế, ông là em ruột cùng cha cùng mẹ của Phế Thái tử Lý Thừa Càn và Ngụy vương Lý Thái.

Năm 631, khi vừa mới 4 tuổi, Lý Trị đã được phong tước Tấn vương. Sang năm 633, ông được phong chức Đô Đốc Tịnh châu, tuy nhiên do tuổi còn quá nhỏ nên ông vẫn ở lại kinh thành Trường An. Lúc còn nhỏ, ông được đánh giá là hiếu thuận và nhân hậu, thường được Đường Thái Tông khen ngợi.

Năm 636, Trưởng Tôn hoàng hậu qua đời. Trong ngày lễ tang của Hoàng hậu, Lý Trị đã khóc thương rất nhiều, do đó ông bắt đầu được Đường Thái Tông chú ý đến. Sau đó, ông được phong làm Hữu Võ Hậu đại tướng quân.

Mẹ: Võ Tắc Thiên

Võ Tắc Thiên, hay thường được gọi là Võ hậu, hoặc Thiên hậu. Bà là nữ Hoàng đế duy nhất được công nhận trong lịch sử Trung Quốc, là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, sau trở thành Hoàng hậu thứ hai của Đường Cao Tông Lý Trị, về sau trở thành Hoàng đế triều đại Võ Chu, làm gián đoạn nhà Đường. Bà là mẹ của 2 vị hoàng đế kế tiếp, Đường Trung Tông Lý Hiển và Đường Duệ Tông Lý Đán.

Cùng với tôn hiệu Thiên hậu của bà và tôn hiệu Thiên hoàng của Đường Cao Tông, 2 người đã đồng trị vì nhà Đường trong một thời gian dài và cùng được gọi là Nhị Thánh. Sau khi Đường Cao Tông qua đời, Thiên hậu trải qua các đời Đường Trung Tông và Đường Duệ Tông với tư cách Hoàng thái hậu, và cuối cùng trở thành Hoàng đế duy nhất của triều đại Võ Chu, triều đại mà bà sáng lập tồn tại từ năm 690 đến năm 705.

Do đó, Võ Tắc Thiên trở thành Nữ hoàng duy nhất được công nhận trong lịch sử Trung Quốc.

Con Trai: Đường Thương Đế Lý Trọng Mậu

Đường Thương Đế Lý Trọng Mậu, hay được gọi là “Đường Thiểu Đế”, con trai thứ 4 của Đường Trung Tông Lý Hiển, là một vị Hoàng đế của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì trong một thời gian ngắn trong năm 710.. Năm Thánh Lịch thứ 3, ông được phong làm Bắc Hải Vương, sau này được phong làm Ôn Vương.

Vào năm 710, Vi Hoàng hậu và con gái của bà là An Lạc Công chúa Lý Khỏa Nhi là những người có quyền hành cực lớn, nhưng Lý Khỏa Nhi vẫn không thể thuyết phục Trung Tông phong cho mình làm Hoàng thái nữ, tức Công chúa kế vị.

Trong khi đó, Vi Hoàng hậu lại muốn mình trở thành Nữ hoàng giống như người mẹ chồng là Võ Tắc Thiên và các sử gia Trung Hoa cho rằng bà cùng Lý Khỏa Nhi đã đầu độc Trung Tông vào tháng 7 năm 710. Vi hậu sắp xếp để Lý Trọng Mậu, khi đó là Ôn vương, kế vị Trung Tông làm Hoàng đế, hy vọng có thể kiểm soát được vị Hoàng đế còn quá trẻ tuổi này trong vai trò của một Thái hậu nhiếp chính.

Phần lớn các sử gia trước đây không coi Lý Trọng Mậu là Hoàng đế nhà Đường và không liệt kê ông trong danh sách, mặc dù các sử gia hiện đại thì lại vẫn coi ông là Hoàng đế.

Em trai: Đường Duệ Tông Lý Đán

Đường Duệ Tông Lý Đán, là vị Hoàng đế thứ 5 và thứ 7 của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Con trai thứ 8 của Đường Cao Tông Lý Trị, con trai út của Võ Tắc Thiên, em trai của Đường Trung Tông Lý Hiển.

Ở ngôi hai lần vào các thời điểm từ 27 tháng 2 năm 684 đến 8 tháng 10 năm 690, và từ ngày 25 tháng 7 năm 710 đến ngày 8 tháng 9 năm 712.

Với thân phận là con trai thứ 8 của Đường Cao Tông Lý Trị, hoàng đế thứ ba của nhà Đường và cũng là con trai út của Võ Tắc Thiên, Lý Đán từng được phong nhiều chức vị cao trong triều dưới thời Cao Tông.

Năm 684, ông được mẹ là Võ hậu đưa lên ngai vàng sau khi anh trai Đường Trung Tông Lý Hiển bị phế, nhưng trong suốt 6 năm tại vị, toàn bộ quyền lực trong triều đều nắm trong tay Võ hậu. Năm 690, ông bị ép buộc nhường ngôi vua cho Võ hậu, làm gián đoạn nhà Đường trong 15 năm. Lý Đán bị giáng làm Hoàng Tự.

Năm 697, khi Lý Hiển được Võ hậu đón về từ Phòng châu, Lý Đán nhường ngôi Thái tử cho anh, còn mình xuống làm một Thân vương. Sau khi nhà Đường khôi phục (705), ông tiếp tục phục vụ dưới triều đại thứ hai của Đường Trung Tông.

Sau khi Trung Tông bị giết (710), dưới sự thúc giục của em gái là Thái Bình công chúa cùng con trai Lâm Tri vương Lý Long Cơ, Lý Đán phế truất Thương Đế, đăng quang lần thứ hai. Sang năm 712, ông nhường ngôi cho Lý Long Cơ, tự xưng là Thái thượng hoàng.

Cháu trai: Đường Huyền Tông Lý Long Cơ

Đường Huyền Tông, hay Đường Minh Hoàng, tên thật là Lý Long Cơ, trong giai đoạn 690 đến 705, là vị Hoàng đế thứ 7 hoặc thứ 9 của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc.

Đường Minh Hoàng được đánh giá là một trong những vị Hoàng đế đáng chú ý nhất của nhà Đường, danh tiếng không thua kém ông cố nội của ông là Đường Thái Tông Lý Thế Dân, tạo nên giai đoạn thịnh trị tột bậc cho triều đại này.

Bí ẩn hoàng đế xuất gia bốn lần, triều đình phải chuộc 40 triệu quan

Câu chuyện khó tin nhưng có thật: một vị hoàng đế nhiều lần bỏ cung điện đi tu, khiến triều đình phải chi khoản tiền khổng lồ để mời về điều hành đất nước.

Sinh năm 464 tại Nam triều, Tiêu Diễn xuất thân từ một gia tộc có địa vị trong triều đình nhà Lưu Tống. Cha ông, Tiêu Thuận Chi, từng có công giúp Tiêu Đạo Thành lập ra triều Nam Tề và được phong tước hầu. Dòng họ Tiêu vốn tự nhận là hậu duệ của thừa tướng Tiêu Hà đời Hán, điều này khiến Tiêu Diễn từ nhỏ đã được nuôi dưỡng trong nền giáo dục Nho học, hiểu đạo trị quốc, trọng nhân nghĩa và lễ giáo.

Tuy nhiên, khác với nhiều hoàng tử cùng thời, Tiêu Diễn sớm bộc lộ sự thông tuệ và tinh thần hướng nội. Ông không chỉ giỏi văn chương, yêu thơ phú, mà còn đặc biệt quan tâm đến triết lý từ bi của Phật giáo. Năm 482, ông kết hôn với tiểu thư Si Huy – con gái quan lớn trong triều, cuộc hôn nhân này giúp ông củng cố địa vị chính trị, mở đường cho con đường hoạn lộ sau này.

Ngũ Hồ loạn Hoa - Thời kỳ đen tối nhất của Trung Hoa cổ đại

Giai đoạn gần một thế kỷ chia cắt, các nhóm dân tộc Hồ nổi dậy, làm thay đổi căn bản chính trị và văn hóa Trung Hoa thời kỳ này.

Giai đoạn “Ngũ Hồ loạn Hoa” là một trong những thời kỳ đen tối và hỗn loạn nhất trong lịch sử Trung Hoa, kéo dài gần một thế kỷ, từ đầu thế kỷ IV đến đầu thế kỷ V. Đây là thời điểm mà năm nhóm dân tộc ngoại tộc ở phương Bắc – Hung Nô, Yết, Tiên Ti, Đê và Khương – nổi dậy, xâu xé lẫn nhau và cùng lúc tranh đoạt quyền lực với nhà Tấn, khiến cục diện chính trị – xã hội Trung Nguyên rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Cái tên “Ngũ Hồ loạn Hoa” (五胡亂華) – nghĩa là “năm dân tộc Hồ làm loạn Trung Hoa” – vừa phản ánh quy mô của biến động, vừa thể hiện sự thay đổi căn bản về tương quan quyền lực giữa người Hán và các tộc người du mục từng bị xem là “man di” ở biên giới phía bắc.

Sự xâm nhập của các tộc người Hồ vào lãnh thổ Trung Hoa thực ra đã manh nha từ rất sớm. Ngay từ cuối thời Đông Hán, các cuộc nội chiến kéo dài, thiên tai và mất mùa khiến dân số giảm mạnh, sản xuất đình trệ. Giai cấp thống trị buộc phải cho phép các nhóm người ngoại tộc vượt qua Vạn Lý Trường Thành để bổ sung nhân lực cho chiến tranh và sản xuất. Họ được đưa vào làm lính, làm tá điền, thậm chí bị biến thành nô lệ. Chính sách này tuy giải quyết được khó khăn trước mắt, nhưng lại mở đường cho những biến động sâu rộng sau này. Khi các tộc người Hồ đã định cư trong nội địa Trung Hoa, họ dần hòa nhập, phát triển thế lực và chờ đợi thời cơ để giành quyền kiểm soát vùng đất mà trước đó vốn nằm trong tay người Hán.

Minh Tuyên Tông – vị 'minh quân' phải cúi đầu trước Đại Việt

Được ca ngợi là hoàng đế sáng suốt, Chu Chiêm Cơ vẫn không thể tránh khỏi một vết gợn lớn trong triều đại: thất bại trước nghĩa quân Lam Sơn.

Minh Tuyên Tông – tên thật là Chu Chiêm Cơ, sinh ngày 25 tháng 2 năm 1398, mất ngày 31 tháng 1 năm 1435 – là vị hoàng đế thứ năm của triều Minh, trị vì 10 năm ngắn ngủi (1425–1435) với niên hiệu Tuyên Đức. Mười năm ấy, xét về chính sự, là quãng thời gian thịnh trị cuối cùng của nhà Minh trước khi bước vào những biến động lớn.

Chu Chiêm Cơ sinh tại Bắc Bình, nay là Bắc Kinh, trong dòng máu vàng son của hoàng tộc. Cha ông là Minh Nhân Tông – vị vua đức độ nhưng bạc mệnh; mẹ là Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu Trương thị, người nổi tiếng hiền lương. Từ nhỏ, Chu Chiêm Cơ đã bộc lộ khí chất khác người: không thích săn bắn hay võ nghệ như các vương tôn khác, mà say mê thư pháp, vẽ tranh, làm thơ. Khi những đứa trẻ trong cung còn nô đùa, cậu bé Chu Chiêm Cơ đã lặng lẽ bên án thư, viết những nét chữ nhỏ nhắn, tinh tế đến lạ.

Đọc nhiều nhất

Tin mới