Lịch sử Việt Nam là hành trình không ngừng kiến tạo và tái lập một trật tự mới – không chỉ về mặt địa lý, mà còn về thể chế, tư duy và năng lực quản trị quốc gia. Nhìn lại, trong 80 năm vừa qua, chúng ta đã ba lần “sắp xếp lại giang sơn” với những ý nghĩa lịch sử khác nhau, nhưng đều xuất phát từ một cội nguồn: khát vọng độc lập, thống nhất, phát triển bền vững.
Đều xuất phát từ khát vọng độc lập, thống nhất, phát triển bền vững
Lần đầu tiên vào năm 1945, ngay sau Cách mạng Tháng Tám thành công – là thời điểm dân tộc ta giành lại quyền tự quyết sau hàng trăm năm bị đô hộ. Việt Nam lúc đó là một quốc gia bị chia cắt không chỉ bởi địa lý mà bởi những thể chế áp đặt từ ngoại bang. Trong bối cảnh ấy, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập vào ngày 2/9/1945 đã không chỉ khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là tuyên bố thống nhất về lãnh thổ, thể chế và tương lai – mở ra một thời đại mới cho quốc gia này. Đó là lần sắp xếp lại giang sơn đầu tiên – đẫm máu, nhưng vĩ đại, gian khổ nhưng đầy tự hào.
Lần thứ hai sau năm 1975, là cuộc tái thiết đất nước về thể chế sau ngày toàn thắng. Miền Bắc và miền Nam, sau những năm dài khói lửa, đã cùng trở về một mối. Việc thống nhất đất nước về mặt hành chính, thể chế, kinh tế – xã hội sau năm 1975, đặc biệt là việc hợp nhất hai miền thành nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là cuộc chuyển hóa vĩ đại mang tính bản lề. Đó là giai đoạn “thống nhất trong hòa bình”, nhưng vẫn còn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi hậu quả chiến tranh và sự khác biệt trong cơ chế quản lý, tâm lý xã hội. Tuy nhiên, với bản lĩnh và trí tuệ Việt Nam, chúng ta đã vượt qua.
Và giờ đây, lần thứ ba chính là cuộc sắp xếp lại giang sơn trong thời bình, khi đất nước đã thống nhất tròn nửa thế kỷ. Điều đặc biệt lần này không nằm ở sự sáp nhập địa giới đơn thuần, mà ở việc chúng ta đang kiến tạo một hệ thống chính quyền mới – tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả hơn, phù hợp với yêu cầu phát triển nhanh và bền vững trong kỷ nguyên mới. Đây là một cuộc cách mạng thể chế – nơi tầm nhìn, quyết tâm chính trị và sự đồng thuận xã hội gặp nhau. Sự khác biệt cốt lõi so với những lần trước là ở chỗ lần này không phải từ áp lực bên ngoài, cũng không phải đối phó với khủng hoảng, mà là từ chính nội lực và khát vọng vươn mình mạnh mẽ hơn, cao hơn, xa hơn.
Tôi cho rằng, trong cả ba lần sắp xếp lại giang sơn, điểm giống nhau là sự dũng cảm và bản lĩnh của dân tộc ta – dám thay đổi để tiến lên, dám gỡ bỏ cái cũ để mở đường cho cái mới. Nhưng sự khác biệt lần này chính là ở cách tiếp cận chủ động, bài bản, khoa học và dân chủ. Đây không chỉ là cuộc cải cách hành chính thông thường, mà là sự chuẩn bị nền tảng cho một mô hình quốc gia hiện đại – nơi chính quyền phục vụ người dân, nơi thể chế đồng hành cùng đổi mới sáng tạo, và nơi mỗi quyết sách đều vì sự phát triển toàn diện, hạnh phúc của nhân dân.
Trong lịch sử, có những thời khắc được gọi là “chuyển giao thời đại”. Tôi tin rằng, cuộc sắp xếp lại giang sơn lần này chính là một trong những thời khắc như thế – khi quá khứ và tương lai gặp nhau trên nền tảng của niềm tin và quyết tâm đổi mới, vì một Việt Nam hùng cường, hạnh phúc trong thế kỷ XXI.
Khoảnh khắc vinh dự không gì sánh được
Là một đại biểu Quốc hội, tôi có cơ hội được trực tiếp nhấn nút thông qua Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013, đồng thời thông qua Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi) cùng nhiều đạo luật, nghị quyết quan trọng khác – tạo nền tảng pháp lý cho việc sắp xếp lại giang sơn trong thời bình. Khoảnh khắc ấy, đối với tôi, là một vinh dự không gì sánh được – khi được cùng với Quốc hội, cùng với Nhân dân cả nước đặt bút ký lên trang sử mới của dân tộc bằng trí tuệ, bản lĩnh và niềm tin vào tương lai.
Tôi còn nhớ rất rõ bầu không khí của phiên họp lịch sử ấy – không đơn thuần là một cuộc biểu quyết thông thường, mà là một quyết định hệ trọng có tác động sâu sắc đến toàn bộ hệ thống chính trị, bộ máy hành chính nhà nước, và đời sống của hàng chục triệu người dân. Cảm xúc khi bấm nút thông qua Nghị quyết không chỉ là niềm tự hào với tư cách một đại biểu nhân dân, mà còn là sự trăn trở, trách nhiệm và kỳ vọng vào chặng đường phía trước.
Có lẽ trong đời hoạt động chính trị của tôi, hiếm có khoảnh khắc nào vừa thiêng liêng, vừa thấm đẫm ý nghĩa như vậy. Bởi vì tôi hiểu rằng, chúng ta không chỉ thông qua một đạo luật – mà đang thông qua một lối đi mới, đang mở ra một cánh cửa mới cho sự phát triển đất nước. Khoảnh khắc ấy như tiếng chuông ngân vang cho một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của đổi mới thể chế, của hiện đại hóa bộ máy nhà nước, của việc xây dựng chính quyền liêm chính, kiến tạo và phục vụ.
Tôi cũng cảm thấy xúc động khi nghĩ về những kỳ họp Quốc hội trong quá khứ – nơi cha ông chúng ta từng tranh luận sôi nổi, đầy trách nhiệm để định hình tương lai đất nước trong những thời điểm gian khó. Hôm nay, chúng ta tiếp tục sứ mệnh ấy, trong một bối cảnh mới: một đất nước đã mạnh mẽ hơn, tự tin hơn, sẵn sàng bước vào những cuộc cải cách sâu rộng để kiến tạo tương lai.
Càng đáng trân quý hơn khi tất cả những quyết sách quan trọng ấy đều được chuẩn bị công phu, đồng bộ, có sự tham gia sâu rộng của các chuyên gia, nhà quản lý, cử tri, và đặc biệt là sự lãnh đạo quyết liệt, nhất quán của Đảng. Việc sửa đổi Hiến pháp không diễn ra một cách vội vã, mà trên nền tảng cân nhắc kỹ lưỡng, khoa học và đầy trách nhiệm với lịch sử.
Tôi nghĩ rằng, có những dấu mốc không chỉ được ghi vào biên bản kỳ họp, mà còn được khắc vào tâm trí của những người làm chính sách – như một lời nhắc nhở về sứ mệnh cống hiến. Và ngày chúng ta bấm nút thông qua Nghị quyết lớn ấy – chính là một dấu mốc như thế. Một khoảnh khắc của niềm tin, của khát vọng, và trên hết, là của tinh thần phụng sự Tổ quốc và nhân dân.
Một tinh thần “vì nước, vì dân”
Việc sắp xếp lại tổ chức chính quyền địa phương vừa qua thực sự là một cuộc chạy đua với thời gian – nhưng không phải là sự vội vàng, mà là một chiến dịch được triển khai thần tốc, khoa học, bài bản, đầy quyết tâm và trách nhiệm. Việc hoàn thành trước hai tháng so với kế hoạch là một minh chứng rõ ràng cho thấy khi Đảng đã quyết, khi Chính phủ hành động, khi Quốc hội đồng hành, và khi cả hệ thống chính trị cùng vào cuộc, thì mọi khó khăn đều có thể vượt qua, mọi mục tiêu tưởng như xa vời đều có thể về đích sớm hơn mong đợi.
Tôi đánh giá rất cao tinh thần làm việc ngày đêm của các cơ quan Trung ương, từ khâu xây dựng dự thảo Nghị quyết, lấy ý kiến nhân dân, thẩm định, chỉnh sửa, cho đến tổ chức các hội nghị toàn quốc, ban hành hướng dẫn và tổ chức triển khai đồng bộ trên toàn quốc. Đó không chỉ là một tiến trình hành chính, mà là một chiến dịch chính trị – pháp lý lớn, với sự tham gia của hàng chục ngàn cán bộ, hàng trăm hội nghị, hàng nghìn văn bản hướng dẫn được ban hành trong thời gian cực ngắn.
Trong suốt quá trình đó, tôi chứng kiến một tinh thần đặc biệt: tinh thần “vì nước, vì dân”, vượt qua tư duy nhiệm kỳ, vượt qua lợi ích cục bộ, sẵn sàng hy sinh cái riêng vì lợi ích chung. Việc hàng trăm đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã sáp nhập; hàng nghìn cán bộ chuyển vị trí công tác hoặc nghỉ chế độ, nhưng vẫn giữ được sự đồng thuận, không có xáo trộn lớn, không phát sinh điểm nóng – là điều rất đáng khâm phục.
Tôi tin rằng, tốc độ thần tốc này là thành quả của một quá trình chuẩn bị dài hơi, trong đó có sự lãnh đạo nhất quán của Đảng, sự vào cuộc quyết liệt của Chính phủ và sự đồng hành, giám sát sát sao của Quốc hội. Nhưng trên hết, đó là nhờ lòng dân đã thuận, vì người dân hiểu rằng: cải cách là để bộ máy tinh gọn hơn, phục vụ tốt hơn, hiệu quả hơn. Không ai muốn thay đổi chỉ để có cái mới, mà thay đổi để tốt hơn – và nhân dân sẵn sàng ủng hộ điều đó.
Trong lịch sử cải cách hành chính Việt Nam, có lẽ chưa bao giờ chúng ta chứng kiến một cuộc tái cấu trúc chính quyền diễn ra trong thời gian ngắn mà lại sâu rộng đến vậy. Nó cho thấy năng lực điều hành của Nhà nước đang ngày càng nâng lên, và đặc biệt là sự trưởng thành về tư duy thể chế: từ manh mún, chồng chéo, cồng kềnh – chuyển sang thống nhất, liên thông, hiệu lực, hiệu quả. Đó là dấu hiệu rất tích cực cho một Nhà nước pháp quyền hiện đại, chuyên nghiệp, phục vụ người dân trong kỷ nguyên mới.
Từ thực tiễn vừa qua, có thể nói rằng sự phối hợp giữa Chính phủ và Quốc hội trong việc xây dựng và thực hiện các quyết sách lớn là một hình mẫu sinh động về đồng thuận chính trị, đồng bộ hành động và thống nhất mục tiêu vì lợi ích quốc gia – dân tộc. Trong suốt quá trình sắp xếp lại tổ chức bộ máy chính quyền địa phương, tôi cảm nhận rất rõ một tinh thần làm việc khẩn trương nhưng không nóng vội, quyết liệt nhưng không chủ quan, linh hoạt nhưng không buông lỏng nguyên tắc.
Chính phủ đã thể hiện vai trò điều hành chủ công – không chỉ đề xuất chủ trương, xây dựng các dự thảo luật, nghị quyết mà còn trực tiếp chỉ đạo triển khai ở các địa phương, lắng nghe phản hồi từ cơ sở, điều chỉnh kịp thời các vướng mắc nảy sinh. Thủ tướng Chính phủ và các Phó Thủ tướng liên tục tổ chức các hội nghị trực tuyến toàn quốc, đi thực tế, kiểm tra tiến độ, bảo đảm các quyết sách không chỉ đúng về chủ trương mà còn trúng về tổ chức và sát với thực tiễn.
Trong khi đó, Quốc hội – với vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất – đã đồng hành từ rất sớm, thể hiện sự chủ động và trách nhiệm trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý. Các ủy ban chuyên môn, trong đó có Ủy ban Văn hóa – Xã hội mà tôi đang tham gia, đã làm việc rất sâu sát, tổ chức nhiều cuộc làm việc, khảo sát, tọa đàm, mời chuyên gia phản biện… để bảo đảm mỗi điều luật được thông qua đều mang hơi thở của thực tiễn và tầm nhìn chiến lược.
Chúng ta cũng không thể không nhắc đến vai trò của các cơ quan báo chí, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị – xã hội đã góp phần truyền thông, thuyết phục, tạo đồng thuận xã hội, làm cho những chính sách lớn trở thành mệnh lệnh tự thân chứ không phải mệnh lệnh áp đặt. Đây là điều kiện tiên quyết để các quyết sách được triển khai một cách bền vững và có chiều sâu.
Từ sự phối hợp nhịp nhàng ấy, tôi rút ra một bài học sâu sắc: thành công trong cải cách thể chế không thể đến từ một chiều, mà phải là sự tổng hòa của lãnh đạo nhất quán, điều hành quyết liệt, lập pháp chủ động và sự tham gia tích cực của toàn dân. Khi Chính phủ hành động, Quốc hội đồng hành, nhân dân tin tưởng – thì bất kỳ quyết sách lớn nào cũng có thể đi vào cuộc sống một cách hiệu quả. Đó chính là tinh thần Nhà nước kiến tạo phát triển mà chúng ta đang theo đuổi.
Minh chứng quyết sách “sắp xếp lại giang sơn” đúng đắn, hợp lòng dân
Sau hơn một tháng kể từ thời điểm cả nước chính thức vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp và hoàn tất việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính, có thể nói rằng bức tranh ban đầu đã hé lộ những gam màu tích cực, cho thấy quyết sách “sắp xếp lại giang sơn” là đúng đắn, trúng thời điểm, hợp lòng dân. Với tư cách là người trực tiếp theo dõi quá trình này, tôi nhận thấy bộ máy chính quyền ở các địa phương sau sáp nhập đã cơ bản vận hành thông suốt, liên tục, không bị đứt gãy và đặc biệt là dần định hình một tư duy quản lý mới – tư duy phục vụ, hiệu quả, hiện đại.
Dĩ nhiên, không thể kỳ vọng mọi việc đều vận hành hoàn hảo ngay lập tức. Bất kỳ cuộc sắp xếp lớn nào cũng sẽ kéo theo những xáo trộn về tổ chức, con người, hạ tầng, tâm lý và cả thói quen hành chính. Tuy nhiên, điều đáng mừng là hầu hết các địa phương đều chủ động vào cuộc với tinh thần trách nhiệm cao, thể hiện qua việc nhanh chóng kiện toàn bộ máy, phân công nhiệm vụ, sắp xếp cán bộ, tổ chức lại hệ thống cơ sở dữ liệu, và đặc biệt là giữ vững nhịp độ cung ứng dịch vụ công cho người dân.
Một điều rất quan trọng là tinh thần cầu thị, lắng nghe, linh hoạt xử lý tình huống đã được thể hiện rõ nét trong quá trình vận hành mô hình mới. Nhiều tỉnh, thành phố – dù vừa trải qua sáp nhập, tinh gọn – vẫn tổ chức tiếp dân đầy đủ, xử lý hồ sơ hành chính đúng hạn, không để người dân cảm thấy bị “xa chính quyền” như một số lo ngại trước đây. Có nơi còn mạnh dạn ứng dụng công nghệ số, tổ chức lại quy trình làm việc để tinh giản thủ tục, tăng cường tương tác giữa người dân và chính quyền qua nền tảng trực tuyến.
Bên cạnh đó, tôi đánh giá cao nỗ lực giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa – xã hội của từng địa phương sau sáp nhập. Từ tên gọi hành chính, thiết kế trụ sở, biểu tượng đô thị, cho đến các hoạt động văn hóa cộng đồng – nhiều địa phương đã thể hiện sự tinh tế trong cách tiếp cận, vừa kế thừa truyền thống, vừa hướng đến tương lai, tạo cảm giác thân thuộc cho người dân và khơi gợi niềm tự hào về một đơn vị hành chính mới đang trên hành trình phát triển.
Tất nhiên, vẫn còn những khó khăn nhất định, như vấn đề sắp xếp lại trụ sở công, tổ chức bộ máy cấp phòng, giải quyết dôi dư cán bộ, đồng bộ cơ sở dữ liệu… Nhưng tôi tin rằng, nếu tiếp tục duy trì được tinh thần hành động quyết liệt, đồng thuận xã hội cao và sự hỗ trợ kịp thời từ Trung ương, thì những “vấn đề tuổi đầu” ấy sẽ sớm được tháo gỡ.
Như vậy, sau một tháng – dù chưa thể đánh giá đầy đủ – nhưng những tín hiệu ban đầu cho thấy mô hình chính quyền địa phương mới đã bắt đầu đi vào guồng quay ổn định, hứa hẹn một tương lai với bộ máy tinh gọn, hiệu quả, gần dân hơn và phục vụ tốt hơn. Đây là nền móng quan trọng để chúng ta tiếp tục hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hiện đại, chuyên nghiệp và thực sự vì dân.
Kỳ vọng bộ máy mới thực sự vận hành theo tinh thần "kiến tạo, minh bạch, liêm chính và phục vụ"
Sau 80 năm kể từ ngày giành lại độc lập, và đặc biệt là sau dấu mốc lịch sử tái sắp xếp lại giang sơn trong năm 2025, tôi kỳ vọng rất lớn vào bộ máy mới – không chỉ ở hình thức tinh gọn, mà còn ở chất lượng, năng lực hành động và sức mạnh dẫn dắt sự phát triển trong 5 đến 10 năm tới.
Trước hết, tôi kỳ vọng bộ máy mới sẽ thực sự vận hành theo tinh thần "kiến tạo, minh bạch, liêm chính và phục vụ", như định hướng xuyên suốt mà Đảng và Nhà nước ta đã xác lập từ nhiều năm nay. Với cơ cấu tinh gọn hơn, giảm tầng nấc trung gian, cắt bỏ những khâu không cần thiết, chính quyền các cấp phải trở nên gần dân hơn, linh hoạt hơn và hiệu quả hơn. Mỗi quyết định hành chính phải nhanh hơn, đúng hơn và mang lại giá trị thiết thực hơn cho người dân, doanh nghiệp và xã hội.
Thứ hai, tôi kỳ vọng đội ngũ cán bộ – công chức sau sáp nhập sẽ có sự thay đổi cả về tư duy và hành vi công vụ. Việc tinh giản bộ máy không đơn thuần là giảm người, mà quan trọng hơn là “tăng chất” – nghĩa là ai ở lại thì phải thực sự có năng lực, có đạo đức, có tinh thần cống hiến. Đây là cơ hội để sàng lọc, đào tạo lại và tạo động lực phát triển đội ngũ cán bộ tinh hoa – những người dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới vì lợi ích chung.
Thứ ba, tôi kỳ vọng mô hình hai cấp chính quyền sẽ tạo ra một hành lang thể chế mở để chính quyền địa phương thực sự năng động, sáng tạo, khai thác hiệu quả tiềm năng đặc thù của từng vùng, từng địa phương. Trong 10 năm tới, chúng ta cần nhìn thấy những đô thị loại I tự chủ mạnh mẽ hơn, những cụm vùng kinh tế phát triển bền vững hơn, những xã nông thôn mới kiểu mẫu gắn với chuyển đổi số và văn hóa đặc sắc địa phương. Cơ chế phân quyền – phân cấp rõ ràng, cùng với hệ thống pháp luật đồng bộ, sẽ là đòn bẩy để từng địa phương trở thành “đầu tàu nhỏ” trong phát triển toàn quốc.
Thứ tư, tôi đặt niềm tin rằng người dân sẽ thực sự cảm nhận được sự chuyển mình của bộ máy mới trong cuộc sống thường ngày – từ chất lượng dịch vụ công, sự thân thiện của cán bộ tiếp dân, tốc độ giải quyết hồ sơ, cho đến chất lượng không gian sống, sinh kế và môi trường văn hóa tại cộng đồng. Khi người dân không còn phải đi lòng vòng để xin giấy tờ, không còn cảm giác xa cách với chính quyền – đó là khi bộ máy thực sự đang chuyển hóa thành một công cụ phụng sự chứ không chỉ là cơ quan điều hành.
Cuối cùng, tôi kỳ vọng bộ máy mới sẽ là nền tảng để Việt Nam tự tin bước vào giai đoạn phát triển đột phá, thực hiện thành công các mục tiêu lớn của Đảng trong chiến lược phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045. Chúng ta đã có thế và lực mới; giờ là lúc cần một thể chế đủ mạnh, đủ tinh gọn, đủ sáng tạo để đồng hành cùng khát vọng của dân tộc.
80 năm trước, chúng ta làm cách mạng để giành lại quyền làm chủ đất nước. Hôm nay, chúng ta cải cách bộ máy để khẳng định quyền làm chủ phát triển. Đó chính là sứ mệnh lịch sử của thế hệ này – những người đang sống trong thời khắc bản lề, vừa thừa hưởng thành quả của quá khứ, vừa kiến tạo tương lai cho những thế hệ mai sau. Và tôi tin, với sự đồng lòng từ trên xuống dưới, với khát vọng hưng thịnh cháy bỏng, bộ máy mới sẽ thực hiện được sứ mệnh ấy một cách xứng đáng.