Người nào xưng đế, lập Đại Tề, nhưng chỉ tồn tại vỏn vẹn 3 năm?

Cuộc đời Hoàng Sào, từ một thương nhân muối thành kẻ khởi nghĩa, rồi trở thành Hoàng đế Đại Tề trong thoáng chốc. Ông đã từng nắm giữ cơ hội thay đổi lịch sử.

Hoàng Sào (835–884) là một trong những thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân nổi tiếng và dữ dội nhất trong lịch sử Trung Hoa cuối thời Đường. Xuất thân từ một gia tộc buôn muối ở Oan Cú, Tào Châu, Hoàng Sào lớn lên trong thời loạn lạc, từng nhiều lần thi cử nhưng không đỗ, rồi mang theo nỗi bất mãn mà khởi binh. Từ một thủ lĩnh nổi dậy quy mô nhỏ, ông đã trở thành nhân vật chấn động thiên hạ khi xưng Hoàng đế, lập nước Đại Tề, chiếm giữ Trường An – kinh đô nhà Đường. Tuy nhiên, sự nghiệp ấy chỉ tồn tại ngắn ngủi, để lại dấu ấn đẫm máu và bi kịch, cuối cùng khép lại bằng cái chết thảm khốc của chính Hoàng Sào.

Sau nhiều năm bôn ba khắp miền Trung và miền Nam Trung Quốc, quân khởi nghĩa Hoàng Sào dần mạnh lên, quy tụ hàng vạn binh mã. Bước ngoặt đến vào năm 880, khi quân Đường suy yếu, triều đình rối ren, Hoàng Sào tổ chức tiến công quyết liệt. Quân của ông vượt Hoài Hà, rồi áp sát hai kinh đô của nhà Đường. Tháng 12 năm ấy, Lạc Dương thất thủ, sau đó Đồng Quan cũng bị hạ, con đường dẫn thẳng đến Trường An mở ra. Trước thế tiến công vũ bão, Đường Hy Tông hoảng hốt rời bỏ kinh đô, chạy về Tây Xuyên lánh nạn. Đúng ngày mồng 8 tháng Giêng năm 881, quân tiên phong của Hoàng Sào tiến vào Trường An, mở đầu một thời kỳ ngắn ngủi nhưng đầy biến động trong lịch sử.

Ngay khi chiếm được kinh đô, Hoàng Sào ban đầu tỏ ra khoan dung, cho phát lời trấn an dân chúng rằng mình khởi binh là vì bách tính, không giống triều Đường thối nát. Nhưng trong thực tế, đội quân hàng chục vạn người cần nuôi dưỡng đã nhanh chóng biến Trường An thành nơi cướp bóc và giết chóc. Không lâu sau, Hoàng Sào vào ở trong hoàng cung của triều Đường, và đến ngày 16 tháng 1 năm 881, ông chính thức xưng đế, lấy quốc hiệu Đại Tề, tự coi mình là Thiên tử thay thế nhà Đường. Từ một kẻ xuất thân buôn muối, thất bại nhiều lần trên con đường khoa cử, Hoàng Sào giờ đây đã ngồi lên ngai vàng vốn thuộc về họ Lý suốt hơn hai thế kỷ.

Tranh vẽ cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào. Ảnh: Thehistoryofchina.
Tranh vẽ cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào. Ảnh: Thehistoryofchina.

Việc xưng đế đi kèm với sự tái tổ chức triều đình. Hoàng Sào lập Tào thị làm Hoàng hậu, rồi phong bổ các quan văn võ. Ông duy trì phần lớn cấu trúc cũ của nhà Đường, chỉ cho các quan lại từ tứ phẩm trở xuống tiếp tục tại nhiệm nếu chịu thần phục, còn những người hàng tam phẩm trở lên phần lớn bị giết sạch. Một số tướng lĩnh từng phục vụ nhà Đường như Gia Cát Sảng, Vương Kính Vũ hay Chu Ngập lúc đầu chấp nhận quy thuận Hoàng Sào, nhưng sau lại trở về trung thành với hoàng thất họ Lý. Những hành động đồ sát, đặc biệt là việc Hoàng Sào hạ lệnh giết nhiều thành viên hoàng tộc nhà Đường, khiến triều đình Đại Tề của ông nhuốm màu bạo lực ngay từ thuở ban đầu.

Mặc dù Hoàng Sào muốn xây dựng một chính quyền mới có quy củ, song thực tế cho thấy ông thiếu khả năng điều hành. Quân đội Đại Tề vốn được hình thành từ nhiều toán nghĩa quân, kỷ luật lỏng lẻo, lại quen cướp bóc để duy trì. Khi vào Trường An, việc cướp phá không được kiểm soát, dân chúng mất lòng tin, thậm chí nổi dậy chống đối. Hoàng Sào tức giận, ra lệnh tàn sát dân cư, khiến quan hệ giữa triều đình Đại Tề và dân kinh thành rạn nứt không thể hàn gắn. Hành động ấy làm suy yếu chính quyền mới lập, khi mà nó vốn đang cần sự hậu thuẫn của lòng dân để tồn tại.

Trong nỗ lực củng cố quyền lực, Hoàng Sào tổ chức bổ nhiệm lại quan lại, định ra chế độ hành chính theo kiểu Đường nhưng quy mô thu hẹp. Ông còn đưa ra một số cải cách thuế má và ruộng đất với mục tiêu thu phục nông dân, song chưa kịp áp dụng rộng rãi thì triều đình đã rơi vào thế phòng ngự. Các tiết độ sứ vẫn trung thành với nhà Đường tập hợp lực lượng phản công. Phượng Tường tiết độ sứ Trịnh Điền đánh bại quân Đại Tề ở ngoại vi, mở màn cho chuỗi thất bại của Hoàng Sào. Về phía triều Đường, dù Đường Hy Tông phải chạy vào Tứ Xuyên, nhưng nhờ dựa vào các quân phiệt địa phương như Lý Khắc Dụng, Chu Toàn Trung, sức kháng cự ngày một mạnh.

Đến năm 882, lãnh thổ thực tế của Đại Tề chỉ còn bó hẹp quanh Trường An cùng vài châu lân cận. Các vùng đất từng chiếm được nhanh chóng rơi lại vào tay quân Đường. Khi các đội quân triều đình siết chặt vòng vây, Trường An trở thành nơi thiếu thốn lương thực, nội bộ quân Hoàng Sào suy kiệt. Trong cơn giận dữ vì dân chúng ủng hộ Đường, Hoàng Sào lại hạ lệnh tàn sát thêm một lần nữa. Máu đổ trong kinh thành làm tăng thêm lòng căm thù của nhân dân với chính quyền Đại Tề. Việc mất lòng dân, cùng sự phản bội của các tướng lĩnh từng quy thuận, đã đẩy Hoàng Sào vào thế cô lập.

Năm 883, quân Đường dưới sự chỉ huy của Vương Đạc và đặc biệt là sự góp sức của Lý Khắc Dụng – thủ lĩnh người Sa Đà – đã giáng đòn quyết định. Trận chiến tại Trường An chứng kiến quân Đại Tề thảm bại, Hoàng Sào phải bỏ chạy về phía đông. Từ đó, ông không bao giờ có thể lấy lại thế lực như trước. Quân Đường truy kích liên tiếp, trong khi lực lượng của Hoàng Sào rệu rã vì thiếu lương, thiếu kỷ luật, và mất tinh thần. Nhiều tướng lĩnh quan trọng như Thượng Nhượng, Hoàng Tư Nghiệp… lần lượt đầu hàng đối phương.

Cuối cùng, vào mùa hè năm 884, sau khi thất bại nặng nề ở Duyện Châu, Hoàng Sào chỉ còn lại tàn quân ít ỏi. Ông chạy đến Lang Hổ Cốc, một nơi hẻo lánh, cố gắng ẩn náu. Tại đây, người cháu là Lâm Ngôn vì muốn lập công đã phản bội, giết Hoàng Sào cùng vợ con, rồi đem thủ cấp dâng nộp. Cái chết của Hoàng Sào kết thúc mười năm khởi nghĩa dữ dội, từ lúc chỉ là một toán nghĩa quân đến khi chiếm giữ kinh đô Trường An, lập triều đình riêng rồi sụp đổ.

Nguyên nhân thất bại của Hoàng Sào có nhiều. Thứ nhất, chính quyền Đại Tề thiếu nền tảng chính trị vững chắc, không có sự chính danh cũng như không được lòng dân. Thứ hai, bộ máy cai trị non yếu, quan lại bổ nhiệm chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, thiếu người thực tài. Thứ ba, Hoàng Sào không kiềm chế được quân đội, để tình trạng cướp bóc và tàn sát lan tràn, biến người dân – vốn là lực lượng ông muốn dựa vào – thành kẻ thù. Cuối cùng, sự liên kết giữa các tiết độ sứ trung thành với nhà Đường, đặc biệt là sức mạnh của Lý Khắc Dụng và sự nổi lên của Chu Toàn Trung, đã dồn Hoàng Sào vào chỗ chết.

Tuy thất bại, nhưng cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào đã giáng một đòn khủng khiếp vào triều Đường. Kinh đô bị chiếm, hoàng đế phải chạy lưu vong, uy tín triều đình xuống thấp chưa từng thấy. Dù khôi phục được Trường An, nhà Đường không còn thực lực để kiểm soát thiên hạ. Trong vòng hơn hai thập kỷ sau, quyền lực rơi vào tay các tiết độ sứ, cuối cùng dẫn đến sự diệt vong năm 907. Vì vậy, nhiều sử gia coi khởi nghĩa Hoàng Sào là bước ngoặt quyết định đưa nhà Đường từ suy vong đến sụp đổ hoàn toàn.

Tôn Quyền âm mưu gì khi khuyên Tào Tháo xưng đế?

Dù được Tôn Quyền khuyên xưng đế nhưng Tào Tháo không bị danh vọng làm mờ mắt. Tào Tháo chỉ xưng vương khiến âm mưu của Tôn Quyền thất bại.

ataothao-2.jpg
Tào Tháo là một trong những nhân vật có sức ảnh hưởng lớn nhất đến tình hình chính trị ở Trung Quốc thời Tam quốc. Ông là người đặt nền móng vững chắc cho nhà Tào Ngụy.
ataothao-1.jpg
Trong thời kỳ huy hoàng, Tào Tháo kiểm soát cả Hán Hiến Đế để hiệu lệnh chư hầu. Vào năm 219, sau khi Tào Tháo làm chủ hoàn toàn vùng phía bắc Trung Hoa rộng lớn, trù phú, một số tướng sĩ đã khuyên ông lập triều đại mới thay nhà Hán và xưng đế.

Tham vọng quá lớn, Viên Thuật quyết xưng đế rồi mất trong ân hận

Mặc dù được Tôn Sách viết thư khuyên ngăn nhưng Viên Thuật quyết xưng đế năm 197. Tuy nhiên, ông chỉ tại vị 2 năm và qua đời trong ân hận.

hanvu-6.jpg
Viên Thuật, tên tự là Công Lộ, là dòng dõi quan lại cao cấp nhà Đông Hán. Tổ 5 đời của ông là Viên An làm chức Tư đồ thời Hán Chương Đế, cụ nội là Viên Sưởng làm chức Tư không đời Hán An đế, ông nội là Viên Thang làm Tư đồ thời Hán Hoàn Đế, cha là Viên Bàng làm Tư không thời Hán Linh Đế.
hanvu-9.jpg
Với xuất thân trong gia đình danh giá, Viên Thuật được tiếp thu nền giáo dục đầy đủ. Với sự thông minh, tài trí, ngay từ khi còn trẻ, ông đã làm quan trong triều Đông Hán, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng.

Hoàng đế nhà Đường 16 tuổi lên ngôi, chết thảm dưới tay thái giám

Đường Kính Tông chỉ tại vị 2 năm, từ ngôi báu rực rỡ đến cái chết bi kịch, câu chuyện phơi bày sự tàn khốc của quyền lực trong cung đình.

Đường Kính Tông, tên thật là Lý Đam, sinh ngày 22 tháng 7 năm 809, là con trai trưởng của Đường Mục Tông. Ông lên ngôi hoàng đế vào năm 824 khi mới 16 tuổi và chỉ tại vị hơn hai năm. Tuy thời gian ngắn ngủi, nhưng triều đại của ông lại để lại nhiều vết đen trong lịch sử nhà Đường, bởi sự suy đồi của một vị vua trẻ tuổi, ham chơi, phó mặc chính sự cho hoạn quan, cuối cùng bị chính kẻ thân tín sát hại. Câu chuyện về Đường Kính Tông không chỉ phản ánh sự suy thoái cá nhân của một quân vương, mà còn cho thấy tình trạng mục ruỗng của vương triều Đường ở giai đoạn trung kỳ.

Khi còn nhỏ, Lý Đam được cha là Đường Mục Tông hết sức yêu chiều. Năm 821, ông được phong tước Cảnh vương. Sau đó, khi Đường Mục Tông lâm bệnh nặng, dưới sự thúc giục của các đại thần Bùi Độ và Lý Phùng Cát, ông được lập làm Hoàng thái tử. Đầu năm 824, Đường Mục Tông qua đời, Lý Đam mới 16 tuổi đăng cơ, lấy niên hiệu Bảo Lịch, sử gọi là Đường Kính Tông. Việc một thiếu niên còn non nớt bước lên ngôi báu giữa bối cảnh triều chính rối ren đã khiến mọi việc càng thêm bất ổn. Bản thân Đường Kính Tông không đủ bản lĩnh để gánh vác cơ nghiệp, lại sớm chìm đắm vào lối sống hưởng lạc, xa hoa.

Đọc nhiều nhất

Tin mới