Các loại cá tốt nhất cho người giảm cân

Ngoài cá hồi, các loại cá như cá ngừ, cá tuyết, cá bơn và cá mòi cũng đều là những lựa chọn tuyệt vời cho chế độ ăn giảm cân.

Theo Eat This Not That, bổ sung một vài món hải sản vào chế độ ăn có thể là một cách tuyệt vời để bạn không cảm thấy nhàm chán khi luôn ăn những món từ thịt gà hay thịt bò.
Đó cũng là một lựa chọn lành mạnh mang lại cho bạn nhiều lợi ích. Ví dụ, ăn cá có thể cải thiện thị lực và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và bệnh Alzheimer, thậm chí giúp bạn giảm cân (nếu bạn đang ăn đúng lượng và loại cá).
Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ, một người trưởng thành nên ăn khoảng 2-3 khẩu phần hoặc ít nhất 227 gram cá mỗi tuần.
Mặc dù bạn có thể chọn chế biến các món ăn ngon từ nhiều loại cá khác nhau, chuyên gia gợi ý một số loại cá cụ thể rất lý tưởng cho quá trình giảm cân lành mạnh.
Cac loai ca tot nhat cho nguoi giam can
Các món hải sản, đặc biệt là cá, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và khiến thực đơn của bạn đa dạng hơn. Ảnh: iStock.
Cá hồi
Lisa R. Young, tiến sĩ, chuyên gia tư vấn dinh dưỡng, phó giáo sư dinh dưỡng tại Đại học New York, tác giả của cuốn Finally Full, Finally Slim, thành viên của hội đồng chuyên gia y tế Eat This, Not That, nói: "Cá hồi là nguồn protein nạc tuyệt vời. Nó chứa axit béo omega-3 cần thiết cho chế độ ăn uống".
Cô cho biết omega-3 là chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất này giữ cho tim, phổi, não và hệ thống miễn dịch của chúng ta hoạt động bình thường.
Điều này rất quan trọng đối với người đang cố gắng giảm cân vì những axit béo này cũng có thể giúp họ tăng cường trao đổi chất.
Không chỉ vậy, omega-3 cũng giúp giảm viêm. Paulina Lee, thạc sĩ Khoa học Sức khỏe, chuyên gia dinh dưỡng về sức khỏe đường ruột, người sáng lập Savvy Stummy, nói: "Axit béo omega-3 có đặc tính chống viêm. Đặc tính này là thứ mà cơ thể chúng ta không tự tạo ra. Vì vậy, omega-3 là chất dinh dưỡng thiết yếu bạn nên bổ sung thông qua thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng".
Chuyên gia Lee cho biết thêm tác dụng kháng viêm của omega-3 có thể giúp giảm tình trạng viêm liên quan đến cân nặng.
Cá ngừ
Bạn cũng nên cân nhắc món cá ngừ hấp dẫn nếu bạn đang muốn cải thiện sức khỏe trong lúc giảm cân. Chuyên gia Lee nói: "Cá ngừ chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như axit béo omega-3, vitamin D và selen".
Selen là chất dinh dưỡng thiết yếu để tuyến giáp hoạt động tối ưu. Tuyến giáp phụ trách quá trình trao đổi chất nên tuyến giáp hoạt động kém có thể ảnh hưởng đến khả năng giảm cân.
Một nghiên cứu trên Thư viện Y học Quốc gia (Mỹ) chỉ ra việc tăng cường lượng selen trong chế độ ăn uống khiến lượng mỡ trong cơ thể giảm.
Ngoài ra, cô Young cho biết thêm: "Cá ngừ vằn có mức thủy ngân thấp hơn hầu hết loại cá khác. Cá ngừ cũng chứa DHA (axit docosahexaenoic), một loại axit béo omega 3".
Cô cũng cho rằng ngoài giá trị dinh dưỡng, cá ngừ là lựa chọn hợp lý vì giá thành vừa túi tiền và cá ngừ đóng hộp có hạn sử dụng dài.
Cá tuyết
Cá tuyết là lựa chọn tuyệt vời khác để thêm vào chế độ ăn uống vì loại cá này giúp cơ thể bạn hoạt động bình thường nhờ các vitamin và khoáng chất.
Thạc sĩ Lee cho biết cá tuyết có nhiều protein, ít calo và chất béo, đồng thời, nó có nhiều vitamin B. Cơ thể chúng ta cần vitamin B để kiểm soát căng thẳng, xây dựng chất dẫn truyền thần kinh, chuyển hóa chất dinh dưỡng, giải phóng năng lượng từ thức ăn.
Chuyên gia Young cũng nói cá tuyết ít calo, ít chất béo nhưng giàu protein. Điều này khiến nó có rất nhiều chất dinh dưỡng.
Cá bơn lớn
Bất cứ ai hay ăn cá bơn lớn đều nhận được một số lợi ích sức khỏe. Cô Young giải thích: "Cá bơn lớn là nguồn protein tuyệt vời khi bạn đang cố gắng giảm vài cân. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng như photpho, selen, magie, vitamin B6 và B12".
Vitamin B12 được chứng minh là hỗ trợ quá trình giảm cân. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients cho thấy cơ thể thiếu vitamin B12 hoặc chỉ loại vitamin này ở mức độ thấp có khả năng tích tụ nhiều chất béo trên cơ thể hơn và tăng nguy cơ béo phì.
Cá mòi
Nếu bạn muốn ăn cá nhỏ đóng hộp, bạn có thể dễ dàng mua cá mòi. Chuyên gia Young gợi ý bạn ăn loại cá này để giảm cân vì chúng chứa nhiều sắt, vitamin D và chất béo omega 3 giúp giảm viêm.
Ngoài ra, phòng khám Cleveland cho biết cá mòi còn mang lại lợi ích cho xương và tim. Cô Young chia sẻ với Eat This, Not That: "Loại cá này sẽ khiến người ta cảm thấy no và thỏa mãn, giúp giảm bớt lượng đồ ăn họ nạp vào sau đó".
Chuyên gia Lee cũng đồng ý rằng cá mòi là một nguồn cung cấp axit béo omega-3 tuyệt vời. Chất béo lành mạnh có thể làm giảm viêm, cải thiện tiêu hóa và nuôi một số vi khuẩn đường ruột tốt để hỗ trợ chữa bệnh đường ruột. Cá mòi cũng ít calo và giàu protein.
Cá bơn nhỏ
Cô Young đề xuất cá bơn nhỏ, một loại cá có thể áp chảo, hấp và thậm chí là nướng. Bạn cũng có thể mua nguyên con hoặc cá bơn phi lê, thường được lột sẵn da. Nếu cảm thấy muốn thưởng thức theo cách khác, bạn cũng có thể tẩm bột.
Chuyên gia Young cho biết thêm: “Cá bơn nhỏ rất giàu vitamin B12, ít calo và chất béo. Nó chứa ít chất béo bão hòa và điều này khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho thực đơn giảm cân".
Trên thực tế, việc tập trung ăn các loại thực phẩm ít chất béo bão hòa và nhiều hàm lượng chất béo tốt, không bão hòa được chứng minh là giúp giảm béo bụng.
Điều này làm cho cá bơn, cũng như các loại cá khác nêu trên, trở thành lựa chọn tuyệt vời cho thực đơn. Vì vậy, nếu bạn đang cố gắng kết hợp nhiều món cá hơn vào chế độ ăn uống để đạt được mục tiêu giảm cân, hãy bắt đầu thử chế biến các loại cá này. Nhưng bạn cũng cần nhớ rằng cách bạn chế biến cá cũng rất quan trọng. Bạn không nên chiên cá mà hãy thử nướng chúng nếu có thể.

5 loại cá trẻ ăn vào IQ tăng mạnh, chiều cao tăng khủng

Khoa học đã chứng minh những đứa trẻ ăn cá ít nhất 1 lần/tuần có chỉ số IQ cao vượt trội. Hơn nữa, cho trẻ ăn những loại cá này, chiều cao của trẻ cũng được cải thiện.

Cá là nguồn cung cấp đạm rất tốt trong thức ăn cho trẻ. Thêm nữa, cấu trúc mô của cá lỏng, mịn nên trẻ dễ tiêu hóa. Những đứa trẻ ăn cá ít nhất 1 lần mỗi tuần đạt điểm cao hơn trong những cuộc thi trắc nghiệm về chỉ số thông minh (IQ) và ngủ ngon hơn. Đây là phát hiện của các chuyên gia đại học Pennsylvania (Mỹ).

Chuyên gia 'điểm mặt' các yếu tố nguy cơ gây ung thư

Cùng với bệnh lý tim mạch, ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới.

Sự phát triển và di căn của ung thư

Một cơ thể khỏe mạnh có hàng nghìn tỷ tế bào được tạo ra từ sự phát triển, phân chia nhằm duy trì các hoạt động hàng ngày của cơ thể.

Các tế bào khỏe mạnh đều có những chu kỳ sống riêng biệt, sinh sản và chết đi theo chương trình định sẵn, tùy theo mỗi loại tế bào. Các tế bào mới được sinh ra thay thế cho các tế bào già cỗi, hoặc các tế bào bị hư tổn khi chúng chết đi.

Ung thư làm phá vỡ quá trình bình thường ở trên, dẫn đến sự phát triển hỗn loạn các tế bào. Điều này được giải thích là do những biến đổi hoặc sự đột biến DNA trong tế bào.

Chuyen gia 'diem mat' cac yeu to nguy co gay ung thu

Phẫu thuật cắt ung thư thực quản tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Ảnh: BVCC

DNA tồn tại trong các gen riêng lẻ của mỗi tế bào, chúng giúp định hướng cho tế bào thực hiện đúng chức năng và cả sự phát triển, phân chia tế bào. Hầu hết các đột biến DNA được tế bào sửa chữa nhưng một khi có một lỗi nào đó không sửa chữa được, tế bào có thể sẽ bị ung thư hóa. Các tế bào ung thư sẽ phát triển quá mức, không kiểm soát dẫn tới hình thành các khối u. Tùy thuộc vào vị trí khối u, nó gây ra những mức độ ảnh hưởng khác nhau cho cơ thể.

Không phải tất cả các khối u đều gọi là ung thư. Có những khối u lành tính, không gọi là ung thư, chúng không xâm lấn và lan ra các mô cơ quan khác. Dù vậy, khi chúng phát triển to quá mức chèn ép vào các cơ quan lân cận sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe.

Các khối u ác tính hay còn gọi là ung thư đặc trưng bởi tính xâm lấn và di căn xa. Các tế bào ung thư có thể di cư thông qua dòng chảy mạch máu hay hệ bạch huyết để đi đến các vùng khác của cơ thể, gọi là hiện tượng di căn xa. Ung thư đã di căn xa thường khó điều trị và có tiên lượng xấu.

Các yếu tố nguy cơ gây ung thư

Nguyên nhân trực tiếp của ung thư là những biến đổi, hay đột biến tại các DNA bên trong tế bào. Các đột biến gen này có thể được di truyền bẩm sinh. Chúng cũng có thể xuất hiện trong quá trình sinh sống do tác động của môi trường.

Một số các yếu tố nguy cơ gây ung thư có thể là:

- Phơi nhiễm với hóa chất gây ung thư.

- Phơi nhiễm với bức xạ.

- Phơi nhiễm với ánh nắng mặt trời.

- Một số loại virus, ví dụ như virus u nhú ở người (HPV).

- Hút thuốc lá.

- Lối sống: chế độ ăn kém lành mạnh, ít hoạt động thể chất.

Nguy cơ mắc ung thư có xu hướng gia tăng theo độ tuổi. Một số tình trạng viêm nhiễm sẵn có cũng có thể làm tăng nguy cơ gây ung thư, ví dụ bệnh viêm loét đại tràng mạn tính.

Hiểu biết được các yếu tố nguy cơ của ung thư giúp chúng ta biết điều chỉnh và thực hiện lối sống lành mạnh, khoa học, làm giảm nguy cơ ung thư cho cơ thể.

Các cách tốt nhất để dự phòng ung thư

- Bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc

- Chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng

- Hạn chế sử dụng các loại thịt chế biến sẵn

- Cân nhắc áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải, tập trung vào thực phẩm nguồn gốc thực vật, protein nạc, chất béo có lợi cho cơ thể

- Không uống rượu bia hoặc tiết chế việc uống rượu bia

- Giữ được cân nặng hợp lý và hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày

- Che chắn bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời: Che chắn bằng quần áo, kính râm, mũ, và thoa kem chống nắng thường xuyên. Tránh ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian từ 10h đến 16h. Đây là lúc tia nắng mặt trời ở mức mạnh nhất

- Tiêm vắc xin phòng virus có thể dẫn đến ung thư, chẳng hạn virus viêm gan B, virus gây u nhú ở người HPV

- Không thực hiện các hành động có tiềm ẩn nguy cơ gây ung thư: Thực hành tình dục an toàn, không sử dụng chung bơm kim tiêm, chỉ xăm hình ở các cơ sở có uy tín và an toàn

- Thường xuyên khám định kỳ để có thể phát hiện sớm các loại ung thư, làm tăng cơ hội chữa khỏi cho người bệnh.

Như vậy, ung thư là bệnh lý nguy hiểm do sự đột biến DNA của tế bào, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát, có tính chất xâm lấn và di căn xa. Hiểu biết được các yếu tố nguy cơ của ung thư giúp chúng ta biết điều chỉnh và thực hiện lối sống lành mạnh, khoa học, làm giảm nguy cơ ung thư cho cơ thể.

BSCK1 Nguyễn Xuân Kiên (Khoa Xạ trị – Xạ phẫu, Viện Ung thư, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108)

Có thể ăn tối đa bao nhiêu quả trứng một ngày?

Theo chuyên gia, trứng rất bổ dưỡng tuy nhiên có một số quan điểm chưa đúng về loại thực phẩm này.

Gia đình tôi rất thích ăn trứng từ người già đến trẻ con. Tuy nhiên, tôi nghe nhiều người khuyên giảm việc ăn trứng, nguyên nhân là do lượng cholesterol trong trứng cao. Xin cho biết điều này có đúng không?

Điều dưỡng Nguyễn Thị Huyền - Khoa Dinh dưỡng, Bệnh viện Trung ương quân đội 108 (Hà Nội): Trứng là một trong những thực phẩm bổ dưỡng nhất.

Trên thực tế, một quả trứng chứa tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển một tế bào đơn lẻ thành một con gà. Tuy nhiên, vì lòng đỏ trứng chứa nhiều cholesterol nên có một số quan điểm chưa đúng khoa học về trứng.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mức cholesterol cao với bệnh tim và tử vong sớm. Vì vậy, cholesterol thường được coi là tiêu cực. Sự thật, cholesterol có một chức năng rất quan trọng trong cơ thể. Đó là một phân tử cấu trúc cần thiết cho mọi màng tế bào, là thành phần cấu tạo của các hormone steroid như testosterone, estrogen và cortisol.

Cơ thể sẽ điều tiết bằng các cơ chế khác nhau để giữ mức cholesterol luôn trong giới hạn bình thường. Ngoài việc bổ sung từ chế độ ăn uống, gan cũng tham gia vào sản xuất cholesterol. Nhưng khi ăn nhiều thực phẩm giàu cholesterol, gan sẽ bắt đầu sản xuất ít hơn để giữ cho mức cholesterol không trở nên cao quá mức.

Do đó, việc tổng hợp cholesterol trong cơ thể chỉ thay đổi rất ít. Tuy nhiên, vẫn nên tránh hấp thụ quá nhiều cholesterol nếu nồng độ cholesterol trong máu cao. Ăn nhiều có thể làm tăng mức cholesterol trong máu vừa phải.

Nhiều nghiên cứu đã kiểm tra việc tiêu thụ trứng và nguy cơ mắc bệnh tim. Nhiều người được theo dõi trong nhiều năm, kết quả cho thấy rằng những người ăn cả quả trứng không có nhiều khả năng bị bệnh tim hơn. Thậm chí còn cho thấy giảm nguy cơ đột quỵ.

Một quả trứng khoảng 50g chứa 186 mg cholesterol, chiếm 62% lượng tiêu thụ hàng ngày được khuyến nghị, lòng trắng chủ yếu là protein. Một số nghiên cứu khác đã kiểm tra tác động của trứng đối với mức cholesterol.

Những nghiên cứu này cho thấy rằng, trong hầu hết các trường hợp, cholesterol HDL (cholesterol tốt) đều tăng lên. Mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) thường không thay đổi nhưng đôi khi tăng nhẹ. Ăn trứng giàu omega-3 có thể làm giảm chất béo trung tính trong máu.

Mức độ trong máu của các chất chống oxy hóa carotenoid như lutein và zeaxanthin tăng đáng kể. Trong 70% số người tham gia, trứng không ảnh hưởng đến cholesterol LDL (cholesterol xấu).

Khoa học đã chứng minh rõ ràng rằng tối đa 3 quả trứng/ngày hoàn toàn an toàn cho những người khỏe mạnh.

Trứng không chỉ chứa cholesterol. Trứng cũng có nhiều chất dinh dưỡng và mang lại các lợi ích ấn tượng khác. Loại thực phẩm này chứa nhiều lutein và zeaxanthin, chất chống oxy hóa giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

Trứng chứa rất nhiều choline, một chất dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu đối với tất cả các tế bào. Chúng chứa nhiều protein động vật chất lượng, những lợi ích bao gồm tăng khối lượng cơ và sức khỏe xương tốt hơn.

Các nghiên cứu cho thấy rằng trứng làm tăng cảm giác no và giúp bạn giảm cân. Hơn nữa, trứng rất ngon và cực kỳ dễ chế biến. Với nhiều chất dinh dưỡng và những lợi ích sức khỏe mạnh mẽ, trứng có thể là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất.

Đọc nhiều nhất

Mẹo tăng sức đề kháng trong mùa đông

Mẹo tăng sức đề kháng trong mùa đông

Để tăng cường sức đề kháng trong mùa đông, cần chế độ dinh dưỡng giàu vitamin, uống đủ nước ấm, tập thể dục đều đặn, giữ ấm cơ thể, ngủ đủ giấc...

Tin mới

Mẹo tăng sức đề kháng trong mùa đông

Mẹo tăng sức đề kháng trong mùa đông

Để tăng cường sức đề kháng trong mùa đông, cần chế độ dinh dưỡng giàu vitamin, uống đủ nước ấm, tập thể dục đều đặn, giữ ấm cơ thể, ngủ đủ giấc...

Vì sao nọng heo được ưa chuộng?

Vì sao nọng heo được ưa chuộng?

Nọng heo được ưa chuộng vì sự kết hợp độc đáo giữa vị ngọt của thịt nạc và béo ngậy của mỡ, tạo nên hương vị mềm mọng, giòn sật đặc trưng.