Bi kịch cuối đời vị hoàng đế khai quốc nhà Lương khiến hậu thế sửng sốt

Dù sáng suốt gần 40 năm trị vì, Lương Vũ Đế vẫn kết thúc bằng cái chết đau đớn trong tuyệt vọng, để lại bi kịch khiến người đời không khỏi bàng hoàng.

Xuất thân từ gia tộc Lan Lĩnh (蘭陵) quyền thế, Lương Vũ Đế Tiêu Diễn từ thuở thiếu thời đã sớm thể hiện thiên tư ưu việt và chí lớn không thường. Ông là người khai sinh ra triều đại Lương (502–557) và vào giai đoạn đầu đời trị vì của mình đã mang đến cho Nam triều một thời kỳ ổn định, hưng thịnh, phát triển mạnh về văn hóa và học thuật.

Tiêu Diễn sinh năm Đại Minh thứ 8 (464) tại Lâm Tương huyện hầu, là con trai thứ ba của Tiêu Thuận Chi – người từng được phong hầu vì ủng hộ Tiêu Đạo Thành lập triều Nam Tề. Mẹ ông là Trương Thượng Nhu, sinh hạ Tiêu Diễn cùng hai người anh là Tiêu Ý và Tiêu Phu. Từ nhỏ, Tiêu Diễn được gia đình chú ý đến việc học hành và rèn chí, trong một dòng họ đã có truyền thống văn học và chính trị. Dung mạo tuấn tú, thông minh sớm rõ, Tiêu Diễn từng được Vương Kiệm nhận xét rằng “Tiêu lang sẽ trở thành thị trung trước tuổi ba mươi, sau sẽ có địa vị cao quý không thể nói được bằng lời”. Những lời này như một định mệnh mà Tiêu Diễn sau này đã chứng minh phần nào. Ông bước vào con đường công vụ sớm, từng làm trợ lý quân sự cho Ba Lăng vương Tiêu Tử Luân, rồi phục vụ dưới Vương Kiệm – bước đầu thiết lập uy tín và quan hệ chính trị của mình.

Ảnh minh hoạ.
Ảnh minh hoạ.

Vào thập niên 490, khi Nam Tề bị rối ren bởi nội loạn và ngoại xâm, Tiêu Diễn từng làm thứ sử Ung châu, trấn thủ thành Tương Dương – nơi vợ ông, Si Huy, qua đời năm 499. Dù trải qua nhiều thăng trầm, Tiêu Diễn không lập chính thất mới mà tiếp tục theo đuổi sự nghiệp lớn hơn. Năm 502, nhân cơ hội Hoàng đế Nam Tề Tiêu Bảo Quyển lâm bệnh và quyền lực rạn nứt, Tiêu Diễn đã chính thức phế truất triều đình trước, lập Hoà Đế Tiêu Bảo Dung làm bù nhìn, rồi trong mùa xuân cùng năm buộc Hoà Đế nhường thiên hạ, chính thức lập nên nhà Lương, xưng là Lương Vũ Đế, đánh dấu bước ngoặt quyền lực lịch sử.

Thời gian đầu trị vì, Lương Võ Đế triển khai nhiều chính sách tiến bộ: ông mở rộng khoa cử, yêu cầu con cháu quý tộc phải học, thành lập quốc học và khuyến khích văn hóa. Chính sử ghi nhận ông là người ham đọc sách, sáng tác thơ, bảo trợ nghệ thuật, đồng thời dù triều đình vẫn lấy Nho giáo làm nền tảng, ông lại tin theo Phật giáo và bị thu hút bởi nhiều phong tục Ấn Độ. Ông cấm hiến tế động vật, chống lại việc hành hình, cho xây dựng chùa tháp lớn – như chùa Đồng Thái tại kinh thành Kiến Khang – và bản thân nhiều lần xuất gia, được hậu thế tôn xưng là “Bồ Tát Hoàng đế” (菩薩皇帝).

Phật giáo dưới thời của Tiêu Diễn không chỉ là tín ngưỡng cá nhân mà đã trở thành một phần trong chính sách quốc gia: ông từng ban hành sắc chỉ cấm rượu thịt, không dệt hình thần thánh và động vật lên y phục hoàng gia, thể hiện tinh thần “không sát sinh” và từ bi sâu sắc. Theo ghi chép, ông từng 4 lần xuất gia thật sự làm hòa thượng trong chùa Đồng Thái, mỗi lần lại khiến triều đình phải chi tiền “chuộc thân” cho ông về ngai vàng – con số lên đến hàng chục triệu quan.

Tuy nhiên, chính thái độ khoan dung trước người thân và đại thần lại tạo ra kẽ hở lớn cho quyền lực trung ương. Lương Vũ Đế thường dùng lời khuyên bảo thay vì hình phạt nặng đối với hoàng tộc, dù họ đã tham nhũng hoặc hành động sai trái. Ví dụ nổi bật: khi Lâm Xuyên vương Tiêu Hoành bị cáo có kho chứa tiền bạc khổng lồ và bị nghi cất vũ khí định làm phản, Tiêu Diễn chỉ tin rằng ông không làm phản nên tín nhiệm thêm, không xử lý nghiêm – điều này về sau bị sử gia chỉ trích là một sai lầm nghiêm trọng đối với lòng tin và tính kỷ luật triều chính.

Trong những năm giữa triều, quân Lương dưới quyền ông từng giành được nhiều chiến công chống Bắc Ngụy, xây dựng đập lớn trên Hoài Hà tại Thọ Dương giai đoạn 514–516 nhằm áp đảo kẻ địch. Tác phẩm sử học gọi giai đoạn đầu trị vì của ông là đỉnh cao của Nam triều: ổn định nội trị, mở mang văn hóa, phát triển Phật giáo và có bước tiến quân sự đáng kể.

Nhưng bước vào thập niên 540, nội tình nhà Lương dần rối ren. Quyền lực thực tế tập trung vào một số đại thần như Chu Dị, Hà Kính Dung, trong khi các hoàng tử phong vương lãnh đất riêng, dần hình thành thế lực địa phương. Đến năm 548, quyền lực rơi vào tay tướng Hầu Cảnh – nhân vật vốn nổi tiếng tham vọng và từng lập mưu với Bắc Ngụy. Hầu Cảnh lợi dụng sự suy yếu của triều đình nhà Lương và thái độ khoan dung của Lương Vũ Đế để tung hoành, mở cuộc nổi loạn được gọi là “Loạn Hầu Cảnh”. Quân Hầu Cảnh vượt Trường Giang, bao vây Kiến Khang. Khi kinh thành gần thất thủ, Lương Vũ Đế – vốn đang định bỏ cung để xuất gia lần nữa – bị kiểm soát chặt và thực chất bị giam giữ. Sử sách chép rằng trước khi qua đời, ông đã không được cấp mật ong khi khát, bị bỏ đói và chết năm 549 tại địa điểm bị quản thúc. Chính sử tại Mục “Zizhi Tongjian” ghi rằng Hầu Cảnh đã bỏ đói Lương Vũ Đế đến chết.

Cái chết của Lương Vũ Đế ở tuổi 85 trong cảnh ngậm ngùi là sự phản chiếu bi thương của một vua sùng đạo nhưng để mất quyền lực thực sự vào tay người khác. Trong khi vẫn được tôn kính vì trí tuệ, học vấn và lòng từ bi, hậu thế cũng không thể bỏ qua việc nhà Lương suy yếu và mất quyền chủ động vào tay hoạn thần và quân biến. Dẫu có nhiều chính sách tiến bộ và có bước mở đầu rực rỡ, giai đoạn cuối đời của Võ Đế là lời cảnh tỉnh: quyền lực nếu không được củng cố bằng kỷ luật và trách nhiệm thì cũng có thể bị tha hóa.

Bí ẩn hoàng đế xuất gia bốn lần, triều đình phải chuộc 40 triệu quan

Câu chuyện khó tin nhưng có thật: một vị hoàng đế nhiều lần bỏ cung điện đi tu, khiến triều đình phải chi khoản tiền khổng lồ để mời về điều hành đất nước.

Sinh năm 464 tại Nam triều, Tiêu Diễn xuất thân từ một gia tộc có địa vị trong triều đình nhà Lưu Tống. Cha ông, Tiêu Thuận Chi, từng có công giúp Tiêu Đạo Thành lập ra triều Nam Tề và được phong tước hầu. Dòng họ Tiêu vốn tự nhận là hậu duệ của thừa tướng Tiêu Hà đời Hán, điều này khiến Tiêu Diễn từ nhỏ đã được nuôi dưỡng trong nền giáo dục Nho học, hiểu đạo trị quốc, trọng nhân nghĩa và lễ giáo.

Tuy nhiên, khác với nhiều hoàng tử cùng thời, Tiêu Diễn sớm bộc lộ sự thông tuệ và tinh thần hướng nội. Ông không chỉ giỏi văn chương, yêu thơ phú, mà còn đặc biệt quan tâm đến triết lý từ bi của Phật giáo. Năm 482, ông kết hôn với tiểu thư Si Huy – con gái quan lớn trong triều, cuộc hôn nhân này giúp ông củng cố địa vị chính trị, mở đường cho con đường hoạn lộ sau này.

Vương miện đăng quang của Hoàng đế La Mã được tìm thấy thế nào?

Binh sĩ Mỹ đã tìm thấy vương miện đăng quang của hoàng đế La Mã Thần thánh tại một hang động ở Đức năm 1945. Báu vật quý giá này có niên đại vào cuối thế kỷ 10.

vuoong-1.jpg
Vương miện đăng quang được nhiều hoàng đế La Mã Thần thánh sử dụng trong các lễ đăng quang trước khi đế quốc này sụp đổ vào năm 1806. Ảnh: Vintag.
vuoong-2.jpg
Theo các nhà nghiên cứu, vương miện đăng quang có hình bát giác đặc trưng và được chế tác từ kim loại, đá quý giá trị. Bảo vật quý hiếm này có niên đại từ cuối thế kỷ 10. Ảnh: wikimedia commons.

Minh Tuyên Tông – vị 'minh quân' phải cúi đầu trước Đại Việt

Được ca ngợi là hoàng đế sáng suốt, Chu Chiêm Cơ vẫn không thể tránh khỏi một vết gợn lớn trong triều đại: thất bại trước nghĩa quân Lam Sơn.

Minh Tuyên Tông – tên thật là Chu Chiêm Cơ, sinh ngày 25 tháng 2 năm 1398, mất ngày 31 tháng 1 năm 1435 – là vị hoàng đế thứ năm của triều Minh, trị vì 10 năm ngắn ngủi (1425–1435) với niên hiệu Tuyên Đức. Mười năm ấy, xét về chính sự, là quãng thời gian thịnh trị cuối cùng của nhà Minh trước khi bước vào những biến động lớn.

Chu Chiêm Cơ sinh tại Bắc Bình, nay là Bắc Kinh, trong dòng máu vàng son của hoàng tộc. Cha ông là Minh Nhân Tông – vị vua đức độ nhưng bạc mệnh; mẹ là Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu Trương thị, người nổi tiếng hiền lương. Từ nhỏ, Chu Chiêm Cơ đã bộc lộ khí chất khác người: không thích săn bắn hay võ nghệ như các vương tôn khác, mà say mê thư pháp, vẽ tranh, làm thơ. Khi những đứa trẻ trong cung còn nô đùa, cậu bé Chu Chiêm Cơ đã lặng lẽ bên án thư, viết những nét chữ nhỏ nhắn, tinh tế đến lạ.

Đọc nhiều nhất

Tin mới