Toyota RAV4 2026 ra mắt tại quê nhà Nhật Bản, từ hơn 756 triệu đồng

Toyota RAV4 2026 ra mắt tại quê nhà Nhật Bản, từ hơn 756 triệu đồng

Sau màn ra mắt toàn cầu vào tháng 5/2025, mẫu xe SUV Toyota RAV4 thế hệ thứ sáu đã chính thức được giới thiệu tại thị trường quê nhà Nhật Bản.

Toyota cho biết trong năm tài chính 2026, danh mục của mẫu xe SUV RAV4 tại Nhật Bản sẽ tiếp tục được mở rộng với phiên bản plug-in hybrid (PHEV) và GR Sport, hướng đến nhóm khách hàng ưa thích hiệu suất và phong cách thể thao.
Toyota cho biết trong năm tài chính 2026, danh mục của mẫu xe SUV RAV4 tại Nhật Bản sẽ tiếp tục được mở rộng với phiên bản plug-in hybrid (PHEV) và GR Sport, hướng đến nhóm khách hàng ưa thích hiệu suất và phong cách thể thao.
Toyota RAV4 2026 tại Nhật sử dụng hệ truyền động hybrid gồm động cơ xăng 2.5L A25A-FXS hút khí tự nhiên, 4 xi-lanh thẳng hàng, cho công suất 186 PS và mô-men xoắn 221 Nm, kết hợp hộp số E-CVT.
Toyota RAV4 2026 tại Nhật sử dụng hệ truyền động hybrid gồm động cơ xăng 2.5L A25A-FXS hút khí tự nhiên, 4 xi-lanh thẳng hàng, cho công suất 186 PS và mô-men xoắn 221 Nm, kết hợp hộp số E-CVT.
Hệ thống này được hỗ trợ bởi mô-tơ điện công suất 136 PS ở cầu trước và mô-tơ 54 PS ở cầu sau, tạo thành hệ dẫn động bốn bánh điện tử E-Four. Tổng công suất toàn hệ thống đạt 241 PS, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống này được hỗ trợ bởi mô-tơ điện công suất 136 PS ở cầu trước và mô-tơ 54 PS ở cầu sau, tạo thành hệ dẫn động bốn bánh điện tử E-Four. Tổng công suất toàn hệ thống đạt 241 PS, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Theo công bố của Toyota, RAV4 hybrid đạt mức tiêu thụ nhiên liệu từ 22,5 đến 22,9 km/lít, trong đó bản Adventure có mức tiêu thụ tốt hơn. Hệ dẫn động E-Four cho phép phân bổ lực kéo linh hoạt từ 100:0 đến 20:80, đồng thời hỗ trợ các chế độ địa hình Trail và Snow.
Theo công bố của Toyota, RAV4 hybrid đạt mức tiêu thụ nhiên liệu từ 22,5 đến 22,9 km/lít, trong đó bản Adventure có mức tiêu thụ tốt hơn. Hệ dẫn động E-Four cho phép phân bổ lực kéo linh hoạt từ 100:0 đến 20:80, đồng thời hỗ trợ các chế độ địa hình Trail và Snow.
Phiên bản Z mang phong cách hiện đại, hướng đến người dùng đô thị với thiết kế đầu xe kiểu hammerhead, lưới tản nhiệt tổ ong, các chi tiết cản trước tạo hình gọn gàng. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.600 x 1.855 x 1.680 mm, trục cơ sở 2.690 mm.
Phiên bản Z mang phong cách hiện đại, hướng đến người dùng đô thị với thiết kế đầu xe kiểu hammerhead, lưới tản nhiệt tổ ong, các chi tiết cản trước tạo hình gọn gàng. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.600 x 1.855 x 1.680 mm, trục cơ sở 2.690 mm.
Trong khi đó, phiên bản Adventure hướng đến nhóm khách hàng yêu thích phong cách off-road với lưới tản nhiệt hình chữ nhật, thanh ngang màu đen lớn, cản xe hầm hố và các chi tiết tạo hình mạnh mẽ hơn. Nhờ đó, bản Adventure có kích thước lớn hơn đôi chút, với chiều dài 4.620 mm và chiều rộng 1.880 mm.
Trong khi đó, phiên bản Adventure hướng đến nhóm khách hàng yêu thích phong cách off-road với lưới tản nhiệt hình chữ nhật, thanh ngang màu đen lớn, cản xe hầm hố và các chi tiết tạo hình mạnh mẽ hơn. Nhờ đó, bản Adventure có kích thước lớn hơn đôi chút, với chiều dài 4.620 mm và chiều rộng 1.880 mm.
Bên trong khoang cabin, cả hai phiên bản Adventure và Z đều sử dụng chung thiết kế bảng táp-lô và bố cục nội thất, khác biệt chủ yếu nằm ở màu sắc và các chi tiết trang trí.
Bên trong khoang cabin, cả hai phiên bản Adventure và Z đều sử dụng chung thiết kế bảng táp-lô và bố cục nội thất, khác biệt chủ yếu nằm ở màu sắc và các chi tiết trang trí.
Trang bị tiêu chuẩn trên Toyota RAV4 2026 tại Nhật gồm mâm 18 inch, đèn pha LED bi-beam, ghế bọc da nhân tạo, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, điều hòa tự động hai vùng, chế độ chạy thuần điện EV mode và gói an toàn Toyota Safety Sense. Phiên bản Z được bổ sung thêm màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) màu và cần số điện tử Electro-Shiftmatic.
Trang bị tiêu chuẩn trên Toyota RAV4 2026 tại Nhật gồm mâm 18 inch, đèn pha LED bi-beam, ghế bọc da nhân tạo, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, điều hòa tự động hai vùng, chế độ chạy thuần điện EV mode và gói an toàn Toyota Safety Sense. Phiên bản Z được bổ sung thêm màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) màu và cần số điện tử Electro-Shiftmatic.
Toyota cũng cung cấp các gói trang bị tùy chọn nhằm tăng tính cá nhân hóa. Phiên bản Z có thể đi kèm gói Lifestyle với bodykit Modellista và nhiều phụ kiện, giá từ 538.340 yên. Trong khi đó, bản Adventure có gói Outdoor với mức giá 508.310 yên, nhấn mạnh phong cách dã ngoại và khám phá.
Toyota cũng cung cấp các gói trang bị tùy chọn nhằm tăng tính cá nhân hóa. Phiên bản Z có thể đi kèm gói Lifestyle với bodykit Modellista và nhiều phụ kiện, giá từ 538.340 yên. Trong khi đó, bản Adventure có gói Outdoor với mức giá 508.310 yên, nhấn mạnh phong cách dã ngoại và khám phá.
Ở giai đoạn đầu, tại Nhật Bản mẫu SUV cỡ trung này chỉ được phân phối với hệ truyền động hybrid, gồm hai phiên bản Adventure và Z, với giá bán lần lượt từ 4,5 triệu yên (tương đương 29.000 USD - khoảng 756 triệu đồng) và 4,9 triệu yên (31.400 USD - hơn 819 triệu đồng).
Ở giai đoạn đầu, tại Nhật Bản mẫu SUV cỡ trung này chỉ được phân phối với hệ truyền động hybrid, gồm hai phiên bản Adventure và Z, với giá bán lần lượt từ 4,5 triệu yên (tương đương 29.000 USD - khoảng 756 triệu đồng) và 4,9 triệu yên (31.400 USD - hơn 819 triệu đồng).
Video: Giới thiệu mẫu xe SUV Toyota RAV4 2026.

GALLERY MỚI NHẤT

Ngắm hoàng hôn trên biển mây Tà Xùa

Tà Xùa chiều hoàng hôn đẹp như mơ, khi nắng đỏ rực phủ lên biển mây bồng bềnh giữa núi rừng Sơn La, mang đến khoảnh khắc lãng mạn, mê hoặc khó quên.