Có nhiều lời đồn đoán cho rằng một con mèo có 9 kiếp, nhưng sự thực thì mèo không thể chết đi đầu thai lại tới 9 lần. Nguyên nhân mèo có danh “mèo tái sinh” nằm ở khả năng nhảy và tiếp đất cực đỉnh của sinh vật này, xuất phát từ sự mềm dẻo và nhanh nhẹn của mèo khi thoát khỏi những tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu rõ cơ chế tiếp đất đầy tính "nghệ thuật" ở loài mèo. Khi một con mèo nhảy hay ngã xuống từ trên cao, nó sử dụng hệ thống tiền đình hoặc thị giác để xác định trên dưới, rồi vặn nửa trên thân mình để quay mặt xuống. Mèo có cảm giác cân bằng rất cao và có bộ xương sống linh hoạt, điều này cho phép chúng vặn người để điều chỉnh lại tư thế khi ngã xuống. Phản xạ đặc biệt đã được hình thành ở mèo con, khi chúng khoảng 3 tuần tuổi và chúng hoàn toàn làm chủ kỹ năng này khi 7 tuần tuổi. Tuy nhiên, nhân tố quan trọng nằm ở đuôi của mèo. Thiếu đuôi, mèo khó có thể đi lại bình thường. Chiếc đuôi giúp loài động vật lấy thăng bằng trong nhiều trường hợp. Mèo là vật nuôi đặc biệt, nó có thể phân biệt giọng nói của chủ nhân với những người khác. Chúng phản ứng với tiếng nói bằng cách di chuyển đầu hoặc tai về phía gần người đã nói chuyện với chúng. Khi mèo phát hiện ra một giọng nói quen thuộc, đồng tử của chúng bắt đầu co giãn. Loài mèo có thể không cần quan sát kỹ và ghi nhận đường đi vào trí nhớ khi rời khỏi nhà, nhưng chúng vẫn trở về điểm xuất phát một cách bình thường, do sở hữu ký ức thị giác tuyệt vời. Chúng thường chỉ sử dụng khả năng đó để tìm đường về nhà trong các khoảng cách ngắn, tại khu vực chúng sinh sống. Khi ký ức thị giác ở mèo yếu đi, con vật sẽ cảm nhận đường bằng mạng địa từ trên bề mặt trái đất (nhờ hạt phân tử từ cực nhỏ trên các phần “cổ” của vuốt chân trước và sau của mèo). Do đó, mèo có khả năng nhớ đường một cách dễ dàng ngay cả khi nó bị nhốt trong một cái túi trong lúc di chuyển đến một nơi nào đó cách nhà rất xa. Loài mèo có thể nhận thức được áp lực phát sinh trong nhiều kết cấu xây dựng khác nhau. Khả năng “linh cảm” trước các cơn địa chấn cũng như các thiên tai khác của loài vật này cũng xuất phát từ khả năng cảm nhận mạng địa từ trên bề mặt Trái đất. Mạng địa từ sẽ mỏng dần đi bởi vì lớp vỏ cứng của trái đất căng ra trước khi có động đất nên mèo dễ dàng cảm nhận được. Mắt của loài mèo có khả năng siêu việt hơn nhiều so với mắt của con người. Đồng tử mắt mèo có thể thay đổi tới 3 lần trong ngày để thích nghi với sự thay đổi của ánh sáng. Khi ánh sáng mạnh chiếu vào, đồng tử của mắt mèo chỉ là một đường kẻ mỏng. Vào buổi sáng, đồng tử mở lớn hơn một chút, nhưng khi trời tối hẳn, đồng tử mắt mèo có thể mở rộng và tròn hết cỡ, do đó con mèo có thể nhìn thấy rõ mọi thứ trong đêm tối.
Có nhiều lời đồn đoán cho rằng một con mèo có 9 kiếp, nhưng sự thực thì mèo không thể chết đi đầu thai lại tới 9 lần. Nguyên nhân mèo có danh “mèo tái sinh” nằm ở khả năng nhảy và tiếp đất cực đỉnh của sinh vật này, xuất phát từ sự mềm dẻo và nhanh nhẹn của mèo khi thoát khỏi những tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
Các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu rõ cơ chế tiếp đất đầy tính "nghệ thuật" ở loài mèo. Khi một con mèo nhảy hay ngã xuống từ trên cao, nó sử dụng hệ thống tiền đình hoặc thị giác để xác định trên dưới, rồi vặn nửa trên thân mình để quay mặt xuống.
Mèo có cảm giác cân bằng rất cao và có bộ xương sống linh hoạt, điều này cho phép chúng vặn người để điều chỉnh lại tư thế khi ngã xuống. Phản xạ đặc biệt đã được hình thành ở mèo con, khi chúng khoảng 3 tuần tuổi và chúng hoàn toàn làm chủ kỹ năng này khi 7 tuần tuổi.
Tuy nhiên, nhân tố quan trọng nằm ở đuôi của mèo. Thiếu đuôi, mèo khó có thể đi lại bình thường. Chiếc đuôi giúp loài động vật lấy thăng bằng trong nhiều trường hợp.
Mèo là vật nuôi đặc biệt, nó có thể phân biệt giọng nói của chủ nhân với những người khác. Chúng phản ứng với tiếng nói bằng cách di chuyển đầu hoặc tai về phía gần người đã nói chuyện với chúng. Khi mèo phát hiện ra một giọng nói quen thuộc, đồng tử của chúng bắt đầu co giãn.
Loài mèo có thể không cần quan sát kỹ và ghi nhận đường đi vào trí nhớ khi rời khỏi nhà, nhưng chúng vẫn trở về điểm xuất phát một cách bình thường, do sở hữu ký ức thị giác tuyệt vời. Chúng thường chỉ sử dụng khả năng đó để tìm đường về nhà trong các khoảng cách ngắn, tại khu vực chúng sinh sống.
Khi ký ức thị giác ở mèo yếu đi, con vật sẽ cảm nhận đường bằng mạng địa từ trên bề mặt trái đất (nhờ hạt phân tử từ cực nhỏ trên các phần “cổ” của vuốt chân trước và sau của mèo). Do đó, mèo có khả năng nhớ đường một cách dễ dàng ngay cả khi nó bị nhốt trong một cái túi trong lúc di chuyển đến một nơi nào đó cách nhà rất xa.
Loài mèo có thể nhận thức được áp lực phát sinh trong nhiều kết cấu xây dựng khác nhau. Khả năng “linh cảm” trước các cơn địa chấn cũng như các thiên tai khác của loài vật này cũng xuất phát từ khả năng cảm nhận mạng địa từ trên bề mặt Trái đất. Mạng địa từ sẽ mỏng dần đi bởi vì lớp vỏ cứng của trái đất căng ra trước khi có động đất nên mèo dễ dàng cảm nhận được.
Mắt của loài mèo có khả năng siêu việt hơn nhiều so với mắt của con người. Đồng tử mắt mèo có thể thay đổi tới 3 lần trong ngày để thích nghi với sự thay đổi của ánh sáng. Khi ánh sáng mạnh chiếu vào, đồng tử của mắt mèo chỉ là một đường kẻ mỏng. Vào buổi sáng, đồng tử mở lớn hơn một chút, nhưng khi trời tối hẳn, đồng tử mắt mèo có thể mở rộng và tròn hết cỡ, do đó con mèo có thể nhìn thấy rõ mọi thứ trong đêm tối.