1. Homo habilis. Thời gian sống: Khoảng 2,3 - 1,65 triệu năm trước. Đặc điểm: Loài người cổ xưa này được cho là một trong những loài Homo đầu tiên sử dụng công cụ đá thô sơ, có bộ não lớn hơn các loài vượn người trước đó. Ảnh: Pinterest. 2. Homo rudolfensis. Thời gian sống: Khoảng 2,4 - 1,9 triệu năm trước. Đặc điểm: Có hộp sọ lớn và khuôn mặt phẳng hơn Homo habilis. Các nhà khoa học tranh cãi về việc liệu H. rudolfensis có phải là một loài riêng biệt hay là biến thể của H. habilis. Ảnh: Pinterest. 3. Homo erectus. Thời gian sống: Khoảng 1,9 triệu - 110.000 năm trước. Đặc điểm: Là một trong những loài Homo tồn tại lâu dài nhất và được cho là loài đầu tiên rời khỏi châu Phi để đến châu Á và châu Âu. H. erectus biết sử dụng lửa và chế tạo công cụ. Ảnh: Pinterest. 4. Homo ergaster. Thời gian sống: Khoảng 1,9 - 1,4 triệu năm trước. Đặc điểm: Thường được coi là tổ tiên của H. erectus ở châu Phi và có thể là tổ tiên của người hiện đại. Ảnh: Pinterest. 5. Homo antecessor. Thời gian sống: Khoảng 1,2 triệu - 800.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy chủ yếu ở Tây Ban Nha, là một trong những loài Homo đầu tiên ở châu Âu. Hộp sọ có đặc điểm giống người hiện đại. Ảnh: Pinterest. 6. Homo heidelbergensis. Thời gian sống: Khoảng 600.000 - 200.000 năm trước. Đặc điểm: Sống ở châu Phi và châu Âu, H. heidelbergensis có não lớn hơn và là tổ tiên của cả Homo neanderthalensis (người Neanderthal) và Homo sapiens. Ảnh: Pinterest. 7. Homo neanderthalensis. Thời gian sống: Khoảng 400.000 - 40.000 năm trước. Đặc điểm: Sống chủ yếu ở châu Âu và châu Á, người Neanderthal có thể lực rất tốt và có các công cụ phức tạp, nhưng đã tuyệt chủng do cạnh tranh với H. sapiens hoặc biến đổi khí hậu. Ảnh: Pinterest. 8. Homo rhodesiensis. Thời gian sống: Khoảng 300.000 - 125.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy chủ yếu ở châu Phi, thường được cho là một nhóm chuyển tiếp giữa H. heidelbergensis và người hiện đại. Ảnh: Pinterest. 9. Homo floresiensis. Thời gian sống: Khoảng 100.000 - 50.000 năm trước. Đặc điểm: Được phát hiện trên đảo Flores, Indonesia, người H. floresiensis chỉ cao khoảng 1 mét và có thể đã tiến hóa biệt lập do môi trường đảo. Ảnh: Pinterest. 10. Homo naledi. Thời gian sống: Khoảng 335.000 - 236.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy ở Nam Phi với đặc điểm vừa giống người nguyên thủy vừa giống người hiện đại, cho thấy đây là một loài Homo tiến hóa độc lập. Ảnh: Pinterest. 11. Homo luzonensis. Thời gian sống: Khoảng 67.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy trên đảo Luzon ở Philippines, người H. luzonensis có kích thước nhỏ bé và chia sẻ một số đặc điểm với người H. floresiensis. Ảnh: Pinterest. 12. Homo longi. Thời gian sống: Khoảng 146.000 năm trước. Đặc điểm: Hóa thạch đầu người H. longi được phát hiện ở Trung Quốc, với đặc điểm kết hợp của người Neanderthal và H. sapiens, gây tranh cãi về vị trí trong chi Homo. Ảnh: Pinterest.
1. Homo habilis. Thời gian sống: Khoảng 2,3 - 1,65 triệu năm trước. Đặc điểm: Loài người cổ xưa này được cho là một trong những loài Homo đầu tiên sử dụng công cụ đá thô sơ, có bộ não lớn hơn các loài vượn người trước đó. Ảnh: Pinterest.
2. Homo rudolfensis. Thời gian sống: Khoảng 2,4 - 1,9 triệu năm trước. Đặc điểm: Có hộp sọ lớn và khuôn mặt phẳng hơn Homo habilis. Các nhà khoa học tranh cãi về việc liệu H. rudolfensis có phải là một loài riêng biệt hay là biến thể của H. habilis. Ảnh: Pinterest.
3. Homo erectus. Thời gian sống: Khoảng 1,9 triệu - 110.000 năm trước. Đặc điểm: Là một trong những loài Homo tồn tại lâu dài nhất và được cho là loài đầu tiên rời khỏi châu Phi để đến châu Á và châu Âu. H. erectus biết sử dụng lửa và chế tạo công cụ. Ảnh: Pinterest.
4. Homo ergaster. Thời gian sống: Khoảng 1,9 - 1,4 triệu năm trước. Đặc điểm: Thường được coi là tổ tiên của H. erectus ở châu Phi và có thể là tổ tiên của người hiện đại. Ảnh: Pinterest.
5. Homo antecessor. Thời gian sống: Khoảng 1,2 triệu - 800.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy chủ yếu ở Tây Ban Nha, là một trong những loài Homo đầu tiên ở châu Âu. Hộp sọ có đặc điểm giống người hiện đại. Ảnh: Pinterest.
6. Homo heidelbergensis. Thời gian sống: Khoảng 600.000 - 200.000 năm trước. Đặc điểm: Sống ở châu Phi và châu Âu, H. heidelbergensis có não lớn hơn và là tổ tiên của cả Homo neanderthalensis (người Neanderthal) và Homo sapiens. Ảnh: Pinterest.
7. Homo neanderthalensis. Thời gian sống: Khoảng 400.000 - 40.000 năm trước. Đặc điểm: Sống chủ yếu ở châu Âu và châu Á, người Neanderthal có thể lực rất tốt và có các công cụ phức tạp, nhưng đã tuyệt chủng do cạnh tranh với H. sapiens hoặc biến đổi khí hậu. Ảnh: Pinterest.
8. Homo rhodesiensis. Thời gian sống: Khoảng 300.000 - 125.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy chủ yếu ở châu Phi, thường được cho là một nhóm chuyển tiếp giữa H. heidelbergensis và người hiện đại. Ảnh: Pinterest.
9. Homo floresiensis. Thời gian sống: Khoảng 100.000 - 50.000 năm trước. Đặc điểm: Được phát hiện trên đảo Flores, Indonesia, người H. floresiensis chỉ cao khoảng 1 mét và có thể đã tiến hóa biệt lập do môi trường đảo. Ảnh: Pinterest.
10. Homo naledi. Thời gian sống: Khoảng 335.000 - 236.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy ở Nam Phi với đặc điểm vừa giống người nguyên thủy vừa giống người hiện đại, cho thấy đây là một loài Homo tiến hóa độc lập. Ảnh: Pinterest.
11. Homo luzonensis. Thời gian sống: Khoảng 67.000 năm trước. Đặc điểm: Được tìm thấy trên đảo Luzon ở Philippines, người H. luzonensis có kích thước nhỏ bé và chia sẻ một số đặc điểm với người H. floresiensis. Ảnh: Pinterest.
12. Homo longi. Thời gian sống: Khoảng 146.000 năm trước. Đặc điểm: Hóa thạch đầu người H. longi được phát hiện ở Trung Quốc, với đặc điểm kết hợp của người Neanderthal và H. sapiens, gây tranh cãi về vị trí trong chi Homo. Ảnh: Pinterest.