6. Cá mập trắng
Cá mập trắng là một trong những sát thủ săn mồi mạnh mẽ và nguy hiểm nhất trên thế giới. Theo các nhà khoa học, cá mập trắng đã xuất hiện từ khoảng 18-12 triệu năm trước, vào giữa Thế Miocen, nhưng tổ tiên của nó có thể có niên đại ít nhất là từ Thế Eocene (khoảng 56-34 triệu năm trước.
|
Ảnh minh họa (Internet). |
Cá mập trắng từng là nguyên nhân gây ra những cuộc tấn công vô cớ và khiến nhiều người tử vong, nạn nhân của nó thường là những người bơi lội, thợ lặn, người lướt sóng, người chèo thuyền kayak và thậm chí cả thuyền nhỏ trong khu vực nó sinh sống.
Cá mập trắng có xu hướng cắn một lần duy nhất vào nạn nhân rồi rút lui, cũng có trường hợp chúng quay lại cắn lần thứ 2 nhưng khá hiếm xảy ra. Nếu nạn nhân bị cắn không quá nặng, họ có thể có thời gian được cứu sống. Thế nhưng nếu vết thương quá nghiêm trọng, tử vong là việc không thể tránh khỏi.
Trong một cuộc khảo sát về các cuộc tấn công của cá mập trắng ngoài khơi miền Tây Hoa Kỳ, có 7% người bị tấn công tử vong. Nhưng ở địa phương khác, chẳng hạn như Nam Phi, tỷ lệ tử vong là 20%. Tạivùng biển ngoài khơi Australia, tỷ lệ tử vong lên tới 60%.
5.Lươn Moray
Có tới hơn80 loài lươn moray trên thế giới,chúng xuất hiện ở tất cả các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, thường ẩn náu trong các kẽ hở ở các vùng nước nông, giữa các rạn san hô và đá.
Lươn Moray khác với các loài lươn khác ở chỗ chúng có lỗ mang tròn nhỏ và thường không có vây ngực. Da của chúng dày, mịn và không có vảy, trong khi miệng rộng và hàm được trang bị những chiếc răng khỏe và sắc nhọn, giúp chúng có thể tóm và giữ con mồi (chủ yếu là các loài cá khác) nhưng cũng có thể gây thương tích nghiêm trọng cho kẻ thù của chúng, trong đó có con người. Chúng có xu hướng tấn công con người khi bị quấy rầy, và được đánh giá là một loại động vật hung ác dưới đại dương.
Lươn Moray thường thường không dài quá 1,5 mét (5 feet),Tuy nhiêncó một loài tên Thyrsoidea macrurus ở Thái Bình Dương, được biết là dài khoảng 3,5 mét (11,5 feet). Lươn Moray được chế biến thành món ăn ở một số nơi trên thế giới nhưng thịt của chúng đôi khi độc hại và có thể gây bệnh hoặc tử vong.
4. Cá hổ
Cá hổ được đặt tên như vậy dựa trên tính ngoan cường khi bị bắt, thói quen săn mồi hung dữ và vẻ ngoài của chúng. Ở vùng nước ngọt châu Phi, cá hổ thuộc chi Hydrocynus (đôi khi là Hydrocyon) là loài cá săn phổ biến thuộc họ characin, Characidae (bộ Cypriniformes). Chúng thường có một hoặc nhiều sọc sẫm màu trên da và là loài cá ăn thịt nhanh nhẹn, háu ăn với những chiếc răng giống dao găm nhô ra khi ngậm miệng.
Có khoảng năm loài ca hổ; loài lớn nhất (H. goliath) có thể dài hơn 1,8 mét (6 feet) và có thể nặng hơn 57 kg (125 pound). H. vittatus nhỏ hơn được cho là một trong những loài cá săn tốt nhất trên thế giới.
Ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, cá hổ biển và cá nước ngọt thuộc họ Theraponidae (bộ Perciformes) khá nhỏ và thường được đánh dấu bằng các sọc đậm. Cá hổ ba sọc (Therapon jarbua) là loài phổ biến, có sọc dọc dài khoảng 30 cm (12 inch). Nó có những gai nhọn trên nắp mang, chúng có thể tấn công con người và gây ra vết thương nghiêm trọng đến tính mạng.
3. Cá piranha
Cá Piranha, còn được gọi là caribe hoặc piraya, là loài cá ăn thịt răng cưa đáng sợ nhất sống ở các sông hồ Nam Mỹ, nổi tiếng với sự hung dữ. Trong những bộ phim như Piranha (1978), cá piranha được miêu tả là một kẻ giết người bừa bãi hung hãn. Tuy nhiên, chúng thường ăn xác thối hoặc ăn nguyên liệu thực vật.
Hầu hết các loài cá piranha không bao giờ dài quá 60 cm (2 feet). Màu sắc đa dạng từ bạc với mặt dưới màu cam đến gần như đen hoàn toàn. Chúng có thân hình sâu, bụng có lưỡi cưa và đầu to, thường cùn với bộ hàm khỏe mang những chiếc răng hình tam giác sắc nhọn gặp nhau tạo thành vết cắn giống như hình cắt kéo.
Cá Piranha phân bố từ miền bắc Argentina đến Colombia, nhưng chúng phổ biến nhất ở sông Amazon, nơi có 20 loài khác nhau được tìm thấy. Nổi tiếng nhất là cá piranha bụng đỏ (Pygocentrus nattereri), với bộ hàm khỏe nhất và hàm răng sắc nhọn nhất. Đặc biệt khi mực nước thấp, loài này có thể dài tới 50 cm (khoảng 20 inch), săn mồi theo nhóm có thể lên tới hơn 100 con. Một số nhóm có thể hội tụ lại để xâu xé điên cuồng thức ăn lớn. Cá piranha bụng đỏ thích con mồi chỉ lớn hơn chúng một chút hoặc nhỏ hơn, chúng tản ra để tìm kiếm con mồi. Khi xác định được vị trí, một con sẽ ra hiệu cho những con còn lại.
Cá piranha răng thùy (P. denticulate), được tìm thấy chủ yếu ở lưu vực sông Orinoco và các nhánh của hạ lưu Amazon, và cá piranha San Francisco (P. piraya), một loài bản địa của sông San Francisco ở Brazil, cũng gây nguy hiểm cho con người.
2. Cá đá
Cá đá là loài cá biển có nọc độc được phân loại thuộc chi Synanceja và họ Synancejidae, được tìm thấy ở vùng nước nông của vùng nhiệt đới Ấn Độ-Thái Bình Dương. Chúng là loài cá chậm chạp, sống giữa các tảng đá hoặc san hô, trong các bãi bùn và cửa sông. Những con cá này có đầu và miệng to, mắt nhỏ, da gập ghềnh phủ đầy những cục mụn cóc và đôi khi có vạt thịt, chúng nằm dưới đáy, bất động, hòa quyện gần như chính xác với môi trường xung quanh về hình dạng và màu sắc.
Chúng là loài cá nguy hiểm. Khó nhìn thấy nhưng khi giẫm phải chúng có thể tiêm một lượng nọc độc qua các rãnh trên gai vây lưng. Vết thương do loài cá này gây ra rất đau đớn và đôi khi gây tử vong. Họ Synancejidae bao gồm một số loài cá mập và có nhiều mụn cóc khác. Chúng cũng có nọc độc, mặc dù không khét tiếng như cá đá.
1. Lươn điện
Lươn điện (Electrophorus electricus) là một loài sinh vật biển ở Nam Mỹ có thân hình thon dài, tạo ra dòng điện cực mạnh làm choáng váng con mồi, thường là các loài cá khác. Chúng có thân hình dài, hình trụ, không vảy và thường có màu nâu xám (đôi khi có mặt dưới màu đỏ), lươn điện có thể cao tới 2,75 mét (9 feet) và nặng 22 kg (48,5 pound). Vùng đuôi chiếm khoảng 4/5 tổng chiều dài của lươn điện, được bao bọc dọc theo mặt dưới bởi một vây nhấp nhô giúp chúng tiến về phía trước.
Mặc dù tên của nó là lươn điện, nhưng nó không phải là một con lươn thực sự mà có liên quan đến cá characin, bao gồm cá piranha và cá tetra neon. Lươn điện là một trong những loài săn mồi dưới nước chính của khu rừng ngập nước trắng được gọi là varzea.
Thiên hướng phóng điện giật con mồi của lươn điện được cho là đã tiến hóa để bảo vệ cái miệng nhạy cảm của nó khỏi bị thương do những con cá vùng vẫy, hoặc những con có gai. Con mồi sau khi bị giật điện sẽ choáng đủ lâu để bị lươn điện hút thẳng qua miệng vào dạ dày. Đôi khi lươn điện không thèm làm choáng con mồi mà chỉ đơn giản là nuốt thẳng con mồi nhanh đến mức con mồi chưa kịp phản ứng. Sự phóng điện của lươn có thể được sử dụng để giữ con mồi không trốn thoát hoặc gây ra phản ứng co giật ở con mồi đang ẩn nấp khiến con mồi lộ vị trí.
Vùng đuôi lươn điện có thể phóng điện 300-650 volt - một điện tích đủ mạnh để khiến con người bị giật.