Nguồn gốc cổ xưa. Chiêm tinh học Ấn Độ, hay Jyotish, có nguồn gốc từ Vệ Đà – các văn bản tôn giáo cổ đại của Ấn Độ, được viết hơn 5.000 năm trước. Từ "Jyotish" có nghĩa là "khoa học ánh sáng".
Ảnh: Pinterest. Khác biệt với chiêm tinh học phương Tây. Chiêm tinh học Ấn Độ sử dụng cung hoàng đạo theo hệ Sidereal (hoàng đạo cố định), dựa trên vị trí thực tế của các chòm sao, trong khi chiêm tinh phương Tây sử dụng hệ Tropical (hoàng đạo dịch chuyển).
Ảnh: Pinterest. 12 cung hoàng đạo Vệ Đà. Hệ thống 12 cung hoàng đạo của Jyotish tương tự chiêm tinh phương Tây nhưng có tên gọi và cách tính khác. Ví dụ: Aries được gọi là Mesha, Taurus là Vrishabha...
Ảnh: Pinterest. 9 hành tinh (Navagraha). Trong Jyotish, có 9 hành tinh được gọi là Navagraha, bao gồm 7 hành tinh thật (Mặt Trời, Mặt Trăng, Sao Hỏa, Sao Thủy, Sao Mộc, Sao Kim, và Sao Thổ) cùng với hai điểm nút giả định là Rahu và Ketu.
Ảnh: Pinterest. Rahu và Ketu – điểm giao nhau của Mặt Trăng. Rahu và Ketu không phải là hành tinh thực, mà là các điểm nút giao giữa quỹ đạo Mặt Trăng và Mặt Trời, tượng trưng cho nghiệp chướng và giải thoát trong Jyotish.
Ảnh: Pinterest. Dasha – hệ thống thời gian độc đáo. Jyotish sử dụng hệ thống Dasha để dự đoán các giai đoạn quan trọng trong cuộc đời. Mỗi hành tinh sẽ chi phối một khoảng thời gian cụ thể trong đời sống cá nhân, từ vài năm đến vài thập kỷ.
Ảnh: Pinterest. Nakshatra – các chòm sao nhỏ. Có 27 Nakshatra (chòm sao nhỏ) trong Jyotish, chia nhỏ 12 cung hoàng đạo. Nakshatra đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích chi tiết bản đồ sao cá nhân.
Ảnh: Pinterest. Bản đồ sao (Kundli). Bản đồ sao trong Jyotish, gọi là Kundli, được tạo ra dựa trên ngày, giờ và địa điểm sinh của một người. Kundli là cơ sở để phân tích cuộc đời, tính cách, và vận mệnh.
Ảnh: Pinterest. Tầm quan trọng của giờ sinh. Trong Jyotish, giờ sinh chính xác là cực kỳ quan trọng vì nó quyết định vị trí của các hành tinh và cung hoàng đạo, ảnh hưởng đến mọi dự đoán.
Ảnh: Pinterest. Chiêm tinh Mặt Trăng. Jyotish tập trung nhiều vào vị trí của Mặt Trăng thay vì Mặt Trời, bởi Mặt Trăng được coi là đại diện cho tâm hồn, cảm xúc, và tâm trí của con người.
Ảnh: Pinterest. Giải pháp hóa giải vận hạn. Chiêm tinh học Ấn Độ đưa ra các biện pháp hóa giải vận hạn như đeo đá quý, thực hiện nghi lễ cúng bái, đọc thần chú (mantra), và làm việc thiện. Ảnh: Pinterest. Ashtakavarga – hệ thống điểm số. Jyotish sử dụng hệ thống Ashtakavarga để tính điểm sức mạnh của các hành tinh trong các cung hoàng đạo, giúp đánh giá tốt xấu trong từng giai đoạn cuộc đời.
Ảnh: Pinterest. Chọn ngày tốt (Muhurta). Jyotish được sử dụng để chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khởi công xây dựng, hay khai trương.
Ảnh: Pinterest. Tập trung vào nghiệp (Karma). Jyotish gắn bó chặt chẽ với khái niệm nghiệp (Karma), cho rằng mọi sự kiện trong đời đều là kết quả của nghiệp trong quá khứ, và các hành tinh phản ánh điều đó.
Ảnh: Pinterest. Ứng dụng trong y học và tâm linh. Chiêm tinh học Ấn Độ không chỉ dự đoán vận mệnh mà còn được sử dụng để hỗ trợ y học Ayurveda và hướng dẫn phát triển tâm linh.
Ảnh: Pinterest.
Nguồn gốc cổ xưa. Chiêm tinh học Ấn Độ, hay Jyotish, có nguồn gốc từ Vệ Đà – các văn bản tôn giáo cổ đại của Ấn Độ, được viết hơn 5.000 năm trước. Từ "Jyotish" có nghĩa là "khoa học ánh sáng".
Ảnh: Pinterest.
Khác biệt với chiêm tinh học phương Tây. Chiêm tinh học Ấn Độ sử dụng cung hoàng đạo theo hệ Sidereal (hoàng đạo cố định), dựa trên vị trí thực tế của các chòm sao, trong khi chiêm tinh phương Tây sử dụng hệ Tropical (hoàng đạo dịch chuyển).
Ảnh: Pinterest.
12 cung hoàng đạo Vệ Đà. Hệ thống 12 cung hoàng đạo của Jyotish tương tự chiêm tinh phương Tây nhưng có tên gọi và cách tính khác. Ví dụ: Aries được gọi là Mesha, Taurus là Vrishabha...
Ảnh: Pinterest.
9 hành tinh (Navagraha). Trong Jyotish, có 9 hành tinh được gọi là Navagraha, bao gồm 7 hành tinh thật (Mặt Trời, Mặt Trăng, Sao Hỏa, Sao Thủy, Sao Mộc, Sao Kim, và Sao Thổ) cùng với hai điểm nút giả định là Rahu và Ketu.
Ảnh: Pinterest.
Rahu và Ketu – điểm giao nhau của Mặt Trăng. Rahu và Ketu không phải là hành tinh thực, mà là các điểm nút giao giữa quỹ đạo Mặt Trăng và Mặt Trời, tượng trưng cho nghiệp chướng và giải thoát trong Jyotish.
Ảnh: Pinterest.
Dasha – hệ thống thời gian độc đáo. Jyotish sử dụng hệ thống Dasha để dự đoán các giai đoạn quan trọng trong cuộc đời. Mỗi hành tinh sẽ chi phối một khoảng thời gian cụ thể trong đời sống cá nhân, từ vài năm đến vài thập kỷ.
Ảnh: Pinterest.
Nakshatra – các chòm sao nhỏ. Có 27 Nakshatra (chòm sao nhỏ) trong Jyotish, chia nhỏ 12 cung hoàng đạo. Nakshatra đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích chi tiết bản đồ sao cá nhân.
Ảnh: Pinterest.
Bản đồ sao (Kundli). Bản đồ sao trong Jyotish, gọi là Kundli, được tạo ra dựa trên ngày, giờ và địa điểm sinh của một người. Kundli là cơ sở để phân tích cuộc đời, tính cách, và vận mệnh.
Ảnh: Pinterest.
Tầm quan trọng của giờ sinh. Trong Jyotish, giờ sinh chính xác là cực kỳ quan trọng vì nó quyết định vị trí của các hành tinh và cung hoàng đạo, ảnh hưởng đến mọi dự đoán.
Ảnh: Pinterest.
Chiêm tinh Mặt Trăng. Jyotish tập trung nhiều vào vị trí của Mặt Trăng thay vì Mặt Trời, bởi Mặt Trăng được coi là đại diện cho tâm hồn, cảm xúc, và tâm trí của con người.
Ảnh: Pinterest.
Giải pháp hóa giải vận hạn. Chiêm tinh học Ấn Độ đưa ra các biện pháp hóa giải vận hạn như đeo đá quý, thực hiện nghi lễ cúng bái, đọc thần chú (mantra), và làm việc thiện. Ảnh: Pinterest.
Ashtakavarga – hệ thống điểm số. Jyotish sử dụng hệ thống Ashtakavarga để tính điểm sức mạnh của các hành tinh trong các cung hoàng đạo, giúp đánh giá tốt xấu trong từng giai đoạn cuộc đời.
Ảnh: Pinterest.
Chọn ngày tốt (Muhurta). Jyotish được sử dụng để chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khởi công xây dựng, hay khai trương.
Ảnh: Pinterest.
Tập trung vào nghiệp (Karma). Jyotish gắn bó chặt chẽ với khái niệm nghiệp (Karma), cho rằng mọi sự kiện trong đời đều là kết quả của nghiệp trong quá khứ, và các hành tinh phản ánh điều đó.
Ảnh: Pinterest.
Ứng dụng trong y học và tâm linh. Chiêm tinh học Ấn Độ không chỉ dự đoán vận mệnh mà còn được sử dụng để hỗ trợ y học Ayurveda và hướng dẫn phát triển tâm linh.
Ảnh: Pinterest.