Củ riềng và củ nghệ là hai loại nguyên liệu phổ biến trong mọi căn bếp Việt. Loại củ này dùng sống hoặc nấu chín đều được dung nạp tốt và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Không chỉ là giúp các món ăn thêm phần thơm ngon, bổ dưỡng, cue nghệ và củ riềng còn là loại "tiên dược" giúp phòng tránh và ngăn ngừa nhiều chứng bệnh khác nhau. Dưới đây là một số công dụng đặc trưng của 2 loại củ này:
1. Riềng
Trong y học cổ truyền, củ riềng còn được gọi là cao lương khương, có vị cay thơm, tính ấm vào hai kinh tỳ và vị, có tác dụng có nhiều công dụng bất ngờ. Loại củ này được dùng cả trong y học hiện đại và y học cổ truyền để làm thuốc với những công dụng chính như sau:
- Chống ung thư: Nhờ đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, loại củ ngày giúp hỗ trợ giảm thiệt hại gây ra cho DNA bởi các gốc tự do và các yếu tố độc hại khác. Galanin trong củ riềng đóng vai trò trung tâm trong việc ngăn ngừa sự tấn công của ung thư vì nó điều chỉnh hoạt động của enzyme và phá hủy độc tính gen. Một cuộc nghiên cứu ở Anh thực hiện với những người bị khối u ở phổi và vú cho thấy củ riềng có những đặc tính chống ung thư vô cùng hiệu quả.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Củ riềng có khả năng loại bỏ chất độc và cải thiện sự tuần hoàn máu. Kết quả là có thêm dưỡng chất cung cấp cho mô da.
- Tốt cho xương khớp: Không chỉ tốt cho tiêu hoá, riềng còn có tác dụng giảm đau xương khớp. Nghiên cứu cho thấy củ riềng chứa các đặc tính kháng viêm giúp nó trở thành một phương thuốc trị bệnh viêm khớp dạng thấp hiệu quả. Ngoài ra, trong dân gian vẫn dùng riềng ngâm rượu để xoa bóp, chữa đau nhức cơ thể, xương khớp, đau thần kinh tọa.
- Hỗ trợ trị trầm cảm: Trong củ riềng có một loại dưỡng chất thực vật giúp ngăn chặn hoạt động TNF-alpha, qua đó giúp đối phó bệnh trầm cảm.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Công dụng phổ biến và lâu đời nhất của củ riềng là chữa đau bụng. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để giảm ói mửa, tiêu chảy và nấc cụt.
2. Nghệ
Nghệ hay còn gọi là uất kim, khương hoàng là một vị thuốc cổ truyền có mặt trong nhiều bài thuốc dân gian. Nghệ vàng tươi có vị đắng, mùi thơm hơi hắc, có tác dụng hành khí, phá huyết, thông kinh, chỉ thống, tiêu mủ, kháng viêm, liền sẹo. Nhờ tính kháng viêm và chống oxy hóa tốt, nghệ vàng có tác dụng giúp điều trị một số bệnh như sau:
- Hạ đường huyết: Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chất curcumin ở trong nghệ có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu, chống viêm hiệu quả và giữ cho lượng đường trong máu của bạn ở mức ổn định. Các hợp chất từ của nghệ cũng được chứng minh giúp cơ thể giảm tình trạng kháng insulin – khiến tăng lượng đường huyết của bạn.
- Ngăn ngừa ung thư: Nghệ có thể ngăn chặn được sự phát triển của các tế bào khối u, đồng thời giúp các enzym giải độc hoạt động tốt hơn. Ngoài ra, các chất curcumin chứa trong nghệ giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch và do đó giúp chống lại ung thư hiệu quả.
- Chữa đau dạ dày: Curcumin trong nghệ tươi có đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa, bổ sung cho niêm mạc dạ dày một lớp màng bảo vệ. Đồng thời giúp chữa lành các vết loét sẵn có, giảm tối đa sự hình thành các vết loét mới, giảm sự kích thích dạ dày gây khó chịu, đau đớn cho người bị đau dạ dày.
- Giảm đau nhức xương khớp: Nghệ chứa nhiều chất curcumin được chứng minh có khả năng ức chế các chất trung gian của phản ứng viêm liên quan đến xương khớp.