Beryl là khoáng vật silicat nhôm, vừa là nguồn cung cấp beri, vừa là đá quý. Beryl có nhiều màu sắc khác nhau, trong đó màu xanh lục được gọi là ngọc lục bảo (emerald), một loại đá quý có phẩm chất rất cao.Olivine là khoáng vật nesocilicat có thành phần từ silicat magiê đến silicat sắt, thường thấy trong đá mắc ma. Chúng được gọi là peridot hoặc "ngọc lục bảo chiều tà" trong ngành công nghiệp đá quý.Nephrite là khoáng vật tremolit và actinolit có mào từ kem đến xanh lục đậm, có tên gọi là ngọc thạch (jade) trong chế tác đá quý.Diopside là khoảng vật silicat magiê, canxi xuất hiện trong đá biến chất và đá mắc ma, thường có màu xanh lục. Nó có giá trị như một loại đá quý.Variscite là photphat nhôm ngậm nước, thường tồn tại dưới dạng những khối hạt mịn màu xanh lục trong bao thể đá, mạch hoặc lớp vỏ. Nó có giá trị như một loại đá bán quý.Malachite là cacbonat đồng có màu xanh bắt mắt, thường tồn tại dưới dạng khối tròn. Chúng được sử dụng làm đồ trang sức, trang trí và là một nguồn cung cấp đồng.Fluorite là khoáng vật chứa canxi florua, thường có dạng tinh thể từ trong suốt đến trong mờ, màu xanh ngọc là chủ đạo. Trong công nghiệp, fluorite được sử dụng với lượng lớn để sản xuất axit frohidric.Atacamite là hidroxit clorua đồng, thường hiện diện ở những mỏ đồng đã bị oxi hóa. Khoảng vật này có thể được khai thác như một loại quặng đồng.Brochantite là một hidroxit sunfat đồng có dạng tinh thể, dạng vỏ hoặc dạng khối, màu xanh lục bảo.Melanterite là sunfat sắt ngậm nước, có màu trắng, xanh lục hoặc xanh lam. Nó được sử dụng để lọc sạch nước và làm phân bón.Pyromorphite là clorua photphat chì, có màu xanh lục, vàng hoặc nâu. Khoáng vật này hình thành ở các đới ôxi hóa của mỏ chì.Metatorbernite là photphat đồng uranyl ngậm nước có liên quan đến meta-autunit. Nó được nhận diện nhờ màu xanh lục và tinh thể dạng bốn phương.Bayldonite là khoáng vật asenat ngậm nước của đồng, chì và kẽm, thường thấy dưới dạng lớp phủ xanh lục ở các mạch nhiệt dịch biến đổi.Mời quý độc giả xem video: Ba Chỉ hóa thạch | VTV TSTC.
Beryl là khoáng vật silicat nhôm, vừa là nguồn cung cấp beri, vừa là đá quý. Beryl có nhiều màu sắc khác nhau, trong đó màu xanh lục được gọi là ngọc lục bảo (emerald), một loại đá quý có phẩm chất rất cao.
Olivine là khoáng vật nesocilicat có thành phần từ silicat magiê đến silicat sắt, thường thấy trong đá mắc ma. Chúng được gọi là peridot hoặc "ngọc lục bảo chiều tà" trong ngành công nghiệp đá quý.
Nephrite là khoáng vật tremolit và actinolit có mào từ kem đến xanh lục đậm, có tên gọi là ngọc thạch (jade) trong chế tác đá quý.
Diopside là khoảng vật silicat magiê, canxi xuất hiện trong đá biến chất và đá mắc ma, thường có màu xanh lục. Nó có giá trị như một loại đá quý.
Variscite là photphat nhôm ngậm nước, thường tồn tại dưới dạng những khối hạt mịn màu xanh lục trong bao thể đá, mạch hoặc lớp vỏ. Nó có giá trị như một loại đá bán quý.
Malachite là cacbonat đồng có màu xanh bắt mắt, thường tồn tại dưới dạng khối tròn. Chúng được sử dụng làm đồ trang sức, trang trí và là một nguồn cung cấp đồng.
Fluorite là khoáng vật chứa canxi florua, thường có dạng tinh thể từ trong suốt đến trong mờ, màu xanh ngọc là chủ đạo. Trong công nghiệp, fluorite được sử dụng với lượng lớn để sản xuất axit frohidric.
Atacamite là hidroxit clorua đồng, thường hiện diện ở những mỏ đồng đã bị oxi hóa. Khoảng vật này có thể được khai thác như một loại quặng đồng.
Brochantite là một hidroxit sunfat đồng có dạng tinh thể, dạng vỏ hoặc dạng khối, màu xanh lục bảo.
Melanterite là sunfat sắt ngậm nước, có màu trắng, xanh lục hoặc xanh lam. Nó được sử dụng để lọc sạch nước và làm phân bón.
Pyromorphite là clorua photphat chì, có màu xanh lục, vàng hoặc nâu. Khoáng vật này hình thành ở các đới ôxi hóa của mỏ chì.
Metatorbernite là photphat đồng uranyl ngậm nước có liên quan đến meta-autunit. Nó được nhận diện nhờ màu xanh lục và tinh thể dạng bốn phương.
Bayldonite là khoáng vật asenat ngậm nước của đồng, chì và kẽm, thường thấy dưới dạng lớp phủ xanh lục ở các mạch nhiệt dịch biến đổi.
Mời quý độc giả xem video: Ba Chỉ hóa thạch | VTV TSTC.