Con non của loài vật cực kỳ nguy cấp chào đời
Theo TTXVN, một tin vui từ Bộ Môi trường và Lâm nghiệp Indonesia đã được công bố vào ngày 13/9/2024, khi họ thông báo về sự ra đời của một tê giác Java con, mang lại hy vọng mới cho nỗ lực bảo tồn loài vật quý hiếm này.
Cụ thể, một đoạn video đã được ghi lại vào tháng 5 cho thấy cảnh tượng tê giác nhỏ Iris cùng mẹ của mình tại Khu bảo tồn Ujung Kulon, nằm ở phía Tây đảo Java, Indonesia. Tê giác nhỏ Iris là con đầu lòng của cá thể mẹ và theo ước tính nó khoảng từ 3 đến 5 tháng tuổi.
Ông Ardi Andono, quản lý Khu bảo tồn Ujung Kulon, cảnh báo rằng việc tìm thấy tê giác nhỏ Iris không đảm bảo an toàn cho tương lai của chúng trước các hiểm họa như thiên tai hay săn trộm trái phép.
Trước đó, Indonesia cũng đã phát hiện một con tê giác Java cái, được cho là sinh vào tháng 2/2023.
Loài vật được phân loại cực kỳ nguy cấp
Tê giác Java có tên khoa học Rhinoceros sondaicus. Tê giác Java được biết đến là một trong những loài vật hiếm hoi nhất trên hành tinh này. Chúng hiện được phân loại "cực kỳ nguy cấp". Chúng nổi bật với chiếc sừng độc đáo, ngắn hơn tê giác Ấn Độ và từng sinh sống rải rác ở Đông Bắc Ấn Độ và Đông Nam Á.
Hiện nay chỉ còn lại khoảng 80 cá thể toàn cầu, đều ở Indonesia, và đang phải đối mặt với nguy cơ bị săn trộm. Trước đây, Việt Nam có một quần thể nhưng đã tuyệt chủng vào năm 2011.
Tê giác Java thuộc cùng một chi với tê giác Ấn Độ và cũng sở hữu lớp da có nếp gấp như áo giáp. Tuy nhiên, kích thước của chúng nhỏ hơn, chỉ từ 3,1 đến 3,2 mét (10 đến 10,5 feet) về chiều dài và cao từ 1,4 đến 1,7 mét (4,6 đến 5,8 feet), kích thước này tương đương với tê giác đen. Sừng của tê giác Java thường ngắn hơn, dưới 25 cm (10 inch), so với các loài tê giác khác.
Thay vì sử dụng sừng để tấn công, chúng thường dùng nó để gỡ bùn, làm gãy cây để ăn, hoặc mở lối qua những khu rừng dày đặc. Môi trên của chúng dài và nhọn, giúp chúng dễ dàng lấy thức ăn, giống như các loài tê giác ăn lá khác. Răng cửa dưới của chúng dài và sắc, được sử dụng để chiến đấu, trong khi hai hàng răng hàm giúp chúng nghiền nát thực vật. Tuy có khả năng nghe và ngửi tốt, thị lực của chúng lại kém. Tuổi thọ của tê giác Java kéo dài từ 30 đến 45 năm.
Da của tê giác Java không có lông, màu xám đốm hoặc nâu xám, với những nếp gấp trải quanh vai, lưng và mông, tạo nên một lớp bảo vệ tự nhiên như áo giáp. Nếp gấp ở cổ của tê giác Java không lớn như loài tê giác Ấn Độ, nhưng cũng tạo thành hình dáng giống như yên ngựa xuyên qua vai. Do nguy cơ làm phiền loài vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, các nhà khoa học thường phải dựa vào việc phân tích mẫu phân và sử dụng bẫy camera để nghiên cứu về chúng. Việc bắt gặp trực tiếp tê giác Java là một điều hiếm hoi.
Những nghiên cứu ban đầu về tê giác Java bắt đầu từ năm 1787 bởi các nhà tự nhiên học phương Tây khi hai cá thể bị săn bắt ở Java. Bộ xương của chúng sau đó được gửi đến Petrus Camper, nhà tự nhiên học Đức; tuy nhiên, ông qua đời năm 1789 trước khi có thể công bố nghiên cứu khẳng định rằng tê giác Java là một loài độc lập. Một cá thể khác bị Alfred Duvaucel giết chết tại Sumatra, và mẫu vật sau đó được chuyển đến Georges Cuvier, cha dượng của Duvaucel và cũng là một nhà khoa học Pháp có tiếng. Cuvier công nhận tê giác Java là một loài mới vào năm 1822 và sau đó Anselme Gaëtan Desmarest đã đặt tên khoa học cho nó là Rhinoceros sondaicus. Đây là loài cuối cùng trong họ Tê giác được xác định. Desmarest ban đầu tin rằng loài tê giác này đến từ Sumatra nhưng sau đó đã sửa lại, nhận định rằng mẫu vật ông nghiên cứu thực sự đến từ Java.
Tê giác Java thường sống cô đơn, chỉ tụ họp khi đang giao phối hoặc nuôi con. Đôi khi, chúng cũng hợp thành nhóm nhỏ ở những nơi như bãi liếm muối và bùn. Việc ngâm mình trong bùn giúp chúng giữ nhiệt độ cơ thể mát và bảo vệ khỏi bệnh tật cùng sinh vật ký sinh. Chúng thường không tự đào bãi bùn mà sử dụng những hố tự nhiên hoặc do động vật khác tạo ra, mở rộng chúng bằng sừng. Bãi liếm muối là nơi quan trọng, cung cấp khoáng chất cần thiết. Lãnh thổ của tê giác đực rộng từ 12 đến 20 km², trong khi của cái là 3 đến 14 km². Lãnh thổ của tê giác đực ít chồng chéo hơn so với cái, và chưa rõ liệu có xảy ra tranh giành không.
Tê giác đực đánh dấu lãnh địa với phân và nước tiểu. Các dấu cào trên mặt đất và cây non bị cong, vặn cũng là cách thông báo. Trái ngược với các loài tê giác khác, tê giác Java và Sumatra không cào phân bằng chân sau khi đi vệ sinh. Điều này có thể do môi trường rừng ẩm ướt ở Java và Sumatra làm giảm hiệu quả của hành vi này trong việc khuếch tán mùi.
Tê giác Java phát ra tiếng ít hơn tê giác Sumatra và rất hiếm khi được ghi lại. Chúng không có kẻ thù tự nhiên ngoại trừ con người và rất nhút nhát, thường trốn vào rừng khi gặp người. Điều này có lợi cho bảo tồn nhưng làm khó việc nghiên cứu. Khi con người lại gần quá mức, tê giác Java có thể trở nên hung hãn và tấn công bằng cách cắn hoặc húc. Tính cách khép kín, ít xã hội của chúng có thể là ứng phó với áp lực dân số hiện đại, mặc dù có bằng chứng lịch sử cho thấy trước đây chúng có thể đã sống gần gũi nhau hơn.
Tê giác Java là một loại động vật ăn cỏ, chúng có thói quen ăn đa dạng các loại thực vật, ưa chuộng những phần non của cây như chồi cây, lá non, cành mảnh và quả chín. Đa số các loài thực vật mà tê giác Java thích thường mọc ở những khu rừng rải rác, các bụi rậm và thảm thực vật không chứa nhiều cây cổ thụ. Chúng thường gặm nhấm, hạ gục cây non để lấy thức ăn bằng chiếc môi trên linh hoạt của mình.
Tê giác Java nổi tiếng là loài tê giác thích nghi nhất với việc kiếm ăn. Dù ngày nay chúng chủ yếu ăn cành lá, nhưng trong quá khứ chúng từng ăn cả cỏ và cành lá. Mỗi ngày, tê giác Java tiêu thụ khoảng 50 kg thực vật. Tương tự như tê giác Sumatra, tê giác Java cũng cần muối khoáng trong chế độ ăn của mình. Mặc dù những bãi liếm muối tự nhiên, thường thấy trong môi trường sống trước đây của chúng, không có ở Ujung Kulon, nhưng đã có quan sát thấy chúng uống nước biển, điều này có thể cung cấp các khoáng chất cần thiết cho chúng.
Tê giác Java có hành vi sinh sản khó quan sát vì chúng hiếm gặp trong tự nhiên và không có cá thể nào sống trong sở thú. Các tê giác cái trở nên khả năng sinh sản khi đạt đến 3-4 tuổi, trong khi tê giác đực đạt tuổi sinh sản ở 6 tuổi. Thời gian mang thai của chúng kéo dài từ 16 đến 19 tháng. Khoảng thời gian giữa các lần sinh sản là khoảng 4-5 năm và tê giác non sẽ được cai sữa sau khoảng 2 năm tuổi. Bốn loài tê giác khác có hành vi giao phối tương tự nhau, và người ta cho rằng tê giác Java cũng có hành vi tương tự.
Tình trạng giảm sút nghiêm trọng của loài tê giác Java chủ yếu là kết quả của việc săn trộm để lấy sừng vì nhiều người cho rằng đây là một nguyên liệu đắt giá trong y học cổ truyền, có thể được bán với giá đến 30.000 đô la Mỹ cho mỗi kilôgam trên thị trường chợ đen. Sự thu hẹp khu vực sinh sống cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự giảm số lượng và cản trở quá trình hồi phục của loài này. Hiện tại, loài tê giác này chỉ còn tập trung tại khu bảo tồn quốc gia nhưng vẫn tiếp tục đối mặt với nguy cơ từ săn trộm, dịch bệnh và sự suy giảm đa dạng gen do giao phối cận huyết.