Ban đầu, nhóm nghiên cứu dự định tìm các mẫu vật sống như bạch tuộc cái, nhưng không ngờ lại tìm thấy nhiều bạch tuộc biển sâu, cua, giun nhiều tơ và các sinh vật khác gắn liền với xác cá voi ở độ sâu 3.200 mét (10.500 feet) dưới nước.
Một nữ thuyền viên nói: "Ôi! Đây là vụ cá voi rơi xuống. Đây là lần đầu tiên trong đời tôi thấy cảnh tượng như vậy. Thật kinh ngạc".
Trưởng đoàn thám hiểm Nicole Raineault cho biết: “Đó là một trong những điều thú vị nhất về các cuộc thám hiểm, chúng tôi không bao giờ biết mình sẽ tìm thấy gì”.
Qua bức ảnh có thể thấy rất nhiều sinh vật như bạch tuộc, cá ăn xác thối và cua đang bò trên bộ xương cá voi, đây gần như là giai đoạn chuyển tiếp từ giai đoạn thứ hai sang giai đoạn thứ ba của quá trình sa ngã cá voi. Nhận định sơ bộ của nhóm nghiên cứu là "cú ngã cá voi" còn khá mới này chỉ mới hình thành được hơn 4 tháng, vẫn còn sót lại một số cơ quan nội tạng và mỡ trong đó. Xác cá voi dài khoảng 4 đến 5m và được cho là cá voi xám vì các đặc điểm của cá voi sừng hàm hiện rõ trên xương hàm của nó.
Do trình độ công nghệ, đáy biển đã là một lãnh thổ chưa được biết đến và xa lạ đối với con người trong nhiều năm. Lần đầu tiên trong lịch sử loài người, hiện tượng “cá voi rơi” thực sự được nhìn thấy vào năm 1987, khi một nhóm nghiên cứu do Craig Smith dẫn đầu lần đầu tiên khám phá kỹ lưỡng hệ sinh thái do xác cá voi tạo ra. Sau đó, để nghiên cứu vụ cá voi rơi xuống, các nhà khoa học đã tìm kiếm những con cá voi chết tự nhiên để tiến hành thí nghiệm (trong 15 năm qua, các nhà khoa học đã thấy 5 vụ chìm xác cá voi chết ở các độ sâu nước khác nhau) để xem chuyện gì đã xảy ra sau khi xác cá voi chìm xuống biển?
Một số nghiên cứu thực nghiệm đã kết luận rằng cú ngã của cá voi chủ yếu được chia thành bốn giai đoạn.
Giai đoạn đầu tiên là khi xác cá voi chìm xuống đáy biển: khi chết cá voi càng to càng khó chìm, đối tượng đầu tiên bị xác cá voi thu hút là con cá mập, và sau khi bị cá mập ăn thịt, con cá voi bắt đầu chìm dần. Con cá voi vừa chìm xuống biển vẫn còn nhiều thịt, sau đó đáy biển sôi lên ngay lập tức, và các loài ăn xác thối như cá mập ngủ, cá xô thơm, cua tuyết,... và các loài ăn xác thối khác tranh nhau lấy thịt, và ăn nó trong một ngày khoảng 40 đến 60 kg thịt.
Màn thứ hai là bữa tiệc thịnh soạn của động vật không xương sống: thịt cá voi đã bị ăn gần hết, nhưng vẫn còn nhiều vụn thịt. Lúc này, các loài giáp xác, nhuyễn thể, giun nhiều tơ đã xuất hiện, chẳng hạn như giun ăn xương Osedax, chúng hút chất dầu dồi dào của xương cá voi.
Giai đoạn thứ ba là khi một số lượng lớn vi khuẩn kỵ khí xâm nhập vào xương cá voi và các mô khác, phân hủy lipid trong xương và sử dụng sulfat hòa tan trong nước biển như một chất oxy hóa để tạo ra hydro sulfua. Giai đoạn cuối cùng là khi các chất dinh dưỡng (chất hữu cơ) trong bộ xương của cá voi bị ăn hết và biến thành khoáng chất còn lại khi rạn san hô trở thành một khu vực của vi sinh vật, nói với biển rằng cá voi đã từng tồn tại.
Nói tóm lại, biển sử dụng nhiều tài nguyên để nuôi cá voi lớn như vậy, sau khi cá voi chết thì tài nguyên được trả lại cho biển, đây là vòng tuần hoàn của tài nguyên từ trên xuống dưới của đại dương, nó bắt đầu lặp đi lặp lại. Nếu không có vụ rơi cá voi, thế hệ tiếp theo của đại dương không thể được hình thành.