Sứ mệnh của tàu thăm dò InSight đã tồn tại trong nhiều năm và thậm chí có thể là nhiều thập kỷ nữa, so với những kỳ vọng ban đầu khi thiết kế.Về cơ bản, phần lớn những gì tàu đổ bộ này đã đạt được trong suốt thời gian trên Sao Hỏa là rất ấn tượng. Hầu hết các công cụ và dụng cụ của nó đã hoạt động chính xác như dự định.Tuy nhiên, một trong những công cụ của nó vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ: The mole (hay còn gọi là Chuột chũi).Những dấu hiệu rắc rối đầu tiên về thiết bị này đã bắt đầu ngay sau khi tàu đổ bộ chạm xuống sao Hỏa. Con "chuột chũi" dường như không thể đào sâu hơn khoảng cách vài cm, trong khi nó được cho là phải đạt độ sâu tối thiểu trên 3 mét.NASA đã thử một số giải pháp kỹ thuật trong những tháng sau đó để cố gắng giúp nó khoan sâu xuống bề mặt sao Hỏa, nhưng đều không hiệu quả.Họ đã cố gắng định vị lại vị trí của mũi khoan để nó có khả năng đào tốt hơn, hay cố gắng đẩy thêm đất từ xung quanh vào để nó có thể bám và đủ lực đẩy để đẩy nó vào sâu hơn. Các nhà khoa học thậm chí còn cố gắng ép nó vào lỗ bằng cách đập mạnh xuống phần "mông" của nó, nhưng vô ích.Bất kể nhóm phụ trách InSight của NASA làm gì, mọi nỗ lực đều không có sự đáp trả, thậm chí còn gây lãng phí rất nhiều thời gian để cố gắng làm cho nó hoạt động. Cuối cùng, nhóm đã quyết định rằng nỗ lực và thời gian của mình tốt nhất là nên dành cho nơi khác.Bề mặt Sao Hỏa có thành phần chủ yếu từ đá bazan. Một số chứng cứ cho thấy nhiều nơi trên Sao Hỏa có nhiều silic hơn bazan và có thể giống với đá andesit ở trên Trái Đất.Phần lớn bề mặt của Sao Hỏa được bao phủ một lớp bụi mịn, dày của sắt ôxít.Hầu hết các kiến thức hiện tại của chúng ta về địa chất trên Sao Hỏa xuất phát từ việc nghiên cứu địa hình và các tính năng suy luận (địa hình) nhìn thấy trong hình ảnh được chụp bởi các vệ tinh nhân tạo.Sao Hỏa có một số đặc điểm bề mặt khác biệt, ở quy mô lớn cho biết các quá trình địa chất đã hoạt động trên hành tinh này theo thời gian. Cùng với nhau, các khu vực này chỉ ra các hoạt động địa chất chủ yếu liên quan đến các hoạt động núi lửa, kiến tạo địa tầng, nước đóng băng, và tác động lên hình thành hành tinh trên quy mô toàn cầu.Mặc dù Sao Hỏa không còn thấy sự hoạt động của một từ trường trên toàn cầu, các quan sát cũng chỉ ra là nhiều phần trên lớp vỏ hành tinh bị từ hóa, và sự đảo ngược cực từ luân phiên đã xảy ra trong quá khứ.
Sứ mệnh của tàu thăm dò InSight đã tồn tại trong nhiều năm và thậm chí có thể là nhiều thập kỷ nữa, so với những kỳ vọng ban đầu khi thiết kế.
Về cơ bản, phần lớn những gì tàu đổ bộ này đã đạt được trong suốt thời gian trên Sao Hỏa là rất ấn tượng. Hầu hết các công cụ và dụng cụ của nó đã hoạt động chính xác như dự định.
Tuy nhiên, một trong những công cụ của nó vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ: The mole (hay còn gọi là Chuột chũi).
Những dấu hiệu rắc rối đầu tiên về thiết bị này đã bắt đầu ngay sau khi tàu đổ bộ chạm xuống sao Hỏa. Con "chuột chũi" dường như không thể đào sâu hơn khoảng cách vài cm, trong khi nó được cho là phải đạt độ sâu tối thiểu trên 3 mét.
NASA đã thử một số giải pháp kỹ thuật trong những tháng sau đó để cố gắng giúp nó khoan sâu xuống bề mặt sao Hỏa, nhưng đều không hiệu quả.
Họ đã cố gắng định vị lại vị trí của mũi khoan để nó có khả năng đào tốt hơn, hay cố gắng đẩy thêm đất từ xung quanh vào để nó có thể bám và đủ lực đẩy để đẩy nó vào sâu hơn. Các nhà khoa học thậm chí còn cố gắng ép nó vào lỗ bằng cách đập mạnh xuống phần "mông" của nó, nhưng vô ích.
Bất kể nhóm phụ trách InSight của NASA làm gì, mọi nỗ lực đều không có sự đáp trả, thậm chí còn gây lãng phí rất nhiều thời gian để cố gắng làm cho nó hoạt động. Cuối cùng, nhóm đã quyết định rằng nỗ lực và thời gian của mình tốt nhất là nên dành cho nơi khác.
Bề mặt Sao Hỏa có thành phần chủ yếu từ đá bazan. Một số chứng cứ cho thấy nhiều nơi trên Sao Hỏa có nhiều silic hơn bazan và có thể giống với đá andesit ở trên Trái Đất.
Phần lớn bề mặt của Sao Hỏa được bao phủ một lớp bụi mịn, dày của sắt ôxít.
Hầu hết các kiến thức hiện tại của chúng ta về địa chất trên Sao Hỏa xuất phát từ việc nghiên cứu địa hình và các tính năng suy luận (địa hình) nhìn thấy trong hình ảnh được chụp bởi các vệ tinh nhân tạo.
Sao Hỏa có một số đặc điểm bề mặt khác biệt, ở quy mô lớn cho biết các quá trình địa chất đã hoạt động trên hành tinh này theo thời gian. Cùng với nhau, các khu vực này chỉ ra các hoạt động địa chất chủ yếu liên quan đến các hoạt động núi lửa, kiến tạo địa tầng, nước đóng băng, và tác động lên hình thành hành tinh trên quy mô toàn cầu.
Mặc dù Sao Hỏa không còn thấy sự hoạt động của một từ trường trên toàn cầu, các quan sát cũng chỉ ra là nhiều phần trên lớp vỏ hành tinh bị từ hóa, và sự đảo ngược cực từ luân phiên đã xảy ra trong quá khứ.