Cáp biển ADC vận hành: Việt Nam có thoát khỏi “ác mộng đứt cáp”?
Ngày 14/4/2025, tuyến cáp quang biển ADC chính thức vận hành, mở ra kỳ vọng mới cho Internet Việt Nam. Nhưng đằng sau đó là câu chuyện lớn hơn: tự chủ hạ tầng số và vị thế chiến lược trong thời đại dữ liệu bùng nổ.
Trần Liên
Không chỉ là một sợi cáp
Tuyến cáp Asia Direct Cable (ADC), dài gần 10.000 km, kết nối Việt Nam trực tiếp với các quốc gia như Singapore, Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, và Philippines. Với tổng dung lượng lên tới 50 Tbps, ADC có khả năng truyền tải dữ liệu gấp nhiều lần các tuyến cáp hiện tại.
ADC là hệ thống cáp quang biển truyền tải dung lượng lớn nhất được đưa vào khai thác. Ảnh: Internet.
Điều quan trọng hơn là ADC được trang bị công nghệ cáp quang hiện đại, với hệ thống nhánh linh hoạt và khả năng định tuyến lại nhanh chóng trong trường hợp có sự cố. Điều này không chỉ mang lại tốc độ kết nối nhanh hơn và ổn định hơn cho người dùng cá nhân mà còn cho toàn bộ nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ.
Ông Phạm Trung Kiên - Phó Tổng Giám đốc Viettel Solutions - nhận định: Việc đưa tuyến cáp quang ADC vào vận hành sẽ góp phần nâng cao chất lượng kết nối internet giữa Việt Nam với các quốc gia trong khu vực châu Á cũng như trên thế giới. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, mà còn xây dựng nền tảng hạ tầng quan trọng cho các công ty công nghệ, doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và các dịch vụ điện toán đám mây. Với công nghệ ghép bước sóng mật độ cao và tổng dung lượng khởi điểm vượt 160 Tbps, ADC hứa hẹn thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của lĩnh vực công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Có giải quyết được bài toán gián đoạn Internet?
Lịch sử của Việt Nam đã chứng kiến không ít sự cố đứt cáp biển, như các tuyến AAG, APG, và IA. Những sự cố này đã gây gián đoạn mạng lưới, làm giảm tốc độ truy cập và ảnh hưởng đến các dịch vụ quan trọng như làm việc, học tập online, giao dịch tài chính, và y tế từ xa. Trong một số trường hợp, các sự cố này đã ảnh hưởng tới 70-80% lưu lượng Internet quốc tế của Việt Nam. Điều này khiến nền kinh tế và đời sống người dân bị đảo lộn, đồng thời làm giảm niềm tin vào năng lực hạ tầng số của quốc gia.
Việc đưa vào vận hành tuyến cáp biển ADC không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ gián đoạn Internet do các yếu tố khách quan như thiên tai, va chạm tàu thuyền hoặc hoạt động đánh bắt trên biển. Tuy nhiên, ADC đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc gia tăng khả năng chống chịu và phục hồi của hạ tầng Internet quốc gia.
Với thiết kế đa hướng kết nối, ADC cho phép phân tán lưu lượng mạng, qua đó giảm thiểu tình trạng nghẽn tắc khi một trong các tuyến cáp gặp sự cố. Đồng thời, dung lượng truyền tải lớn của ADC bổ sung năng lực dự phòng thiết yếu, giúp hệ thống duy trì hoạt động ổn định trong các tình huống bất thường.
Sơ đồ những điểm cập bờ của tuyến cáp quang ADC (Ảnh: NEC).
Một điểm đáng chú ý là khả năng kết nối trực tiếp từ Việt Nam tới các trung tâm dữ liệu lớn tại Singapore và Nhật Bản thông qua ADC, điều này không chỉ làm giảm đáng kể độ trễ tín hiệu, mà còn nâng cao trải nghiệm kết nối quốc tế cho các dịch vụ đòi hỏi thời gian thực như điện toán đám mây hay giao dịch tài chính. Hơn thế, thiết kế nhánh linh hoạt của tuyến cáp cho phép tự động chuyển hướng lưu lượng khi phát sinh sự cố, góp phần rút ngắn thời gian khôi phục hệ thống.
Như vậy, mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, nhưng ADC đã củng cố một lớp bảo vệ vững chắc, nâng cao khả năng thích ứng của Việt Nam trước các biến động trong hệ thống kết nối quốc tế.
Tầm vóc chiến lược: Không chỉ phục vụ người dùng
Tầm quan trọng của ADC vượt xa mục tiêu cải thiện chất lượng Internet cho người dùng cuối. Về mặt chiến lược, tuyến cáp này góp phần định hình vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị số toàn cầu. Sở hữu một tuyến cáp biển quy mô lớn, Việt Nam từng bước trở thành điểm trung chuyển dữ liệu khu vực, thay vì chỉ đóng vai trò thị trường tiêu thụ nội dung số.
Hạ tầng kết nối mạnh mẽ do ADC mang lại là điều kiện tiên quyết để phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như Cloud Computing, AI, IoT và tài chính số – những lĩnh vực yêu cầu băng thông quốc tế lớn, độ trễ thấp và tính ổn định gần như tuyệt đối. Đồng thời, với việc củng cố hạ tầng số, Việt Nam nâng cao sức hấp dẫn đối với các tập đoàn công nghệ đa quốc gia đang tìm kiếm địa điểm đặt trung tâm dữ liệu và cơ sở hạ tầng IT trọng điểm ở Đông Nam Á.
Tuyến cáp quang biển ADC đi vào hoạt động sẽ nâng cao năng lực kết nối, sử dụng các dịch vụ Internet của Việt Nam nói chung. Ảnh: VIETTEL
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng – chuyên gia kinh tế – đánh giá: Tuyến cáp quang ADC khi chính thức đi vào hoạt động sẽ góp phần mở rộng đáng kể dung lượng truyền dẫn cũng như năng lực hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia. Điều này sẽ đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi số, nâng cao khả năng làm chủ công nghệ cáp quang, đồng thời tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp trong nước phát triển và triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến.
Những thách thức không thể xem nhẹ
Bên cạnh những kỳ vọng lớn lao, việc vận hành và khai thác hiệu quả tuyến cáp ADC cũng đặt ra nhiều thách thức cho Việt Nam. Trước hết, công tác bảo vệ tuyến cáp biển luôn là vấn đề nan giải. Các sự cố đứt cáp do va chạm tàu thuyền, hoạt động đánh bắt hoặc phá hoại có chủ đích là những nguy cơ hiện hữu, đòi hỏi phải có cơ chế giám sát, phòng ngừa và ứng cứu kịp thời.
Mặt khác, ADC chỉ đóng vai trò là một mắt xích trong chiến lược tổng thể. Để thực sự đảm bảo an toàn và liên tục cho hệ thống Internet quốc gia, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mở rộng thêm nhiều tuyến cáp biển, đa dạng hóa các hướng kết nối, đồng thời nâng cấp các trạm tiếp đất, trung tâm dữ liệu và mạng lưới định tuyến nội địa để tận dụng tối ưu năng lực mà ADC mang lại.
Cuối cùng, một thách thức ngày càng cấp thiết là vấn đề an ninh mạng. Khi khả năng kết nối quốc tế được mở rộng, nguy cơ bị tấn công mạng xuyên biên giới cũng gia tăng. Do đó, đầu tư mạnh vào các giải pháp bảo mật, hệ thống phát hiện và ứng phó sự cố an ninh mạng trở thành yêu cầu bắt buộc, nhằm bảo vệ hiệu quả thành quả phát triển hạ tầng số quốc gia.
Trong bối cảnh tích cực mở rộng hạ tầng cáp biển và phát triển các hệ sinh thái dữ liệu nội địa, Việt Nam có thể xây dựng một mạng Internet quốc gia mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng chống chịu cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số trong tương lai.
Chuyên gia viễn thông tại Đại học Bách Khoa Hà Nội cho rằng: “ADC giúp Việt Nam bước ra khỏi thế bị động trong kết nối quốc tế. Tuy nhiên, một tuyến cáp không đủ để giải bài toán lâu dài. Chúng ta cần tham gia nhiều dự án cáp mới và phát triển hạ tầng nội địa như trung tâm dữ liệu, mạng phân phối nội dung (CDN) để tối ưu hóa tài nguyên quốc tế.”
Dự báo nhu cầu cáp biển Việt Nam đến 2030–2035: Tăng trưởng bùng nổ
Việt Nam đang trên đà trở thành một trung tâm dữ liệu khu vực, và để duy trì vị thế này, nhu cầu cáp biển sẽ tăng mạnh trong những năm tới. Theo chiến lược phát triển hệ thống cáp quang biển quốc tế, Việt Nam cần tăng số lượng tuyến cáp biển từ 6 lên ít nhất 15 tuyến vào năm 2030, và trở thành quốc gia dẫn đầu về kết nối quốc tế vào năm 2035.
Trong bối cảnh nhu cầu kết nối quốc tế ngày càng tăng cao, việc đầu tư vào hạ tầng cáp quang biển không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật đơn thuần, mà còn là nền tảng chiến lược cho sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam. Nếu không kịp thời mở rộng, hiện đại hóa và tối ưu vận hành các tuyến cáp biển quốc tế, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ tụt lại trong cuộc cạnh tranh toàn cầu về năng lực kết nối.
Đặc biệt, sự xuất hiện của các mô hình kết nối mới như Internet vệ tinh – với Starlink là đại diện tiêu biểu – đang từng bước thay đổi cách thức người dùng tiếp cận Internet. Khi Starlink triển khai tại Việt Nam, người dùng sẽ có thêm lựa chọn dịch vụ kết nối quốc tế độc lập với hạ tầng cáp quang truyền thống. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh rõ rệt: nếu chất lượng, tốc độ và độ ổn định của cáp biển không được đảm bảo, người dùng có thể nhanh chóng chuyển dịch sang các giải pháp vệ tinh. Áp lực này sẽ ngày càng lớn, đặc biệt trong những giai đoạn sự cố cáp biển xảy ra. Do đó, đầu tư vào cáp biển quốc tế chính là đầu tư vào tương lai số của Việt Nam.
Mời quý độc giả xem video: Cận cảnh vệ tinh viễn thám của Trung Quốc được phóng lên quỹ đạo. Video do Báo Tri thức & Cuộc sống thực hiện.
Lợi dụng tích xanh Facebook, tinh vi lừa đảo “móc túi” người dùng
Khi chỉ cần trả phí là có thể sở hữu tích xanh, người dùng mạng xã hội đang đứng trước nguy cơ mất tiền, mất danh dự... chỉ vì một biểu tượng tưởng chừng vô hại.
Từng được coi là biểu tượng của sự xác thực và đáng tin cậy trên mạng xã hội, "tích xanh" Facebook giờ đây đang trở thành công cụ bị lợi dụng để thực hiện các hành vi lừa đảo tinh vi.
Starlink của Elon Musk “đe dọa” giành thị phần nhà mạng Việt Nam?
Starlink hiện diện tại Việt Nam – liệu đây sẽ là cú huých cho hạ tầng số toàn diện hay là phép thử đối với mô hình phát triển viễn thông truyền thống, vốn gắn liền với những nghĩa vụ vượt ngoài tính toán thương mại?
Sự xuất hiện của Starlink – hệ thống Internet vệ tinh toàn cầu do tập đoàn SpaceX của tỷ phú Elon Musk vận hành – đã tạo ra một cơn sóng mới trong lĩnh vực viễn thông Việt Nam. Bên cạnh kỳ vọng về việc rút ngắn khoảng cách kết nối tại vùng sâu vùng xa, Starlink cũng đang thách thức trực tiếp mô hình hạ tầng viễn thông truyền thống. Câu hỏi không chỉ là: "Có nên cấp phép cho Starlink?" mà sâu xa hơn: "Ai sẽ làm chủ hạ tầng số quốc gia trong tương lai?"
Internet vệ tinh – lời giải công nghệ hay đối thủ cạnh tranh?
Giá rẻ như Deepseek cũng khóc thét trước AI đặc biệt này của Nga
Yandex Research (Nga), phối hợp với MIT (Mỹ), Viện Khoa học và Công nghệ Áo (ISTA), và Đại học Johannes Gutenberg (Đức), vừa công bố một bước tiến ngoạn mục trong phát triển trí tuệ nhân tạo (AI).
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao bạn không thể chạy các mô hình AI mạnh mẽ như ChatGPT trên máy tính của mình chưa? Các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) này thường cần phần cứng đắt tiền, ngốn điện. Nhưng nếu bạn có thể chạy chúng trên máy tính xách tay thông thường của mình mà không cần card đồ họa cao cấp thì sao?
Một phương pháp nén AI mới có tên HIGGS đang thay đổi cuộc chơi. Các nhà khoa học từ Yandex, MIT, KAUST và ISTA đã phát triển một phương pháp thông minh có tên HIGGS, giúp thu nhỏ các mô hình AI khổng lồ để phù hợp với các thiết bị hàng ngày – mà không làm mất đi nhiều tính thông minh của chúng.
Phương pháp mới, mang tên Hadamard Incoherence với Gaussian MSE-optimal GridS (HIGGS), hứa hẹn thay đổi hoàn toàn cách chúng ta triển khai AI.
Mô hình HIGGS cho phép triển khai AI trên các thiết bị cá nhân mà không cần đòi hỏi quá nhiều tài nguyên tính toán. Ảnh: Digialps.
HIGGS cho phép nén mạng nơ-ron mà không đòi hỏi dữ liệu bổ sung hay tối ưu hóa tham số rườm rà. Đây là cứu cánh cho các tình huống thiếu dữ liệu huấn luyện, giúp cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng, kích thước mô hình và độ phức tạp khi lượng tử hóa.
Các mô hình ngôn ngữ lớn thật tuyệt vời, nó có thể viết luận, viết mã ứng dụng, trả lời những câu hỏi sâu sắc. Nhưng, như tên gọi chúng ...rất lớn.
Theo truyền thống, bạn cần GPU đắt tiền và rất nhiều bộ nhớ để chạy chúng. Để làm cho chúng nhẹ hơn, các nhà nghiên cứu đã sử dụng một thứ gọi là lượng tử hóa, giúp thu nhỏ mô hình bằng cách giảm số bit được sử dụng để lưu trữ mỗi trọng số.
Nhưng đây là vấn đề: hầu hết các phương pháp lượng tử hóa đều chậm, phức tạp và vẫn cần phần cứng mạnh để bắt đầu.
Với HIGGS, phương pháp này đảo ngược toàn bộ quá trình đó. Nó làm cho LLM nhỏ hơn mà không phải hy sinh trí tuệ của chúng. Không giống như các phương pháp truyền thống, phương pháp này không cần dữ liệu hiệu chuẩn hoặc nhiều điều chỉnh.
Người dùng chỉ cần lấy một mô hình, áp dụng một thủ thuật đặc biệt và ngay sau đó LLM đã sẵn sàng để chạy trên máy tính xách tay hoặc thậm chí là điện thoại thông minh.
Các mô hình AI giờ đây có thể chạy mượt mà trên mọi thiết bị, từ smartphone, laptop đến các hệ thống tối giản. Quên đi những ngày chờ đợi hàng giờ hay hàng tuần để lượng tử hóa AI trên thiết bị cá nhân.
Phương pháp này đang gây bão trong giới công nghệ, thách thức các mô hình AI khác về cách thức triển khai cũng như kinh phí vận hành. Ảnh: arXiv.
Với HIGGS, quá trình này chỉ mất vài phút, tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể. Người dùng không còn cần máy chủ "khủng" hay bộ tăng tốc đồ họa đắt đỏ để trải nghiệm AI đỉnh cao.
Đã được thử nghiệm trên các mô hình đình đám như Llama 3 và Qwen 2.5, HIGGS chứng tỏ là phương pháp lượng tử hóa hiệu quả nhất về tỷ lệ chất lượng/kích thước so với các kỹ thuật tương tự. Đây là bước ngoặt cho việc triển khai AI nhanh chóng và phổ biến hơn bao giờ hết.
HIGGS đã được chia sẻ công khai trên Hugging Face và GitHub, sẵn sàng cho các nhà phát triển và nghiên cứu. Một bài báo khoa học chi tiết đã xuất hiện trên arXiv và sẽ được trình bày tại NAACL 2025 (29/4 - 4/5, Albuquerque, New Mexico).
Phương pháp này đang gây bão trong giới công nghệ, thu hút sự chú ý từ Red Hat AI, Đại học Bắc Kinh, và Đại học Khoa học và Công nghệ Hồng Kông.
HIGGS không chỉ là một phương pháp kỹ thuật nó là cánh cửa mở ra tương lai, nơi AI siêu thông minh trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.
Bước đột phá giúp HIGGS trở nên khả thi là thứ mà các nhà nghiên cứu gọi là “định lý tuyến tính”. Hiểu biết toán học này cho thấy chính xác cách thực hiện các thay đổi ở các phần khác nhau của mô hình ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của nó.
Mỗi phần của mô hình AI đóng góp khác nhau vào kết quả cuối cùng. Định lý tuyến tính giúp xác định chính xác mức độ nhạy cảm của từng phần, do đó bạn có thể cẩn thận hơn với các bit quan trọng và nén các phần khác mạnh mẽ hơn.
Lý thuyết này đặc biệt hiệu quả đối với các mô hình được nén từ 3-8 bit cho mỗi tham số (các mô hình kích thước đầy đủ thường sử dụng 16 bit). Dưới 3 bit, mọi thứ trở nên phức tạp hơn, nhưng vẫn khá ấn tượng.
Uống nước ấm pha gia vị như mật ong, gừng, chanh, quế giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và tăng năng lượng cho ngày mới. Thói quen đơn giản, hiệu quả.