Canxite là cacbonat canxi, một trong những khoáng vật dồi dào nhất trên quả đất, đa phần tồn tại ở dạng khối trong đá vôi hoặc đá cẩm thạch. Khoáng vật màu trắng này hình thành những tinh thể dạng răng chó hay đầu đinh.Witherite là cacbonat natri không phổ biến, thường tạo thành tinh thể màu trắng hoặc xám, tồn tại ở mạch nhiệt dịch.Dolomite là một cacbonat magiê canxi phổ biến trong đá vôi bị biến đổi. Các khối dolomite lớn tạo thành đá dolomite, được sử dụng làm đá xây dựng.Artinite là một hidroxit cacbonat magiê ngậm nước, có hình dạng đặc trưng với những tinh thể hình kim màu trắng tỏa tròn. Khoáng vật này thường tồn tại trong đá serpentinite.Colemanite là hidroxit borat canxi ngậm nước, hình thành khi nước biển bốc hơi. Đây là nguồn cung cấp bor chính trước khi người ta phát hiện ra kernite.Epsomite là sunfat magiê ngậm nước tồn tại ở các vùng khô hạn và vách hang đá vôi. Khoáng vật này có tinh thể dài và uốn cong, là một nguồn cung cấp muối magiê có tính nhuận tràng.Okenite là silicat canxi ngậm nước tạo thành tinh thể dạng sợ hoặc phiến mỏng dẹt, thường có màu trắng. Khoàng vật này được bắt gặp trong đá bazan.Thạch anh sữa là loại thạch anh (đioxit silic) màu trắng mờ rất phổ biến, có ở tất cả các loại đá và mạch nhiệt dịch.Natrolite là aluminosilicat natri ngậm nước, tồn tại trong những hốc đá bazan và ở các mạch nhiệt dịch. Khoáng vật này tạo thành những tinh thể dài màu trắng, tỏa tròn.Analcime cũng là khoáng vật aluminosilicat natri ngậm nước như natrolite, tồn tại trong đá mắc-ma, đá biến chất là một vài loại đá trầm tích. Nó có những tinh thể hình khối đa diện.Mời quý độc giả xem video: Ba Chỉ hóa thạch | VTV TSTC.
Canxite là cacbonat canxi, một trong những khoáng vật dồi dào nhất trên quả đất, đa phần tồn tại ở dạng khối trong đá vôi hoặc đá cẩm thạch. Khoáng vật màu trắng này hình thành những tinh thể dạng răng chó hay đầu đinh.
Witherite là cacbonat natri không phổ biến, thường tạo thành tinh thể màu trắng hoặc xám, tồn tại ở mạch nhiệt dịch.
Dolomite là một cacbonat magiê canxi phổ biến trong đá vôi bị biến đổi. Các khối dolomite lớn tạo thành đá dolomite, được sử dụng làm đá xây dựng.
Artinite là một hidroxit cacbonat magiê ngậm nước, có hình dạng đặc trưng với những tinh thể hình kim màu trắng tỏa tròn. Khoáng vật này thường tồn tại trong đá serpentinite.
Colemanite là hidroxit borat canxi ngậm nước, hình thành khi nước biển bốc hơi. Đây là nguồn cung cấp bor chính trước khi người ta phát hiện ra kernite.
Epsomite là sunfat magiê ngậm nước tồn tại ở các vùng khô hạn và vách hang đá vôi. Khoáng vật này có tinh thể dài và uốn cong, là một nguồn cung cấp muối magiê có tính nhuận tràng.
Okenite là silicat canxi ngậm nước tạo thành tinh thể dạng sợ hoặc phiến mỏng dẹt, thường có màu trắng. Khoàng vật này được bắt gặp trong đá bazan.
Thạch anh sữa là loại thạch anh (đioxit silic) màu trắng mờ rất phổ biến, có ở tất cả các loại đá và mạch nhiệt dịch.
Natrolite là aluminosilicat natri ngậm nước, tồn tại trong những hốc đá bazan và ở các mạch nhiệt dịch. Khoáng vật này tạo thành những tinh thể dài màu trắng, tỏa tròn.
Analcime cũng là khoáng vật aluminosilicat natri ngậm nước như natrolite, tồn tại trong đá mắc-ma, đá biến chất là một vài loại đá trầm tích. Nó có những tinh thể hình khối đa diện.
Mời quý độc giả xem video: Ba Chỉ hóa thạch | VTV TSTC.