Nhà ngoại giao xuất sắc và giải Nobel Hòa bình
Dấu ấn nổi bật của Alva Myrdal trong lĩnh vực ngoại giao quốc tế khởi đầu từ sự ủng hộ bền bỉ của bà cho việc giải trừ quân bị toàn cầu.
|
Alva Myrdal (phải) và Gunnar Myrdal (trái) đều sinh ra ở Thụy Điển. Họ kết hôn năm 1924, cùng năm Alva tốt nghiệp đại học. |
Alva sinh ra ở thành phố Uppsala phía Đông Nam Thụy Điển năm 1902, tốt nghiệp ĐH Uppsala năm 1924 và kết hôn với Gunnar Myrdal ngay sau đó.
Bà là thành viên nổi bật của Đảng Dân chủ Xã hội ở Thụy Điển, và được bổ nhiệm vào ủy ban của đảng này với nhiệm vụ soạn thảo chương trình thời hậu chiến vào năm 1943. Cũng trong năm đó, Alva được bổ nhiệm vào Ủy ban Chính phủ về Viện trợ và Tái thiết Quốc tế sau chiến tranh.
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, bà ngày càng dành nhiều thời gian và sức lực cho các vấn đề quốc tế. Năm 1949-1950, bà đứng đầu bộ phận liên quan đến chính sách phúc lợi của Liên hợp quốc. Năm 1950-1955, bà là chủ tịch bộ phận khoa học xã hội của UNESCO.
|
Bà Alva Myrdal được vinh danh với Giải Nobel Hòa bình năm 1982 như sự ghi nhận cho tác động lâu dài của bà đối với các sáng kiến hòa bình toàn cầu. |
Năm 1955, bà được bổ nhiệm làm đại sứ Thụy Điển tại Ấn Độ và năm 1962 được đề cử làm đại diện của Thụy Điển tại hội nghị giải trừ vũ khí ở Geneva. Trong năm đó, bà trở thành thành viên Quốc hội và năm 1967 là thành viên Nội các, được giao nhiệm vụ đặc biệt là thúc đẩy giải trừ quân bị.
Vai trò quan trọng của Alva trong việc thành lập Ủy ban Giải trừ Quân bị của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh cam kết của bà trong việc giảm thiểu mối đe dọa hiện hữu do vũ khí hạt nhân gây ra. Trong các cuộc đàm phán ở Geneva, bà đóng một vai trò cực kỳ tích cực, nổi lên với tư cách là người lãnh đạo nhóm các quốc gia không liên kết nỗ lực gây áp lực lên hai siêu cường để thể hiện mối quan tâm lớn hơn đối với các biện pháp giải trừ quân bị cụ thể, theo đánh giá của Ủy ban Nobel.
Bà cũng tham gia tích cực vào việc thành lập Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI)- một trong những tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu hòa bình và an ninh, kiểm soát vũ khí. Thông qua nhiều bài nghiên cứu và sách của mình, Alva Myrdal đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc tranh luận về giải trừ quân bị hiện nay.
Để ghi nhận sự cống hiến, Alva Myrdal được vinh danh với Giải Nobel Hòa bình năm 1982, một minh chứng cho tác động lâu dài của bà đối với các sáng kiến hòa bình toàn cầu.
GS kinh tế - xã hội học với khát vọng xóa đói nghèo và bất bình đẳng
Gunnar Myrdal sinh ra tại giáo xứ Gustaf, Thụy Điển vào năm 1898. Ông tốt nghiệp Trường Luật của ĐH Stockholm năm 1923 và bắt đầu hành nghề luật trong khi vẫn đang học. Ông nhận bằng tiến sĩ luật kinh tế vào năm 1927 và được bổ nhiệm làm tiến sĩ về kinh tế chính trị.
Sau đó, ông theo học tại nhiều quốc gia như Đức, Anh, Mỹ. Trở về Châu Âu, ông là Phó Giáo sư tại Viện Nghiên cứu Quốc tế sau đại học tại Geneva, Thụy Sĩ.
Ngoài hoạt động giảng dạy, GS Myrdal còn hoạt động tích cực trong lĩnh vực chính trị Thụy Điển và được bầu vào Thượng viện năm 1934 với tư cách là thành viên của Đảng Dân chủ Xã hội. Ông giữ chức vụ thành viên Hội đồng quản trị Ngân hàng Quốc gia và là Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch Sau chiến tranh, và sau này là Bộ trưởng Bộ Thương mại Thụy Điển.
|
Cùng với nhà kinh tế học Friedrich Hayek, Gunnar đã đoạt giải Nobel về khoa học kinh tế năm 1974 nhờ nghiên cứu về mối liên hệ giữa các quá trình kinh tế, xã hội và chính trị. |
Từ năm 1961, ông rời bỏ chính trường và được bổ nhiệm làm Giáo sư Kinh tế Quốc tế tại ĐH Stockholm. Ông đã nhận được hơn 30 tấm bằng danh dự, bắt đầu từ ĐH Harvard vào năm 1938.
Cuốn sách của ông "Thế nan giải của người Mỹ: Vấn đề người da đen và nền dân chủ hiện đại" ("An American Dilemma: The Negro Problem and Modern Democracy,") một nghiên cứu toàn diện về sự phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử ở Mỹ không chỉ định hình quỹ đạo của phong trào dân quyền mà còn nhấn mạnh hiệu quả của nghiên cứu liên ngành trong việc làm sáng tỏ các vấn đề xã hội phức tạp.
Ảnh hưởng của Gunnar Myrdal mở rộng ra phạm vi quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế phát triển, nơi công trình nghiên cứu về đói nghèo và bất bình đẳng của ông vẫn có ảnh hưởng sâu rộng.
Năm 1974, ông đã được trao Giải Nobel kinh tế cho việc tiên phong trong lý luận về tiền tệ và chu kỳ kinh tế, phát triển phương pháp phân tích các hiện tượng kinh tế, xã hội, thể chế trong mối quan hệ giữa chúng với nhau.
Mối tình chớm nở từ thời đại học
Câu chuyện tình yêu của Alva và Gunnar Myrdal cũng ý nghĩa như những đóng góp của cá nhân họ cho học thuật, ngoại giao và chính sách xã hội. Sự gắn kết của cặp đôi được đánh dấu bằng sự tôn trọng lẫn nhau, lý tưởng chung và sự kết nối trí tuệ sâu sắc.
Hai người gặp nhau lần đầu khi đang học tại ĐH Stockholm vào đầu những năm 1920. Cả Alva và Gunnar đều được thúc đẩy bởi trí tò mò trí tuệ và niềm đam mê chung nhằm cải thiện xã hội. Điểm chung này đã đặt nền móng cho một mối quan hệ sâu sắc và lâu dài.
Khi sự nghiệp thăng hoa, vợ chồng nhà Myrdal cùng hợp tác trong nhiều dự án khác nhau, tận dụng chuyên môn của mình về ngoại giao và kinh tế. Sự gắn kết này đã góp phần dẫn đến những nỗ lực chung của cặp đôi nhằm thúc đẩy hòa bình, bình đẳng và tiến bộ xã hội.
Câu chuyện tình yêu của họ đan xen với sự cống hiến chung để biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn. Ngôi nhà ở Stockholm không đơn thuần là mái ấm mà đã trở thành trung tâm thảo luận trí tuệ, nơi các ý tưởng về giải trừ quân bị, bình đẳng giới và chính sách xã hội được thảo luận và trau chuốt một cách sôi nổi.
Bất chấp sự nghiệp đòi hỏi khắt khe, đánh đổi thời gian và công sức, cặp đôi luôn tìm cách hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau. Họ có một cái kết viên mãn khi những cống hiến trong khía cạnh sự nghiệp được ghi nhận và nuôi dạy 3 đứa con thành công.
Câu chuyện tình của Alva và Gunnar Myrdal là minh chứng cho sức mạnh của sự chia sẻ những giá trị chung, sự hợp tác trí tuệ và hỗ trợ lẫn nhau. Sự kết hợp của cặp đôi không chỉ đơn thuần là sự gắn kết cá nhân mà còn đóng vai trò then chốt trong việc hình thành tác động sâu sắc và lâu dài của họ đối với thế giới.
Di sản nhà Myrdal để lại là lời nhắc nhở về tiềm năng biến đổi có thể được mở khóa thông qua tình yêu, lý tưởng chung và sức mạnh tổng hợp trí tuệ.