Like: Tiết kiệm nhiên liệu. Trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời khi gặp đèn đỏ (Idling Stop). Hệ thống phanh kết hợp CSB giúp lái xe an toàn. Bánh xe kích thước lớn, hành trình giảm xóc dài tạo cảm giác lái xe chắc chắn, thoải mái. Hệ thống đề êm ái. Người dùng dễ trang trí, làm đẹp thêm cho xe theo sở thích cá nhân.
Dislike: Không lắp được móc treo đồ và ba-ga ở phía trước. Chắn bùn ở bánh sau ngắn nên dễ bẩn máy.
Ngay từ thế hệ đầu tiên ra mắt vào năm 2009, mẫu xe Honda PCX đã được đánh giá cao khi mang đến cho người lái tư thế lái xe thoải mái và nhiều công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
|
Dòng xe Honda PCX đã được đánh giá cao khi mang đến cho người lái tư thế lái xe thoải mái. |
Giữa tháng 1/2014, Honda Việt Nam tiếp tục tung ra phiên bản mới PCX 125 cho năm 2014 với bản cao cấp (đen mờ, bạc mờ) giá 54,49 triệu đồng và bản tiêu chuẩn (đen, đỏ, xám và trắng) giá 51,99 triệu đồng. Tất nhiên, những ưu điểm của thế hệ cũ vẫn được lưu truyền trên bản thiết kế mới này và nhiều điểm mới đã làm tăng tiện ích cho người dùng hơn.
Thiết kế, tiện ích
Nét nổi bật nhất trên Honda PCX 2014 là cụm đèn LED trang bị cho cả phần đầu và đuôi xe được thiết kế khá ấn tượng với các dải sáng tinh tế, mang lại hình ảnh sang trọng, khỏe khoắn cho chiếc xe. PCX chính là chiếc xe tay ga đầu tiên của Honda được trang bị toàn bộ đèn LED, giúp tiết kiệm tới 60% lượng điện tiêu thụ so với dòng xe trước.
Ở phần đầu xe đèn định vị mới có hình dạng những dải ánh sáng bao quanh đèn pha, tạo cảm giác mới mẻ và đảm bảo khả năng chiếu sáng cao. Cụm đèn LED phía sau, được thiết kế với hai dải sáng bao quanh cụm đèn phanh, kết hợp với đèn xi-nhan rời. Thiết kế mới này hài hòa với tổng thể xe hơn phiên bản cũ, nhưng dưới góc nhìn của chúng tôi thì vẫn thiếu nét thanh thoát.
Trên thân xe là những đường bo tròn, dàn nhựa được liên kết chắc chắn thể hiện độ hoàn thiện lắp ráp tốt. Tư thế ngồi thoải mái và không gian rộng rãi vẫn là đặc trưng thu hút của Honda PCX mới.
|
Không gian để chân rộng cho phép người lái có thể duỗi chân thoải mái. |
Mặt đồng hồ với ánh sáng đèn LED cho khả năng hiển thị cao, kết hợp thêm với đồng hồ điện tử chỉ giờ và đo mức tiêu thụ nhiêu liệu ở vị trí trung tâm. Chỉ cần bấm nút, người lái dễ dàng chuyển đổi chế độ hiển thị giữa đồng hồ đo hành trình, đồng hồ đo quãng đường hay đồng hồ đo mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình.
Honda PCX được trang bị ổ khoá từ an toàn "3 trong 1" cùng hệ thống xác định vị trí xe thông minh (đối với phiên bản cao cấp)
Xe có chiều dài cơ sở 1.315 mm, chiều cao yên 761 mm, trọng lượng xe ở mức 132 kg, kích thước tổng thể của xe là 1.931 mm dài, 740 mm rộng và 1.109 mm cao. Yên xe được thiết kế liền khối dạng bậc, cùng với không gian để chân rộng rãi mang lại tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau. Việc lên/xuống của người ngồi sau dễ dàng hơn mẫu xe đàn anh Honda Sh.
Hộc đựng đồ dưới yên xe có dung tích lên đến 25 lít với chốt dừng ở bản lề yên xe để tránh yên xe sập xuống trong khi đang cất/lấy đồ.Bình xăng dưới sàn dung tích lên đến 8 lít cùng nắp bình xăng ở vị trí thuận tiện cho việc bơm xăng mà không cần mở yên xe.
Hộc đựng đồ dưới yên xe có dung tích lên đến 25 lít với chốt dừng ở bản lề yên xe để tránh yên xe sập xuống trong khi đang cất/lấy đồ
Honda PCX được trang bị ổ khoá từ an toàn "3 trong 1" cùng hệ thống xác định vị trí xe thông minh (đối với phiên bản cao cấp) giúp người sử dụng dễ dàng phát hiện nơi để xe. Thêm vào đó là hệ thống cảnh báo chống trộm khi xe bị dịch chuyển hay rung lắc. Đó là những tiện ích hữu dụng trong điều kiện sử dụng ở Việt Nam trên mẫu xe này.
Động cơ, hệ thống truyền động
Động cơ vẫn là loại phun xăng điện tử eSP 124,9 cm3, tỷ số nén 11:1, công suất 8,6 kW tại vòng tua máy 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.000 vòng/phút. Bộ đề tích hợp ACG vừa có chức năng khởi động, vừa như máy phát điện giúp xe khởi động và tái khởi động dễ dàng, êm ái.
PCX125 mới vẫn duy trì tính năng ngắt động cơ tạm thời (Idling stop), giúp tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây. Bình xăng tăng từ 5,9 lít lên 8 lít.
Tính năng vận hành
Dễ điều khiển, cảm giác ngồi thoải mái và rộng rãi là cảm nhận đầu tiên khi điều khiển mẫu xe này. Chúng tôi thực sự ấn tượng với khả năng bám cua của xe bởi sự cân bằng và chắc chắn trong tình huống này.
|
Xe cân bằng và tạo cảm giác tốt khi vào cua. |
Nhờ được trang bị hệ thống khởi động điện AGC Starer giúp chiếc xe nổ máy mà không phát ra tiếng động. Tiếng động cơ êm và ít rung lắc, tay ga nhẹ, tạo cảm giác tăng/giảm ga tốt. Dù trang bị cùng dung tích với mẫu Honda Sh125 nhưng Honda PCX cung cáp khả năng tăng tốc tốt hơn. Tiếng máy, hộp truyền động và láp trong quá trình tăng/giảm tốc khá êm. Mẫu xe mới này có khả năng gia tốc khá ấn tượng từ tốc độ 60km/h.
Vành xe kích thước14 inch, bọc ngoài là lốp 90/90 trước và 100/90 sau. Xe được tích hợp công tắc chân chống bên, hệ thống phanh kết hợp (Combi Brake) với phanh đĩa trước và phanh đùm phía sau tạo cảm giác an toàn khi phanh, tay phanh cũng tạo cảm giác và lực phanh tốt.
Sở hữu bộ đèn pha lớn, chóa rộng nên Honda PCX cung cấp dải chiếu sáng và cường độ sáng tốt vào ban đêm. Trên Honda PCX, việc khó lắp móc treo đồ và ba-ga trước là những điểm còn thiếu trên mẫu xe này. Ngoài ra, trên những con đường hẹp, góc cua nhỏ là một thách thức với Honda PCX do chiều dài khá lớn nên người lái phải mở cua rộng hơn.
Đánh giá
Giá bán hợp lý, kiểu dáng khá khó lẫn khi so với các dòng xe tay ga nào trên thị trường, đồng thời sở hữu những công nghệ, tiện ích vượt trội, Honda PCX đã tạo được một vị thế rất riêng.
Thông số kỹ thuật
Giá bán: bản cao cấp (đen mờ, bạc mờ): 54,49 triệu đồng, bản tiêu chuẩn (đen, đỏ, xám và trắng): 51,99 triệu đồng (đã bao gồm VAT)
Dài x Rộng x Cao: 1.931 x 740 x 1.109 mm
Chiều cao yên: 761 mm
Chiều dài cơ sở: 1.315 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất: 135 mm
Dung tích bình xăng: 8 lít
Loại động cơ: 3 van, xi-lanh đơn, 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử
Dung tích xy lanh: 124,9 cm3, PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất cực đại: 8,6 KW/8.500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 11,7 Nm/5.000 vòng/phút
Truyền động: Tự động, biến thiên vô cấp
Giảm xóc trước (phuộc trước): Ống lồng
Giảm xóc sau (phuộc sau): Cặp lò xo trụ
Lốp trước: 90/90 - 14 M/C 46P
Lốp sau: 100/90 - 14 M/C 57P