1. Garum (nước mắm La Mã). Garum là một loại nước mắm nổi tiếng được làm bằng cách ướp muối và lên men nội tạng cá trong thùng, phổ biến trong hầu hết các bữa ăn của người La Mã cổ đại. Dù garum có mùi rất nặng nhưng người La Mã lại rất yêu thích hương vị mặn và đậm đà của nó. Ảnh: Pinterest. 2. Puls (cháo lúa mạch). Puls là một loại cháo làm từ lúa mạch hoặc các loại hạt khác như đậu lăng, một trong những món ăn cơ bản và phổ biến nhất của người La Mã, đặc biệt là trong giới bình dân và binh lính. Ảnh: Pinterest. 3. Moretum (phô mai tỏi). Moretum là một loại bột nhão được làm từ phô mai tươi nghiền trộn với tỏi, rau thơm, dầu ô liu và đôi khi là các loại hạt. Món này thường được ăn cùng với bánh mì,là món ăn nhẹ hoặc ăn sáng phổ biến của người nông dân La Mã. Ảnh: Pinterest. 4. Panis (bánh mì La Mã). Người La Mã có nhiều loại bánh mì khác nhau, từ bánh mì trắng cao cấp dành cho giới thượng lưu đến bánh mì lúa mạch thô cho người bình dân. Họ sử dụng các loại ngũ cốc khác nhau để làm bánh mì, nhưng bánh mì từ lúa mì được ưa chuộng nhất. Ảnh: Pinterest. 5. Gustus. Người La Mã thường bắt đầu bữa tiệc với gustus, tức là món khai vị, bao gồm các loại thức ăn nhẹ như trứng, ô liu, rau trộn với dầu và giấm, hoặc các món thịt nguội như xúc xích. Đôi khi họ dùng kèm gustus với rượu pha loãng với nước hoặc các loại rượu thảo mộc. Ảnh: Pinterest. 6. Patina. Patina là một món ăn nướng thường được làm từ thịt, cá hoặc rau củ. Tên "patina" xuất phát từ tên của chiếc chảo mà người La Mã dùng để nướng món ăn. Một món patina phổ biến là patina de piscibus, làm từ cá, trứng, sữa và gia vị. Ảnh: Pinterest. 7. Isicia Omentata. Isicia Omentata được coi là tiền thân của hamburger hiện đại. Đây là một món ăn làm từ thịt băm, bánh mì vụn, rượu vang trắng, và nhiều loại thảo mộc như hạt tiêu, thì là và rau mùi. Các nguyên liệu được tạo thành miếng, sau đó nướng lên và ăn kèm với bánh mì hoặc rau củ. Ảnh: Pinterest. 8. Dormice (chuột nhồi thịt). Nghe hơi “ghê ghê” nhưng dormice là một món ăn sang trọng dành cho giới quý tộc La Mã. Những con chuột đồng được vỗ béo đặc biệt, sau đó được nhồi với hỗn hợp hạt dẻ, thịt lợn và gia vị, rồi nướng lên. Ảnh: Pinterest. 9. Libum (bánh phô mai La Mã). Mô tả: Libum là một loại bánh phô mai cổ xưa, được làm từ bột mì, phô mai, trứng và mật ong. Bánh này thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo và cũng là món tráng miệng phổ biến của người La Mã. Ảnh: Pinterest. 10. Mulsum (rượu mật ong). Mulsum là một loại rượu vang La Mã pha mật ong. Đây là thức uống phổ biến trong các bữa tiệc lớn của người La Mã, thường được dùng làm đồ uống khai vị. Ảnh: Pinterest. 11. Frictum (trái cây nấu chín). Frictum là món tráng miệng làm từ trái cây nấu chín, thường là lê hoặc táo, được hầm trong rượu vang và mật ong. Đây là một món ăn phổ biến tại các bữa tiệc, mang lại hương vị ngọt ngào sau bữa chính. Ảnh: Pinterest. 12. Rượu vang (Vinum). Rượu vang là thức uống phổ biến và quan trọng trong văn hóa ẩm thực La Mã cổ đại. Người La Mã pha loãng rượu vang với nước và thêm gia vị hoặc thảo mộc để tạo ra hương vị độc đáo. Họ cũng ủ rượu vang từ các loại trái cây khác nhau, không chỉ từ nho, để đa dạng hóa hương vị. Ảnh: Pinterest. 13. Các loại thịt và cá. Thịt: Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, và dê là những loại thịt phổ biến, nhưng thịt cừu và thịt lợn được ưa chuộng hơn cả. Người La Mã cũng thích ăn xúc xích và các loại thịt muối, xông khói. Cá và hải sản được ăn nhiều ở các thành phố ven biển, thường được nướng, hầm hoặc muối. Ảnh: Pinterest. 14. Sự đa dạng của rau củ. Rau củ là phần quan trọng trong ẩm thực La Mã, đặc biệt là đối với tầng lớp bình dân. Các loại rau phổ biến bao gồm cải xoong, đậu, đậu lăng, cà rốt, bắp cải, và hành. Các món rau thường được chế biến với dầu ô liu, giấm và các loại thảo mộc như ngò, thì là, và rau thơm. Ảnh: Pinterest.
1. Garum (nước mắm La Mã). Garum là một loại nước mắm nổi tiếng được làm bằng cách ướp muối và lên men nội tạng cá trong thùng, phổ biến trong hầu hết các bữa ăn của người La Mã cổ đại. Dù garum có mùi rất nặng nhưng người La Mã lại rất yêu thích hương vị mặn và đậm đà của nó. Ảnh: Pinterest.
2. Puls (cháo lúa mạch). Puls là một loại cháo làm từ lúa mạch hoặc các loại hạt khác như đậu lăng, một trong những món ăn cơ bản và phổ biến nhất của người La Mã, đặc biệt là trong giới bình dân và binh lính. Ảnh: Pinterest.
3. Moretum (phô mai tỏi). Moretum là một loại bột nhão được làm từ phô mai tươi nghiền trộn với tỏi, rau thơm, dầu ô liu và đôi khi là các loại hạt. Món này thường được ăn cùng với bánh mì,là món ăn nhẹ hoặc ăn sáng phổ biến của người nông dân La Mã. Ảnh: Pinterest.
4. Panis (bánh mì La Mã). Người La Mã có nhiều loại bánh mì khác nhau, từ bánh mì trắng cao cấp dành cho giới thượng lưu đến bánh mì lúa mạch thô cho người bình dân. Họ sử dụng các loại ngũ cốc khác nhau để làm bánh mì, nhưng bánh mì từ lúa mì được ưa chuộng nhất. Ảnh: Pinterest.
5. Gustus. Người La Mã thường bắt đầu bữa tiệc với gustus, tức là món khai vị, bao gồm các loại thức ăn nhẹ như trứng, ô liu, rau trộn với dầu và giấm, hoặc các món thịt nguội như xúc xích. Đôi khi họ dùng kèm gustus với rượu pha loãng với nước hoặc các loại rượu thảo mộc. Ảnh: Pinterest.
6. Patina. Patina là một món ăn nướng thường được làm từ thịt, cá hoặc rau củ. Tên "patina" xuất phát từ tên của chiếc chảo mà người La Mã dùng để nướng món ăn. Một món patina phổ biến là patina de piscibus, làm từ cá, trứng, sữa và gia vị. Ảnh: Pinterest.
7. Isicia Omentata. Isicia Omentata được coi là tiền thân của hamburger hiện đại. Đây là một món ăn làm từ thịt băm, bánh mì vụn, rượu vang trắng, và nhiều loại thảo mộc như hạt tiêu, thì là và rau mùi. Các nguyên liệu được tạo thành miếng, sau đó nướng lên và ăn kèm với bánh mì hoặc rau củ. Ảnh: Pinterest.
8. Dormice (chuột nhồi thịt). Nghe hơi “ghê ghê” nhưng dormice là một món ăn sang trọng dành cho giới quý tộc La Mã. Những con chuột đồng được vỗ béo đặc biệt, sau đó được nhồi với hỗn hợp hạt dẻ, thịt lợn và gia vị, rồi nướng lên. Ảnh: Pinterest.
9. Libum (bánh phô mai La Mã). Mô tả: Libum là một loại bánh phô mai cổ xưa, được làm từ bột mì, phô mai, trứng và mật ong. Bánh này thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo và cũng là món tráng miệng phổ biến của người La Mã. Ảnh: Pinterest.
10. Mulsum (rượu mật ong). Mulsum là một loại rượu vang La Mã pha mật ong. Đây là thức uống phổ biến trong các bữa tiệc lớn của người La Mã, thường được dùng làm đồ uống khai vị. Ảnh: Pinterest.
11. Frictum (trái cây nấu chín). Frictum là món tráng miệng làm từ trái cây nấu chín, thường là lê hoặc táo, được hầm trong rượu vang và mật ong. Đây là một món ăn phổ biến tại các bữa tiệc, mang lại hương vị ngọt ngào sau bữa chính. Ảnh: Pinterest.
12. Rượu vang (Vinum). Rượu vang là thức uống phổ biến và quan trọng trong văn hóa ẩm thực La Mã cổ đại. Người La Mã pha loãng rượu vang với nước và thêm gia vị hoặc thảo mộc để tạo ra hương vị độc đáo. Họ cũng ủ rượu vang từ các loại trái cây khác nhau, không chỉ từ nho, để đa dạng hóa hương vị. Ảnh: Pinterest.
13. Các loại thịt và cá. Thịt: Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, và dê là những loại thịt phổ biến, nhưng thịt cừu và thịt lợn được ưa chuộng hơn cả. Người La Mã cũng thích ăn xúc xích và các loại thịt muối, xông khói. Cá và hải sản được ăn nhiều ở các thành phố ven biển, thường được nướng, hầm hoặc muối. Ảnh: Pinterest.
14. Sự đa dạng của rau củ. Rau củ là phần quan trọng trong ẩm thực La Mã, đặc biệt là đối với tầng lớp bình dân. Các loại rau phổ biến bao gồm cải xoong, đậu, đậu lăng, cà rốt, bắp cải, và hành. Các món rau thường được chế biến với dầu ô liu, giấm và các loại thảo mộc như ngò, thì là, và rau thơm. Ảnh: Pinterest.