1. TÊ GIÁC JAVA: Từng được tìm thấy trên khắp Đông Nam Á, tê giác Java đã phải chịu sự suy giảm đáng kinh ngạc về số lượng do nạn săn bắt và mất môi trường sống.
Quần thể tê giác Java hoang dã đơn độc là một trong những loài tê giác hiếm nhất - khoảng 75 cá thể, hiện chỉ có thể được tìm thấy trên đảo Java, Indonesia. Vườn quốc gia Ujung Kulon (Di sản Thế giới) là nơi ẩn náu cuối cùng còn sót lại của loài tê giác Java.
Nhưng khu vực này cũng bị cây cọ Arenga xâm chiếm, khiến tê giác có ít thức ăn hơn cũng như bị hạn chế môi trường sống hơn để. Bên cạnh đó, quần thể tê giác Java nhỏ bé cũng rất dễ bị tuyệt chủng do thiên tai, dịch bệnh, săn trộm và tiềm ẩn nguy cơ cận huyết.Loại tê giác này cũng từng xuất hiện ở Việt Nam nhưng đáng buồn là vào ngày 25/10/2022, Quỹ quốc tế bảo vệ Thiên nhiên (WWF) và Quỹ Bảo tồn Tê giác Quốc tế (IRF) đã công bố việc Tê giác Java một sừng (Rhinoceros sondaius annamiticus) đã tuyệt chủng tại Việt Nam ( theo Báo Điện tử Chính phủ). 2. BÁO AMUR: Báo Amur là một trong những loài mèo lớn hiếm nhất trên thế giới, chỉ còn khoảng 100 cá thể trong tự nhiên. Mặc dù quần thể hoang dã của chúng có vẻ ổn định và ngày càng tăng tuy nhiên những phân loài báo này vẫn đang bị đe dọa nghiêm trọng kể từ năm 1996.
Lý do lớn nhất gây ra tình trạng này là: Báo hoa mai Amur chỉ có thể được tìm thấy ở một khu vực tương đối nhỏ ở vùng viễn đông nước Nga và đông bắc nước Nga, Trung Quốc hiện nay.Những con báo Amur còn lại phải đối mặt với nhiều mối đe dọa bao gồm mất và phân mảnh môi trường sống, khan hiếm con mồi. Tuy nhiên, vẫn còn hy vọng sinh tồn cho loài mèo lớn quý hiếm này.Khoảng 75% phạm vi sinh sống của chúng nằm trong các khu bảo tồn ở Nga và Trung Quốc, đồng thời chúng cũng đang di chuyển đến các môi trường sống thích hợp ở bên ngoài các khu bảo tồn này. 3. HỔ ĐẢO SUNDA: Hổ đảo Sunda hay hổ Sumatra là phân loài hổ nhỏ nhất thế giới, nặng tới 140kg. Đây là loại hổ rất hiếm - ước tính có khoảng 600 con trong tự nhiên và chỉ được tìm thấy trên đảo Sumatra của Indonesia.Kể từ những năm 1980, dân số ở Đông Nam Á đã tăng gần gấp đôi từ 357 triệu lên khoảng 668 triệu vào năm 2020. Điều này đã tác động đến số lượng hổ, vốn đang bị thu hẹp cùng với môi trường sống của chúng.Khi các khu định cư của con người mở rộng trong khu vực, hổ đảo Sunda ngày càng có nhiều khả năng chạm trán với con người, điều này có thể dẫn đến xung đột giữa người và hổ ngày càng gia tăng. Săn trộm hổ và buôn bán bất hợp pháp các bộ phận và sản phẩm của hổ cũng là mối lo ngại nghiêm trọng đối với sự sống còn của chúng. 4. KHỈ ĐỘT NÚI: Khỉ đột núi là một phân loài của khỉ đột, sống thành hai quần thể biệt lập trong các khu rừng có độ cao lớn ở vùng núi lửa thuộc Cộng hòa Dân chủ Congo, Rwanda và Uganda Và ở Công viên Quốc gia Bwindi Impenetrable của Uganda.Vườn quốc gia Virunga ở Congo có lịch sử bất ổn chính trị cùng với tỷ lệ nghèo đói cao. Điều này gây ra mối đe dọa đáng kể đối với số lượng khỉ đột núi khi con người di chuyển đến các khu vực gần loài vượn lớn này để tìm thức ăn, nơi trú ẩn và không gian sống.Hiện nay có hơn 500.000 người sống gần môi trường sống của khỉ đột núi. Mặc dù vậy, khỉ đột núi đang có sự phục hồi đầy hứa hẹn nhờ những nỗ lực bảo tồn và can thiệp từ các đối tác địa phương và quốc tế cũng như WWF thông qua Chương trình Bảo tồn Khỉ đột Quốc tế.Hiện nay, khỉ đột núi được liệt vào danh sách loài có nguy cơ tuyệt chủng với chỉ hơn 1.000 cá thể trong tự nhiên. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều mối đe dọa có thể cản trở tiến trình phục hồi của loài này. 5. ĐƯỜI ƯƠI TAPANULI: Đười ươi Tapanuli loài đười ươi mới được liệt kê là một loài riêng biệt vào năm 2017. Hiện nay, chỉ có một quần thể đười ươi Tapanuli biệt lập tồn tại trong tự nhiên, quần thể này được giới hạn ở các khu rừng nhiệt đới của hệ sinh thái Batang Toru trên đảo Sumatra, Indonesia.
Ngày nay, những loài linh trưởng sống trên cây này đang bị đe dọa nghiêm trọng với ít hơn 800 cá thể trong tự nhiên, khiến chúng trở thành loài vượn lớn có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới.
Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa chính đối với sự tồn tại của loài này khi các khu rừng nhiệt đới đang bị thay thế bởi đất nông nghiệp, khai thác mỏ, p thủy điện và địa nhiệt. Từ năm 1985 đến năm 2007, hơn 40% diện tích rừng ở tỉnh Bắc Sumatra đã mất. Đây là nơi có loài đười ươi Tapanuli.
6. CÁ HEO KHÔNG VÂY DƯƠNG TỬ: Cá heo không vây Dương Tử là loài kỳ lạ trong họ cá heo vì nó là loài cá heo nước ngọt duy nhất còn sống được tìm thấy trên thế giới. Loài động vật có vú sống dưới nước này hiện đang sinh sống ở sông Dương Tử ở Trung Quốc và được liệt kê là loài cực kỳ nguy cấp.
Trong khi sông Dương Tử đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động lành mạnh của hệ sinh thái, thì nhiều năm suy thoái môi trường, đánh bắt quá mức và ô nhiễm nguồn nước trong khu vực đang gây ra những tác động bất lợi đến nhiều loài động vật coi đây là nhà của chúng.Ngày xưa, cá heo sông Dương Tử từng sống cùng với những loài cá heo không vây, nhưng trong suốt 2 thập kỷ không hề bắt gặp loại cá này trong tự nhiên. Đáng buồn thay, đây có thể là một lời nhắc nhở rõ ràng khác về những gì sắp xảy ra đối với nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm cả cá heo không vây Dương Tử.Để bảo vệ loài này, Trung Quốc đã nâng cấp cá heo không vây lên thành 'loài được bảo vệ cấp một' vào năm 2021 - mức bảo vệ cao nhất hiện có ở nước này. Năm 2018, số lượng của chúng vẫn còn khoảng 1.000 cá thể và ổn định trong tự nhiên. 7. TÊ GIÁC ĐEN: Từ năm 1960 đến năm 1995, quần thể tê giác đen bị sụt giảm nghiêm trọng về số lượng do nạn săn trộm với quy mô lớn. Loại này chỉ có 2% sống sót sau những cuộc tấn công.
Khi việc bảo tồn tê giác được tiến hành, số lượng của chúng đã tăng hơn gấp đôi trên khắp châu Phi kể từ những năm 1990. Tuy nhiên, tê giác đen vẫn được IUCN liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp với khoảng 5.630 cá thể trong tự nhiên.Ba phân loài tê giác đen hiện còn tồn tại, trong đó tê giác đen phương Tây được tuyên bố tuyệt chủng vào năm 2011. Ngày nay, 95% tê giác đen được tìm thấy chỉ ở bốn quốc gia: Kenya, Namibia, Nam Phi và Zimbabwe.Mối đe dọa lớn nhất đối với số lượng tê giác còn lại vẫn là nạn săn trộm để lấy sừng. Trong 10 năm qua, gần 10.000 con tê giác châu Phi đã bị giết để cung cấp cho hoạt động buôn bán sừng tê giác bất hợp pháp. 8. VOI RỪNG CHÂU PHI: Sâu trong những khu rừng rậm rạp, ẩm ướt ở Tây và Trung Phi, bạn có thể tìm thấy loài voi rừng khó bị phát hiện, một trong hai thành viên của loài voi châu Phi. Số lượng voi rừng châu Phi hoang dã thực tế vẫn chưa nắm chắc vì bản tính nhút nhát của chúng.Nhưng chúng ta biết rằng chúng là loài cực kỳ nguy cấp và đã giảm khoảng 86% trong 31 năm qua. Nguyên nhân chính đằng sau sự suy giảm này là do nạn săn trộm diễn ra thường xuyên, lan rộng và chuyên sâu, đặc biệt là ở Trung Phi.Cũng như nạn săn trộm voi, mất môi trường sống và thay đổi mục đích sử dụng đất cho nông nghiệp và các mục đích sử dụng đất khác đã dẫn đến môi trường sống bị chia cắt và xung đột giữa người và voi ngày càng gia tăng dẫn đến thiệt hại cho cả hai bên.Ngày nay, voi rừng châu Phi chiếm khoảng 25% phạm vi lịch sử của chúng, sống rải rác ở 20 quốc gia châu Phi khác nhau, chủ yếu ở Gabon và Cộng hòa Congo. 9. ĐƯỜI ƯƠI SUMATRA: Đười ươi Sumatra được tìm thấy độc quyền trên đảo Sumatra, Indonesia. Hiện nay chúng được IUCN liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp với ít hơn 14.000 cá thể trong tự nhiên. Đười ươi Sumatra phải đối mặt với các mối đe dọa tương tự như các đối tác Bornean và Tapanuli của chúng.Từ khai thác gỗ, trồng trọt nông nghiệp và mở rộng phát triển cơ sở hạ tầng cho đến buôn bán trái phép vật nuôi. Đười ươi cần những vùng rừng nối liền rộng lớn để sinh sống nhưng từ năm 1985 đến năm 2007, loài vượn lớn này đã mất 60% môi trường sống trong rừng.Ngày nay, phần lớn những con đười ươi này được tìm thấy ở cực bắc Sumatra trong Hệ sinh thái Leuser, một cảnh quan bao gồm rừng mưa nhiệt đới vùng đất thấp và đầm lầy than bùn ẩm ướt. 10. RÙA ĐỒI MỒI: Rùa Hawksbill hay còn gọi là rùa đồi mồi là một trong bảy loài rùa biển và được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới gần bờ của Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Số lượng của chúng được cho là có từ 20.000 đến 23.000 con rùa làm tổ, mặc dù rất khó để đánh giá số lượng thực sự của chúng vì rùa biển là loài lang thang trên đại dương.Trong 30 năm qua, quần thể rùa đồi mồi trên toàn thế giới đã giảm ít nhất 80% do hậu quả của việc môi trường làm tổ bị suy thoái, rạn san hô bị phá hủy cũng như nạn buôn bán bất hợp pháp vỏ và sản phẩm đồi mồi.Các mối đe dọa khác do con người gây ra như ô nhiễm nhựa, biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng cao có thể góp phần làm suy giảm loài này trong tương lai. Hiện tại, rùa đồi mồi được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp trong sách đỏ thế giới.
1. TÊ GIÁC JAVA: Từng được tìm thấy trên khắp Đông Nam Á, tê giác Java đã phải chịu sự suy giảm đáng kinh ngạc về số lượng do nạn săn bắt và mất môi trường sống.
Quần thể tê giác Java hoang dã đơn độc là một trong những loài tê giác hiếm nhất - khoảng 75 cá thể, hiện chỉ có thể được tìm thấy trên đảo Java, Indonesia. Vườn quốc gia Ujung Kulon (Di sản Thế giới) là nơi ẩn náu cuối cùng còn sót lại của loài tê giác Java.
Nhưng khu vực này cũng bị cây cọ Arenga xâm chiếm, khiến tê giác có ít thức ăn hơn cũng như bị hạn chế môi trường sống hơn để. Bên cạnh đó, quần thể tê giác Java nhỏ bé cũng rất dễ bị tuyệt chủng do thiên tai, dịch bệnh, săn trộm và tiềm ẩn nguy cơ cận huyết.
Loại tê giác này cũng từng xuất hiện ở Việt Nam nhưng đáng buồn là vào ngày 25/10/2022, Quỹ quốc tế bảo vệ Thiên nhiên (WWF) và Quỹ Bảo tồn Tê giác Quốc tế (IRF) đã công bố việc Tê giác Java một sừng (Rhinoceros sondaius annamiticus) đã tuyệt chủng tại Việt Nam ( theo Báo Điện tử Chính phủ).
2. BÁO AMUR: Báo Amur là một trong những loài mèo lớn hiếm nhất trên thế giới, chỉ còn khoảng 100 cá thể trong tự nhiên. Mặc dù quần thể hoang dã của chúng có vẻ ổn định và ngày càng tăng tuy nhiên những phân loài báo này vẫn đang bị đe dọa nghiêm trọng kể từ năm 1996.
Lý do lớn nhất gây ra tình trạng này là: Báo hoa mai Amur chỉ có thể được tìm thấy ở một khu vực tương đối nhỏ ở vùng viễn đông nước Nga và đông bắc nước Nga, Trung Quốc hiện nay.
Những con báo Amur còn lại phải đối mặt với nhiều mối đe dọa bao gồm mất và phân mảnh môi trường sống, khan hiếm con mồi. Tuy nhiên, vẫn còn hy vọng sinh tồn cho loài mèo lớn quý hiếm này.
Khoảng 75% phạm vi sinh sống của chúng nằm trong các khu bảo tồn ở Nga và Trung Quốc, đồng thời chúng cũng đang di chuyển đến các môi trường sống thích hợp ở bên ngoài các khu bảo tồn này.
3. HỔ ĐẢO SUNDA: Hổ đảo Sunda hay hổ Sumatra là phân loài hổ nhỏ nhất thế giới, nặng tới 140kg. Đây là loại hổ rất hiếm - ước tính có khoảng 600 con trong tự nhiên và chỉ được tìm thấy trên đảo Sumatra của Indonesia.
Kể từ những năm 1980, dân số ở Đông Nam Á đã tăng gần gấp đôi từ 357 triệu lên khoảng 668 triệu vào năm 2020. Điều này đã tác động đến số lượng hổ, vốn đang bị thu hẹp cùng với môi trường sống của chúng.
Khi các khu định cư của con người mở rộng trong khu vực, hổ đảo Sunda ngày càng có nhiều khả năng chạm trán với con người, điều này có thể dẫn đến xung đột giữa người và hổ ngày càng gia tăng. Săn trộm hổ và buôn bán bất hợp pháp các bộ phận và sản phẩm của hổ cũng là mối lo ngại nghiêm trọng đối với sự sống còn của chúng.
4. KHỈ ĐỘT NÚI: Khỉ đột núi là một phân loài của khỉ đột, sống thành hai quần thể biệt lập trong các khu rừng có độ cao lớn ở vùng núi lửa thuộc Cộng hòa Dân chủ Congo, Rwanda và Uganda Và ở Công viên Quốc gia Bwindi Impenetrable của Uganda.
Vườn quốc gia Virunga ở Congo có lịch sử bất ổn chính trị cùng với tỷ lệ nghèo đói cao. Điều này gây ra mối đe dọa đáng kể đối với số lượng khỉ đột núi khi con người di chuyển đến các khu vực gần loài vượn lớn này để tìm thức ăn, nơi trú ẩn và không gian sống.
Hiện nay có hơn 500.000 người sống gần môi trường sống của khỉ đột núi. Mặc dù vậy, khỉ đột núi đang có sự phục hồi đầy hứa hẹn nhờ những nỗ lực bảo tồn và can thiệp từ các đối tác địa phương và quốc tế cũng như WWF thông qua Chương trình Bảo tồn Khỉ đột Quốc tế.
Hiện nay, khỉ đột núi được liệt vào danh sách loài có nguy cơ tuyệt chủng với chỉ hơn 1.000 cá thể trong tự nhiên. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều mối đe dọa có thể cản trở tiến trình phục hồi của loài này.
5. ĐƯỜI ƯƠI TAPANULI: Đười ươi Tapanuli loài đười ươi mới được liệt kê là một loài riêng biệt vào năm 2017. Hiện nay, chỉ có một quần thể đười ươi Tapanuli biệt lập tồn tại trong tự nhiên, quần thể này được giới hạn ở các khu rừng nhiệt đới của hệ sinh thái Batang Toru trên đảo Sumatra, Indonesia.
Ngày nay, những loài linh trưởng sống trên cây này đang bị đe dọa nghiêm trọng với ít hơn 800 cá thể trong tự nhiên, khiến chúng trở thành loài vượn lớn có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới.
Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa chính đối với sự tồn tại của loài này khi các khu rừng nhiệt đới đang bị thay thế bởi đất nông nghiệp, khai thác mỏ, p thủy điện và địa nhiệt. Từ năm 1985 đến năm 2007, hơn 40% diện tích rừng ở tỉnh Bắc Sumatra đã mất. Đây là nơi có loài đười ươi Tapanuli.
6. CÁ HEO KHÔNG VÂY DƯƠNG TỬ: Cá heo không vây Dương Tử là loài kỳ lạ trong họ cá heo vì nó là loài cá heo nước ngọt duy nhất còn sống được tìm thấy trên thế giới. Loài động vật có vú sống dưới nước này hiện đang sinh sống ở sông Dương Tử ở Trung Quốc và được liệt kê là loài cực kỳ nguy cấp.
Trong khi sông Dương Tử đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động lành mạnh của hệ sinh thái, thì nhiều năm suy thoái môi trường, đánh bắt quá mức và ô nhiễm nguồn nước trong khu vực đang gây ra những tác động bất lợi đến nhiều loài động vật coi đây là nhà của chúng.
Ngày xưa, cá heo sông Dương Tử từng sống cùng với những loài cá heo không vây, nhưng trong suốt 2 thập kỷ không hề bắt gặp loại cá này trong tự nhiên. Đáng buồn thay, đây có thể là một lời nhắc nhở rõ ràng khác về những gì sắp xảy ra đối với nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm cả cá heo không vây Dương Tử.
Để bảo vệ loài này, Trung Quốc đã nâng cấp cá heo không vây lên thành 'loài được bảo vệ cấp một' vào năm 2021 - mức bảo vệ cao nhất hiện có ở nước này. Năm 2018, số lượng của chúng vẫn còn khoảng 1.000 cá thể và ổn định trong tự nhiên.
7. TÊ GIÁC ĐEN: Từ năm 1960 đến năm 1995, quần thể tê giác đen bị sụt giảm nghiêm trọng về số lượng do nạn săn trộm với quy mô lớn. Loại này chỉ có 2% sống sót sau những cuộc tấn công.
Khi việc bảo tồn tê giác được tiến hành, số lượng của chúng đã tăng hơn gấp đôi trên khắp châu Phi kể từ những năm 1990. Tuy nhiên, tê giác đen vẫn được IUCN liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp với khoảng 5.630 cá thể trong tự nhiên.
Ba phân loài tê giác đen hiện còn tồn tại, trong đó tê giác đen phương Tây được tuyên bố tuyệt chủng vào năm 2011. Ngày nay, 95% tê giác đen được tìm thấy chỉ ở bốn quốc gia: Kenya, Namibia, Nam Phi và Zimbabwe.
Mối đe dọa lớn nhất đối với số lượng tê giác còn lại vẫn là nạn săn trộm để lấy sừng. Trong 10 năm qua, gần 10.000 con tê giác châu Phi đã bị giết để cung cấp cho hoạt động buôn bán sừng tê giác bất hợp pháp.
8. VOI RỪNG CHÂU PHI: Sâu trong những khu rừng rậm rạp, ẩm ướt ở Tây và Trung Phi, bạn có thể tìm thấy loài voi rừng khó bị phát hiện, một trong hai thành viên của loài voi châu Phi. Số lượng voi rừng châu Phi hoang dã thực tế vẫn chưa nắm chắc vì bản tính nhút nhát của chúng.
Nhưng chúng ta biết rằng chúng là loài cực kỳ nguy cấp và đã giảm khoảng 86% trong 31 năm qua. Nguyên nhân chính đằng sau sự suy giảm này là do nạn săn trộm diễn ra thường xuyên, lan rộng và chuyên sâu, đặc biệt là ở Trung Phi.
Cũng như nạn săn trộm voi, mất môi trường sống và thay đổi mục đích sử dụng đất cho nông nghiệp và các mục đích sử dụng đất khác đã dẫn đến môi trường sống bị chia cắt và xung đột giữa người và voi ngày càng gia tăng dẫn đến thiệt hại cho cả hai bên.
Ngày nay, voi rừng châu Phi chiếm khoảng 25% phạm vi lịch sử của chúng, sống rải rác ở 20 quốc gia châu Phi khác nhau, chủ yếu ở Gabon và Cộng hòa Congo.
9. ĐƯỜI ƯƠI SUMATRA: Đười ươi Sumatra được tìm thấy độc quyền trên đảo Sumatra, Indonesia. Hiện nay chúng được IUCN liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp với ít hơn 14.000 cá thể trong tự nhiên. Đười ươi Sumatra phải đối mặt với các mối đe dọa tương tự như các đối tác Bornean và Tapanuli của chúng.
Từ khai thác gỗ, trồng trọt nông nghiệp và mở rộng phát triển cơ sở hạ tầng cho đến buôn bán trái phép vật nuôi. Đười ươi cần những vùng rừng nối liền rộng lớn để sinh sống nhưng từ năm 1985 đến năm 2007, loài vượn lớn này đã mất 60% môi trường sống trong rừng.
Ngày nay, phần lớn những con đười ươi này được tìm thấy ở cực bắc Sumatra trong Hệ sinh thái Leuser, một cảnh quan bao gồm rừng mưa nhiệt đới vùng đất thấp và đầm lầy than bùn ẩm ướt.
10. RÙA ĐỒI MỒI: Rùa Hawksbill hay còn gọi là rùa đồi mồi là một trong bảy loài rùa biển và được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới gần bờ của Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Số lượng của chúng được cho là có từ 20.000 đến 23.000 con rùa làm tổ, mặc dù rất khó để đánh giá số lượng thực sự của chúng vì rùa biển là loài lang thang trên đại dương.
Trong 30 năm qua, quần thể rùa đồi mồi trên toàn thế giới đã giảm ít nhất 80% do hậu quả của việc môi trường làm tổ bị suy thoái, rạn san hô bị phá hủy cũng như nạn buôn bán bất hợp pháp vỏ và sản phẩm đồi mồi.
Các mối đe dọa khác do con người gây ra như ô nhiễm nhựa, biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng cao có thể góp phần làm suy giảm loài này trong tương lai. Hiện tại, rùa đồi mồi được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp trong sách đỏ thế giới.