Những cỗ máy ném đá Trebuchet khổng lồ xuất hiện ở châu Âu từ thế kỷ thứ 6, đã được sử dụng như thứ vũ khí có khả năng hủy diệt mạnh nhất trong suốt 1000 năm, cho đến khi súng đại bác khiến chúng trở nên lỗi thời từ thế kỷ 16. Loại vũ khí này hoạt động bằng nguyên lý cơ học về lực đòn bẩy. Các thành phần chính của Trebuchet gồm sợi dây treo, cánh tay đòn và đối trọng nặng. Khi sợi dây treo và cánh tay đòn vung lên thành tư thế thẳng đứng, đoạn cuối sợi dây treo tung ra đẩy viên đạn về phía mục tiêu với sức mạnh khủng khiếp. Tiền thân của Trebuchet là Catapult, những chiếc máy ném đá được sử dụng phổ biến vào thời cổ đại. So với Catapult, Trebuchet kém cơ động, tốc độ bắn chậm và chi phí xây dựng cao hơn, nhưng tầm bắn và sức công phá thì vượt trội nhiều lần. Những chiếc máy ném đá Trebuchet cỡ lớn có thể ném những tảng đá nặng tới 140 kg đi xa khoảng 300m. Đã có những Trebuchet khổng lồ ném đạn đá nặng đến 1,5 tấn được ghi nhận trong lịch sử. Với khả năng này, Trebuchet là thứ vũ khí có khả năng hủy diệt thành trì và sinh lực đối phương rất lớn. Ngoài đạn đá, Trebuchet còn được sử dụng để ném những quả cầu lửa, thậm chí là xác chết vào thành lũy của kẻ thù. Tiêu biểu là năm 1422, hoàng tử Sigismund Korybut của Hungari trong trận tấn công Karlstejn (cộng hòa Séc ngày nay) đã bắn xác người và phân vào trong thành, nhằm làm lan tràn bệnh tật trong hàng ngũ kẻ thù. Nhiều kỹ thuật tiến bộ đã được áp dụng lên Trebuchet. Một thanh chắn được đặt ở điểm dừng của cánh tay đòn có thể sử dụng để tăng lợi thế đàn hồi tự nhiên. Ngoài ra, các nhà khoa học hiện còn tranh cãi về việc liệu những chiến binh thời xưa có sử dụng hệ thống bánh xe để hấp thụ những lực dư thừa và truyền trở lại vào trong viên đạn hay không. Trebuchet được sử dụng nhiều nhất ở lục địa châu Âu tại các vùng đất vùng đất quanh Địa Trung Hải. Loại vũ khí này đã phát huy vai trò quan trọng trong nhiều trận đánh lớn. Trong cuộc bao vây thành Acre năm 1191, 2 chiếc máy Trebuchet cỡ lớn được đặt tên là “God's Own Catapult” và “Bad Neighbour” do vua Richard của Anh ra lệnh lắp ráp đã chấm dứt thế bế tắc kéo dài hàng năm trời của trận chiến. Vào cuối những năm 1260, trong cuộc vây hãm hai thành Phàn Thành và Tương Dương của nhà Tống, quân Mông Cổ đã nhờ 2 kỹ sư người Ba Tư lắp đặt hàng loạt máy Trebuchet để công phá đối phương. Kết quả là sau nhiều năm trời chống đỡ kiên cường, hai tòa thành này đã bị san bằng, buộc lực lượng phòng thủ phải đầu hàng. Trong cuộc vây hãm tại lâu đài Stirling năm 1304, vua nước Anh là Edward Longshanks đã cho chế tạo một cỗ máy Trebuchet khổng lồ có tên gọi là “Warwolf”. Cỗ máy khủng khiếp này có thể bắn những tảng đá nặng tới 1,5 tấn, hủy diệt được những mục tiêu kiên cố nhất của kẻ thù. Người Trung Quốc đã có loại vũ khí tương tự như Trebuchet từ thế kỷ thứ 4 TCN. Tuy vậy, những cỗ máy của họ nhỏ hơn và đóng vai trò ít quan trọng hơn trong các trận đánh công thành.Để đối phó lại sức công phá của Trebuchet, các công trình sư thời Trung cổ đã phải thiết kế các thành lũy, pháo đài với độ dày lớn nhất có thể. Bản thân Trebuchet từ một vũ khí tấn công đã được sử dụng vào mục đích phòng thủ bằng cách đặt chúng trên những tháp canh khổng lồ mà di tích còn lưu lại ở một số địa điểm như Damascus, Bosra (Syria), Cairo (Ai Cập). Ngày nay, nhiều mô hình Trebuchet đã được dựng lại, từ những mô hình nhỏ được chế tạo dành cho khoa học trong nhà trường cho đến mô hình có kích cỡ và khả năng hoạt động như thật đặt tại các di tích lịch sử. Chiếc Trebuchet lớn nhất thế giới hiện tại đặt ở pháo đài Warwick (Anh). Chiếc máy này được làm năm 2005, cao 18m, nặng 22 tấn, có khả năng ném được đạn nặng 150kg, tầm bắn tối đa khoảng 300m.
Những cỗ máy ném đá Trebuchet khổng lồ xuất hiện ở châu Âu từ thế kỷ thứ 6, đã được sử dụng như thứ vũ khí có khả năng hủy diệt mạnh nhất trong suốt 1000 năm, cho đến khi súng đại bác khiến chúng trở nên lỗi thời từ thế kỷ 16.
Loại vũ khí này hoạt động bằng nguyên lý cơ học về lực đòn bẩy. Các thành phần chính của Trebuchet gồm sợi dây treo, cánh tay đòn và đối trọng nặng. Khi sợi dây treo và cánh tay đòn vung lên thành tư thế thẳng đứng, đoạn cuối sợi dây treo tung ra đẩy viên đạn về phía mục tiêu với sức mạnh khủng khiếp.
Tiền thân của Trebuchet là Catapult, những chiếc máy ném đá được sử dụng phổ biến vào thời cổ đại. So với Catapult, Trebuchet kém cơ động, tốc độ bắn chậm và chi phí xây dựng cao hơn, nhưng tầm bắn và sức công phá thì vượt trội nhiều lần.
Những chiếc máy ném đá Trebuchet cỡ lớn có thể ném những tảng đá nặng tới 140 kg đi xa khoảng 300m. Đã có những Trebuchet khổng lồ ném đạn đá nặng đến 1,5 tấn được ghi nhận trong lịch sử. Với khả năng này, Trebuchet là thứ vũ khí có khả năng hủy diệt thành trì và sinh lực đối phương rất lớn.
Ngoài đạn đá, Trebuchet còn được sử dụng để ném những quả cầu lửa, thậm chí là xác chết vào thành lũy của kẻ thù. Tiêu biểu là năm 1422, hoàng tử Sigismund Korybut của Hungari trong trận tấn công Karlstejn (cộng hòa Séc ngày nay) đã bắn xác người và phân vào trong thành, nhằm làm lan tràn bệnh tật trong hàng ngũ kẻ thù.
Nhiều kỹ thuật tiến bộ đã được áp dụng lên Trebuchet. Một thanh chắn được đặt ở điểm dừng của cánh tay đòn có thể sử dụng để tăng lợi thế đàn hồi tự nhiên. Ngoài ra, các nhà khoa học hiện còn tranh cãi về việc liệu những chiến binh thời xưa có sử dụng hệ thống bánh xe để hấp thụ những lực dư thừa và truyền trở lại vào trong viên đạn hay không.
Trebuchet được sử dụng nhiều nhất ở lục địa châu Âu tại các vùng đất vùng đất quanh Địa Trung Hải. Loại vũ khí này đã phát huy vai trò quan trọng trong nhiều trận đánh lớn.
Trong cuộc bao vây thành Acre năm 1191, 2 chiếc máy Trebuchet cỡ lớn được đặt tên là “God's Own Catapult” và “Bad Neighbour” do vua Richard của Anh ra lệnh lắp ráp đã chấm dứt thế bế tắc kéo dài hàng năm trời của trận chiến.
Vào cuối những năm 1260, trong cuộc vây hãm hai thành Phàn Thành và Tương Dương của nhà Tống, quân Mông Cổ đã nhờ 2 kỹ sư người Ba Tư lắp đặt hàng loạt máy Trebuchet để công phá đối phương. Kết quả là sau nhiều năm trời chống đỡ kiên cường, hai tòa thành này đã bị san bằng, buộc lực lượng phòng thủ phải đầu hàng.
Trong cuộc vây hãm tại lâu đài Stirling năm 1304, vua nước Anh là Edward Longshanks đã cho chế tạo một cỗ máy Trebuchet khổng lồ có tên gọi là “Warwolf”. Cỗ máy khủng khiếp này có thể bắn những tảng đá nặng tới 1,5 tấn, hủy diệt được những mục tiêu kiên cố nhất của kẻ thù.
Người Trung Quốc đã có loại vũ khí tương tự như Trebuchet từ thế kỷ thứ 4 TCN. Tuy vậy, những cỗ máy của họ nhỏ hơn và đóng vai trò ít quan trọng hơn trong các trận đánh công thành.
Để đối phó lại sức công phá của Trebuchet, các công trình sư thời Trung cổ đã phải thiết kế các thành lũy, pháo đài với độ dày lớn nhất có thể. Bản thân Trebuchet từ một vũ khí tấn công đã được sử dụng vào mục đích phòng thủ bằng cách đặt chúng trên những tháp canh khổng lồ mà di tích còn lưu lại ở một số địa điểm như Damascus, Bosra (Syria), Cairo (Ai Cập).
Ngày nay, nhiều mô hình Trebuchet đã được dựng lại, từ những mô hình nhỏ được chế tạo dành cho khoa học trong nhà trường cho đến mô hình có kích cỡ và khả năng hoạt động như thật đặt tại các di tích lịch sử. Chiếc Trebuchet lớn nhất thế giới hiện tại đặt ở pháo đài Warwick (Anh). Chiếc máy này được làm năm 2005, cao 18m, nặng 22 tấn, có khả năng ném được đạn nặng 150kg, tầm bắn tối đa khoảng 300m.