Thế hệ thứ nhất (1975 - 1981): E21. Xe có thiết kế 2 cửa, lưới tản nhiệt hình quả thận và hệ thống treo MacPherson, cùng kiểu dáng thể thao. E21 có kích thước dài 4.355mm, rộng 1.610mm và cao 1.380mm. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh với dung tích 1573cc, 1766cc và 1990cc. Thiết kế nội thất với khoang lái hướng tới người lái, là nét đặc trưng của BMW duy trì suốt nhiều năm liền.Thế hệ thứ 2 (1982 - 1990): E30. Thế hệ này có nhiều phiên bản như 2 cửa, 4 cửa, sedan hoặc mui rời, 4 hoặc 6 xi-lanh, dẫn động bánh sau hay bốn bánh chủ động toàn thời gian. Các phiên bản 4 xi-lanh đều được trang bị hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 3 cấp. Các phiên bản mui rời rất phổ biến trong khi phiên bản 4 bánh chủ động toàn thời gian rất hiếm trên thị trường. Thế hệ thứ 3 (1990 - 1998): E36. Thế hệ này có sự cải tiến mạnh mẽ về kiểu dáng và công nghệ. Kích thước và nội thất xe cũng được thay đổi. Năm 1992, phiên bản 2 cửa ra mắt, tiếp đến là bản mui trần và M3. Năm 1994, BMW ra mắt mẫu 3-series compact. Thế hệ thứ 4 (1998 - 2006): E46. Thế hệ này được cải tiến về công suất, tiện nghi và độ an toàn. Phiên bản xe mui trần có thiết kế ấn tượng thể thao. Phiên bản Touring thích hợp cho gia đình. Nội thất hiện đại và tiện nghi của thế hệ này.Thế hệ thứ 5 (2006 - 2010): E90, E91, E92, E93. Thế hệ này có thiết kế bắt mắt, vận hành êm ái, tiện nghi hiện đại. Vô lăng 3 chấu thể thao tích hợp các phím điều khiển chức năng cùng lẫy chuyển số. Hàng ghế trước và sau được bọc da cao cấp, sang trọng và trẻ trung. Các phiên bản 2010 đều được trang bị động cơ phun nhiên liệu trực tiếp High Precision Injection đạt tiêu chuẩn khí thải Euro5. Thế hệ thứ sáu (2011 đến nay): F30, F31, F34. Các thế hệ này có kích thước lớn hơn các thế hệ trước, đem lại không gian rộng rãi cho hành khách, nhưng khối lượng lại nhẹ hơn. BMW sử động cơ 2.0L 4 xi-lanh tăng áp TwinPower cho công suất 240 mã lực, mô-men xoắn 353 Nm, có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 5,7 giây cho thế hệ này.
Thế hệ thứ nhất (1975 - 1981): E21. Xe có thiết kế 2 cửa, lưới tản nhiệt hình quả thận và hệ thống treo MacPherson, cùng kiểu dáng thể thao.
E21 có kích thước dài 4.355mm, rộng 1.610mm và cao 1.380mm. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh với dung tích 1573cc, 1766cc và 1990cc. Thiết kế nội thất với khoang lái hướng tới người lái, là nét đặc trưng của BMW duy trì suốt nhiều năm liền.
Thế hệ thứ 2 (1982 - 1990): E30. Thế hệ này có nhiều phiên bản như 2 cửa, 4 cửa, sedan hoặc mui rời, 4 hoặc 6 xi-lanh, dẫn động bánh sau hay bốn bánh chủ động toàn thời gian.
Các phiên bản 4 xi-lanh đều được trang bị hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 3 cấp. Các phiên bản mui rời rất phổ biến trong khi phiên bản 4 bánh chủ động toàn thời gian rất hiếm trên thị trường.
Thế hệ thứ 3 (1990 - 1998): E36. Thế hệ này có sự cải tiến mạnh mẽ về kiểu dáng và công nghệ. Kích thước và nội thất xe cũng được thay đổi.
Năm 1992, phiên bản 2 cửa ra mắt, tiếp đến là bản mui trần và M3. Năm 1994, BMW ra mắt mẫu 3-series compact.
Thế hệ thứ 4 (1998 - 2006): E46. Thế hệ này được cải tiến về công suất, tiện nghi và độ an toàn.
Phiên bản Touring thích hợp cho gia đình.
Nội thất hiện đại và tiện nghi của thế hệ này.
Thế hệ thứ 5 (2006 - 2010): E90, E91, E92, E93. Thế hệ này có thiết kế bắt mắt, vận hành êm ái, tiện nghi hiện đại.
Vô lăng 3 chấu thể thao tích hợp các phím điều khiển chức năng cùng lẫy chuyển số.
Hàng ghế trước và sau được bọc da cao cấp, sang trọng và trẻ trung. Các phiên bản 2010 đều được trang bị động cơ phun nhiên liệu trực tiếp High Precision Injection đạt tiêu chuẩn khí thải Euro5.
Thế hệ thứ sáu (2011 đến nay): F30, F31, F34. Các thế hệ này có kích thước lớn hơn các thế hệ trước, đem lại không gian rộng rãi cho hành khách, nhưng khối lượng lại nhẹ hơn.
BMW sử động cơ 2.0L 4 xi-lanh tăng áp TwinPower cho công suất 240 mã lực, mô-men xoắn 353 Nm, có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h trong 5,7 giây cho thế hệ này.