1. Ichthyostega là một loài sinh vật tiền sử thuộc nhóm bò sát cá. Nó được coi là một trong những loài chuyển tiếp quan trọng từ cá sang động vật lưỡng cư. Ichthyostega có khả năng di chuyển trên cạn và trong nước, với cấu trúc xương chắc chắn và bộ lông bơi.2. Sharovipteryx là một loài thằn lằn sống trong thời kỳ Triassic. Điều đặc biệt về loài này là nó có khả năng bay bằng cách sử dụng các mảnh da và xương mỏng ở phía sau chân. Sharovipteryx là một trong số ít các loài có khả năng bay trong lịch sử tiến hóa.3. Longisquama là một loài thằn lằn sống trong thời kỳ Triassic. Điểm đáng chú ý về Longisquama là có một hàng xương dài trên lưng nó, mở rộng thành các bức cánh nhỏ. Đây là một trong những bằng chứng sớm nhất về sự tiến hóa của chúng ta trong lịch sử.4. Stagonolepis là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Triassic. Với vỏ bọc xương dày và hàng răng sắc nhọn, Stagonolepis là một trong những loài khủng long đầu tiên được biết đến.5. Casea là một chi động vật có xương sống sống trong kỷ Perm. Casea có hình dạng giống hươu, với một cái đuôi dài và một hàm răng sắc. Điểm đặc biệt về Casea là chúng có một bộ xương đặc biệt trong hàm dưới, cho phép chúng cắn và xé thức ăn.6. Archaeopteryx là một loài chim tiền sử sống trong thời kỳ Jura. Nó được xem là một trong những loài chim sớm nhất được biết đến. Archaeopteryx có cấu trúc xương và bộ lông tương tự như chim hiện đại, nhưng còn giữ lại một số đặc điểm của các loài khủng long.7. Deinocheirus là một loài khủng long khổng lồ sống trong thời kỳ Kỷ Phấn. Với chiều dài khoảng 11 mét và khối lượng lên tới 6,4 tấn, Deinocheirus có cánh tay dài và móng vuốt lớn.8. Dimorphodon là một loài khủng long bay sống trong thời kỳ Jura. Với cánh rộng và răng sắc nhọn, Dimorphodon là một trong những loài chim khủng long sớm nhất được biết đến. Nó có khả năng di chuyển giữa cạn và nước.9. Epidendrosaurus là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Jura. Với kích thước nhỏ và chiều dài khoảng 70 cm, nó có cấu trúc giống chim với mỏ nhọn và cánh dài. Epidendrosaurus được coi là một trong những bằng chứng sớm nhất về khủng long có khả năng bay.10. Epidexipteryx là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Jura. Với cánh dài và lông lấp lánh, Epidexipteryx có cấu trúc giống chim. Điểm đặc biệt về loài này là có một cặp mũi dài và mỏ nhọn, có thể được sử dụng để tiếp xúc với môi trường xung quanh.>>>Xem thêm video: Khó tin những cách mà động vật áp dụng để sinh tồn.
1. Ichthyostega là một loài sinh vật tiền sử thuộc nhóm bò sát cá. Nó được coi là một trong những loài chuyển tiếp quan trọng từ cá sang động vật lưỡng cư. Ichthyostega có khả năng di chuyển trên cạn và trong nước, với cấu trúc xương chắc chắn và bộ lông bơi.
2. Sharovipteryx là một loài thằn lằn sống trong thời kỳ Triassic. Điều đặc biệt về loài này là nó có khả năng bay bằng cách sử dụng các mảnh da và xương mỏng ở phía sau chân. Sharovipteryx là một trong số ít các loài có khả năng bay trong lịch sử tiến hóa.
3. Longisquama là một loài thằn lằn sống trong thời kỳ Triassic. Điểm đáng chú ý về Longisquama là có một hàng xương dài trên lưng nó, mở rộng thành các bức cánh nhỏ. Đây là một trong những bằng chứng sớm nhất về sự tiến hóa của chúng ta trong lịch sử.
4. Stagonolepis là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Triassic. Với vỏ bọc xương dày và hàng răng sắc nhọn, Stagonolepis là một trong những loài khủng long đầu tiên được biết đến.
5. Casea là một chi động vật có xương sống sống trong kỷ Perm. Casea có hình dạng giống hươu, với một cái đuôi dài và một hàm răng sắc. Điểm đặc biệt về Casea là chúng có một bộ xương đặc biệt trong hàm dưới, cho phép chúng cắn và xé thức ăn.
6. Archaeopteryx là một loài chim tiền sử sống trong thời kỳ Jura. Nó được xem là một trong những loài chim sớm nhất được biết đến. Archaeopteryx có cấu trúc xương và bộ lông tương tự như chim hiện đại, nhưng còn giữ lại một số đặc điểm của các loài khủng long.
7. Deinocheirus là một loài khủng long khổng lồ sống trong thời kỳ Kỷ Phấn. Với chiều dài khoảng 11 mét và khối lượng lên tới 6,4 tấn, Deinocheirus có cánh tay dài và móng vuốt lớn.
8. Dimorphodon là một loài khủng long bay sống trong thời kỳ Jura. Với cánh rộng và răng sắc nhọn, Dimorphodon là một trong những loài chim khủng long sớm nhất được biết đến. Nó có khả năng di chuyển giữa cạn và nước.
9. Epidendrosaurus là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Jura. Với kích thước nhỏ và chiều dài khoảng 70 cm, nó có cấu trúc giống chim với mỏ nhọn và cánh dài. Epidendrosaurus được coi là một trong những bằng chứng sớm nhất về khủng long có khả năng bay.
10. Epidexipteryx là một loài khủng long nhỏ sống trong thời kỳ Jura. Với cánh dài và lông lấp lánh, Epidexipteryx có cấu trúc giống chim. Điểm đặc biệt về loài này là có một cặp mũi dài và mỏ nhọn, có thể được sử dụng để tiếp xúc với môi trường xung quanh.