Máy tính: Khi nào nên cho “ngủ” hoặc “ngủ đông“?

Google News

(Kiến Thức) - "Ngủ" (Sleep) và "ngủ đông" (Hibernate) là hai chế độ tắt máy tính linh hoạt trên Windows. Nhưng khi nào thì nên sử dụng chúng cho hợp lý?

Trong hệ điều hành Windows, ngoài chế độ tắt nguồn máy tính hoàn toàn (Shut down), người dùng còn có 2 chế độ khác được xem là linh hoạt hơn là ngủ đông (Hibernate) và ngủ nhanh (Sleep), nhờ ưu điểm chung của chúng là giữ nguyên trạng thái làm việc lần cuối của bạn sau khi tắt/đóng máy.
Nhằm giúp quý độc giả hiểu rõ cách thức làm việc của HibernateSleep để từ đó chọn chế độ tắt máy cho phù hợp, sau đây là giải thích cụ thể về từng chế độ:
Hibernate (ngủ đông):
- Đầu tiên, chế độ này lấy tất cả những gì bạn đang chạy trên RAM (bao gồm các cửa sổ và ứng dụng đang mở) và đưa chúng vào một tập tin đặc biệt bị ẩn trên ổ cứng có tên là hiberfil.sys.
- Sau đó máy tính của bạn sẽ được tắt đi hoàn toàn.
- Khi bạn bật máy tính trở lại, nó sẽ mở lại tất cả những gì đã lưu trong hiberfil.sys nhanh hơn cách tắt máy thông thường.
- Chế độ này hoàn toàn không tiêu tốn điện hay pin vì máy tính của bạn đã được tắt đi hoàn toàn.
- Chế độ này sử dụng tốt nhất khi bạn rời khỏi máy trong vòng 3 tiếng đồng hồ trở lên.
Sleep (ngủ):
- Chế độ này có phần ngược với chế độ ngủ đông: đưa máy tính vào trạng thái tiết kiệm điện tương tự như tạm ngưng bộ phim xem trên đĩa DVD. Toàn bộ hoạt động trên máy tính đều ngừng lại và bất kỳ cửa sổ đang mở và ứng dụng nào đang chạy đều được đưa vào bộ nhớ RAM.
- Khi bạn "đánh thức" máy tính, nó sẽ khởi động rất nhanh - chỉ trong vòng vài giây là trở lại trạng thái hoạt động đầy đủ. Điều này là nhờ máy tính vẫn còn chạy và vẫn đang sử dụng nguồn điện/pin trong khi nó đang ngủ.
- Sử dụng chế độ này nếu bạn rời khỏi máy trong khoảng vài phút hoặc cao nhất là 1 tiếng đồng hồ (khi bạn đi ăn trưa chẳng hạn).
Máy tính ở chế độ Sleep là máy tính còn hoạt động, tức là các chức năng cơ bản nhất vẫn đang chạy trong lúc ngủ và do đó vẫn còn sử dụng điện. Tuy nhiên, đưa máy tính vào chế độ Sleep sau một thời gian có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy, vì thế thỉnh thoảng bạn nên tắt hẳn máy tính (Shut down) hoặc khởi động lại máy (Restart) để chip xử lý (CPU) được "nghỉ ngơi" và giải phóng RAM, giúp máy chạy mượt mà trở lại.
Chế độ Hibernate sẽ khiến thời gian "thức lại" lâu hơn bởi việc đưa vào ngủ đông và khởi động lại máy tính mất nhiều thời gian hơn là chỉ việc để máy ngủ nhanh và thức dậy làm việc ngay.
Nếu thời gian là yếu tố hàng đầu và bạn không muốn lãng phí nó vì phải chờ khởi động lại thì Sleep là chế độ hữu hiệu nhất. Ngược lại, nếu bạn không sử dụng máy trong một khoản thời gian khá lâu cũng như muốn tiết kiệm pin (điện) thì nên chọn chế độ Hibernate.
C.P.

Bình luận(0)